Tìm kiếm bài viết học tập
Tất tần tật từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng
Học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp giúp bạn trao đổi và diễn đạt thuận lợi trong cuộc sống hàng ngày. Vì thế, hãy cùng PREP khám phá 110+ từ vựng tiếng Hàn giao tiếp và các mẫu câu thông dụng nhất, đồng thời kèm theo phiên âm chi tiết nhé!
I. Vì sao cần học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp?
Việc học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp rất quan trọng trong việc tương tác với người bản xứ. Điều này không chỉ giúp chúng ta có thể dễ dàng diễn đạt ý kiến, cảm xúc và thông tin hàng ngày, mà còn tạo ra sự thuận lợi khi sinh sống hay đi du lịch tại “xứ xở kim chi”.
Đặc biệt đối với những bạn có kế hoạch làm việc hay học tập tại Hàn Quốc, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Hàn giao tiếp cơ bản sẽ giúp tương tác hiệu quả với bạn bè đồng nghiệp cũng như đối tác người Hàn Quốc. Đồng thời, việc hiểu văn hóa, phong tục của người Hàn Quốc thông qua từ vựng tiếng Hàn giao tiếp cũng giúp chúng ta tham gia vào các hoạt động văn hóa và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với người địa phương.
II. Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn giao tiếp theo chủ đề
Sau đây, hãy cùng PREP khám phá các từ vựng tiếng Hàn giao tiếp với 10 chủ đề thông dụng nhất để ứng dụng trong cuộc sống nha!
1. Chủ đề ẩm thực
Khi đi ăn uống hay tại Hàn Quốc, bạn cần nắm vững một số từ vựng tiếng Hàn giao tiếp cơ bản về món ăn sau đây:
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp |
Phiên âm |
Nghĩa |
음식 |
eumshik |
món ăn |
식사 |
siksa |
bữa ăn |
먹다 |
meokda |
ăn |
마시다 |
masida |
uống |
식당 |
sikdang |
nhà hàng |
반찬 |
banchan |
đồ ăn kèm |
부식 |
busik |
bữa phụ |
한식 |
hanshik |
món ăn Hàn Quốc |
중식 |
jungsik |
món ăn Trung Quốc |
식량 |
sikryang |
lương thực |
2. Chủ đề du lịch
Tiếp theo, từ vựng tiếng Hàn giao tiếp về chủ đề đi du lịch sẽ cung cấp cho bạn những từ cơ bản về địa điểm, thủ tục và hướng dẫn viên:
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp |
Phiên âm |
Nghĩa |
여행하다 |
yeohaenghada |
du lịch |
관광객 |
gwan-gwang-gaek |
khách du lịch |
관광안내원 |
gwan-gwang-an-nae-won |
hướng dẫn viên du lịch |
여행사 |
yeohaengsa |
công ty du lịch |
여권 |
yeogwon |
hộ chiếu |
돈을 바꾸다 |
don-eul ba-kku-da |
đổi tiền |
여권을 만들다 |
yeo-kwon-eul man-deul-da |
làm hộ chiếu |
비행기 표를 예매하다 |
bi-haeng-gi pyo-reul ye-mae-ha-da |
đặt vé máy bay |
호텔을 예약하다 |
ho-tel-eul ye-yak-ha-da |
đặt phòng khách sạn |
관광지 |
gwan-gwang-ji |
địa điểm du lịch |
박물관 |
bak-mul-gwan |
bảo tàng |
바다 |
ba-da |
biển |
바닷가 |
ba-dal-ga |
bờ biển |
경치가 아름답다 |
gyeong-chi-ga a-reum-dap-da |
phong cảnh đẹp |
미술관 |
mi-sul-gwan |
triển lãm mỹ thuật |
공연장 |
gong-yeon-jang |
rạp, sân khấu |
콘서트 |
kon-seo-teu |
đại nhạc hội |
3. Chủ đề giao thông
Tham gia giao thông là một trong những hoạt động thường ngày, vì thế bạn cũng cần trau dồi một số từ vựng giao tiếp tiếng Hàn sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp |
Phiên âm |
Nghĩa |
교통 |
gyotong |
giao thông |
길이 막히다 |
giri makhida |
tắc đường |
교통 사고 |
gyotong sago |
tai nạn giao thông |
오토바이 |
otobai |
xe máy |
차 |
cha |
xe ô tô |
자전거 |
jajeongeo |
xe đạp |
운전자 |
unjeonja |
tài xế |
버스 |
beoseu |
xe bus |
택시 |
taeksi |
taxi |
타다 |
tada (động từ gắn sau phương tiện giao thông) |
đi (động từ đằng sau phương tiện giao thông) |
4. Chủ đề trang phục
Những trang phục quen thuộc thường ngày được mặc trong mỗi hoạt động hoặc dịp khác nhau cũng cần được sử dụng đúng từ vựng để diễn tả chính xác nhé!
