Tìm kiếm bài viết học tập

Call off là gì? Cách dùng Call off chi tiết nhất!

Call off là một trong những phrasal verb được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa hiểu rõ khái niệm, cách dùng và những từ đồng nghĩa với Call off. Trong bài viết này hãy cùng PREP tìm hiểu tất tần tật kiến thức về Call off bạn nhé!
Call off là gì?
Call off là gì?

I. Call off là gì?

Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm Call off là gì cùng cách dùng phổ biến của Call off trong câu nhé!

1. Định nghĩa & cách dùng

Call off là gì? Trong tiếng Anh, Call off có phiên âm là /kɑːl ɒf/, đóng vai trò là cụm động từ. Cùng PREP tìm hiểu nhanh hai cách dùng phổ biến của Call off trong đây nhé!

Call off là gì?
Call off là gì?

Cách dùng của Call off

Ý nghĩa

Ví dụ

Call someone/ something off.

Ra lệnh con vật hoặc yêu cầu ai đó dừng việc tấn công người khác lại.

I shouted to Alex to call his dog off, but he just laughed at me. (Tôi hét lên bảo Alex đuổi con chó của anh ấy đi nhưng anh ấy chỉ cười nhạo tôi.)

Call off something.

Quyết định kết thúc/ hủy bỏ một sự kiện hoặc hoạt động nào đó đã được lên kế hoạch trước đó.

The companies called off their merger plans late Friday citing “adverse market conditions”. (Các công ty đã hủy bỏ kế hoạch sáp nhập của họ vào cuối ngày thứ Sáu với lý do “điều kiện thị trường bất lợi”.)

2. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Call off

Thay vì chỉ dùng duy nhất Call off, bạn có thể linh hoạt sử dụng thay thế bằng những từ đồng nghĩa với Call off để tránh nhàm chán cũng như mắc phải lỗi lặp từ. Cùng PREP bỏ túi danh sách các từ từ đồng nghĩa với Call off ngay dưới đây nhé!

Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Call off
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Call off

Từ và cụm từ đồng nghĩa với Call off

Ý nghĩa

Ví dụ

Cancel

/ˈkæn.səl/

Hủy bỏ

The event was canceled due to the bad weather. (Sự kiện đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)

Scrap

/skræp/

The company had to scrap the new product launch. (Công ty buộc phải hủy bỏ lễ ra mắt sản phẩm mới.)

Abandon

/əˈbæn.dən/

Từ bỏ

They had to abandon their attempt to climb the mountain. (Họ buộc phải từ bỏ ý định leo núi của mình.)

Curtail

/kɚˈteɪl/

Cắt giảm

Due to budget constraints, they had to curtail several planned activities. (Do hạn chế về ngân sách, họ buộc phảicắt giảm một số hoạt động đãlên kế hoạch.)

Suspend

/səˈspend/

Đình chỉ

The construction work was temporarily suspended due to safety concerns. (Công trình xây dựng đã tạm thời bị đình chỉ do những lo ngại về an toàn.)

II. Phân biệt Call off với Put off

Tạm dịch, Call off với Put off đều mang nghĩa “sự kiện/ kế hoạch nào đó bị hủy hoặc hoãn lại”. Tuy nhiên, khi đi tìm hiểu kỹ lưỡng, chúng ta sẽ thấy cách sử dụng của hai cụm động từ này hoàn toàn khác nhau. Vậy để tránh nhầm lẫn, hãy cùng PREP đi phân biệt Call off với Put of trong bảng dưới đây nhé!

Phân biệt Call off với Put off
Phân biệt Call off với Put off
 

Call off

Put off

Ý nghĩa

Quyết định kết thúc, dừng hẳn một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

Quyết định trì hoãn một sự kiện hoặc hoạt động sang thời gian khác.

Ví dụ

The Sunday’s match had to be called off because the footballer was hurt. (Trận đấu vào Chủ nhật tuần này đã phải hủy bỏ vì cầu thủ bóng đá bị chấn thương.)

The Sunday’s match has been put off until the weather become better. (Trận đấu vào Chủ nhật tuần này đã được hoãn lại cho đến khi thời tiết trở nên tốt hơn.)

III. Bài tập phân biệt Call off với Put off

Để hiểu hơn về Call off là gì và biết cách phân biệt Call off với Put off chính xác, hãy cùng PREP hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. The decision to _______ the new policy was met with mixed reactions.
    1. Call off
    2. Put off
  2. Due to unexpected circumstances, they had to _______ the product launch on Tuesday next week.
    1. Call off
    2. Put off
  3. The football match was _______ due to heavy rain.
    1. Called off
    2. Put off
  4. The protest march was _______ to avoid potential clashes with the authorities.
    1. Called off
    2. Put off
  5. The school _______ classes for the day because of a sudden power outage.
    1. Called off
    2. Put off
  6. They decided to _______ the business meeting until next month.
    1. Called off
    2. Put off
  7. The project was _______ indefinitely due to funding issues.
    1. Called off
    2. Put off
  8. Anna had to _______ her vacation plans because of work commitments.
    1. Called off
    2. Put off
  9. The concert was _______ because the lead dancer was ill.
    1. Called off
    2. Put off
  10. The party had to be _______ at the last minute due to a family emergency.
    1. Called off
    2. Put off

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. A
  5. A
  6. B
  7. B
  8. B
  9. A
  10. A

Tham khảo thêm bài viết:

Hy vọng qua bài viết mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu Call off là gì, bỏ túi danh sách từ đồng nghĩa với Call off cùng cách phân biệt Call off với Put off. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự