Tìm kiếm bài viết học tập
Giải mã chữ Địa trong tiếng Hán (地) chi tiết nhất!
![chữ địa trong tiếng hán](https://cms.prepedu.com/uploads/chu_dia_trong_tieng_han_e0c4ee03df.jpg)
Chữ Địa trong tiếng Hán
I. Chữ Địa trong tiếng Hán là gì?
Chữ Địa trong tiếng Hán là 地, phiên âm de, là Hán tự có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ xưa, mang ý nghĩa chính là đất. Chữ Hán này được sử dụng phổ biến trong các văn bản, tài liệu lịch sử và tôn giáo Trung Quốc. Bản thân người Việt Nam cũng sử dụng chữ Địa như một từ Hán Việt xuyên suốt chiều dài lịch sử cho đến thời điểm hiện tại.
|
II. Ý nghĩa chữ Địa trong tiếng Hán
Chữ Địa trong tiếng Hán mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh người dùng sử dụng, cụ thể:
Địa là đất, nơi chứa đựng muôn loài. |
|
Địa là vị trí, địa vị, ngôi mình được tới, vị thế. |
|
Địa là đường đi. |
|
Địa là thứ, lớp, mặt, diện tích. |
|
Địa dùng làm tiếng giúp lời. |
|
Địa liên quan đến ý chí, cảm xúc bên trong. |
|
III. Mở rộng về chữ Địa trong tiếng Hán
Chữ Địa trong tiếng Hán 地 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, khía cạnh của đời sống con người như tín ngưỡng, tâm linh, ngũ hành. Cụ thể PREP sẽ phân tích, mở rộng ý nghĩa chi tiết dưới đây nhé!
1. Chữ Địa trong “Thổ Công, Thổ Địa”
Người xưa quan niệm rằng Thổ Địa chính là vị thần cai quản đất đai, nắm rõ mọi việc xảy ra của gia chủ hay cai quản vùng đất đó. Vị thần này thích đùa nghịch với trẻ con và ăn tỏi. Người Việt có câu nói về Thổ Địa như sau:
“Đất có Thổ Công, Sông có Hà Bá”
Câu nói này nghĩa là ở một phạm vi nào đó nhất định thì sẽ có một vị thần cai quản. Do đó, nếu làm việc gì đụng chạm đến đất đai như xây nhà, mở vườn,... thì người ta sẽ cúng bái vị thần này.
Theo một số cuốn sách ghi lại “Thổ Công chính là một trong 3 vị Táo Quân trong Sự tích Táo Quân. Trong đó, người chồng thứ nhất là Thổ Địa trông coi việc nhà, người vợ là Thổ Kỳ trông coi việc buôn bán, còn người chồng thứ 2 trông coi việc bếp núc.
Đặc biệt, người Việt coi ông Địa giống như một vị thần bình dân với tướng mạo mập mạp, bụng phệ, ăn mặc xuề xòa, cầm quạt lá, miệng lúc nào cũng mỉm cười. Vị Thần này được cho là khá dễ tính nên gia chủ không cần khấn vái cầu kỳ chỉ cần nải chuối là đủ.
2. Chữ Địa trong tín ngưỡng thờ cúng
Theo quan niệm về tín ngưỡng tâm linh, Thổ Công chính là vị thần quan trọng trong gia đình. Nếu như quan sát từ ngoài vào, bạn sẽ thấy bát hương thờ cúng ông Thổ Công ở giữa, bên trái là bát hương thờ bà Cô Tổ, còn bên phải là bát hương của Gia tiên. Khi cúng bái, gia chủ cần phải khấn Thổ Công trước, sau đó mới xin phép cho Tổ Tiên về. Ngày thờ cúng là vào Mùng 1 hoặc 15 Âm lịch hàng tháng.
3. Chữ Địa trong yếu tổ Thổ ngũ hành
Chữ Địa trong tiếng Hán mang ý nghĩa chính là “đất”. Trong ngũ hành tương sinh Kim - Mộc - Thủy - Hỏa - Thổ, Thổ tạo nên sự vận hành của vũ trụ và đất có tầm quan trọng rất lớn đến đời sống vật chất và tinh thần của con người.
Theo ngũ hành tương sinh, Hỏa đốt Mộc sẽ sản sinh ra Thổ, Thổ cũng có nghĩa là núi mà núi lúc nào cũng có đá, kim loại ẩn trong đá gây nên Thổ sinh Kim.
Theo ngũ hành tương khắc, Mộc khắc thổ do cây hút hết chất dinh dưỡng làm đất khô cằn. Thổ khắc Thủy vì nước bị đất hút đi hoặc chặn không cho chảy.
Thổ còn đại diện cho sự vĩnh cửu, ổn định, vững chắc nên mang đến cảm giác an toàn cho con người.
V. Cách viết chữ Địa trong tiếng Hán
Nếu bạn đã nắm chắc kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung, viết chữ Địa trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Địa trong tiếng Hán nhé!
Hướng dẫn nhanh | ![]() |
Hướng dẫn chi tiết | ![]() |
VI. Từ vựng có chứa chữ Địa trong tiếng Hán
PREP đã hệ thống lại bảng từ vựng có chứa chữ Địa trong tiếng Hán chi tiết. Hãy nhanh chóng củng cố vốn từ cho mình ngay từ bây giờ bạn nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Địa trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 地下 | dìxià | Ngầm, trong lòng đất, dưới đất, bí mật |
2 | 地下室 | dìxiàshì | Tầng hầm |
3 | 地下水 | dìxiàshuǐ | Nước ngầm |
4 | 地下河 | dìxiàhé | Mạch nước ngầm |
5 | 地主 | dìzhǔ | Địa chủ, người bản địa |
6 | 地产 | dìchǎn | Đất đai sở hữu |
7 | 地亩 | dìmǔ | Đất đai, ruộng đất, đồng ruộng |
8 | 地位 | dìwèi | Địa vị, nơi, chỗ ở |
9 | 地儿 | dìr | Chỗ ngồi, chỗ đứng |
10 | 地光 | dìguāng | Ánh địa quang |
11 | 地利 | dìlì | Địa lợi, lợi thế về đất đai |
12 | 地动 | dìdòng | Địa chấn, động đất |
13 | 地势 | dìshì | Địa thế |
14 | 地区 | dìqū | Khu, miền vùng |
15 | 地图 | dìtú | Địa đồ, bản đồ |
16 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ, chỗ ở |
17 | 地块 | dìkuài | Cánh đồng, đồng cỏ |
18 | 地域 | dìyù | Khu vực, địa phương |
19 | 地基 | dìjī | Nền móng |
20 | 地声 | dìshēng | Tiếng động đất |
21 | 地壳 | dìqiào | Vỏ trái đất |
22 | 地头 | dìtóu | Hai đầu bờ ruộng, trạm dừng |
23 | 地宫 | dìgōng | Địa cung,lăng mộ |
24 | 地层 | dìcéng | Tầng đất, địa tầng |
25 | 地带 | dìdài | Miền, vùng, khu vực |
Như vậy, PREP đã giải mã chi tiết về chữ Địa trong tiếng Hán. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích với những bạn nào đang học tiếng Trung, bổ sung thêm vốn từ vựng hữu ích.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)