Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản đầy đủ

Việc nâng cao từ vựng tiếng Trung theo nhiều chủ đề sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong nhiều lĩnh vực, khía cạnh đời sống. Ở bài viết này, PREP sẽ bật mí danh sách các từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản. Hãy lưu ngay về để học từ bây giờ bạn nhé!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thai sản
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thai sản

I. Từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản khá đa dạng và phong phú. Cùng nâng cao vốn từ vựng của mình về thai sản dưới đây nhé!

1. Từ vựng chung

Lưu ngay bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản mà PREP đã hệ thống lại dưới bảng sau nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản

Phiên âm

Nghĩa

1

怀孕

huáiyùn

Mang bầu

2

孕妇

yùnfù

Phụ nữ mang bầu

3

胎儿

tāi'ér

Thai nhi

4

分娩

fēnmiǎn

Sinh con

5

产妇

chǎnfù

Phụ nữ sau sinh, sản phụ

6

产假

chǎnjià

Nghỉ sinh

7

哺乳

bǔrǔ

Cho con bú

8

婴儿

yīng'ér

Em bé

9

婴儿床

yīng'ér chuáng

Giường trẻ em

10

婴儿食品

yīng'ér shípǐn

Thức ăn cho trẻ em

11

母乳

mǔrǔ

Sữa mẹ

12

奶瓶

nǎipíng

Bình sữa

13

婴儿尿布

yīng'ér niàobù

Tã em bé

14

婴儿车

yīng'ér chē

Xe đẩy em bé

15

婴儿服装

yīng'ér fúzhuāng

Quần áo em bé

16

婴儿按摩

yīng'ér ànmó

Mát-xa cho em bé

17

羊水

yángshuǐ

Nước ối

18

分娩计划

fēnmiǎn jìhuà

Kế hoạch sinh

19

剖腹产

pōufùchǎn

Sinh mổ

20

顺产

shùnchǎn

Sinh thường

21

早产

zǎochǎn

Sinh non

22

产后抑郁症

chǎnhòu yìyùzhèng

Trầm cảm sau sinh

23

妊娠期间

rènshēn qījiān

Trong thời gian mang thai

24

妊娠纹

rènshēn wén

Vết rạn da mang thai

25

怀孕期

huáiyùn qī

Giai đoạn mang thai

tu-vung-tieng-trung-ve-thai-san-day-du.jpg
Học từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản

2. Đi khám thai

PREP đã hệ thống lại danh sách các từ vựng tiếng Trung tiếng Trung chủ đề khám thai - đi khám thai dưới bảng sau. Hãy lưu lại để học ngay từ bây giờ bạn nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản

Phiên âm

Nghĩa

1

产前检查

chǎnqián jiǎnchá

Kiểm tra trước khi sinh

2

孕妇健康检查

yùnfù jiànkāng jiǎnchá

Kiểm tra sức khỏe cho phụ nữ mang bầu

3

孕周

yùnzhōu

Tuần thai

4

体重 

tǐzhòng

Cân nặng

5

血压

xuèyā

Huyết áp

6

心跳

xīntiào

Nhịp tim

7

孕妇血型

yùnfù xuèxíng

Nhóm máu của phụ nữ mang bầu

8

B超

Bchāo

Siêu âm (Viết tắt của "B ultrasound" - siêu âm B)

9

胎动

tāidòng

Sự chuyển động của thai nhi

10

孕妇糖尿病筛查

yùnfù tángniàobìng shāichá

Sàng lọc tiểu đường cho phụ nữ mang thai

11

医生

yīshēng

Bác sĩ

12

护士

hùshi

Y tá

13

产科医生

chǎnkē yīshēng

Bác sĩ chuyên khoa sản

14

检查

jiǎnchá

Kiểm tra

15

抽血

chōuxiě

Rút máu

16

采样

cǎiyàng

Lấy mẫu

17

彩超

cǎichāo

Siêu âm màu

18

宫缩监测

gōngsuō jiāncè

Giám sát co bóp tử cung

19

羊水穿刺

yángshuǐ chuāncì

Thủ thuật chọc nước ối

20

胎位

tāiwèi

Vị trí của thai nhi trong tử cung

tu-vung-tieng-trung-ve-thai-san-di-kham-thai.jpg
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thai sản - Đi khám thai

3. Bảo hiểm thai sản

Lưu ngay danh sách từ vựng tiếng Trung về bảo hiểm thai sản mà PREP đã cập nhật dưới đây nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản

Phiên âm

Nghĩa

1

孕产保险 

yùnchǎn bǎoxiǎn

Bảo hiểm thai sản

2

孕妇保险

yùnfù bǎoxiǎn

Bảo hiểm cho phụ nữ mang bầu

3

分娩费用

fēnmiǎn fèiyòng

Chi phí sinh đẻ

4

产前检查报销

chǎnqián jiǎnchá bàoxiāo

Bồi thường chi phí kiểm tra trước khi sinh

5

住院费用

zhùyuàn fèiyòng

Chi phí nhập viện

6

产后恢复费用

chǎnhòu huīfù fèiyòng

Chi phí phục hồi sau sinh

7

妊娠并发症保险

rènshēn bìngfāzhèng bǎoxiǎn

Bảo hiểm biến chứng trong thai kỳ

8

胎儿保险

tāi'ér bǎoxiǎn

Bảo hiểm cho thai nhi

9

赔付

péifù

Bồi thường

10

保险条款

bǎoxiǎn tiáokuǎn

Điều khoản bảo hiểm

11

投保

tóubǎo

Mua bảo hiểm

12

保费

bǎofèi

Phí bảo hiểm

13

保单

bǎodān

Hợp đồng bảo hiểm

14

理赔

lǐpéi

Đền bù

15

医疗费用报销

yīliáo fèiyòng bàoxiāo

Bồi thường chi phí y tế

16

产假津贴

chǎnjià jīntiē

Tiền hỗ trợ nghỉ sản

17

职工产假

zhígōng chǎnjià

Nghỉ thai sản cho nhân viên

18

孕期福利

yùnqī fúlì

Phúc lợi trong thai kỳ

19

保险合同

bǎoxiǎn hétóng

Hợp đồng bảo hiểm

20

保险保单号码

bǎoxiǎn bǎodān hàomǎ

Số hợp đồng bảo hiểm

4. Chăm sóc và dinh dưỡng mang thai

Cùng PREP học ngay bộ từ vựng tiếng Trung về thai sản - chăm sóc dinh dưỡng khi mang thai ở dưới  bảng sau nhé!

STT

Từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản

Phiên âm

Nghĩa

1

孕期饮食

yùnqī yǐnshí

Chế độ ăn uống trong thai kỳ

2

孕期营养

yùnqī yíngyǎng

Dinh dưỡng trong thai kỳ

3

孕期体操

yùnqī tǐcāo

Bài tập cho bà bầu

4

妊娠瑜伽

rènshēn yújiā

Yoga cho bà bầu

5

孕期休息

yùnqī xiūxi

Nghỉ ngơi trong thai kỳ

6

孕期营养素 

yùnqī yíngyǎngsù

Các chất dinh dưỡng trong thai kỳ

7

gài

Canxi

8

铁 

tiě

Sắt

9

蛋白质

dànbáizhì

Protein

10

纤维素

xiānwéisù

Chất xơ

11

维生素

wéishēngsù

Vitamin

12

水果

shuǐguǒ

Trái cây

13

蔬菜

shūcài

Rau củ

14

坚果

jiānguǒ

Hạt

15

鱼类

yúlèi

tu-vung-tieng-trung-ve-thai-san-cham-soc-suc-khoe.jpgTham khảo thêm bài viết:

II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề khám thai sản

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề thai sản dưới bảng sau nhé!

STT

Mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề thai sản

Phiên âm

Nghĩa

1

你好,我来做产前检查。

Nǐ hǎo, wǒ lái zuò chǎnqián jiǎnchá.

Xin chào, tôi đến kiểm tra trước sinh.

2

我怀孕几个月了。

Wǒ huáiyùn jǐ gè yuè le.

Tôi đã mang thai được vài tháng rồi.

3

我想了解一下我的胎儿是否健康。

Wǒ xiǎng liǎojiě yīxià wǒ de tāi'ér shìfǒu jiànkāng.

Tôi muốn tìm hiểu xem thai nhi của tôi có khỏe mạnh không.

4

我想知道如何保持健康的饮食习惯。

Wǒ xiǎng zhīdào rúhé bǎochí jiànkāng de yǐnshí xíguàn.

Tôi muốn biết cách duy trì thói quen ăn uống lành mạnh.

5

请问有哪些补充营养的建议?

Qǐngwèn yǒu nǎxiē bǔchōng yíngyǎng de jiànyì?

Vui lòng cho tôi biết những lời khuyên về bổ sung dinh dưỡng.

6

我希望了解关于孕期运动的指导。

Wǒ xīwàng liǎojiě guānyú yùnqī yùndòng de zhǐdǎo.

Tôi muốn hiểu rõ hướng dẫn về việc tập luyện trong thai kỳ.

7

我对产后恢复有些担心,您能给我一些建议吗?

Wǒ duì chǎnhòu huīfù yǒuxiē dānxīn, nín néng gěi wǒ yī xiē jiànyì ma?

Tôi lo lắng về quá trình hồi phục sau khi sinh, liệu bác sĩ có thể cho tôi một vài lời khuyên không?

8

我怀孕了,我应该做些什么准备工作?

Wǒ huáiyùn le, wǒ yīnggāi zuò xiē shénme zhǔnbèi gōngzuò?

Tôi đang mang bầu, tôi nên chuẩn bị những gì?

9

我的预产期是什么时候?

Wǒ de yùchǎn qī shì shénme shíhou?

Ngày dự sinh của tôi là khi nào?

10

我有一些过敏史,这会对宝宝有影响吗?

Wǒ yǒu yīxiē guòmǐn shǐ, zhè huì duì bǎobao yǒu yǐngxiǎng ma?

Tôi có một số tiền sử dị ứng, liệu điều này có ảnh hưởng đến bé không?

III. Học tiếng Trung chủ đề thai sản qua video

Cùng PREP nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung về thai sản thông qua video Learning Chinese and English Vocabularies about pregnancy. Video này cung cấp danh sách các từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản (khám thai, giữa thai kỳ) kèm phiên âm, dịch song ngữ Anh - Trung, thích hợp cho những bạn đang trong quá trình học và luyện tập 2 loại ngôn ngữ này.

Như vậy, PREP đã hệ thống lại danh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề thai sản. Hy vọng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học và nâng cao khả năng giao tiếp để thi HSK.

Cô Thu Nguyệt - Giảng viên HSK tại Prep
Cô Thu Nguyệt
Giảng viên tiếng Trung

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal