Tìm kiếm bài viết học tập

5 đại từ quan hệ tiếng Anh Who, Which, That, Whose, Whom thông dụng

Who, which, that, whose, whom là những đại từ quan hệ thông dụng trong tiếng Anh. Bạn đã nắm vững cách sử dụng các đại từ quan hệ này chưa? Bài viết dưới đây PREP sẽ cung cấp một số kiến thức về khái niệm, chức năng, cách dùng và các bài tập về đại từ quan hệ. Cùng tham khảo ngay nhé! 

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh

I. Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là gì? 

Đại từ quan hệ là gì? Đại từ quan hệ trong tiếng Anh (Relative pronouns) là một loại đại từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ trong một câu, và nó liên kết câu đó với một mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ). Đại từ quan hệ giúp bổ nghĩa cho câu và tạo ra mối liên kết giữa các câu trong văn bản. 

Có 5 loại đại từ quan hệ chính trong tiếng Anh, đó là: who, whom, whose, which, và that.

  • Đại từ who, whom được sử dụng để thay thế cho người. Ví dụ: The boy who broke the window has to pay for it. (Cậu bé đã làm vỡ cửa sổ phải đền tiền.)
  • Đại từ whose được dùng để chỉ sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một người hoặc đồ vật trong câu. Ví dụ: The house whose roof is green is for sale. (Ngôi nhà có mái màu xanh đang được rao bán.)
  • Đại từ which được sử dụng để thay thế cho đồ vật. Ví dụ: The book which I am reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)
  • Đại từ that có thể được sử dụng cho cả người và đồ vật/động vật. Ví dụ: The man that lives next door is a doctor. (Người đàn ông sống ở nhà bên cạnh là một bác sĩ.)
dai-tu-quan-he-la-gi.png
Đại từ quan hệ là gì?

II. Chức năng của đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh có chức năng quan trọng trong việc liên kết các mệnh đề, bổ nghĩa cho mệnh đề hoặc thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Dưới đây là một số chức năng cụ thể của đại từ quan hệ, cùng tham khảo nhé!

Chức năng của đại từ quan hệ

Ví dụ

Liên kết mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ

  • Linda might lose her job, which would be disastrous. (Linda có thể sẽ thất nghiệp, đó là điều rất tệ.)
  • Mrs Liz promised to give away all the money, which was a bit rash. (Bà Liz hứa sẽ quyên góp toàn bộ số tiền, việc này có vẻ hơi bốc đồng)

Thay thế cho danh từ 

  • The woman whose dog barked all night kept everyone awake. (Người phụ nữ mà có con chó sủa suốt đêm đã làm mọi người mất ngủ.)
  • The book that I borrowed from Anna is due tomorrow. (Cuốn sách mà tôi mượn từ Anna sẽ cần trả lại vào ngày mai.)

Làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ

  • The woman who is doing yoga in the park is an English teacher. (Người phụ nữ đang tập yoga trong công viên là một giáo viên tiếng Anh.)
  • The boy who is playing the guitar on the street is a talented musician. (Chàng trai đang chơi guitar trên phố là một nhạc sĩ tài năng.)

Làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

  • I met John whom you recommended to me. (Tôi đã gặp John người mà bạn đã giới thiệu cho tôi.)
  • She is the woman whom I saw at your birthday party. (Cô ấy là người phụ nữ mà tôi đã nhìn thấy trong bữa tiệc sinh nhật của bạn.)

Bổ nghĩa cho mệnh đề chính đứng trước nó 

  • He failed the exam, which made his parents very sad. (Anh ấy thi trượt, điều đó làm bố mẹ anh ấy rất buồn.)
  • He forgot to bring his passport, which caused a delay at the airport. (Anh ấy quên mang hộ chiếu, điều đó đã gây ra sự chậm trễ ở sân bay.)

 

chuc-nang-cua-dai-tu-quan-he.png
Chức năng của đại từ quan hệ 

III. Cấu trúc và cách sử dụng đại từ quan hệ

Dưới đây là kiến thức về cách dùng và cấu trúc đại từ quan hệ, cùng tìm hiểu nhé!

1. Đại từ quan hệ Who - đại từ chỉ người

Đại từ quan hệ Who trong mệnh đề quan hệ dùng để giải thích/bổ sung thêm thông tin về danh từ chỉ người. Ví dụ: 

  • I think there’d be a lot of visitors who’d love to have landscape paintings at this exhibition. (Tôi nghĩ sẽ có rất nhiều người tham quan thích sở hữu các bức tranh phong cảnh ở triển lãm này.)
  • Alice is the person who the director chose as a secretary. (Alice là người mà giám đốc đã chọn làm thư ký.)
  • July is the girl who my brother loved at first sight. (July là cô gái mà anh trai tôi đã yêu từ cái nhìn đầu tiên.)

2. Đại từ quan hệ Whom - đại từ chỉ người

Đại từ quan hệ whom được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người trong câu. Đại từ quan hệ "Whom" thường được sử dụng trong vai trò tân ngữ của mệnh đề quan hệ. 

Ví dụ:

  • John is the candidate whom PREP is seeking for the position of marketing manager. (John là ứng viên mà PREP đang tìm kiếm cho vị trí trưởng phòng marketing.)
  • Elsa is the idol whom many young people love.(Elsa là thần tượng mà rất nhiều người yêu thích.)

Ngoài ra, chúng ta thường bắt gặp “preposition (giới từ) + whom”, để thể hiện tính trang trọng hơn trong câu. 

Ví dụ:

  • The letter was addressed to my boyfriend, to whom I send a gift before. (Bức thư này được gửi đến bạn trai tôi, người mà tôi đã gửi món quà trước đó.) 
  • This is my mother, for whom I have to ask permission every time I want to go out. (Đây là mẹ tôi, người mà tôi phải xin phép mỗi lần muốn đi chơi.)
  • Anna is the girl to whom everyone wants to talk. (Anna là cô gái mà ai cũng muốn bắt chuyện.)
cach-dung-dai-tu-quan-he-whom.png
Cách dùng đại từ quan hệ whom

3. Đại từ quan hệ Whose - đại từ chỉ sự sở hữu

Đại từ quan hệ whose được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một người hoặc một đồ vật trong câu. "Whose" thường được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ.  

Ví dụ:

  • Lucky, whose house was broken into, called the police. (Lucky chủ của ngôi nhà bị đột nhập đã báo cảnh sát.)
  • The girl whose camera was stolen is crying very loudly. (Cô gái người mà có chiếc máy ảnh bị đánh cắp đang khóc rất lớn.)
  • The man whose car was hit by a falling branch is looking for help. (Người đàn ông mà có chiếc xe bị cành cây đổ vào đang tìm người giúp đỡ.)

4. Đại từ quan hệ Which - đại từ chỉ vật

Đại từ quan hệ which được sử dụng để thay thế cho đồ vật hoặc một cụm danh từ trong câu. Ví dụ:

  • The camera which she loves the most was a gift from her boyfriend. (Chiếc máy ảnh mà cô ấy yêu thích nhất là do bạn trai tặng.)
  • The old dishwasher which I am using was bought 4 years ago. (Chiếc máy rửa bát cũ mà tôi đang dùng được mua cách đây 4 năm rồi.)

Ngoài ra chúng ta sẽ thường bắt gặp đại từ quan hệ Which đi với giới từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu vị trí của giới từ đi với đại từ quan hệ Which có những cách sử dụng nào nhé!

  • Preposition + Which (trang trọng hơn): The table on which I have placed the bookshelf needs to be moved. (Chiếc bàn mà tôi đang để giá sách cần phải di chuyển sang chỗ khác.)
  • Preposition đứng cuối mệnh đề quan hệ (ít trang trọng hơn): The kitchen shelf which I just installed needs to be taken down. (Chiếc kệ bếp tôi vừa lắp phải hạ xuống.)

Đại từ Which còn có chức năng bổ nghĩa cho mệnh đề chính đứng trước nó. Ví dụ:

  • She missed the last train, which left her stranded in the city. (Cô ấy lỡ chuyến tàu cuối cùng, điều này khiến cô bị mắc kẹt trong thành phố.)
  • They argued loudly, which upset everyone at the party. (Họ cãi nhau ầm ĩ, điều đó đã làm mọi người tại bữa tiệc cảm thấy khó chịu.)
cach-dung-dai-tu-quan-he-which.png
Cách dùng đại từ quan hệ which 

5. Đại từ quan hệ That - đại từ đặc biệt (chỉ người và vật)

Đại từ quan hệ "that" được sử dụng để thay thế cho cả người và đồ vật/động vật trong câu. Ví dụ:

  • The cat that my boyfriend gave me is already 4 kilograms. (Con mèo mà tôi được bạn trai tặng đã nặng 4kg rồi.)
  • The avocado tree that I planted 10 years ago has borne its first fruit. (Cây bơ mà tôi trồng vào 10 năm trước đã ra quả đầu tiên.)

