Tìm kiếm bài viết học tập
Giải nghĩa chữ Thu trong tiếng Hán (秋) chi tiết nhất!
Chữ Thu trong tiếng Hán
I. Chữ Thu trong tiếng Hán là gì?
Chữ Thu trong tiếng Hán là 秋, phiên âm qiū, mang ý nghĩa là mùa thu, thu; chín, thu hoạch, mùa gặt; năm, thời kỳ, lúc hoặc họ Thu. Đây là Hán tự cực kỳ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại.
|
II. Phân tích cấu tạo chữ Thu trong tiếng Hán
Chữ Thu trong tiếng Hán 秋 là kết cấu chữ hội ý mang ý nghĩa gốc là hoa màu trưởng thành. Trong giáp cốt văn, chữ Thu 秋 có hình dạng giống một con dế mèn. Người xưa phát hiện ra rằng con dế thường kêu nhiều vào mùa thu. Do đó, người ta mượn hình ảnh nó để biểu đạt về khái niệm mùa thu.
Phía dưới con dế là bộ Hỏa 火 có nghĩa là ngọn lửa. Điều này có nghĩa là sau khi thu hoạch mùa màng thì người ta dùng lửa để đốt rơm rạ, tiêu diệt những loại côn trùng có hại.
Trong khải thư, bộ Hòa 禾 (cây lúa) và chữ Hỏa 火 (ngọn lửa) được đổi vị trí, trở thành chữ 秋 được sử dụng phổ biến ngày nay. Vào thời điểm mùa thu đến, đây là mùa lúa chín, cánh đồng rực một màu vàng như ngọn lửa đong đưa trước gió.
III. Cách viết chữ Thu trong tiếng Hán
Nếu bạn đã nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thuận thì việc viết chữ Thu trong tiếng Hán 秋 khá dễ. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn cách viết chữ Thu 秋 chi tiết theo từng nét.
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
IV. Từ vựng có chứa chữ Thu trong tiếng Hán
PREP đã hệ thống lại toàn bộ từ vựng có chứa chữ Thu trong tiếng Hán thông dụng. Hãy theo dõi và bổ sung thêm vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Thu trong tiếng Hán | Phiên âm | Cách viết |
1 | 秋令 | qiūlìng | Mùa thu, thu, tiết thu, khí hậu mùa thu |
2 | 秋凉 | qiūliáng | Trời thu mát mẻ |
3 | 秋分 | qiūfēn | Tiết Thu phân ((ngày 22, 23, 24 tháng 9) |
4 | 秋地 | qiūdì | Đất vụ thu |
5 | 秋天/秋季 | qiūtiān/qiūjì | Mùa thu |
6 | 秋播 | qiūbō | Vụ thu, gieo mùa |
7 | 秋收 | qiūshōu | Thu hoạch mùa thu, ngày thu, nông sản mùa thu |
8 | 秋景 | qiūjǐng | Cảnh thu, sắc thu, vụ thu, vụ hè thu |
9 | 秋毫 | qiūháo | Vật nhỏ, một ly một tí |
10 | 秋色 | qiūsè | Sắc thu, cảnh sắc mùa thu |
11 | 秋风 | qiūfēng | Gió thu |
V. Tìm hiểu chữ Trung thu thư pháp tiếng Hán
Chữ Thu trong tiếng Hán 秋 xuất hiện trong cả cụm từ 中秋节 /zhōng qiū jié/, có nghĩa là Tết Trung Thu. Cứ mỗi dịp này, người người nhà nhà đều tìm mua treo tranh chữ Trung Thu thư pháp trong nhà để chào đón ngày lễ tốt đẹp này.
Tết Trung Thu hay còn có tên gọi khác Tết Đoàn Viên. Trong dịp này, mỗi thành viên trong gia đình sẽ quây quần bên nhau cùng làm mâm cỗ cúng gia tiên. Khi đêm xuống, mặt đất ngập tràn ánh trăng vàng, sáng tròn đầy, làng gióng tề tựu ăn bánh, ngắm trăng. Trẻ con rước đèn, xem múa lân, trông trăng và phá cỗ.
Xem thêm bài viết:
Như vậy, PREP đã giải mã chi tiết về chữ Thu trong tiếng Hán. Hy vọng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn học hỏi và tích lũy thêm nhiều từ vựng hữu ích, đáp ứng nhu cầu giao tiếp tiếng Trung nhanh chóng.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!