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp |
Phiên âm |
Nghĩa |
옷 |
ot |
quần áo |
치마 |
chima |
váy |
바지 |
baji |
quần |
복장 |
bokjang |
trang phục |
혼례복 |
honryebok |
trang phục cưới |
한복 |
han-bok |
hanbok |
전통 옷 |
jeon-tong ot |
trang phục truyền thống |
등산복 |
deungsanbok |
quần áo leo núi |
수영복 |
suyeongbok |
quần áo bơi |
긴바지 |
ginbaji |
quần dài |
운동복 |
undongbok |
quần áo thể thao |
기성복 |
giseongbok |
quần áo may sẵn |
구두 |
gu-du |
giày |
운동화 |
un-dong-hwa |
giày thể thao |
모자 |
mo-ja |
mũ, nón |
5. Chủ đề tính cách
Để miêu tả của một người thì bạn cần thuộc lòng các từ vựng tiếng Hàn về tính cách cơ bản trong bảng dưới đây:
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp |
Phiên âm |
Nghĩa |
성격 |
seonggyeok |
tính cách |
꼼꼼하다 |
ggomggomhada |
tỉ mỉ |
부지런하다 |
bujireonhada |
chăm chỉ |
친하다 |
chinhada |
thân thiện |
까다롭다 |
kkadarobda |
khó tính |
용감하다 |
yonggamhada |
dũng cảm |
정성스럽다 |
jeongseongsreobda |
tận tâm |
게으른 |
ge-eureun |
lười nhác |
성격이 나쁘다 |
seonggyeogi nappeuda |
xấu tính |
부수적이다 |
busujeogida |
bảo thủ |
6. Chủ đề thời tiết
Một số từ vựng tiếng Hàn về thời tiết quan trọng mà bạn cần trau dồi để diễn tả sự thay đổi của khí hậu và các mùa trong năm sau đây:
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp |
Phiên âm |
Nghĩa |
날씨 |
nalssi |
thời tiết |
춥다 |
chupda |
lạnh |
덥다 |
deopda |
nóng |
시원하다 |
siwonhada |
trong lành |
쌀쌀하다 |
sseolsseolhada |
se se lạnh |
비가 오다 |
biga oda |
mưa |
눈을 내리다 |
nuneul naerida |
tuyết rơi |
가뭄 |
gamum |
hạn hán |
홍수 |
hongsu |
lũ lụt |
바람이 불다 |
barami buda |
gió thổi |
7. Chủ đề đồ dùng
Bên cạnh đó, hãy học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày về chủ đề các đồ dụng, vật dụng không thể thiếu này nhé!
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp |
Phiên âm |
Nghĩa |
책 |
chaek |
sách |
쓰레기통 |
sseuregitong |
thùng rác |
세탁기 |
setakgi |
máy giặt |
창문 |
changmun |
cửa sổ |
소파 |
sopha |
ghế sofa |
텔레비전 |
tellebijeon |
tivi |
책상 |
chaeksang |
tủ sách |
냉장고 |
naengjanggo |
tủ lạnh |
식탁 |
sikdak |
bàn ăn |
잔 |
jan |
cốc |
8. Chủ đề trường học
Từ vựng tiếng Hàn về trường học cũng thường xuyên xuất hiện và đặc biệt cần thiết cho các bạn du học sinh tại “xứ sở kim chi” đó!
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp |
Phiên âm |
Nghĩa |
학교 |
haggyo |
trường học |
고등학교 |
godeunghakgyo |
trường cấp 3 |
중학교 |
junghakgyo |
trường cấp 2 |
유치원 |
yuchiwon |
trường mầm non |
도서관 |
doseogwan |
thư viện |
기숙사 |
gisooksa |
kí túc xá |
학생식당 |
hagsaengsikdang |
nhà ăn sinh viên |
선생님 |
seonsaengnim |
cô giáo, thầy giáo |
교수님 |
gyosunim |
giáo sư |
학생 |
hagsaeng |
học sinh, sinh viên |
9. Chủ đề công sở
Khi làm việc tại Hàn Quốc, bạn cũng nên nắm rõ các từ vựng tiếng Hàn về phòng ban, bộ phận trong công ty để giao tiếp thuận lợi nhé!
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp |
Phiên âm |
Nghĩa |
회사 |
hoesa |
công ty |
공무원 |
gongmuwon |
công chức |
회사원 |
hoesawon |
nhân viên công ty |
사장 |
sajang |
giám đốc |
부장 |
bunjang |
trưởng phòng |
사무실 |
samusil |
văn phòng |
부서 |
buseo |
bộ phận |
비서 |
biseo |
thư kí |
관리자 |
gwannirja |
người quản lí |
분위기 |
bunwikki |
bầu không khí |
10. Chủ đề mối quan hệ
Các mối quan hệ trong tiếng Hàn khá đa dạng với nhiều từ vựng khác nhau, hãy trau dồi các từ cơ bản dưới đây để sử dụng tốt trong giao tiếp nhé!
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp |
Phiên âm |
Nghĩa |
가족 |
gajok |
gia đình |
오빠 |
oppa |
anh (em gái gọi anh trai) |
언니 |
eonni |
chị (em gái gọi chị gái) |
형 |
hyeong |
anh (em trai gọi anh) |
누나 |
nuna |
chị (em trai gọi chị) |
친구 |
chingu |
bạn bè |
남자 친구 |
namja chingu |
bạn trai |
여자 친구 |
yeoja chingu |
bạn gái |
친한 친구 |
chinhan chingu |
bạn thân |
좋은 친구 |
joheun chingu |
bạn tốt |
III. Một số câu tiếng Hàn giao tiếp thông dụng
Sau khi đã học các từ vựng tiếng Hàn giao tiếp, chúng mình cùng đến với một số mẫu câu thông dụng được dùng trong giao tiếp đời sống hàng ngày nhé!
1. Hỏi thăm, quan tâm người khác
Những câu hỏi thăm về sức khỏe, tình trạng và bày tỏ sự quan tâm tới người khác là rất cần thiết trong giao tiếp hàng ngày, hãy tham khảo ngay trong bảng dưới đây:
Câu giao tiếp tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa |
잘 지냈어요? |
Jal jinaesseoyo? |
Cậu khỏe không? |
밥을 먹어요 |
Bapeul meogeoyo? |
Cậu ăn chưa? |
라면을 먹을래? |
Ramyeoneul meogeullae? |
Mình ăn mì nhé? |
피곤해요? |
Pigonhaeyo? |
Cậu mệt hả? |
걱정하고 있냐? |
Geokjeonghago innnya? |
Cậu đang lo lắng à? |
지금 뭐해? |
Jigeum mwohae? |
Cậu đang làm gì đấy? |
잘 자요? |
Jal jayo? |
Cậu ngủ ngon không? |
왜 지금 학교에 가요? |
Wae jigeum hakgyoe gayo? |
Sao giờ cậu mới tới trường? |
지금 어디예요? |
Jigeum eodiyeyo? |
Giờ cậu đang ở đâu? |
어디서 오셨습니까? |
Eodiseo osyeossnikka? |
Cậu tới từ đâu? |
2. Dịp lễ, ngày kỉ niệm
Những câu chúc là điều không thể thiếu trong các dịp quan trọng, cùng học ngay nào!
