Tìm kiếm bài viết học tập
Học từ vựng qua bộ Tuy trong tiếng Trung chi tiết (夊)
Mỗi một bộ thủ là thành phần cấu tạo nên chữ Hán. Khi phân tích và tìm hiểu kỹ từng Hán tự, bạn sẽ học được nhiều điều thú vị. Sau đây, hãy cùng PREP tìm hiểu về bộ Tuy trong tiếng Trung ở bài viết này nhé!
I. Bộ Tuy trong tiếng Trung là gì?
Bộ Tuy trong tiếng Trung là 夊, phiên âm /suī/, mang ý nghĩa là “đi chậm chạp”. Đây là một trong 31 bộ chứa 3 nét, đứng ở vị trí thứ 35 trong danh sách 214 bộ thủ. Hiện tại có khoảng 23 ký tự được tìm thấy dưới bộ này.
Thông tin bộ Tuy 夊:
|
II. Cách viết bộ Tuy trong tiếng Trung
Bộ Tuy trong tiếng Trung 夊 được tạo bởi từ 3 nét. Vì bộ Tuy và bộ Truy gần tương đồng nhau nên nếu bạn không nắm được quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung sẽ dễ viết nhầm giữa hai bộ thủ này. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết Hán tự 夊 theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện viết theo nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa bộ Tuy trong tiếng Trung
PREP đã hệ thống lại những từ vựng có chứa bộ Tuy trong tiếng Trung thông dụng nhất dưới đây. Bạn hãy nhanh chóng lưu lại và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng có chứa bộ Tuy trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 复 | fù | trùng lặp; sao chép; bề bộn; phức tạp; kép trả lời; phúc đáp; báo thù; trả thù; phục thù |
2 | 复业 | fùyè | khôi phục cơ nghiệp; phục nghiệp |
3 | 复习 | fùxí | ôn tập |
4 | 复仇 | fùchóu | báo thù; phục thù |
5 | 复会 | fùhuì | họp lại; họp tiếp |
6 | 复信 | fùxìn | trả lời; phúc đáp |
7 | 复兴 | fùxīng | phục hưng |
8 | 复写 | fùxiě | bản sao; bản chép |
9 | 复出 | fùchū | tái nhậm chức |
10 | 复制 | fùzhì | phục chế; làm lại |
11 | 复印 | fùyìn | sao chép; photocopy |
12 | 复原 | fùyuán | phục hồi; bình phục |
13 | 复发 | fùfā | tái phát; phát lại |
14 | 复句 | fùjù | câu phức; câu ghép |
15 | 复合 | fùhé | hợp lại; ghép lại |
16 | 复审 | fùshěn | phúc thẩm; thẩm tra lại |
17 | 复归 | fùguī | hồi phục; khôi phục |
18 | 复数 | fùshù | số nhiều (ngôn ngữ) |
19 | 复本 | fùběn | phúc bản; bản sao |
20 | 复杂 | fùzá | phức tạp |
21 | 复核 | fùhé | duyệt lại; soát lại |
22 | 复活 | fùhuó | sống lại; phục sinh |
23 | 复职 | fùzhí | phục chức |
24 | 复诊 | fùzhěn | tái khám; khám lại |
25 | 夏 | xià | mùa hạ; mùa hè |
26 | 夏令 | xiàlìng | mùa hạ; mùa hè |
27 | 夏天 | xiàtiān | mùa hè; mùa hạ |
28 | 夏季 | xiàjì | mùa hạ; mùa hè |
30 | 夏至 | xiàzhì | Hạ Chí (tiết) (vào ngày 21 hoặc 22 tháng 6, ngày dài nhất và đêm ngắn nhất trong năm) |
31 | 夏衣 | xiàyī | quần áo mùa hè; quần áo mùa nóng |
32 | 夒 | náo | con nao (tên một loài khỉ nói trong sách cổ) |
IV. Phân biệt bộ Tuy và bộ Truy
Nếu chỉ nhìn sơ qua, bạn sẽ thấy bộ Tuy trong tiếng Trung 夊 và bộ Truy 夂 tương đối giống nhau nên khá dễ nhầm lẫn. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn cách nhận biết hai bộ thủ này dưới bảng sau nhé!
Bộ Tuy 夊 | Bộ Truy 夂 |
Phiên âm: /suī/ | Phiên âm: /zhǐ/ |
Ý nghĩa: Đi chậm chạp. | Ý nghĩa: Theo sau mà đến. |
Cách viết: | Cách viết: |
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là thông tin chi tiết về bộ Tuy trong tiếng Trung mà PREP muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết bật mí sẽ giúp bạn tích lũy cho mình nhiều từ vựng hơn nữa nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!