Tìm kiếm bài viết học tập
Bổ sung vốn từ vựng qua bộ Cung trong tiếng Trung (弓)
Muốn chinh phục được các chữ Hán khó nhằn thì phương pháp tốt nhất chính là bắt đầu từ việc học bộ thủ. Bởi vì mỗi Hán tự đều được cấu thành từ một hoặc nhiều bộ thủ. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP phân tích và tìm hiểu về bộ Cung trong tiếng Trung nhé!
I. Bộ Cung trong tiếng Trung là gì?
Bộ Cung trong tiếng Trung là 弓, phiên âm /gōng/, mang ý nghĩa là “cái cung”. Đây là một trong 31 bộ cấu tạo bởi 3 nét, đứng ở vị trí thứ 57 trong danh sách 214 bộ thủ. Hiện tại có khoảng 165 Hán tự được tìm thấy dưới bộ này.
Thông tin bộ Cung:
|
II. Cách viết bộ Cung trong tiếng Trung
Làm thế nào để viết được bộ Cung trong tiếng Trung chuẩn đẹp? Hẳn đây là câu hỏi nhận được sự quan tâm của nhiều người học. Để viết được Hán tự này, bạn chỉ cần vận dụng được kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung và thứ tự như sau:
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa bộ Cung trong tiếng Trung
PREP đã hệ thống đầy đủ danh sách từ vựng có chứa bộ Cung trong tiếng Trung dưới bảng sau. Nếu muốn rút ngắn thời gian chinh phục Hán ngữ, bạn hãy lưu ngay về để học nhé!
1. Từ đơn
STT | Từ vựng có chứa bộ Cung trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 引 | yǐn | Giương, kéo, rời bỏ, rời xa, vươn ra |
2 | 弗 | fú | Không |
3 | 弘 | hóng | Lớn, to lớm, rộng lớn, mở rộng, khuếch trương |
4 | 弛 | chí | Chùng, lơi, lỏng, không nghiêm |
5 | 弝 | bà | Giữa vây cung, giữa cánh cung |
6 | 弟 | dì | Em trai |
7 | 张 | zhāng | Mở ra, giương, căng |
8 | 弢 | tāo | Che, che đậy |
9 | 弥 | mí | Khắp, đầy, bù đắp |
10 | 弦 | xián | Dây cung, dây nỏ, dây đàn |
11 | 弨 | chāo | Chùng (dây cung) |
12 | 弩 | nǔ | Cải nỏ |
13 | 弪 | jìng | Độ cong, cung độ |
14 | 弧 | hú | Vòng cung |
15 | 弭 | mǐ | Tiêu diệt, dẹp yên |
16 | 弮 | quān | Cung nỏ, cung tên |
17 | 弯 | wān | Cong, khom, ngoằn ngoèo |
18 | 弱 | ruò | Yếu, yếu sức |
19 | 弹 | dàn | Viên đạn, súng đạn |
20 | 強 | qiáng | Mạnh; kiên cường |
21 | 弶 | jiàng | Cái bẫy |
22 | 張 | zhāng | Mở ra, giương, căng |
2. Từ ghép
STT | Từ vựng có chứa bộ Cung trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 弓子 | gōng·zi | Cái cung, cây cung, cánh cung |
2 | 弓弦 | gōngxián | Dây cung |
3 | 弓弩 | gōngnǔ | Cung nỏ |
4 | 弓弩手 | gōngnǔshǒu | Người bắn nỏ |
5 | 弓形 | gōngxíng | Cong, hình vòm, hình cung |
6 | 弓箭 | gōngjiànbù | Cung tên |
7 | 弓箭手 | gōngjiànshǒu | Người bắn cung |
8 | 弓背 | gōngbèi | Cánh cung, đường cong |
9 | 弓腰 | gōngyāo | Gập cong, uốn cong |
10 | 弓身 | gōngshēn | Khom lưng |
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là tất tần tật kiến thức chi tiết về bộ Cung trong tiếng Trung. Hy vọng, những thông tin mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học và nghiên cứu Hán ngữ.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!