Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc Blame là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập thực hành

Cấu trúc Blame được xem là phần kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Không những phức tạp về cách sử dụng, cách xác định Blame đi với giới từ nào, người học còn thường xuyên nhầm lẫn giữa Blame for, Fault và Accuse of với nhau. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ trả lời tất cả thắc mắc trên, cũng như cung cấp đầy đủ các cấu trúc với Blame và phần bài tập thực hành nhé!

Cấu trúc Blame

 Cấu trúc Blame

I. Blame là gì?

Đầu tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm Blame là gì cũng với word family của Blame bao gồm những từ nào nhé!

1. Khái niệm

Blame là gì? Theo từ điển Cambridge, Blame vừa đóng vai trò là một động từ và vừa là một danh từ tiếng Anh. Cấu trúc Blame mang ý nghĩa đổ lỗi cho cái gì, đổ lỗi cho ai (đã làm việc gì). Ví dụ:

Blame là gì?
Blame là gì?

  • She blamed her lateness on the traffic. (Cô ấy đổ lỗi việc đến muộn của mình vì tình trạng giao thông ùn tắc.) ⏩Cấu trúc Blame với vai trò là động từ.
  • The blame for the project's failure rests with the inexperienced team. (Nguyên nhân thất bại của dự án là do đội ngũ thiếu kinh nghiệm.) ⏩Cấu trúc Blame với vai trò là danh từ. 

2. Word family

Ngoài Blame đóng vai trò là động từ và danh từ, hãy cùng PREP tìm hiểu xem các loại từ trong Word family của cấu trúc Blame sẽ bao gồm những từ nào dưới đây nhé!

Word family của Blame
Word family của Blame

Family word của BlameÝ nghĩaVí dụ
Blameworthy (tính từ)


 

Đáng bị chê trách

His blameworthy actions resulted in serious consequences for the company. (Hành động đáng chê trách của anh đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho công ty.)
Blamable (tính từ)Her blamable behavior caused tension in the family. (Hành vi đáng bị chê trách của cô ấy gây ra căng thẳng trong gia đình.)
Blameless (tính từ)Không thể khiển trách/Vô tộiIt was mainly my fault, but she wasn't entirely blameless. (Đó chủ yếu là lỗi của tôi, nhưng cô ấy không hoàn toàn vô tội.)
Blamelessly (trạng từ)Không thể chê đượcI believe that I behaved blamelessly throughout. (Tôi tin rằng cách hành xử trong suốt thời gian đó của tôi không có gì đáng chê trách cả.)

II. Cách dùng cấu trúc Blame thông dụng

Với cấu trúc trúc Blame chúng ta sẽ có những cách sử dụng phổ biến nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây cùng với ví dụ minh họa cụ thể nhé!

Cách dùng cấu trúc Blame thông dụng
Cách dùng cấu trúc Blame thông dụng

Cách dùng cấu trúc BlameÝ nghĩaVí dụ
Blame somebody/somethingĐổ lỗi cho ai đó/cái gìShe always tries to blame someone else when things go wrong. (Cô ấy luôn đổ lỗi cho người khác khi mọi chuyện trở nên tồi tệ.)
Blame somebody/something for somethingĐổ lỗi cho ai đó/cái gì vì cái gìThey blamed the bad weather for the cancellation of the outdoor event. (Họ đổ lỗi cho việc hủy bỏ sự kiện ngoài trời vì thời tiết xấu.)
Blame somebody/something for doing somethingĐổ lỗi cho ai đó đã làm điều gìDon't blame her for leaving the party early; she wasn't feeling well. (Đừng đổ lỗi cho cô ấy vì đã rời khỏi bữa tiệc sớm; cô ấy cảm thấy không khỏe.)
Blame something on somebody/somethingĐổ lỗi gì cho ai đó/điều gì đóHe tried to blame the computer malfunction on a virus, but it was actually a hardware issue. (Anh ta cố gắng đổ lỗi máy tính hỏng vì nhiễm virus, nhưng thực tế lại là vấn đề về phần cứng.)

