Tìm kiếm bài viết học tập
Học từ vựng qua chữ Chiến trong tiếng Trung (战) chi tiết
![Chữ Chiến trong tiếng Trung](https://cms.prepedu.com/uploads/chu_chien_trong_tieng_trung_5eb26ea2bb.png)
I. Chữ Chiến trong tiếng Trung là gì?
Chữ chiến trong tiếng Trung là 战, phiên âm “zhàn”, mang ý nghĩa là “chiến tranh, chiến đấu; run, phát run” hoặc “họ Chiến”. Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại rất cao.
Thông tin chữ Chiến 战:
|
![chu-chien-trong-tieng-trung-zhan.jpg](https://cms.prepedu.com/uploads/chu_chien_trong_tieng_trung_zhan_ffce1fe709.jpg)
II. Cách viết chữ Chiến trong tiếng Trung
Chữ Chiến trong tiếng Trung 战 có cấu tạo 9 nét. Nếu muốn chính xác Hán tự này, bạn cần phải nắm vững quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết ở trong bài viết này nhé!
Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Chiến trong tiếng Trung | |
Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Chiến trong tiếng Trung |
III. Từ vựng có chứa chữ Chiến trong tiếng Trung
Khi tìm hiểu một Hán tự, bạn sẽ có cơ hội tích lũy thêm cho mình vốn từ vựng tiếng Trung hữu ích. Dưới đây PREP cũng đã hệ thống lại danh sách từ vựng có chứa chữ Chiến trong tiếng Trung chi tiết. Hãy theo dõi và lưu lại để học nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Chiến trong tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 战乱 | zhànluàn | Loạn lạc |
2 | 战争 | zhànzhēng | Chiến tranh |
3 | 战争与和平 | zhànzhēngyǔhépíng | Chiến tranh và hòa bình (tác phẩm của Lev Tolstoy) |
4 | 战争片 | zhànzhēng piàn | Phim chiến tranh |
5 | 战事 | zhànshì | Chiến sự, chiến tranh |
6 | 战云 | zhànyún | Không khí chiến tranh |
7 | 战例 | zhànlì | Trận điển hình, trận mẫu |
8 | 战俘 | zhànfú | Tù binh |
9 | 战具 | zhànjù | Vũ khí |
10 | 战刀 | zhàndāo | Mã tấu, đại đao |
11 | 战利品 | zhànlìpǐn | Chiến lợi phẩm |
12 | 战功 | zhàngōng | Chiến công |
13 | 战勤 | zhànqín | Hậu cần, hậu cần chiến đấu |
14 | 战区 | zhànqū | Chiến khu |
15 | 战友 | zhànyǒu | Chiến hữu, bạn chiến đấu, đồng đội |
16 | 战史 | zhànshǐ | Lịch sử chiến tranh |
17 | 战后 | zhànhòu | Chiến hậu, sau chiến tranh |
18 | 战国 | zhànguó | Chiến quốc, thời Chiến quốc (triều đại trong lịch sử Trung Quốc) |
19 | 战地 | zhàndì | Chiến địa, chiến trường |
20 | 战场 | zhànchǎng | Chiến trường |
21 | 战壕 | zhànháo | Chiến hào |
22 | 战士 | zhànshì | Chiến sĩ |
23 | 战备 | zhànbèi | Chuẩn bị chiến tranh |
24 | 战局 | zhànjú | Chiến cuộc, tình hình chiến tranh |
25 | 战役 | zhànyì | Chiến dịch |
26 | 战情 | zhànqíng | Tình hình chiến tranh |
27 | 战战兢兢 | zhànzhànjīngjīng | Nơm nớp lo sợ, thấp thỏm |
28 | 战抖 | zhàndǒu | Phát run |
29 | 战报 | zhànbào | Chiến báo, bản tin chiến sự |
30 | 战斗 | zhàndòu | Chiến đấu, đấu tranh |
31 | 战斗力 | zhàndòulì | Sức chiến đấu, năng lực chiến đấu |
32 | 战斗机 | zhàndòujī | Máy bay chiến đấu |
33 | 战时 | zhànshí | Chiến thời, thời chiến, thời chiến tranh |
34 | 战术 | zhànshù | Chiến thuật |
35 | 战机 | zhànjī | Thời cơ chiến đấu, bí mật quân sự |
36 | 战果 | zhànguǒ | Thành quả chiến đấu |
37 | 战栗 | zhànlì | Run |
38 | 战歌 | zhàn'gē | Hành khúc, khúc quân hành |
39 | 战法 | zhànfǎ | Chiến pháp |
40 | 战火 | zhànhuǒ | Chiến tranh, ngọn lửa chiến tranh |
41 | 战略 | zhànlüè | Chiến lược |
42 | 战祸 | zhànhuò | Họa do chiến tranh |
43 | 战线 | zhànxiàn | Chiến tuyến, mặt trận |
44 | 战绩 | zhànjì | Chiến tích |
45 | 战胜 | zhànshèng | Chiến thắng, thắng lợi |
46 | 战舰 | zhànjiàn | Chiến hạm, tàu chiến |
47 | 战败 | zhànbài | Chiến bại, thua trận |
Tham khảo thêm bài viết:
Như vậy, bài viết đã bật mí chi tiết về chữ Chiến trong tiếng Trung. Mong rằng, những kiến thức mà PREP chia sẻ sẽ giúp bạn nâng cao thêm vốn từ vựng tiếng Trung để giao tiếp thành thạo hơn.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![aptis-writing-part-2 aptis writing part 2](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_2_30f71ddb6b.png)
15 đề mẫu Aptis Writing Part 2 kèm đáp án chi tiết
![cau-chuc-valentine-tieng-han 60 câu tỏ tình, lời chúc Valentine tiếng Hàn ý nghĩa khiến trái tim “tan chảy”](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/chuc_valentine_tieng_han_9c2cc2ea0b.png)
60 câu tỏ tình, lời chúc Valentine tiếng Hàn ý nghĩa khiến trái tim “tan chảy”
![aptis-writing-part-1 aptis writing part 1](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_1_40fbb7788f.png)
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
![aptis-listening aptis listening](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_listening_test_4f6bda1ff1.png)
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
![du-hoc-bi Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_bi_078bf90980.png)
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)