Tìm kiếm bài viết học tập
Giải mã chữ Thiện trong tiếng Trung 善 chi tiết
![Chữ Thiện trong tiếng Trung viết thế nào?](https://cms.prepedu.com/uploads/chu_thien_trong_tieng_trung_viet_the_nao_5290138eaf.png)
I. Chữ Thiện trong tiếng Trung là gì?
Chữ Thiện trong tiếng Trung là 善, phiên âm shàn, mang nghĩa là “lương thiện, hiền lành, việc thiện, tốt, hay,...” Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại rất cao.
Chiết tự chữ Hán 善:
- Bộ Khẩu 口: Cái miệng.
- Bộ Dương 羊: Con dê.
Thông tin chữ Thiện 善:
|
![chu-thien-trong-tieng-trung-la-gi.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/chu_thien_trong_tieng_trung_la_gi_77aa0ee4a5.jpg)
II. Cách viết chữ Thiện trong tiếng Trung
Chữ Thiện trong tiếng Trung được tạo bởi 12 nét. Do đó, nếu bạn muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung và vận dụng quy tắc bút thuận. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết chữ Thiện 善 chi tiết:
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Thiện 善 | |
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Thiện 善 |
III. Từ vựng có chứa chữ Thiện trong tiếng Trung
PREP đã hệ thống lại danh sách từ vựng có chứa chữ Thiện trong tiếng Hán dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng học tập để nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung bạn nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Thiện trong tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 善举 | shànjǔ | Việc thiện, làm từ thiện |
2 | 善事 | shànshì | Việc thiện, điều thiện |
3 | 善于 | shànyú | Giỏi về, có sở trường về |
4 | 善士 | shànshì | Thiện sĩ, người đoan chính |
5 | 善心 | shànxīn | Thiện tâm, ý tốt, tấm lòng vàng |
6 | 善意 | shànyì | Thiện ý, thiện chí |
7 | 善感 | shàngǎn | Thiện cảm, dễ cảm |
8 | 善战 | shànzhàn | Thiện chiến |
9 | 善政 | shànzhèng | Thiện chính |
10 | 善於 | shànyú | Giỏi về, có sở trường về |
11 | 善本 | shànběn | Bản tốt nhất, bản trội nhất |
12 | 善根 | shàngēn | Thiện căn |
13 | 善类 | shànlèi | Người lương thiện, lương tâm |
14 | 善良 | shànliáng | Thiện lương, lương thiện, tốt bụng |
15 | 善行 | shànxìng | Thiện hạnh, tính tốt |
16 | 善類 | shànlèi | Người lương thiện, lương tâm |
17 | 驯善 | xùnshàn | Ngoan ngoãn |
18 | 妥善 | tuǒshàn | Ổn thỏa, tốt đẹp |
19 | 面善 | miànshàn | Quen mặt, nét mặt hòa nhã |
20 | 行善 | xíngshàn | Làm việc thiện |
21 | 友善 | yǒushàn | Thân thiện, thân mật |
22 | 完善 | wánshàn | Hoàn thiện, trọn vẹn đầy đủ |
23 | 伪善 | wèishàn | Giả nhân giả nghĩa, giả dối |
24 | 亲善 | qīnshàn | Thân thiện, thân tình |
25 | 积善 | jīshàn | Tích thiện, tích đức |
26 | 改善 | gǎishàn | Cải thiện, cải tiến |
IV. Mở rộng ý nghĩa về chữ Thiện trong tiếng Trung
Sau đây, hãy cùng PREP bàn về những ý nghĩa tốt đẹp của chữ Thiện trong tiếng Trung nhé!
- Trong Nho giáo: Theo quan niệm của Mạnh Tử, tính Thiện của con người bao gồm: Lòng trắc ẩn, lòng tu ố (thẹn, ghét), lòng từ nhượng (kính, nhường) và lòng thị phi (biết phải trái). Để giảm bớt lòng ham muốn và làm nhiều điều nhân nghĩa thì con người cần phải phát huy và nuôi dưỡng tâm tính thật tốt.
- Trong Phật giáo: Chữ Thiện trong Phật giáo là lành, tốt, có đạo đức và luôn thuận theo đạo lý. Trái ngược với Thiện là Ác. Trong tam giới, con người nói riêng và tất cả các chúng sinh nói chung thì thân tâm được an lạc đó chính là phúc thiện.
- Trong Công giáo: Con người luôn có khao khát hiểu biết về sự thật và ước muốn đạt được sự thiện tuyệt đối, chính là hạnh phúc vĩnh cửu. Sự thánh thiện ở đây không phải là thoát tục mà là sự dấn thân xây dựng xã hội. Người thánh thiện sẽ biết nhận ra tiếng gọi của Chúa.
![mo-rong-y-nghia-chu-thien-trong-tieng-trung.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/mo_rong_y_nghia_chu_thien_trong_tieng_trung_99bb083ee3.jpg)
Như vậy, PREP đã giải nghĩa chi tiết về chữ Thiện trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ đã giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, giúp giao tiếp tiếng Trung tốt hơn.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)