Ngoài ra chúng ta thường thấy cấu trúc “Superlatives (so sánh nhất) + That”. Ví dụ

  • This is the most difficult job that I have ever done. (Đây là công việc khó khăn nhất mà tôi từng làm.)
  • This is the longest trip that I have ever taken in the past year. (Đây là chuyến đi dài nhất mà tôi từng đi trong một năm qua.)

Cuối cùng sẽ là cấu trúc “That +...prepositions”. Ví dụ

  • This is the table that I have had for the past five years with. (Cái bàn này là cái bàn mà đã gắn bó cùng tôi suốt năm 5 qua.)
  • Anna is the boss that I really enjoy working with. (Anna là người sếp mà tôi rất thích làm việc cùng.)
cach-dung-dai-tu-quan-he-that.png
Cách dùng đại từ quan hệ that 

IV. Một số kiến thức cơ bản về các loại mệnh đề quan hệ

Trước khi tìm hiểu cách lược bỏ đại từ quan hệ, chúng ta cùng tìm hiểu qua về các loại mệnh đề quan hệ nhé!

1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause)

Mệnh đề quan hệ xác định dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó, nhằm xác định cụ thể hơn, rõ ràng hơn về đối tượng người hoặc vật mà mệnh đề chính nói đến.  Nếu thiếu mệnh đề quan hệ xác định thì mệnh đề chính sẽ không có nghĩa rõ ràng. 

Ví dụ: 

  • Employees who have outstanding work performance at the end of the year will be honored. (Những nhân viên mà có thành tích làm việc xuất sắc cuối năm sẽ được vinh danh.)
  • The girl who my brother has a crush on has agreed to be his girlfriend. (Cô gái người mà anh trai tôi yêu thầm đã đồng ý làm bạn gái anh trai tôi.)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó, nhằm giải thích, bổ sung thêm thông tin. Mệnh đề này có thể được lược bỏ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu. 

Mệnh đề quan hệ không xác định thường sẽ được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Các danh từ đứng trước thường là tên riêng hoặc có các từ xác định như: this, that, my, his, her, those, these… đứng trước. 

Lưu ý: Trong mệnh đề quan hệ không xác định, không dùng đại từ quan hệ that.

Ví dụ: 

  • John, who is a doctor, lives in London. (John, người là một bác sĩ, sống ở Luân Đôn.)
  • The lego, which I bought yesterday, is very expensive. (Bộ lego, mà tôi mua hôm qua, rất đắt tiền.)
menh-de-quan-he-khong-xac-dinh.png
Mệnh đề quan hệ không xác định 

3. Mệnh đề quan hệ nối tiếp

Mệnh đề quan hệ nối tiếp là loại mệnh đề phụ, có mục đích bổ sung nghĩa cho mệnh đề chính. Mệnh đề quan hệ nối tiếp thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy và dùng đại từ quan hệ “which”.

Ví dụ: 

  • The restaurant, which is located near the beach, is very popular. (Nhà hàng, nằm gần bãi biển, rất nổi tiếng.)
  • The detective story, which I loved the most, is lost. (Cuốn truyện trinh thám mà tôi thích nhất đã bị mất.)

V. Cách lược bỏ đại từ quan hệ 

Rút gọn đại từ quan hệ là quá trình loại bỏ đại từ quan hệ trong câu mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ trong câu nếu vẫn đảm bảo câu rõ ràng và không gây nhầm lẫn ý. Hãy lưu ý các trường hợp sau để biết khi nào được lược bỏ đại từ quan hệ phù hợp nhé!

Quy tắc lược bỏ đại từ quan hệ:

Quy tắc

Ví dụ 

Khi đại từ quan hệ trong câu đóng vai trò là chủ ngữ, được theo sau bởi động từ tobe và các cụm giới từcụm tính từhiện tại phân từquá khứ phân từ, có thể lược bỏ cả đại từ và động từ tobe đứng sau đại từ. 

