Tìm kiếm bài viết học tập

Practice Makes Perfect là gì? Cách dùng idiom Practice Makes Perfect

Practice makes perfect là thành ngữ tiếng Anh phổ biến, mang thông điệp sâu sắc về tầm quan trọng của việc luyện tập để đạt được sự hoàn thiện trong bất kỳ kỹ năng hay lĩnh vực nào. Ở bài viết này, PREP sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng, cũng như các ví dụ minh họa thực tế về idiom Practice makes perfect.

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

practice makes perfect
Cách dùng thành ngữ Practice Makes Perfect tiếng Anh

I. Practice Makes Perfect nghĩa là gì?

Thành ngữ "Practice makes perfect" có nghĩa là việc luyện tập thường xuyên giúp chúng ta học hỏi hoặc phát triển một kỹ năng đến mức hoàn thiện. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích ai đó tiếp tục luyện tập nhằm đạt được sự thành thạo trong một lĩnh vực nhất định. (Nguồn: Cambridge Dictionary, Collins Dictionary). Ví dụ:

  • In class after class, dancers manifest the clichéd truth; that practice makes perfect. (Qua từng buổi học liên tiếp, các vũ công thể hiện sự thật hiển nhiên rằng luyện tập giúp hoàn thiện kỹ năng.)

  • Practice makes perfect and this is the start. (Luyện tập giúp hoàn thiện kỹ năng và đây là khởi đầu.)

  • Acting is like football, he says - practice makes perfect. (Anh ấy nói rằng diễn xuất giống như bóng đá - luyện tập giúp hoàn thiện kỹ năng.)

practice makes perfect
Practice Makes Perfect nghĩa là gì?

II. Cách dùng thành ngữ Practice Makes Perfect

Thành ngữ "Practice makes perfect" nhấn mạnh rằng việc luyện tập thường xuyên và kiên trì sẽ dẫn đến sự thành thạo trong một kỹ năng hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ:

  • Trong cuộc trò chuyện trong gia đình:

    • Dad: How are the violin lessons coming along? (Các buổi học violin của con tiến triển thế nào rồi?)

    • Daughter: Not very well. I am trying though. (Không tốt lắm. Nhưng con đang cố gắng.)

    • Dad: Well, just keep going and learning all you can. Don’t give up. Practice makes perfect and learning a new instrument takes time. (Ừ, cứ tiếp tục và học hết sức có thể. Đừng bỏ cuộc. Luyện tập sẽ giúp con hoàn thiện và học một nhạc cụ mới cần thời gian.)

  • Trong cuộc trò chuyện giữa hai đồng nghiệp:

    • Mark: I feel like I have performed this task thousands of times. (Tôi cảm thấy như mình đã thực hiện nhiệm vụ này hàng ngàn lần rồi.)

    • David: Practice makes perfect so if you have done it that many times, then you should be an expert at it by now. (Luyện tập giúp hoàn thiện kỹ năng, nên nếu bạn đã làm nhiều lần như vậy, thì giờ bạn nên là chuyên gia trong việc này rồi.)

practice makes perfect
Cách dùng thành ngữ Practice Makes Perfect

III. Nguồn gốc của Practice Makes Perfect

Theo PREP tham khảo, thành ngữ "Practice makes perfect" xuất phát từ quan niệm rằng việc luyện tập thường xuyên sẽ dẫn đến sự thành thạo trong một kỹ năng hoặc hoạt động nào đó. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "Uses promptos facit", được dịch là "thực hành tạo nên sự hoàn thiện". Trong tiếng Anh, phiên bản sớm nhất của thành ngữ này xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 16 với câu "Use makes perfect". Đến năm 1761, trong "Diary and Autobiography of John Adams", cụm từ "Practice makes perfect" được ghi nhận, đánh dấu sự xuất hiện chính thức của thành ngữ này trong văn học Anh ngữ.

IV. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Practice Makes Perfect

Cùng PREP tham khảo danh sách từ đồng nghĩa, trái nghĩa với thành ngữ Practice Makes Perfect được tổng hợp từ powerthesaurus.org ngay dưới đây bạn nhé!

practice makes perfect
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Practice Makes Perfect

Thành ngữ/Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Thành ngữ đồng nghĩa

Repetition builds skill

Lặp đi lặp lại giúp xây dựng kỹ năng.

To become a proficient pianist, one must remember that repetition builds skill; daily practice is essential. (Để trở thành một người chơi piano thành thạo, người ta phải nhớ rằng sự lặp lại sẽ xây dựng kỹ năng; luyện tập hàng ngày là điều cần thiết.)

Consistent effort leads to mastery

Nỗ lực liên tục dẫn đến sự thành thạo.

She became a chess champion because she believed that consistent effort leads to mastery, dedicating hours each day to practice. (Cô ấy trở thành nhà vô địch cờ vua vì tin rằng nỗ lực liên tục sẽ dẫn đến sự thành thạo, dành nhiều giờ mỗi ngày để luyện tập.)

Rome wasn't built in a day

Những việc lớn không thể hoàn thành trong một sớm một chiều; cần thời gian và sự kiên nhẫn để đạt được thành công.

