Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các cách nói xấp xỉ trong tiếng Anh
“Xấp xỉ” là cụm từ không chỉ dùng thường xuyên khi giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện trong văn viết tiếng Anh, đặc biệt trong bài IELTS Writing Task 1. Ở bài viết hôm nay hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, các cách viết và ứng dụng xấp xỉ tiếng Anh vào bài IELTS Writing Task 1 bạn nhé!
I. Xấp xỉ tiếng Anh là gì?
Xấp xỉ tiếng Anh là Approximately, có phiên âm /əˈprɑːk.sə.mət.li/ và đóng vai trò là trạng từ, có ý nghĩa: xấp xỉ, khoảng chừng, độ chừng. Ví dụ:
- The job will take approximately three weeks, and cost approximately £2,000. (Công việc này sẽ mất khoảng ba tuần và chi phí khoảng 2.000 bảng Anh.)
- Jack makes approximately $70,000 a year. (Jack kiếm được khoảng 70.000 đô một năm.)
Tuy nhiên để biểu đạt xấp xỉ tiếng Anh, chúng ta không chỉ có duy nhất “Approximately”. Vậy hãy cùng PREP tìm hiểu thêm các cách nói xấp xỉ tiếng Anh phổ biến khác bạn nhé!
II. Các cách nói xấp xỉ trong tiếng Anh
PREP sẽ chia cách nói xấp xỉ trong tiếng Anh ra làm hai trường hợp: Trước một con số và sau một con số. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
1. Trước một con số
Xấp xỉ tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Around /əˈraʊnd/ |
Trong khoảng |
The meeting will last around two hours. (Cuộc họp sẽ kéo dài trong khoảng hai giờ.) |
About /əˈbaʊt/ |
Khoảng |
There were about 50 people at the party. (Có khoảng 50 người ở bữa tiệc.) |
Roughly /ˈrʌf.li/ |
Tầm khoảng, gần |
The project will cost roughly $5,000. (Dự án sẽ có chi phí tầm khoảng 5.000 đô.) |
Up to /ˈʌp tu/ |
Lên tới |
You can expect to wait up to 30 minutes for a table. (Bạn có thể phải đợi tới 30 phút mới có bàn.) |
Approximately /əˈprɒk.sɪ.mɪt.li/ |
Xấp xỉ |
The flight takes approximately six hours. (Chuyến bay mất khoảng sáu giờ.) |
In the region of /ɪn ðə ˈriː.dʒən ʌv/ |
Trong khoảng |
The repairs will cost in the region of $1,000. (Chi phí sửa chữa sẽ vào khoảng 1.000 đô.) |
As many as /æz ˈmɛ.ni æz/ |
Tầm khoảng |
As many as 200 guests are expected to attend the wedding. (Dự kiến có khoảng 200 khách mời sẽ tham dự lễ cưới.) |
Almost /ˈɔːlmoʊst/ |
Gần như |
The project is almost 90% complete. (Dự án đã hoàn thành gần 90%.) |
Under /ˈʌndər/ |
Dưới ngưỡng |
The budget is just under $1 million. (Ngân sách chỉ được dưới ngưỡng 1 triệu đô la.) |
Over /ˈoʊvər/ |
Hơn |
The population of the city is over 2 million. (Dân số của thành phố là hơn 2 triệu người.) |
As many as /æz ˈmɛni æz/ |
Lên tới |
There were as many as 100 participants in the survey. (Có tới 100 người tham gia cuộc khảo sát.) |
2. Sau một con số
Xấp xỉ tiếng Anh |
Cách dùng |
Ví dụ |
Number (Số) + -odd |
Chỉ sự xấp xỉ gần đúng của một số |
Forty-odd people turned up at the exhibition. (Gần bốn mươi người đã có mặt tại buổi triển lãm.) |
Number (Số) + head noun (Danh từ chính) + or so |
Chỉ sự ước lượng xấp xỉ |
Anna I'll be leaving in five minutes or so. (Anna sẽ rời đi trong khoảng năm phút nữa.) |
Number (Số) + head noun + or something |
Sử dụng để diễn tả sự xấp xỉ mà không cần chỉ rõ con số chính xác. |
The luggage is 50 kilos or something. (Hành lý là 50 kg hoặc là hơn thế.) |
Number (Số) + head noun + or thereabouts |
Sử dụng để chỉ sự xấp xỉ gần đúng của một số. |
Once you get to the library, turn left and our house is the first one on the left, half a mile, or thereabouts, up that road. (Khi đến thư viện, rẽ trái và nhà chúng tôi là ngôi nhà đầu tiên bên trái, cách đó nửa dặm, hoặc gần đó, trên con đường đó.) |
Number (Số) + more or less (informal speaking) |
Sử dụng để chỉ sự xấp xỉ, gần đúng của một số. |
This is going to cost six hundred pounds, more or less. (Cái này ít nhiều sẽ có giá khoảng sáu trăm bảng.) |
Using or between numbers (Số) |
Sử dụng để chỉ sự xấp xỉ giữa hai số. |
The train from the airport usually costs just four or six pounds. (Chuyến tàu từ sân bay thường chỉ tốn 4 hoặc 6 bảng Anh.) |
Adding hậu tố -ish (informal speaking) |
Sử dụng để chỉ sự xấp xỉ gần đúng của một số. |
Emi said that she’d pick us up at sixish. (Emi đã nói rằng cô ấy sẽ đón chúng tôi vào khoảng sáu giờ.) |
III. Cách diễn đạt xấp xỉ tiếng Anh trong IELTS Writing Task 1
Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn đề bài và bài mẫu có sử dụng xấp xỉ tiếng Anh trong IELTS Writing Task 1, tham khảo ngay bạn nhé!
Đề bài: The charts below show the results of a survey conducted by a university library to find out the opinions of full-time and part-time students about its services.
Bài mẫu:
The pie charts illustrate student sentiments regarding the services of a university library in the form of a survey. It could be seen that full-time students are significantly more satisfied than part-time students are with the library’s IT support, and that full-time attendants also express a proportionally more positive opinion of the library’s opening hours, though to a lesser degree.
In terms of the IT-related help provided by the library, over half of the full-time students rate it as most satisfactory, and nearly (gần) a third consider it to be adequate. This leaves around (khoảng) 13% of individuals in this group who do not find this service to be of any help. Over at the cohort of part-time students, there is a noticeable contrast as merely a fifth of survey respondents are most satisfied, while nearly half of them are not at all happy with the library’s support.
At the same time, two-thirds of (hai phần ba) full-time respondents are highly content with the current opening hours. Of the remaining third, opinion toward this aspect of the library remains generally positive, as only 1% of full-time students rate it as unsatisfactory. 72% of part-time students, meanwhile, are happiest with the opening times, which are proportionally more than the full-time group. Nearly a quarter of (gần all part-time respondents are quite content, so the lowest figure in this group belongs to people who consider the library’s hours unhelpful, at 5%.
IV. Cách diễn đạt xấp xỉ tiếng Anh trong công việc
Cùng PREP tìm hiểu xấp xỉ tiếng Anh được ứng dụng như thế nào trong công việc bạn nhé!
Diễn đạt xấp xỉ tiếng Anh trong công việc |
Ví dụ |
Báo cáo số liệu/tiến độ công việc |
We anticipate that the development phase will take about five months. (Chúng tôi dự kiến rằng giai đoạn phát triển sẽ mất khoảng năm tháng.) |
Lập kế hoạch dự án |
We estimate that the project will take around nine months to complete. (Chúng tôi ước tính rằng dự án sẽ mất khoảng chín tháng để hoàn thành.) |
Giao tiếp với khách hàng |
We can offer you a discount of about 20% for bulk orders. (Chúng tôi có thể đề xuất cho bạn một chiết khấu khoảng 20% cho đơn đặt hàng lớn.) |
Đàm phán hợp đồng |
We can offer you a discount of around 15% if you sign the contract today. (Chúng tôi có thể đề xuất cho bạn một chiết khấu khoảng 15% nếu bạn ký hợp đồng ngay hôm nay.) |
Giải quyết vấn đề |
We expect to resolve the issue within the next few days. (Chúng tôi dự kiến sẽ giải quyết vấn đề trong vài ngày tới.) |
Thông báo nội bộ |
There are about 25 to 35 employees expected to attend the meeting. (Dự kiến sẽ có khoảng 25 đến 35 nhân viên tham dự cuộc họp.) |
V. Bài tập thực hành xấp xỉ tiếng Anh
Để hiểu hơn kiến thức về xấp xỉ tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Điền đáp án thích hợp vào chỗ trống
something; or; around; more or less; sixish |
- A: When do you come to pick me up?
B: I finish work at 6, so I’ll see you _____ 6:30.
- A: How far is it from your house to your school?
B: I think it is 5 kilometers or ________.
- A: How much water can this barrel hold?
B: It can hold 100 liters, _________.
- A: What time did you get up this morning?
B: I got up at _______
- A: Do you know how old her mother is?
B: I don’t know exactly, but I guess she is 40 _____ 41 years old.
2. Đáp án
1 - around |
2 - something |
3 - more or less |
4 - sixish |
5 - or |
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn các cách nói xấp xỉ tiếng Anh thông dụng nhất cùng bài tập thực hành chất lượng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
80+ từ viết tắt tiếng Trung thú vị giới trẻ Trung Quốc thường dùng
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!