III. Phân biệt cấu trúc Blame for, Fault và Accuse of

Cấu trúc Blame for, Fault và Accuse of là phần kiến thức thường xuyên bị nhầm lẫn với nhau về cách sử dụng. Vậy chúng có những điểm giống và khác nhau là gì? Hãy cùng PREP chỉ điểm ngay dưới đây nhé!

Phân biệt cấu trúc Blame for, Fault và Accuse of
Phân biệt cấu trúc Blame for, Fault và Accuse of

Giống nhau: Các cấu trúc Blame for, Fault, và Accuse of đều liên quan đến việc đổ lỗi hoặc đánh giá trách nhiệm cho một tình huống hoặc hành vi nào đó.

Khác nhau:

 Blame forFault Accuse of
Ý nghĩaĐổ lỗi/đánh giá trách nhiệm cho ai đó hoặc cái gì đó về một việc xảy ra hoặc một tình huống không mong muốn.Đánh giá trách nhiệm cho một tình huống không mong muốn hoặc một sự cố. Nó thường không liên quan đến việc đổ lỗi mà chỉ đơn giản là việc xác định nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một vấn đề.Cáo buộc ai đó đã thực hiện một hành vi cụ thể hoặc phạm tội cụ thể.
Loại từCụm động từDanh từCụm động từ
Cấu trúc
  • Blame somebody/something for something
  • Blame somebody/something for doing something
Dùng như một danh từ
  • Be accused of doing something.
  • Accuse someone of something.

Ví dụ

She blamed her lateness for the meeting on the heavy traffic. (Cô ấy đổ lỗi việc đến trễ cuộc họp vào tình trạng giao thông đông đúc.)The fault in the electrical system caused the power outage. (Lỗi trong hệ thống điện gây ra sự cố mất điện.)
  • He was accused of stealing company funds. (Anh ta bị cáo buộc đã trộm tiền của công ty.)
  • She accused me of lying. (Cô ấy buộc tội tôi nói dối.)

IV. Các collocations đi với Blame

Khi kết hợp cấu trúc Blame với các loại từ khác chúng ta sẽ có những collocation nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Các collocations đi với Blame
Các collocations đi với Blame

Collocations với cấu trúc Blame Ý nghĩaVí dụ
Get/take/accept/assume the blame (for something)Chấp nhận việc làm saiShe decided to take the blame for the team's mistake to protect her colleagues. (Cô ấy quyết định chấp nhận trách nhiệm làm sai về mình để bảo vệ đồng nghiệp.)
Lay/put/pin the blame (for something on somebody)Đổ lỗi cho ai đó, cái gìHe tried to put the blame for the project's failure on the contractor, but it was a result of poor planning. (Anh ta cố gắng đổ lỗi cho sự thất bại của dự án lên nhà thầu, nhưng thực tế là do kế hoạch kém.)
Shift/blame the blameInstead of taking responsibility, he tried to shift the blame onto his colleague. (Thay vì đảm nhận trách nhiệm, anh ta cố gắng đổ lỗi cho đồng nghiệp của mình.)
Deserve the blameXứng đáng bị chê tráchIf you didn't complete the assigned task, you deserve the blame for the project's delay. (Nếu bạn không hoàn thành nhiệm vụ được giao, bạn xứng đáng bị chê trách về việc trễ dự án.)
Escape/avoid blameTránh bị đổ lỗiHe always tries to avoid the blame for his mistakes, which doesn't help him learn from them. (Anh ta luôn cố gắng phớt lờ trách nhiệm về những sai lầm của mình, điều này không giúp anh ta học hỏi được gì.)
Place/put the blameQuy trách nhiệm về cái gì đóThe investigation placed the blame for the accident squarely on the company's safety procedures. (Cuộc điều tra đặt trách nhiệm về sự cố lên quy trình an toàn của công ty.)
Blame it on (somebody)Đổ lỗi cái gì đó cho aiHe didn't finish his homework and tried to blame it on his little brother for distracting him. (Anh ta không hoàn thành bài tập về nhà và cố gắng đổ lỗi cho em trai của mình vì đã làm anh ta mất tập trung.)

V. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Blame

Vậy, thay vì chỉ dùng duy nhất cấu trúc Blame, bạn có thể sử dụng cấu trúc nào để thể hiện việc đổ lỗi cho ai đó, cái gì? Hãy cùng PREP tham khảo từ/cụm từ đồng nghĩa với Blame ngay dưới đây nhé!

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Blame
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Blame

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Cấu trúc BlameÝ nghĩaVí dụ 
AccuseCáo buộc, kết tộiTom accused Marry of stealing his wallet. (Tom cáo buộc Marry đã ăn cắp ví của anh ấy.)
CulpableCó trách nhiệm về việc gìThe investigation found that Tony was culpable for the embezzlement of company funds. (Cuộc điều tra đã xác định Tony có trách nhiệm về việc biển thủ tiền của công ty.)
GuiltyBị kết tộiAfter a fair trial, the court found him guilty of the crime. (Sau một phiên tòa công bằng, tòa án đã tuyên anh ta bị kết tội vào tù.)
CensureLên án, chỉ tríchThe committee censured the employee for violating company policies. (Ủy ban đã khiển trách nhân viên vì vi phạm chính sách của công ty.)
FaultLỗi, trách nhiệm lỗiThe fault for the mistake in the report lies with the editor. (Lỗi của sai sót trong báo cáo thuộc về  người biên tập.)
Accredit (with)Gán trách nhiệm hoặc đánh giá trách nhiệm cho ai đó về việc gì đóThe success of the campaign can be accredited to their marketing team. (Sự thành công của chiến dịch phần lớn nhờ vào đội ngũ tiếp thị của họ.)
Impute (to)Đặt trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho ai đó (thường sử dụng trong văn viết)The article imputed the company's financial troubles to mismanagement. (Bài báo đổ lỗi những rắc rối tài chính của công ty là do quản lý yếu kém.)
Attribute (to)Quy choThe success of the event can be attributed to careful planning and execution. (Sự thành công của sự kiện có thể là do việc lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận.)
Point the finger atChỉ trích hoặc đổ lỗi cho ai đóInstead of pointing the finger at others, she should reflect on her own actions. (Thay vì chỉ trích lỗi người khác, cô ấy nên suy ngẫm về hành động của chính mình.)
Hold accountableChịu trách nhiệmThe government should hold accountable those responsible for the environmental damage. (Chính phủ phải chịu trách nhiệm cho những thiệt hại về môi trường.)
Lay the responsibility onĐặt trách nhiệm They laid the responsibility for the project's success on the dedicated team. (Họ giao phó sự thành công của dự án cho đội ngũ tận tâm.)
Be responsibleChịu trách nhiệm cho việc gìAs the project manager, she is responsible for ensuring the project's success. (Là người quản lý dự án, cô ấy có trách nhiệm đảm bảo sự thành công của dự án.)
Hold responsibleĐặt trách nhiệm, xem ai đó là người chịu trách nhiệmThe company held the manager responsible for the project's failure. (Công ty buộc người quản lý phải chịu trách nhiệm về sự thất bại của dự án.)
Be at faultCó lỗiThe mechanic admitted that he was at fault for the car's engine failure. (Thợ cơ khí thừa nhận rằng anh ta có lỗi về việc động cơ xe bị hỏng.)
Be someone's faultLỗi của ai đóIt's not your fault that the project failed; it was a team fault. (Đó không phải là lỗi của bạn khi dự án thất bại; đó là sự cố của toàn đội.)

VI. Idioms chứa từ Blame

Cùng PREP tìm hiểu những Idioms chứa từ Blame, để mở rộng và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé!

Idioms chứa từ Blame
Idioms chứa từ Blame

Idioms với cấu trúc  BlameÝ nghĩaVí dụ
Have (got) only yourself to blameChịu trách nhiệm với những việc mình đã làmIf you didn't study for the exam, you have only yourself to blame for the poor grade. (Nếu bạn không ôn thi, bạn chỉ có thể đổ lỗi cho bản thân mình khi bị điểm kém.)
Play the blame gameĐổ lỗi cho nhauInstead of finding solutions, they just play the blame game and argue about who's at fault. (Thay vì tìm giải pháp, họ chỉ chơi trò đổ lỗi và tranh cãi xem ai có lỗi.)
Lay the blame at someone's doorĐổ lỗi cho ai đó làm gìShe always lays the blame at her colleague's door when things go wrong in the office. (Cô ấy luôn đổ lỗi cho đồng nghiệp của mình khi có vấn đề xảy ra ở văn phòng.)
Blame it on the rainViện cớHe didn't complete the project on time and tried to blame it on the rain, but that excuse didn't work. (Anh ấy đã không hoàn thành dự án đúng thời hạn và cố viện cớ, nhưng lời bào chữa đó không có tác dụng.)
The blame lies (with someone)Đổ lỗi cho cái gìThe blame for the security breach lies with the IT department, which failed to update the system. (Lỗi vi phạm bảo mật thuộc về bộ phận Công nghệ thông tin, do họ đã không cập nhật hệ thống).
The blame rests withđổ lỗi cho ai về việc gìThe blame for the accident rests with the reckless driver who ran the red light. (Trách nhiệm về tai nạn thuộc về tài xế không thực thi đúng luật đã vượt đèn đỏ.)
The finger of blameChỉ đích danh ai đó phạm lỗi gìIn times of crisis, people often point fingers of blame at those in leadership positions. (Trong thời kỳ khủng hoảng, người ta thường đổ lỗi cho những người ở vị trí lãnh đạo.)
Blame the messengerĐổ lỗi cho ai đó vì đã báo tin xấuDon't blame the messenger for delivering bad news, it's not their fault. (Đừng đổ lỗi cho người đưa tin đã đưa tin xấu, đó không phải lỗi của họ.)
Shoulder the blame (for something)Tự nhận lỗi sai về mìnhShe was willing to shoulder the blame for the team's mistake and apologized to her manager. (Cô sẵn sàng gánh trách nhiệm về lỗi lầm của đội và xin lỗi người quản lý của mình.)
Place the blame on (someone or something) for (something)Đổ lỗi cho ai vì việc gì đóThey placed the blame on the faulty equipment for the accident at the factory. (Họ đổ lỗi cho thiết bị bị lỗi gây ra vụ tai nạn tại nhà máy.)

VII. Bài tập cấu trúc Blame có đáp án

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng của cấu trúc Blame hãy làm những bài tập thực hành dưới đây, sau đó kiểm tra đáp án ở cuối bài viết nhé!

Idioms chứa từ Blame
Idioms chứa từ Blame

1. Bài tập

Bài tập 1: Sử dụng dạng động từ đúng trong ngoặc:

  1.  
    1. She always tries to (blame) someone else for her mistakes.
    2. Hugh (blame) his mother for his lack of confidence.
    3. Don't blame him for (quit) the job; the working conditions were terrible.
    4. They tried to (blame) the failure of the project on the lack of funding.
    5. The manager (blame) the team for the mistake in the report yesterday.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. She was _______ the financial losses of the company due to her poor decision-making.
    1. blamed for
    2. fault 
    3. accused of
  2. The _______ for the car accident lies with the driver who ran the red light.
    1. blame for
    2. fault 
    3. accuse of
  3. He was falsely _______ stealing money from his coworker's desk.
    1. blame for
    2. fault 
    3. accused of
  4. They tried to ____ her ____ the project's delay, but it was a result of external factors.
    1. blame for
    2. fault 
    3. accuse of
  5. The _______ for the system crash was traced back to a coding error made during development.
    1. blame for
    2. fault 
    3. accuse of

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1.  
    1. blame 
    2. blames 
    3. quitting 
    4. blame 
    5. blamed 

Bài tập 2:

  1.  
    1. A
    2. B
    3. C
    4. A
    5. B

Hy vọng phần bài viết về cấu trúc Blame mà PREP cung cấp trên đây đã cung cấp cho bạn những kiến thức chất lượng, giúp bạn nắm rõ được Blame là gì, Blame đi với giới từ gì cũng như các cách dùng phổ biến của cấu trúc Blame. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật những kiến thức tiếng Anh hay nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công Thương
DMCA.com Protection Status