Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Responsible: Ý nghĩa, cách dùng, bài tập có đáp án
Responsible là gì? Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh như thế nào? Làm sao để sử dụng cấu trúc Responsible hiệu quả nhất? Hãy cùng PREP thuộc lòng ngay ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và luyện bài tập Responsible dưới đây để ghi nhớ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này nhé!

I. Responsible là gì?
Responsible có phiên âm /rɪˈspɒn.sə.bəl/ và là một tính từ tiếng Anh. Dưới đây là những ý nghĩa thường dùng của responsible:
- Responsible có nghĩa là có tinh thần trách nhiệm. Ví dụ: Hana is a responsible and dedicated employee. (Hana là nhân viên có trách nhiệm và tận tâm.)
- Responsible có nghĩa là chịu trách nhiệm trước ai/ cái gì. Ví dụ: As a department head, the manager is primarily responsible to the CEO for the overall performance of the team. (Với tư cách là trưởng phòng, quản lý chịu trách nhiệm chính trước Giám đốc điều hành về hiệu suất tổng thể của đội ngũ.)
- Responsible có nghĩa là chịu trách nhiệm về hành vi của bản thân, thường là hành vi tiêu cực; hoặc chịu trách nhiệm về mặt pháp lý. Ví dụ: I am responsible for the project delay. (Tôi phải chịu trách nhiệm trước việc trì hoãn dự án.)
- Responsible có nghĩa là quy trách nhiệm/đổ lỗi cho ai, cái gì. Ví dụ: John was held responsible for the accident yesterday. (John bị quy trách nhiệm về vụ tai nạn ngày hôm qua.)
- Responsible là nguyên nhân của cái gì. Ví dụ: Staying up late for prolonged periods is responsible for acne-prone skin. (Việc thức khuya kéo dài là nguyên nhân gây ra da dễ bị mụn..)
Từ và cấu trúc đồng nghĩa, gần nghĩa với responsible:
Từ/ cụm từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Accountable /əˈkaʊntəbl/ |
Chịu trách nhiệm |
As the project manager, I am accountable for the success of the entire team. (Với tư cách là quản lý dự án, tôi chịu trách nhiệm cho sự thành công của cả nhóm.) |
Liable /ˈlaɪəbl/ |
Chịu trách nhiệm pháp lý
|
If you drive recklessly, you are liable for any accidents you cause. (Nếu bạn lái xe ẩu, bạn sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tai nạn nào bạn gây ra.) |
Answerable /ˈɑːnsərəbl/ |
Chịu trách nhiệm, bảo đảm
|
The CEO is answerable to the sales performance company. (Giám đốc điều hành phải chịu trách nhiệm về doanh thu của công ty.) |
Obliged /əˈblaɪdʒd/ |
Có nghĩa vụ
|
Male citizens are obligated to serve in the military before the age of 27. (Công dân nam có nghĩa vụ đi quân sự trước 27 tuổi.) |
Duty-bound /ˈduːti baʊnd/ |
Có nghĩa vụ
|
As a doctor, I am duty-bound to do everything I can to save my patients. (Với tư cách là một bác sĩ, tôi có nghĩa vụ làm mọi thứ có thể để cứu bệnh nhân của mình.) |
Trustworthy /ˈtrʌstwɜːði/ |
Đáng tin cậy
|
He is a very trustworthy person, always keeping his promises. (Anh ấy là một người rất đáng tin cậy, luôn giữ lời hứa.) |
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ |
Đáng tin cậy (nhấn mạnh độ uy tín trong việc hoàn thành công việc) |
John is a very reliable employee; he always completes his tasks on time and to a high standard. (John là một nhân viên rất đáng tin cậy; anh ấy luôn hoàn thành công việc đúng hạn và với chất lượng tốt.) |
Conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/ |
Tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ
|
As a conscientious worker, he double-checks his reports to ensure accuracy before submitting them. (Là một nhân viên tỉ mỉ, anh ấy kiểm tra kỹ các báo cáo của mình để đảm bảo độ chính xác trước khi nộp.) |
Thorough /ˈθʌrə/ |
Kỹ lưỡng |
Before making a decision, she always conducts a thorough investigation. (Trước khi đưa ra quyết định, cô ấy luôn tiến hành điều tra rất kỹ lưỡng.) |
Duty /ˈduːti/ |
Trách nhiệm, nhiệm vụ, bổn phận |
I have a duty to finish this work by next Monday. (Tôi có trách nhiệm phải hoàn thành công việc này trước thứ 2 tuần sau.) |
Accountable to someone /əˈkaʊntəbl tuː ˈsʌmwʌn/ |
Chịu trách nhiệm với ai đó
|
The manager is accountable to the CEO for the department's performance. (Quản lý phải chịu trách nhiệm với Giám đốc điều hành về hiệu suất của bộ phận.) |
Answer for something /ˈɑːnsər fɔːr ˈsʌmθɪŋ/ |
Chịu trách nhiệm về cái gì |
If something goes wrong with a patient, you will have to answer for it. (Nếu có chuyện gì xảy ra với bệnh nhân, bạn sẽ phải chịu trách nhiệm.) |
Commitment /kəˈmɪtmənt/ |
Sự cam kết, sự tận tâm |
Anna has a strong commitment to her job because of having put so much effort into obtaining it. (Anna rất tận tâm với công việc của mình vì cô đã bỏ ra nhiều công sức để có được nó.) |
On your own head be it /ɒn jɔːr oʊn hed biː ɪt/ |
Tự chịu trách nhiệm |
If you decide to go ahead with this risky plan without consulting anyone, on your own head be it. (Nếu bạn quyết định tiến hành kế hoạch mạo hiểm này mà không tham khảo ý kiến ai, thì hãy tự chịu trách nhiệm.) |
Onus / ˈoʊnəs/ |
Trách nhiệm, gánh nặng |
My onus is to take care of my younger siblings' education. (Gánh nặng của tôi là chăm lo việc học của các em.) |
Lay the blame on /leɪ ðə bleɪm ɒn/ |
Đổ lỗi cho |
Don't try to lay the blame on me for your mistakes. (Đừng cố đổ lỗi cho tôi về những sai lầm của bạn.) |
Take the blame /teɪk ðə bleɪm/ |
Nhận lỗi |
I'm willing to take the blame for this mistake. (Tôi sẵn sàng nhận lỗi về sai lầm này.) |

II. Cấu trúc Responsible và cách dùng cụ thể trong tiếng Anh
1. Công thức Responsible for + Ving
Responsible for + Ving, dùng để nói về ai/ cái gì đó chịu trách nhiệm cho việc làm nào đó. Công thức:
S + be responsible for + Ving
Ví dụ:
- The senior manager is responsible for overseeing the entire project. (Quản lý cấp cao là người chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ dự án.)
- Everyone is responsible for protecting the environment and earth. (Tất cả mọi người đều có trách nhiệm bảo vệ môi trường và trái đất.)
2. Cấu trúc Responsible to sb for sth
Ngoài ra, cấu trúc Responsible trong tiếng Anh cũng có thể được dùng với danh từ/ cụm danh từ. Cấu trúc Responsible này được dùng để nói về ai/ cái gì chịu trách nhiệm trước ai đó trong một nhóm/ một tổ chức được phân chia theo cấp bậc (cho việc gì đó hoặc cái gì đó).
S + be responsible + to sb (+ for Danh từ)
Ví dụ:
- The employees are responsible to their manager for completing their tasks on time. (Nhân viên phải chịu trách nhiệm trước quản lý của họ về việc hoàn thành công việc đúng hạn.)
- The accountant is responsible to the company for managing the finances. (Kế toán phải chịu trách nhiệm trước công ty về việc quản lý tài chính.)
3. Cấu trúc Responsible for doing sth
Cấu trúc Responsible tiếp theo bạn nên tham khảo đó là Responsible for doing something. Cấu trúc này có nghĩa là ai đó chịu trách nhiệm về hành vi của mình, thường là hành vi xấu, tiêu cực.
S + be responsible + for doing sth
Ví dụ:
- The software engineers are responsible for coding the new product. (Các kỹ sư phần mềm chịu trách nhiệm làm sản phẩm mới.)
- I am responsible for completing this sales report every Monday. (Tôi chịu trách nhiệm hoàn thành báo cáo doanh thu bán hàng mỗi thứ Hai.)
4. Cấu trúc Responsible for/to sb/sth
Cấu trúc Responsible thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh đó chính là cấu trúc Responsible for/to sb/sth để diễn tả ai đó chịu trách nhiệm về ai/cái gì. Ví dụ:
S + be responsible + for/to sb/sth
Ví dụ:
- Hana is responsible for sales of the entire project. (Hana phải chịu trách nhiệm về doanh thu của toàn bộ dự án.)
- The teacher is responsible for creating a positive and happy learning environment. (Giáo viên chịu trách nhiệm về việc tạo ra một môi trường học tập tích cực và vui vẻ.)

III. Responsible đi với giới từ gì?
Responsible đi với 3 giới từ chính trong tiếng Anh, đó là: for, with và to. Ví dụ:
- Responsible đi với giới từ For. Ví dụ: My team is responsible for the quality of its content products. (Nhóm tôi chịu trách nhiệm về chất lượng nội dung sản phẩm của mình.)
- Responsible đi với giới từ With. Ví dụ: You need to be more responsible with your health and finance. (Bạn cần phải có trách nhiệm hơn với khỏe và tài chính của mình.)
- Responsible đi với giới từ To. Ví dụ: I am responsible to my life and family. (Tôi phải tự chịu trách nhiệm với cuộc sống và gia đình của tôi.)

IV. Các từ/ cụm liên quan đến Responsible
Dưới đây là một số từ/ cụm từ liên quan, thường xuyên đi kèm với Responsible. Ngoài cấu trúc Responsible, bạn hãy ghi nhớ những từ/ cụm từ thông dụng này nhé!
Từ/ cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Take responsibility |
Chịu trách nhiệm |
|
Hold responsible |
Quy, buộc chịu trách nhiệm |
|
Assume responsibility |
Chịu trách nhiệm |
|
Abdication of responsibility |
Thoái thác, trốn tránh, từ chối nhận trách nhiệm |
|
Acceptance of responsibility |
Nhận trách nhiệm |
|
Accepted responsibility |
Đã nhận trách nhiệm |
|

V. Bài tập Responsible có đáp án chi tiết
Ghi nhớ cách dùng cấu trúc responsible với bài tập sau:
Điền cụm từ responsible for, responsible to vào chỗ trống thích hợp và chia thì phù hợp với câu:
- Hana __________ this leader because he is a secretary.
- John and Jack __________ locking the bedroom doors.
- My leaders __________ writing reports every week.
- Last night, Jenny was in the building __________ the accident.
- Who __________ making this garbage behind the building?
- I do not want to learn there because if I did, I __________ Mrs. Sophia. She is very strict.
- No one wants to __________ what happened in the company.
- My neighbors __________ all the noises that their sons make.
Đáp án:
- 1. is responsible to
- 2. are/were/will be… responsible for
- 3. are/were/will be… responsible for
- 4. were responsible for
- 5. is/was responsible for
- 6. would be responsible to
- 7. be responsible for
- 8. are/were responsible for
Trên đây là tổng quan về cấu trúc Responsible, cách dùng Responsible và bài tập Responsible có đáp án chi tiết trong tiếng Anh. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và tự tin tham gia các kỳ thi tiếng Anh thực chiến nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.