When starting his own business, he reminded himself that Rome wasn't built in a day, and success requires patience and persistence. (Khi bắt đầu kinh doanh riêng, anh ấytự nhắc nhở mình rằng Rome không được xây dựng trong một ngày và thành công đòi hỏi sự kiên nhẫn và bền bỉ.)

Thành ngữ trái nghĩa

You can't teach an old dog new tricks

Khó thay đổi thói quen hoặc học kỹ năng mới khi đã lớn tuổi; ám chỉ sự khó khăn trong việc học hỏi hoặc thay đổi ở giai đoạn muộn.

He struggled to learn the new software, proving that you can't teach an old dog new tricks. (Anh ấy đã phải vật lộn để học phần mềm mới, chứng minh rằng bạn không thể dạy một chú chó già những trò mới.)

V. Mẫu hội thoại với thành ngữ Practice Makes Perfect

Cùng PREP lắng nghe các mẫu hội thoại với thành ngữ Practice Makes Perfect ngay dưới đây bạn nhé!

Hội thoại

Ý nghĩa

Hội thoại 1:  Một học sinh đang học cách chơi đàn guitar.

  • Emma: Ugh, I’m so frustrated! I can’t seem to get this chord right.

  • Jake: Don’t worry, Emma. It’s all part of the process. Practice makes perfect!

  • Emma: I’ve been practicing for hours, though.

  • Jake: That’s good! Keep it up. The more you practice, the better you’ll get. Soon, it’ll feel natural.

  • Emma: Ôi, mình bực quá! Có vẻ như mình không thể chơi đúng hợp âm này.

  • Jake: Đừng lo, Emma. Tất cả đều là một phần của quá trình. Luyện tập sẽ tạo nên sự hoàn hảo!

  • Emma: Nhưng mình đã luyện tập hàng giờ rồi.

  • Jake: Tốt lắm! Tiếp tục nhé. Bạn luyện tập càng nhiều thì bạn sẽ càng giỏi. Sớm thôi, bạn sẽ cảm thấy tự nhiên thôi.

Hội thoại 1: Hai đồng nghiệp nói chuyện về việc thuyết trình.

  • Sophia: I’m really nervous about presenting in front of the whole team tomorrow.

  • Lucas: I get it, but remember, practice makes perfect. Have you gone through your slides a few times?

  • Sophia: I’ve practiced a bit, but I still feel unsure.

  • Lucas: Just rehearse a couple more times. The more familiar you are with your material, the more confident you’ll feel.

  • Sophia: Tôi thực sự lo lắng khi phải thuyết trình trước toàn đội vào ngày mai.

  • Lucas: Tôi hiểu, nhưng hãy nhớ rằng, luyện tập sẽ tạo nên sự hoàn hảo. Bạn đã xem qua các slide của mình một vài lần chưa?

  • Sophia: Tôi đã luyện tập một chút, nhưng tôi vẫn cảm thấy không chắc chắn.

  • Lucas: Chỉ cần tập dượt thêm vài lần nữa. Bạn càng quen thuộc với tài liệu của mình, bạn sẽ càng cảm thấy tự tin hơn.

VI. Bài tập thực hành với idiom Practice Makes Perfect

Để hiểu hơn về định nghĩa và cách dùng của thành ngữ Practice Makes Perfect, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!

1. Bài tập: Viết lại câu phù hợp với ý nghĩa của thành ngữ Practice Makes Perfect.

  1. She only practices once a month, but she believes practice makes perfect.

  2. I failed my math test and decided to give up because practice makes perfect isn’t true.

  3. You can learn everything immediately, so you don’t need to remember practice makes perfect.

  4. He said practice makes perfect, but he never practices and expects to be successful.

  5. Practice makes perfect only when you do it once or twice.

2. Đáp án (gợi ý)

  1. She needs to practice more frequently because practice makes perfect.

  2. I failed my math test, but I won’t give up because practice makes perfect.

  3. You can’t learn everything immediately, so remember that practice makes perfect.

  4. He said practice makes perfect, but he needs to practice regularly to be successful.

  5. Practice makes perfect when you do it consistently, not just once or twice.

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của thành ngữ Practice Makes Perfect. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức về thành ngữ tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh với công nghệ Prep AI, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp kiến thức dễ dàng tiếp thu hơn. PREP cung cấp mindmap tổng hợp giúp bạn ôn lại kiến thức một cách hiệu quả. Với sự hỗ trợ của AI độc quyền Prep, bạn sẽ được phát hiện lỗi phát âm và cải thiện kỹ năng phát âm từ cơ bản đến câu hoàn chỉnh. Nghe chép chính tả sẽ giúp bạn củng cố từ vựng và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, hiệu quả và tiện lợi.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Tài liệu tham khảo:

1. Cambridge Dictionary. Practice Makes Perfect. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/practice-makes-perfect

2. Collins Dictionary. Practice Makes Perfect. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/practice-makes-perfect

3. 7esl. Practice Makes Perfect use. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://7esl.com/practice-makes-perfect/

4.  powerthesaurus.org. Practice Makes Perfect origin. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.powerthesaurus.org/practice_makes_perfect/synonyms

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự