Tìm kiếm bài viết học tập
Nâng cao vốn từ vựng qua bộ Thân trong tiếng Trung (身)
Bạn đã biết bộ Thân trong tiếng Trung là gì chưa? Bao nhiêu từ vựng chứa bộ này? Nếu đang trong quá trình bắt đầu học Hán ngữ và đang ở giai đoạn học bộ thủ thì đừng bỏ lỡ bài viết này. PREP sẽ bật mí và giải thích chi tiết về bộ Thân, giúp bạn củng cố kiến thức quan trọng này nhé!
I. Bộ Thân trong tiếng Trung là gì?
Bộ Thân trong tiếng Trung là 身, phiên âm /shēn/, mang ý nghĩa là “thân”. Đây là bộ thứ 158, là một trong 20 bộ cấu tạo bởi 7 nét trong danh sách 214 bộ thủ. Hiện tại có khoảng 97 Hán tự được tìm thấy dưới bộ này.
Thông tin bộ Thân:
|
II. Cách viết bộ Thân trong tiếng Trung
Bộ Thân trong tiếng Trung 身 được tạo bởi 7 nét. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần nắm vững kiến thức về cách viết các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây là hướng dẫn chi tiết về cách viết Hán tự 身 theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện tập nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa bộ Thân trong tiếng Trung
Dưới đây là bảng từ vựng có chứa bộ Thân trong tiếng Trung mà PREP đã tổng hợp lại. Hãy lưu ngay về để học ngay nhé!
1. Từ đơn
STT | Từ vựng có chứa bộ Thân trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 躬 | gōng | Tự mình, tự bản thân, khom, cúi |
2 | 躯 | qū | Thân thể, cơ thể, thân mình |
3 | 躴 | láng | Thon, thon cao |
4 | 躺 | tǎng | Nằm |
5 | 躿 | kāng | Dong dỏng, cao |
6 | 軀 | qū | Thân thể, cơ thể, thân mình |
2. Từ ghép
STT | Từ vựng có chứa bộ Thân trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 身上 | shēn·shang | Trên người, trên mình |
2 | 身世 | shēnshì | Cảnh đời, thân thế |
3 | 身价 | shēnjià | Giá trị con người |
4 | 身体 | shēntǐ | Thân thể, cơ thể |
5 | 身分 | shēn·fen | Tư cách, thân phận |
6 | 身分证 | shēnfènzhèng | Giấy chứng minh, thẻ căn cước |
7 | 身历 | shēnlì | Đích thân trải qua |
8 | 身受 | shēnshòu | Bản thân chịu, đích thân trải qua |
9 | 身后 | shēnhòu | Sau khi qua đời, sau khi chết |
10 | 身子 | shēn·zi | Thân thể, cơ thể, mang thai, mang bầu |
11 | 身孕 | shēnyùn | Mang thai, có bầu, có thai |
12 | 身家 | shēnjiā | Bản thân và gia đình |
13 | 身影 | shēnyǐng | Bóng dáng, thân thể, hình dáng |
14 | 身心 | shēnxīn | Thể xác và tinh thần |
15 | 身手 | shēnshǒu | Bản lĩnh, tài nghệ, khả năng, tài năng |
16 | 身故 | shēngù | Chết, mất |
17 | 身教 | shēnjiào | Giáo dục con người bằng hành động gương mẫu |
18 | 身材 | shēncái | Vóc người, vóc dáng |
19 | 身板 | shēnbǎn | Thân thể |
20 | 身段 | shēnduàn | Tư thái, dáng vẻ, tư thế |
21 | 身躯 | shēnqū | Thân thể, thân hình, vóc dáng |
22 | 身边 | shēnbiān | Bên cạnh, bên mình |
23 | 身量 | shēn·liang | Vóc người, thân hình, dáng người |
24 | 身长 | shēncháng | Chiều cao (thân thể) |
25 | 身高 | shēngāo | Chiều cao |
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là những phân tích chi tiết về bộ Thân trong tiếng Trung. Mong rằng với những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao vốn từ vựng để dễ dàng chinh phục tiếng Trung hơn.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!