Tìm kiếm bài viết học tập

Học từ vựng qua chữ Chiến trong tiếng Trung (战) chi tiết

Chữ Chiến trong tiếng Trung là gì? Cách viết như thế nào mới đúng chuẩn? Chắc chắn đây là điều mà rất nhiều người học Hán ngữ quan tâm hiện nay. Sau đây, PREP sẽ phân tích và giải thích chi tiết. Hãy theo dõi để không bỏ lỡ kiến thức hữu ích này bạn nhé!
Chữ Chiến trong tiếng Trung
Chữ Chiến trong tiếng Trung

I. Chữ Chiến trong tiếng Trung là gì?

Chữ chiến trong tiếng Trung là , phiên âm “zhàn”, mang ý nghĩa là “chiến tranh, chiến đấu; run, phát run” hoặc “họ Chiến”. Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại rất cao.

Thông tin chữ Chiến 战:

  • Âm Hán Việt: chiến
  • Tổng nét: 9
  • Bộ: qua 戈 (+5 nét)
  • Lục thư: chữ hình thanh
  • Hình thái: ⿰占戈
  • Nét bút: 丨一丨フ一一フノ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
chu-chien-trong-tieng-trung-zhan.jpg
Chữ Chiến trong tiếng Trung 站

II. Cách viết chữ Chiến trong tiếng Trung

Chữ Chiến trong tiếng Trung 战 có cấu tạo 9 nét. Nếu muốn chính xác Hán tự này, bạn cần phải nắm vững quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết ở trong bài viết này nhé!

Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Chiến trong tiếng Trung

Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Chiến trong tiếng Trung

III. Từ vựng có chứa chữ Chiến trong tiếng Trung

Khi tìm hiểu một Hán tự, bạn sẽ có cơ hội tích lũy thêm cho mình vốn từ vựng tiếng Trung hữu ích. Dưới đây PREP cũng đã hệ thống lại danh sách từ vựng có chứa chữ Chiến trong tiếng Trung chi tiết. Hãy theo dõi và lưu lại để học nhé!

STT

Từ vựng có chứa chữ Chiến trong tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

战乱

zhànluàn

Loạn lạc

2

战争

zhànzhēng

Chiến tranh

3

战争与和平

zhànzhēngyǔhépíng

Chiến tranh và hòa bình (tác phẩm của Lev Tolstoy) 

4

战争片

zhànzhēng piàn

Phim chiến tranh

5

战事

zhànshì

Chiến sự, chiến tranh

6

战云

zhànyún

Không khí chiến tranh

7

战例

zhànlì

Trận điển hình, trận mẫu

8

战俘

zhànfú

Tù binh

9

战具

zhànjù

Vũ khí

10

战刀

zhàndāo

Mã tấu, đại đao

11

战利品

zhànlìpǐn

Chiến lợi phẩm

12

战功

zhàngōng

Chiến công

13

战勤

zhànqín

Hậu cần, hậu cần chiến đấu

14

战区

zhànqū

Chiến khu

15

战友

zhànyǒu

Chiến hữu, bạn chiến đấu, đồng đội

16

战史

zhànshǐ

Lịch sử chiến tranh

17

战后

zhànhòu

Chiến hậu, sau chiến tranh

18

战国

zhànguó

Chiến quốc, thời Chiến quốc (triều đại trong lịch sử Trung Quốc)

19

战地

zhàndì

Chiến địa, chiến trường

20

战场

zhànchǎng

Chiến trường

21

战壕

zhànháo

Chiến hào

22

战士

zhànshì

Chiến sĩ

23

战备

zhànbèi

Chuẩn bị chiến tranh

24

战局

zhànjú

Chiến cuộc, tình hình chiến tranh

25

战役

zhànyì

Chiến dịch

26

战情

zhànqíng

Tình hình chiến tranh

27

战战兢兢

zhànzhànjīngjīng

Nơm nớp lo sợ, thấp thỏm

28

战抖

zhàndǒu

Phát run

29

战报

zhànbào

Chiến báo, bản tin chiến sự

30

战斗

zhàndòu

Chiến đấu, đấu tranh

31

战斗力

zhàndòulì

Sức chiến đấu, năng lực chiến đấu

32

战斗机

zhàndòujī

Máy bay chiến đấu

33

战时

zhànshí

Chiến thời, thời chiến, thời chiến tranh

34

战术

zhànshù

Chiến thuật

35

战机

zhànjī

Thời cơ chiến đấu, bí mật quân sự

36

战果

zhànguǒ

Thành quả chiến đấu

37

战栗

zhànlì

Run 

38

战歌

zhàn'gē

Hành khúc, khúc quân hành

39

战法

zhànfǎ

Chiến pháp

40

战火

zhànhuǒ

Chiến tranh, ngọn lửa chiến tranh

41

战略

zhànlüè

Chiến lược

42

战祸

zhànhuò

Họa do chiến tranh

43

战线

zhànxiàn

Chiến tuyến, mặt trận

44

战绩

zhànjì

Chiến tích

45

战胜

zhànshèng

Chiến thắng, thắng lợi

46

战舰

zhànjiàn

Chiến hạm, tàu chiến

47

战败

zhànbài

Chiến bại, thua trận

Tham khảo thêm bài viết: 

Như vậy, bài viết đã bật mí chi tiết về chữ Chiến trong tiếng Trung. Mong rằng, những kiến thức mà PREP chia sẻ sẽ giúp bạn nâng cao thêm vốn từ vựng tiếng Trung để giao tiếp thành thạo hơn.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự