Tìm kiếm bài viết học tập

Bỏ túi 10 dạng câu bị động đặc biệt tiếng Anh phổ biến

Câu bị động đặc biệt là phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Vậy có bao nhiêu loại câu bị động đặc biệt? Cấu trúc và cách sử dụng câu bị động đặc biệt như thế nào? Cùng prepedu.com tìm hiểu chi tiết kiến thức này trong bài viết dưới đây nhé!

Câu bị động đặc biệt

 Câu bị động đặc biệt

I. Câu bị động là gì?

Câu bị động - câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người/ vật nào đó bị tác động bởi hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Thì ở trong câu bị động sẽ phải tuân theo thì trong câu chủ động. Ví dụ: 

  • Câu chủ động: Tom wrote the book. (Tom đã viết cuốn sách.) ➡ Câu bị động: The book was written by Tom. (Cuốn sách đã được viết bởi Tom.)
  • Câu chủ động: She is eating the cake. (Cô ấy đang ăn bánh.) ➡ Câu bị động: The cake is being eaten (by her). (Bánh đang được cô ấy ăn.)
  • Câu chủ động: They will build a new bridge. (Họ sẽ xây cầu mới.) ➡ Câu bị động: A new bridge will be built by them. (Một cây cầu mới sẽ được xây bởi họ.)

Trong những câu bị động trên, chủ ngữ chuyển từ người hoặc vật thực hiện hành động (Tom, She, They) sang đối tượng chịu hành động (The book, The cake, A new bridge), và động từ cũng được chuyển sang dạng phân từ thêm “be” (was, is being, will be).

Câu bị động là gì?
Câu bị động là gì?

Câu bị động được sử dụng khi muốn mang giọng điệu trung lập hoặc tập trung vào hành động hơn là người thực hiện hành động nào đó (và qua đó tránh chỉ trích ai đó).

II. Các cấu trúc câu bị động đặc biệt

Dưới đây là tổng hợp cấu trúc câu bị động đặc biệt được sử dụng nhiều nhất. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem có bao nhiêu cấu trúc câu bị động đặc biệt và cách sử dụng của chúng như thế nào nhé!

1. Động từ với hai tân ngữ

Các cấu trúc câu bị động đặc biệt
Động từ với hai tân ngữ
Cấu trúc câu bị động đặc biệtVí dụ
S + V + Indirect object (tân ngữ gián tiếp) + direct object (tân ngữ trực tiếp)

My teacher gives me the assignment. (Cô giáo giao cho tôi rất nhiều bài tập.)

 ➡ I am given the assignment by my teacher. (Tôi được giao rất nhiều bài tập bởi giáo viên.)

V + Indirect object (tân ngữ gián tiếp) + preposition (to) + indirect object 

My teacher gives the assignment to me.  (Cô giáo giao cho tôi rất nhiều bài tập.)

➡ The assignment is given to me. (Bài tập được giao rất nhiều cho tôi.)

2. Động từ + tân ngữ + động từ nguyên mẫu với “to”

Các cấu trúc câu bị động đặc biệt
Động từ + tân ngữ + động từ nguyên mẫu với “to”
Cấu trúc câu bị động đặc biệtCấu trúcVí dụ
Động từ chỉ cảm xúc hoặc mong ước: like, hate, love, want, wish, prefer, hope,... + object + to V ➡ Dạng bị động được thành lập dựa trên dạng bị động của động từ nguyên mẫu.S + V + O + tobe VP2

Do you want me to serve dinner now? (Bạn muốn phục vụ bữa tối bây giờ chưa?)

➡ Do you want dinner to be served now? (Bạn có muốn bữa tối được phục vụ bây giờ không?)

Nếu tân ngữ của động từ nguyên mẫu chỉ cùng 1 đối tượng với chủ ngữ của câu thì dạng bị động được thành lập không có tân ngữ.S + V + to be + VP2

She wants people to call her “Madam”. (Cô ấy muốn mọi người gọi cô ấy là "quý bà".)

➡ She wants to be called “Madam”. (Cô ấy muốn được gọi là "quý bà".)

Các động từ chỉ mệnh lệnh, yêu cầu, cho phép, lời khuyên, lời mời: ask, request, tell, order, advise, invite, allow,... + O + to V ➡ dạng bị động được thành lập bằng cách dùng dạng bị động của động từ chính.S + passive verb + to V

He ask me to send a stamped envelope. (Anh ấy yêu cầu tôi gửi một phong bì có dán tem.) 

➡ I was asked to send a stamped envelope. (Tôi được yêu cầu gửi một phong bì có dán tem.) 

3. Động từ + tân ngữ + động từ nguyên mẫu không “to”

Các động từ chỉ giác quan: feel, see, watch, notice, hear, listen to,... + O + V ➡ Dạng bị động được thành lập bằng cách dùng các dạng bị động của động từ chính là động từ nguyên mẫu có to (to V). 

Cấu trúc: 

S + Passive V + to V

Ví dụ: 

  • I heard her run upstairs. (Tôi nghe thấy cô ấy chạy lên tầng.) ➡ She was heard to run upstairs. (Cô ấy được nghe thấy chạy lên tầng.)
  • I felt something to fall down. (Tôi cảm thấy cái gì vừa rơi xuống.) ➡ Something was felt to fall down. (Cái gì đó vừa mới rơi xuống.)
Các cấu trúc câu bị động đặc biệt
Động từ + tân ngữ + động từ nguyên mẫu không “to”

Lưu ý: Hai động từ Make và Help cũng dược dùng trong trường hợp này:

  • She made him tell the truth. (Cô ấy bắt anh ta nói sự thật.) ➡ He was made to tell the truth. (Anh ta bị bắt nói ra sự thật.)
  • The teacher helps students to do homework. (Giáo viên giúp học sinh làm bài tập về nhà.) ➡ The students are helped to do homework by the teacher. (Học sinh được giúp đỡ làm bài tập về nhà bởi giáo viên của chúng.)

4. Động từ + tân ngữ + danh động từ

Động từ được theo sau bởi tân ngữ + danh động từ: see, hear, find, stop, keep… + object + V-ing ➡ dạng bị động được thành lập bằng cách dùng dạng bị động của động từ chính.

Cấu trúc: 

S + Passive verb + V-ing

Ví dụ:  

  • He kept me waiting. (Anh ta bắt tôi đợi.) ➡ I was kept waiting. (Tôi bị bắt đợi.)
  • My mother stop me crossing the road. (Mẹ tôi không cho tôi chạy băng qua đường.) ➡ I was stopped crossing the road. (Tôi bị mẹ không cho chạy băng qua đường.)
Các cấu trúc câu bị động đặc biệt
Động từ + tân ngữ + danh động từ

Lưu ý: Khi tân ngữ của danh động từ chỉ cùng 1 đối tượng với chủ ngữ của câu ➡ dạng bị động được thành lập bằng cách dùng dạng bị động của danh động từ. Cấu trúc câu bị động đặc biệt: 

S + V + Passive gerund (being + VP2)

Ví dụ: 

  • He doesn’t like people laughing at him. (Anh ấy không thích mọi người cười nhạo anh ấy.) ➡ He doesn’t like being laughed at. (Anh ấy không thích bị cười nhạo.)
  • She likes people going pleased compliments for her. (Cô ấy thích mọi người khen cô ấy.) ➡ She likes being given pleased compliments. (Cô ấy thích được mọi người khen.)

5. Động từ + động từ nguyên mẫu/danh động từ + tân ngữ

Một số động từ: advise, agree, insist, arrage, suggest, propose, recommend, determine, decide, demand, ect,... + to V/gerund + O thường được diễn đạt câu bị động ở mệnh đề that.

Cấu trúc: 

S + V + that + S + Should be + VP2

Ví dụ:  

  • He decided to take that position. (Anh ấy quyết định nhận vị trí đó.) ➡ He decided that the position should be taken. (Anh ấy quyết định rằng anh ấy sẽ nhận vị trí đó.)
  • We recommend changing your internet provider. (Chúng tôi gợi ý bạn thay thế nhà cung cấp mạng của mình.) ➡ We recommend that your internet providers should be changed. (Chúng tôi gợi ý rằng bạn nên thay đổi nhà cung cấp mạng của mình.)
Các cấu trúc câu bị động đặc biệt
Động từ + động từ nguyên mẫu/danh động từ + tân ngữ

6. Động từ + tân ngữ + bổ ngữ của tân ngữ

Tân ngữ trực tiếp sau một số động từ có thể được theo sau bởi một số bổ ngữ của tân ngữ (bổ ngữ có thể là danh từ, tính từ). Trong câu bị động đặc biệt, các bổ ngữ này trở thành bổ ngữ của chủ ngữ và theo sau động từ. Ví dụ:  

  • I believed him innocent. (Tôi tin rằng anh ta vô tội.) ➡ He was believed innocent. (Anh ta được tin tưởng rằng mình vô tội).
  • They elected my father president. (Họ bầu bố của tôi làm chủ tịch.) ➡ My father was elected president. (Bố của tôi được bầu làm chủ tịch.)
Các cấu trúc câu bị động đặc biệt
Động từ + tân ngữ + bổ ngữ của tân ngữ

7. Động từ + mệnh đề that

Khi mệnh đề that được dùng làm tân ngữ có các động từ: Agree, allege, announce, assume, hope, believe, claim, consider, estimate, expect, feel, find, know, report, rumor, say, think, understand,... thì cấu trúc câu bị động đặc biệt có thể diễn ra theo 2 cách:

Các cấu trúc câu bị động đặc biệt
Động từ + tân ngữ + bổ ngữ của tân ngữ
Cấu trúc câu bị động đặc biệtVí dụ
S + passive verb + to V (Nếu 2 động từ cùng thì tiếng Anh)

People say that she is a good teacher. (Cô ấy là một giáo viên tốt.)

➡ She is said to be a good teacher. (Cô ấy được cho rằng là một giáo viên tốt.)

S + passive verb + to have VP2 ( V2 xảy ra sau V1)

People know that he was a spy. (Tôi biết anh ta là một tên gián điệp.)

➡ He is known to have been an spy. (Anh ta bị phát hiện là gián điệp.)

It + passive verb + that clause (Mượn chủ ngữ giả là It”)

People say that I learn English very well. (Mọi người nói rằng tôi học tiếng Anh rất tốt.)

➡ It is said that I learn English very well. (Mọi người nói rằng tôi học tiếng Anh rất tốt.)

8. Have/get something done

Chúng ta sử dụng cấu trúc câu bị động đặc biệt “Have/get something done” để miêu tả cái gì, điều gì đó được hoàn thành, làm xong. Ví dụ: 

  • I have my house painted green. (Ngôi nhà của tôi được sơn màu xanh lá cây.)
  • I get my clothes ironed smoothly. (Quần áo của tôi được là thẳng mượt mà.)
Các cấu trúc câu bị động đặc biệt
Have/get something done

III. Bài tập luyện câu bị động đặc biệt có đáp án

Để hiểu hơn về công thức câu bị động đặc biệt, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Chuyển các câu sau sang câu bị động đặc biệt 

  1. It is impossible for us to complete the exercise in 30 minutes.
  2. They make me do housework alone.
  3. I have my father repair my motorbike.
  4. People said that he had been very thrifty.
  5. People believe that their director is very rich.
  6. They need clean the car.
  7. My friends elected me monitor.
  8. My teacher gives me the assignment.
  9. She made him tell the truth.
  10. She doesn’t like people laughing at her.

Đáp án: 

  1. It is impossible for the exercise to be completed in 30 minutes.
  2. I am made to do housework alone.
  3. I have my motorbike repaired by my father.
  4. He was said to have been very thrifty.
  5. It is believed that their director is very rich. 
  6. The car needs cleaning.
  7. I was elected monitor by my friends.
  8. I am given the assignment by my teacher.
  9. He was made to tell the truth.
  10. He doesn’t like being laughed at.

Trên đây, PREP đã tổng hợp 10 cấu trúc câu bị động đặc biệt, kèm theo bài tập để các bạn có thể ôn luyện lại kiến thức. Ngoài ra, nếu muốn trau dồi thêm nhiều chủ điểm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo được cập nhật hàng ngày của prepedu.com nhé! Chúc các bạn thành công!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status