Tìm kiếm bài viết học tập
Nâng cao từ vựng qua bộ Túc trong tiếng Trung (足)
Mỗi một bộ thủ đều có tác dụng cấu tạo nên một chữ Hán. Do đó, nắm vững kiến thức các bộ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Vậy bạn đã biết bộ Túc trong tiếng Trung là gì chưa? Nếu chưa, hãy theo dõi bài viết này để được PREP phân tích và giải thích chi tiết nhé!
I. Bộ Túc trong tiếng Trung là gì?
Bộ Túc trong tiếng Trung là 足, phiên âm /zú/, mang ý nghĩa là “chân; bước; đầy đủ”. Đây là một trong 20 bộ chứa 7 nét, đứng ở vị trí 157 trong danh sách 214 bộ thủ. Hiện tại có khoảng 580 chữ Hán trong danh sách hơn 40.000 Hán tự được tìm thấy chứa bộ này.
Thông tin bộ Túc 足:
II. Cách viết bộ Túc trong tiếng Trung
Bộ Túc trong tiếng Trung 足 được tạo bởi 7 nét. Nếu muốn viết chính xác Hán tự, bạn cần phải nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn bạn luyện tập cách viết bộ Túc 足 theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện viết nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Học từ vựng có chứa bộ Túc trong tiếng Trung
PREP đã hệ thống đầy đủ danh sách các từ vựng tiếng Trung có chứa bộ Túc 足 dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng “bỏ túi” để nâng cao vốn từ bạn nhé!
1. Từ đơn
STT | Từ vựng có chứa bộ Túc trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 趴 | pā | Nằm sấp, nằm bò |
2 | 趵 | bào, bō | Nhảy, phun; đá |
3 | 趺 | fū | Mu bàn chân, đế, bệ |
4 | 趻 | chěn | Nhảy nhót |
5 | 趼 | jiǎn | Vết chai |
6 | 趾 | zhǐ | Ngón chân, chân |
7 | 趿 | tā | Lê, kéo lê |
8 | 跃 | yuè | Nhảy, vọt |
9 | 跄 | qiāng | Nhẹ nhàng, lễ phép |
10 | 跅 | tuò | Phóng túng, phóng đãng |
11 | 跌 | diē | Ngã, té, rơi xuống |
12 | 跐 | cī | Trượt chân |
13 | 跑 | pǎo | Chạy, chạy trốn, đi |
14 | 跔 | jū | Lạnh run |
15 | 跕 | diē | Ngã, rơi, té |
16 | 距 | jù | Cự ly, khoảng cách |
17 | 跟 | gēn | Gót chân, theo, đi theo, gả, cùng với, hướng về,... |
18 | 路 | lù | Đường xá, đường, lộ trình |
19 | 跲 | jiá | Vấp, trượt |
20 | 跳 | tiào | Nhảy, đập |
21 | 践 | jiàn | Đạp, dẫm |
22 | 跼 | jú | Còng lưng, vẹo hông |
23 | 踞 | jù | Ngồi xổm |
24 | 踉 | 踉 | Nhảy nhót |
2. Từ ghép
STT | Từ vựng có chứa bộ Túc trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 足下 | zúxià | Túc hạ; anh; ngài (xưng hô kính trọng đối với bạn, thường dùng trong thư từ) |
2 | 足以 | zúyǐ | đủ để |
3 | 足力 | zúlì | Sức chân, sức đôi chân |
4 | 足够 | zúgòu | Đầy đủ, đủ |
5 | 足岁 | zúsuì | Tròn tuổi, vừa tròn |
6 | 足月 | zúyuè | Đủ tháng (thường chỉ thai nhi) |
7 | 足本 | zúběn | Nguyên tác, sách gốc, sách nguyên bản |
8 | 足球 | zúqiú | Bóng đá, túc cầu |
9 | 足球场 | zúqiúcháng | Sân bóng |
10 | 足色 | zúsè | Đủ tuổi (vàng, bạc...) |
11 | 足见 | zújiàn | Đủ thấy, có thể thấy rằng |
12 | 足足 | zúzú | Đầy đủ |
13 | 足迹 | zújì | Dấu vết, dấu chân |
14 | 足金 | zújīn | Vàng mười, vàng nguyên chất |
Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết về bộ Túc trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích, giúp bạn nhanh chóng bổ sung từ vựng giúp giao tiếp tốt hơn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!