Câu giao tiếp tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa |
생일 축하해요 |
Saeng-il chukha haeyo |
Chúc mừng sinh nhật |
결혼을 축하드립니다 |
Gyeolhon-eul chukha deurimnida |
Chúc mừng ngày kết hôn |
행복하세요 |
Haengbokhaseyo |
Hạnh phúc nhé |
졸업을 축하합니다 |
Jol-eob-eul chukha hamnida |
Chúc mừng đã tốt nghiệp |
잘 했어요 |
Jal haess-eoyo |
Làm tốt lắm |
3. Trong trường hợp khẩn cấp
Trong một số trường hợp khẩn cấp cần giúp đỡ hay cầu cứu, bạn nên thuộc lòng những câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản sau:
Câu giao tiếp tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa |
도와주세요. |
Dowajuseyo |
Giúp tôi với. |
빨리 가세요. |
Ppal-li gaseyo |
Đi nhanh lên. |
병원에 빨리 가야 해요. |
Byeong-won-e ppalli gaya haeyo |
Phải tới bệnh viện ngay. |
너무 아파요. |
Neomu apayo |
Tôi đau quá. |
조심하세요. |
Joesimhaseyo |
Hãy cẩn thận. |
돈을 잃어버렸습니다. |
Don-eul ilh-eobeolyeossseumnida |
Tôi bị mất tiền rồi. |
여기에 의사가 있습니까? |
Yeogie uisaga issseumnikka? |
Ở đây có bác sĩ không? |
4. Đi làm thêm
Khi đi làm thêm tại Hàn Quốc, để bày tỏ những thắc mắc của mình, hãy học những câu hỏi giao tiếp cơ bản dưới đây nhé!
Câu giao tiếp tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa |
왜 이곳에서 일하고 싶어하세요? |
Wae igoseseo ilhago sip-eohaseyo? |
Vì sao bạn muốn làm việc ở đây? |
한국 사람과 이야기할 수 있기 때문입니다 |
Hanguk saramgwa iyagihal su issge kidaemunimnida. |
Vì tôi có thể giao tiếp được với người Hàn Quốc? |
일을 오래하실 수 있습니까? |
Il-eul olaehasil su issseupnikka? |
Bạn có thể làm việc lâu dài không? |
수업이 없으면 괜찮습니다 |
Sueob-i eobs-eumyeon gwaenchanseubnida. |
Nếu không có tiết học (tiết trống) thì tôi có thể làm việc được ạ. |
전화번호가 어떻게 됩니까? |
Jeonhwabeonhoga eotteohge doemnikka? |
Số điện thoại của bạn là gì? |
더 질문이 있나요? |
Deo jilmun-i issnayo? |
Bạn có câu hỏi gì thêm không? |
몇시부터 몇시까지 일을 할까요? |
Myeochi buteo myeochikkaji il-eul halkkayo? |
Tôi sẽ làm việc thời gian từ mấy giờ tới mấy giờ vậy ạ? |
한달에 수입을 얼마예요? |
Handal-e sup-im-eul eolmayeyo? |
Một tháng thu nhập bao nhiêu ạ? |
5. Tham gia giao thông
Bên cạnh đó, bạn hãy học thêm một số câu tiếng Hàn giao tiếp về chủ đề tham gia giao thông hàng ngày nhé!
Câu giao tiếp tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa |
지하력에 어디예요? |
Jihalyeoge eodiyeoyo? |
Cho tôi hỏi ga ở đâu ạ? |
표를 사고 싶어요 |
Pyoreul sago sip-eoyo. |
Tôi muốn mua vé. |
얼마입니까? |
Eolma-imnikka? |
Bao nhiêu vậy ạ? |
표를 어디서 살 수 있습니까? |
Pyoreul eodiseo sal su issseupnikka? |
Tôi có thể mua vé ở đâu? |
거기에 사고가 나요? |
Geogie sagoga nayo? |
Ở kia có tai nạn phải không? |
화요일 아침마다 길이 너무 막힙니다 |
Hwayoil achimmada gili neomu makhimnida. |
Vào mỗi buổi sáng thứ hai đường rất tắc. |
오토바이를 타보다 차를 타면 더 빨리해요 |
O-tobaileul taboda chaleul tamyeon deo ppallihaeyo. |
So với đi xe máy thì đi bằng ô tô nhanh hơn. |
여기에 버스를 기다려요 |
Yeogie beoseuleul gidaryeoyo. |
Tôi ở đây đợi xe bus. |
6. Hỏi đường
Ngoài ra, hãy học một số câu hỏi đường xá và cách trả lời cơ bản sau đây:
Câu giao tiếp tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa |
박물관에 가고 싶으면 어떻게 가요? |
Bakmulgwan-e gago sip-eumyeon eotteohge gayo? |
Tôi muốn đi tới viện bảo tàng thì phải đi như thế nào? |
오토바이를 타면 어떻습니까? |
O-tobaileul tamyeon eotteohseumnikka? |
Nếu đi bằng xe máy thì sao ạ? |
오른쪽으로 가세요 |
Oreunjjog-eulo gaseyo. |
Hãy đi về phía bên phải |
왼쪽으로 가세요 |
Oenjjog-eulo gaseyo. |
Hãy đi về phía bên trái |
돌아가세요 |
Doragaseyo. |
Hãy quay lại đi |
똑바로 가세요 |
Ddokbaro gaseyo. |
Hãy đi thẳng |
7. Khen ngợi
Khi muốn khen ngợi, tán dương một ai đó, bạn có thể sử dụng một số câu dưới đây nha!
Câu giao tiếp tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa |
아주 예쁘네요 |
Aju yeppeuneyo. |
Cậu xinh quá |
열심히 공부하네 |
Yeolsimhi gongbuhane. |
Cậu học chăm chỉ quá |
성격이 좋네 |
Seonggyeogi johne. |
Tính cách cậu tốt thật đấy |
오늘은 학교에 일찍 가요 |
Oneureun hakgyoe iljjik gayo. |
Nay cậu tới lớp sớm vậy |
마음이 따뜻하네 |
Maeumi ttatteuthane. |
Cậu tốt bụng thật đấy |
주변에 사람을 항상 도와줘요 |
Jubyeone saram-eul hangsang dowajwoyo. |
Cậu ấy thường hay giúp đỡ mọi người xung quanh |
8. Mua sắm
Cuối cùng là các câu giao tiếp tiếng Hàn chủ đề mua sắm về việc hỏi giá cả, mua bán như sau:
Câu giao tiếp tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa |
이건 얼마예요? |
I keo eolma-neyo? |
Cái này bao nhiêu tiền vậy? |
이걸로 주세요 |
I geollo juseyo. |
Tôi sẽ lấy cái này |
신용카드 들고 있나요? |
Shin-yong-ka-deul-go it-na-yo? |
Bạn có mang thẻ tín dụng theo không? |
입어봐도 되나요? |
Ipo-bwado doewa-yo? |
Tôi có thể mặc thử được không? |
조금만 깎아주세요? |
Jo-geum-man kkakka-juseyo? |
Có thể giảm giá đi một chút cho tôi được không? |
영수증 주세요? |
Yeong-su-jeung juseyo? |
Cho tôi lấy cái hóa đơn được không? |
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày và những mẫu câu thông dụng nhất, đồng thời kèm theo phiên âm chi tiết để bạn dễ học phát âm và ghi nhớ tốt. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để các bạn học luyện thi và ôn tập từ vựng tiếng Hàn giao tiếp thật hiệu quả nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.