The girl who is jogging is my older sister. → The girl jogging is my older sister. (Cô gái đang chạy bộ là chị gái của tôi.) 

Khi các đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong câu, có thể lược bỏ những đại từ này. 

The dictionary that I bought yesterday is very useful. →  The dictionary I bought yesterday is very useful.(Cuốn từ điển mà tôi mua hôm qua rất bổ ích.)

VI. Những lưu ý khi dùng đại từ quan hệ

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, và that để đảm bảo ngữ pháp:

  • Phân biệt "Who" và "Whom" gây nhầm lẫn: 
    • Trong câu, "Who" thường được sử dụng để đóng vai trò là chủ ngữ (subject) của mệnh đề quan hệ. Ví dụ: That girl who with the blue hair is my sister. (Cô gái có mái tóc xanh kia là chị tôi.)
    • "Whom" thường được sử dụng để đóng vai trò là tân ngữ (object) của mệnh đề quan hệ. Ví dụ: The guy whom I met at the supermarket is my new neighbor. (Chàng trai người mà tôi gặp ở siêu thị là hàng xóm mới của tôi.)
  • Đại từ "Whose": được sử dụng để chỉ tính sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một người hoặc một đồ vật trong câu (đi sau thường là một danh từ). Ví dụ: The electric bike whose light is broken is mine. (Chiếc xe điện mà cái đèn của nó đã bị hỏng là của tôi.)
  • Đại từ "Which" được sử dụng để thay thế cho đồ vật, hoặc một cụm danh từ trong câu. Ví dụ: The computer which I just bought runs very smoothly. (Chiếc máy tính mà tôi mới mua dùng rất mượt.)
  • Đại từ "That" được sử dụng để thay thế cho cả người và đồ vật/động vật. Nó có thể được sử dụng như một thay thế cho "who," "whom," và "which." Ví dụ: The cat that I just bought is very well-behaved. (Con mèo mà tôi mới mua rất ngoan.)
nhung-luu-y-khi-dung-dai-tu-quan-he.png
Những lưu ý quan trọng khi dùng đại từ quan hệ 

Lưu ý: Trong văn nói, từ whom và whose ít sử dụng hơn, thay vào đó, that được dùng nhiều hơn. Tuy nhiên, trong văn viết, đặc biệt là học thuật hoặc các văn bản hành chính, bạn cần sử dụng đúng các đại từ quan hệ để thể hiện ngữ cảnh trang trọng và đúng ngữ pháp nhé!

VII. Bài tập đại từ quan hệ & Đáp án

Dưới đây là một số bài tập về đại từ quan hệ có đáp án, hãy luyện tập ngay để ghi nhớ kiến thức nhé!

Bài tập 1 : Điền các đại từ: Who, whom, whose, which, that vào chỗ trống

  1. The girl __________ won the beauty contest is my friend.
  2. The man to __________ I gave the hat is my uncle.
  3. The car __________ belongs to my wife is parked outside.
  4. The dog __________ is playing in the riverside is very friendly.
  5. The house __________ chimney was damaged in the thunderstorm is being repaired.
  6. The teacher __________ teaches economics is very knowledgeable.
  7. The coffee shop __________ serves refreshing drinks is always crowded.
  8. The boy __________ won the competition is my cousin.
  9. The novel __________ I borrowed from the city library is very dramatic.
  10. The tablet __________ I bought last month stopped working.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng đại từ quan hệ:

  1. The girl is my sister. She is sitting next to me.
  2. The house is very old. Anna lived in it when she was a child.
  3. The man is a doctor. He treated my father.
  4. The book is about American geography. I bought it yesterday.
  5. The woman is my teacher. She speaks three languages.

Đáp án:

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. who
  2. whom
  3. that
  4. which
  5. whose
  6. who 
  7. that 
  8. who 
  9. that 
  10. that 
  1. The girl who is sitting next to me is my sister.
  2. The house which Anna lived in when she was a child is very old.
  3. The man who treated my father is a doctor.
  4. The book which I bought yesterday is about American geography.
  5. The woman who speaks three languages is my teacher.

Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ kiến thức trọng điểm về các đại từ quan hệ trong tiếng Anh. Hãy dành thêm thời gian luyện tập để ghi nhớ các cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ nhuần nhuyễn hơn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự