Tìm kiếm bài viết học tập

Feel - Cấu trúc, cách dùng và bài tập tiếng Anh có đáp án chi tiết

Cấu trúc Feel - một trong những cấu trúc cơ bản khi bạn muốn diễn tả về cảm nhận của bản thân. Vậy bạn đã biết các cấu trúc và cách dùng của Feel chưa? Bài viết hôm nay PREP sẽ hướng dẫn cho bạn chi tiết những kiến thức bổ ích về cấu trúc Feel trong tiếng Anh nhé! Hãy xem ngay nhé!

cau-truc-feel.jpg
Cấu trúc Feel

I. Định nghĩa Feel

1. Feel là gì?

Feel, có phiên âm /fiːl/, vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh. 

Khi dùng với vai trò động từ, Feel có nghĩa sau:

  • Chạm, cảm nhận chất liệu. Ví dụ: During the science experiment, the students were asked to feel the texture of different materials to better understand their properties. (Trong buổi thí nghiệm khoa học, các học sinh được yêu cầu sờ vào bề mặt của các vật liệu khác nhau để hiểu rõ hơn về tính chất của chúng.)

  • Thấy, cảm thấy, cảm giác. Ví dụ: After a long day at work, I can feel the fatigue setting in, but I still need to finish this report. (Sau một ngày dài làm việc, tôi có thể cảm thấy sự mệt mỏi ập đến, nhưng tôi vẫn cần hoàn thành báo cáo này.)

  • Chịu đựng. Ví dụ: Despite feeling the pressure from tight deadlines, she managed to submit all her assignments on time. (Mặc dù cảm thấy áp lực từ các hạn chót gấp gáp, cô ấy vẫn xoay sở nộp tất cả bài tập đúng hạn.)

  • Chịu ảnh hưởng. Ví dụ: The company is feeling the effects of the economic downturn, with budget cuts affecting several departments. (Công ty đang chịu ảnh hưởng của suy thoái kinh tế, việc cắt giảm ngân sách tác động đến nhiều bộ phận.)

  • Thăm dò, do thám. Ví dụ: During the meeting, he felt out the opinions of his colleagues before presenting his own ideas. (Trong cuộc họp, anh ấy thăm dò ý kiến của đồng nghiệp trước khi trình bày ý tưởng của mình.)

  • Cảm thông với ai. Ví dụ: I really feel for her; balancing work and studies is never easy. (Tôi thực sự cảm thông với cô ấy; việc cân bằng giữa công việc và học tập chưa bao giờ là dễ dàng.)

Khi dùng với vai trò danh từ, Feel có nghĩa là: 

  • Cảm giác khi chạm vào. Ví dụ: The feel of the fabric is crucial when designing clothes, as it affects both comfort and appearance. (Cảm giác của chất liệu vải rất quan trọng khi thiết kế trang phục vì nó ảnh hưởng đến cả sự thoải mái và vẻ ngoài.)

  • Năng khiếu. Ví dụ: She has a natural feel for languages, picking up new words and phrases with ease during her studies. (Cô ấy có năng khiếu bẩm sinh về ngôn ngữ, dễ dàng học được từ và cụm từ mới trong quá trình học tập.)

  • Cảm giác tổng thể hoặc ấn tượng chung (bầu không khí hoặc cảm nhận chung về một địa điểm, tình huống). Ví dụ: The café has a warm, cozy feel that makes you want to stay longer. (Quán cà phê có cảm giác ấm cúng, dễ chịu khiến bạn muốn ở lại lâu hơn.)

  • Sự hiểu biết hoặc quen thuộc (làm quen hoặc cảm nhận về điều gì đó). Ví dụ: He quickly got a feel for the game after a few rounds. (Anh ấy nhanh chóng nắm bắt được trò chơi sau vài ván.)

  • Cảm xúc hoặc cảm giác bên trong (tâm trạng hoặc cảm nhận cá nhân). Ví dụ: She had a strange feel that something was about to happen. (Cô ấy có một cảm giác lạ rằng sắp có chuyện gì đó xảy ra.)

feel-la-gi.png
Ý nghĩa của cấu trúc feel khi đóng vai trò là danh từ

2. Sau Feel là gì? Feel đi với giới từ gì?

Rất nhiều bạn học không nắm rõ được Feel đi với giới từ gì hay sau Feel + gì, cùng ghi nhớ một số giới từ theo sau Feel trong bảng sau: 

Giới từ với Feel

Nghĩa

Ví dụ

Feel for

cảm thông

  • I really feel for my colleague who has to work overtime every weekend to meet the project deadline. (Tôi thực sự cảm thông với đồng nghiệp của mình, người phải làm thêm giờ mỗi cuối tuần để kịp hạn chót dự án.)

  • I really feel for the students who had to retake the exam because of a technical issue with the online system. (Tôi thực sự cảm thông với các sinh viên phải thi lại vì sự cố kỹ thuật với hệ thống trực tuyến.)

Feel about

cảm nhận về một điều gì đó

  • How do you feel about the new learning platform we’re using this semester? Do you think it's effective? (Bạn cảm thấy thế nào về nền tảng học tập mới mà chúng ta sử dụng trong học kỳ này? Bạn nghĩ nó có hiệu quả không?)

  • What do you feel about working remotely for the rest of the project? Do you think it will affect team collaboration? (Bạn cảm thấy thế nào về việc làm từ xa cho phần còn lại của dự án? Bạn có nghĩ nó sẽ ảnh hưởng đến sự hợp tác của nhóm không?)

Feel as if/ as though

cảm thấy như thể là

  • After presenting my idea to the team, I feel as if we are finally moving in the right direction. (Sau khi trình bày ý tưởng của mình cho nhóm, tôi cảm thấy như chúng ta cuối cùng cũng đang đi đúng hướng.)

  • After receiving feedback on my report, I feel as though I need to rewrite the entire thing to meet the new standards. (Sau khi nhận phản hồi về báo cáo của mình, tôi cảm thấy như mình phải viết lại toàn bộ để đáp ứng các tiêu chuẩn mới.)

II. Cách dùng các cấu trúc Feel trong tiếng Anh

1. Feel like doing something

Cấu trúc Feel này được sử dụng khi người nói mong muốn ai đó hoặc chính họ làm một điều gì đó. Ví dụ:

  • I feel like taking a break after finishing this long presentation. (Tôi cảm thấy muốn nghỉ ngơi sau khi hoàn thành bài thuyết trình dài này.)

  • Do you feel like going out for dinner after work? (Bạn có muốn ra ngoài ăn tối sau giờ làm không?)

2. Feel like/ as if/ as though + Clause

Trong trường hợp này, cấu trúc Feel mang nghĩa là “có cảm giác như thế nào”. Ví dụ:

  • After that long meeting, I feel like I didn’t get anything done today. (Sau cuộc họp dài đó, tôi cảm thấy như mình không làm được gì cả hôm nay.)

  • She felt as though she was being overlooked for the promotion despite all her hard work. (Cô ấy cảm thấy như bị bỏ qua cho vị trí thăng chức mặc dù đã làm việc chăm chỉ.)

3. Feel + That clause

Cấu trúc Feel tiếp theo này có nghĩa là “cảm thấy rằng”. Thông thường cấu trúc Feel + That clause sẽ được dùng trong trường hợp để bày tỏ ý kiến phản hồi. Ví dụ:

  • I feel that we need to revise the project plan before moving forward. (Tôi cảm thấy rằng chúng ta cần chỉnh sửa kế hoạch dự án trước khi tiến hành.)

  • He felt that his contribution to the group was not being appreciated. (Anh ấy cảm thấy rằng đóng góp của mình cho nhóm không được đánh giá cao.)

4. Các cấu trúc Feel khác

Ngoài những trường hợp được kể trên thì theo sau cấu trúc Feel còn có thể là một danh từ hoặc tính từ. Ví dụ:

  • She feels tired after staying up all night to study for the exam. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau khi thức cả đêm để ôn thi.)

  • I’m feeling anxious about the upcoming deadline at work. (Tôi đang cảm thấy lo lắng về hạn chót sắp tới ở công việc.)

  • I can feel the excitement in the air before the concert starts. (Tôi có thể cảm nhận được sự háo hức trong không khí trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)

Cấu trúc Feel được dùng với chủ ngữ chỉ người nhằm diễn tả ý nghĩa ai đó cảm thấy như thế nào. Cấu trúc này có thể dùng ở cả thì hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn. Ví dụ:

  • She feels excited every time she starts a new project at work. (Cô ấy cảm thấy hào hứng mỗi khi bắt đầu một dự án mới ở công việc.)

  • I’m feeling more confident about my English skills after practicing daily. (Tôi đang cảm thấy tự tin hơn về kỹ năng tiếng Anh của mình sau khi luyện tập hàng ngày.)

cach-dung-cau-truc-feel.png
Cách dùng cấu trúc Feel trong tiếng Anh

III. Từ/ cụm từ đi với với Feel

Ngoài những cấu trúc Feel trên, hãy cùng PREP tham khảo một số từ/cụm từ đi với Feel thú vị sau đây nhé:

Từ/ cụm từ đi với Feel

Nghĩa

Ví dụ

feel your age

nhận ra mình không còn trẻ nữa

After working a full day and chasing after the kids, I really started to feel my age. (Sau một ngày làm việc dài và chạy theo bọn trẻ, tôi thực sự bắt đầu cảm nhận được tuổi tác của mình.)

feel it in your bones

tin tưởng chắc chắn vào điều gì đó mặc dù không thể lý giải

Even though the meeting hasn’t started yet, I feel it in my bones that the boss is going to announce some big changes. (Mặc dù cuộc họp chưa bắt đầu, tôi cảm thấy rằng sếp sẽ thông báo những thay đổi lớn.)

feel free

làm bất cứ điều gì mình muốn

Feel free to ask any questions about the project if you need clarification. (Cứ thoải mái hỏi bất kỳ câu hỏi nào về dự án nếu bạn cần làm rõ.)

feel the pain

chịu đựng hậu quả của điều gì đó

As a manager, I truly feel the pain of my team members who have been working overtime for weeks. (Là một quản lý, tôi thực sự cảm nhận được nỗi khổ của các thành viên trong nhóm khi họ đã phải làm thêm giờ suốt nhiều tuần.)

feel the pinch

gặp vấn đề về tiền vì số tiền bạn đang kiếm được ít hơn trước

Since the budget cuts, many employees have started to feel the pinch with fewer resources and more work. (Từ khi cắt giảm ngân sách, nhiều nhân viên đã bắt đầu cảm nhận sự khó khăn với ít tài nguyên hơn và nhiều công việc hơn.)

feel-good

 

Mang lại cảm giác tích cực, hạnh phúc

That was a feel-good movie; I couldn't stop smiling after watching it.

(Đó là một bộ phim mang lại cảm giác vui vẻ; tôi không thể ngừng cười sau khi xem xong.)

feel certain

 

Cảm thấy chắc chắn về điều gì đó

I feel certain that we will meet the deadline for this project.

(Tôi cảm thấy chắc chắn rằng chúng ta sẽ hoàn thành đúng hạn cho dự án này.)

look and feel

 

Ngoại hình và cảm giác tổng thể của một vật hoặc thứ gì đó

The new website has a modern look and feel, making it more user-friendly.

(Trang web mới có giao diện và cảm giác hiện đại, làm cho nó dễ sử dụng hơn.)

feel your way

Di chuyển một cách cẩn thận, dò dẫm, đặc biệt là trong bóng tối hoặc trong tình huống chưa rõ ràng.

He had to feel his way through the dark room to find the light switch.

(Anh ấy phải dò dẫm qua căn phòng tối để tìm công tắc đèn.)

cop a feel

Đụng chạm ai đó một cách không thích hợp hoặc khi không được phép (nghĩa tiêu cực).

He was arrested for trying to cop a feel at the party.

(Anh ta bị bắt vì cố gắng đụng chạm không đúng chỗ tại bữa tiệc.)

feel hard done-by

Cảm thấy bị đối xử không công bằng.

She felt hard done-by after being passed over for the promotion this year.

(Cô ấy cảm thấy bị đối xử bất công sau khi bị bỏ qua cho cơ hội thăng chức năm nay.)

feel strange

Cảm thấy lạ lẫm, không thoải mái hoặc không quen thuộc.

I felt strange walking into the new office for the first time.

(Tôi cảm thấy lạ lẫm khi bước vào văn phòng mới lần đầu tiên.)

cum-tu-di-voi-feel.png
Từ và cụm từ thông dụng đi với Feel

IV.  So sánh cấu trúc Feel like và Feel as if/as though

Cấu trúc

Feel like (doing) something 

Feel like/as if/as though + clause (mệnh đề)

Cách dùng

Có nghĩa là có mong muốn, ước muốn cái gì hay làm gì đó 

Cảm thấy như là 

Ví dụ

  • After that long meeting, I feel like grabbing a cup of coffee to recharge my battery. (Sau cuộc họp dài đó, tôi cảm thấy muốn đi uống một cốc cà phê để nạp năng lượng.)

  • I don’t feel like attending the seminar today, I’m too tired from last night’s study session. (Tôi không muốn tham dự buổi hội thảo hôm nay, tôi quá mệt sau buổi học tối qua.)

  • I feel like I’m finally understanding this complex topic after hours of research. (Tôi cảm thấy như mình cuối cùng đã hiểu được chủ đề phức tạp này sau nhiều giờ nghiên cứu.)

  • She felt as though she had been preparing for this exam her entire life. (Cô ấy cảm thấy như mình đã chuẩn bị cho kỳ thi này suốt cả cuộc đời.)

VI. Bài tập về cấu trúc Feel có đáp án

Sau khi đã được cung cấp lý thuyết về cấu trúc Feel ở phía trên, chúng mình cùng thực hành một số bài tập để áp dụng kiến thức vừa học nhé!

Bài 1: Sắp xếp các từ để tạo thành câu đúng:

  1. like/ sad./ feel/ Jenny is/ I

  2. headache./ John/ a/ feels

  3. dress/ tight./ the/ feels/ quite/ Anna/ is

  4. Kathy/ watching/ her./ feels/ is/ someone 

  5. Peter/ cartoon./ like/ feels/ watching 

Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống: 

  1. Anna felt ____ if her friend was going to cry.

  2. Jenny feels ____ if she is going to get sick. 

  3. How does Rose feel ____ throwing a party for her children?

  4. She loved the feel ____ silk against her skin.

  5. She has a real feel ____ language.

Đáp án:

Bài 1:

  1. I feel like Jenny is sad.

  2. John feels a headache.

  3. Anna feels the dress is quite tight.

  4. Kathy feels someone is watching her.

  5. Peter feels like watching anime.

Bài 2:

  1. as

  2. as

  3. about

  4. of

  5. for

Trên đây PREP đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc Feel trong tiếng Anh một cách chi tiết và đầy đủ nhất! Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal