Tìm kiếm bài viết học tập

Giải nghĩa chữ Kỳ trong tiếng Hán chi tiết (期)

Tìm hiểu, phân tích từng Hán tự chính là cách học hữu ích giúp bạn nhanh chóng trau dồi vốn từ vựng. Và ở bài viết hôm nay, PREP sẽ cùng bạn đọc phân tích chữ Kỳ trong tiếng Hán. Hãy theo dõi để nhanh chóng củng cố vốn từ cho mình ngay nhé!

Chữ Kỳ trong tiếng Hán
Chữ Kỳ trong tiếng Hán

I. Chữ Kỳ trong tiếng Hán là gì?

Chữ Kỳ trong tiếng Hán là , phiên âm //, mang ý nghĩa là “kỳ hạn, thời hạn, thời kỳ, khoá, kỳ học” hoặc “mong đợi, mong mỏi”. Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại cao.

Chữ Kỳ trong tiếng Hán là 期
Chữ Kỳ trong tiếng Hán là 期

Đây là chữ hình thanhcó cấu tạo:

  • Chữ 其: Chỉ âm đọc của Hán tự.
  • Bộ Nguyệt 月: Mang ý nghĩa “tháng, mặt trăng”.

Thông tin chữ Kỳ 期:

  • Âm Hán Việt: cơ, ki, ky, kì, kỳ
  • Tổng nét: 12
  • Bộ: Nguyệt 月
  • Lục thư: hình thanh
  • Hình thái: ⿰其月
  • Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

II. Cách viết chữ Kỳ trong tiếng Hán

Chữ Kỳ trong tiếng Hán được tạo bởi 12 nét. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng TrungSau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết Hán tự 期 theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện tập nhé!

 

Hướng dẫn nhanh

Hướng dẫn chi tiết

III. Từ vựng có chứa chữ Kỳ trong tiếng Hán

Dưới đây là danh sách từ vựng có chứa chữ Kỳ trong tiếng Hán mà PREP đã hệ thống lại ở bảng. Hãy theo dõi và nhanh chóng trau dồi vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!

tu-vung-chua- chu-ky-trong-tieng-han.jpg
Từ vựng có chứa chữ Kỳ trong tiếng Hán

STT

Từ vựng có chứa chữ Kỳ trong tiếng Hán

Phiên âm

Nghĩa

1

期于

qīyú

mong đạt được; mục đích là ở chỗ; nhằm để cho

2

期刊

qīkān

tập san; kỳ san (tuần, tháng, quý)

3

期待

qīdài

mong đợi; kỳ vọng; đợi chờ

4

期望

qīwàng

kỳ vọng; chờ đợi; mong đợi

5

期期艾艾

qīqīàiài

cà lăm; nói lắp

6

期求

qīqiú

mong muốn; hy vọng đạt được; kỳ vọng

7

期票

qīpiào

kỳ phiếu

8

期考

qīkǎo

thi cuối kỳ; thi học kỳ

9

期许

qīxǔ

mong đợi; kỳ vọng

10

期货

qīhuò

kỳ hạn giao hàng; thời hạn giao hàng

11

期间

qījiān

dịp; thời kỳ; thời gian; ngày

12

期限

qīxiàn

kỳ hạn; thời hạn

13

学期

xuéqī

học kỳ

14

以期

yǐqī

để (đặt ở đầu nửa câu sau, để diễn tả mục đích, hy vọng đạt được của câu trước.)

15

早期

zǎoqī

lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu

16

佳期

jiāqī

ngày cưới

17

为期

wéiqī

kỳ hạn; thời gian; thời hạn

18

到期

dào qī

đến kỳ; đến kỳ hạn; cận kỳ; đáo hạn

19

末期

mòqī

thời kỳ cuối; mạt kỳ; thời kỳ cuối

20

活期

huóqī

không kỳ hạn; không định kỳ; vô kỳ hạn; vô định kỳ

21

缓期

huǎnqī

hoãn lại; hoãn thời gian; kéo dài thời hạn

22

同期

tóngqī

cùng thời; đồng kỳ; cùng thời kỳ

23

汛期

xùnqī

kỳ nước lên (theo định kỳ); mùa lụt

24

中期

zhōngqí

giai đoạn giữa; thời kỳ giữa; giai đoạn giữa; thời kỳ giữa

25

如期

rúqī

đúng hạn; đúng kỳ hạn

26

假期

jiàqī

kỳ nghỉ; thời gian nghỉ; ngày nghỉ

27

前期

qiánqí

giai đoạn trước; tiền kỳ; ngày trước

28

任期

rènqí

nhiệm kỳ

29

孕期

yùnqí

thời gian mang thai; thời kỳ thai nghén

30

春期

chūnqí

thời kỳ trưởng thành; thời kỳ dậy thì; tuổi dậy thì

31

归期

guīqī

ngày về; ngày quay lại

32

按期

ànqī

đúng thời hạn; đúng hẹn

33

预期

yùqī

mong muốn; mong chờ; trông mong; mong đợi

34

下期

xiàqī

Lần sau; kì sau

35

分期

fēnqí

theo giai đoạn; từng kỳ

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây là thông tin chi tiết về chữ Kỳ trong tiếng Hán. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn nhanh chóng bổ sung thêm nhiều từ vựng hữu ích cho việc học tiếng Trung nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự