Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trọng tâm (Phần 2)
Tiếp nối 5 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia phần 1, trong phần 2 này PREP gửi đến bạn đọc và các bạn Preppies 5 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia phần còn lại. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi sắp tới nhé!
I. 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia 2023
Dưới đây là 5 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 còn lại đã được PREP tổng hợp và biên soạn chi tiết. Tham khảo ngay để ôn tập được những từ vựng trọng tâm nhất bạn nhé!
6. Topic 6: “Work and Business”
“Work and Business” - chủ đề thú vị và nổi bật trong tổng số 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Allowance (n) /əˈlaʊəns/ |
Tiền trợ cấp |
Employees relocating to London receive a maximum allowance of £1000 a year. Nhân viên chuyển đến London nhận được khoản trợ cấp tối đa £1000 một năm. |
Unemployment (n) /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ |
Sự thất nghiệp |
Unemployment has fallen again for the third consecutive month. Tỷ lệ thất nghiệp lại giảm tháng thứ ba liên tiếp. |
Investment (n) /ɪnˈvestmənt/ |
Sự đầu tư |
Her investments were mainly in technology stocks. Khoản đầu tư của cô chủ yếu vào cổ phiếu công nghệ. |
Pension (n) /ˈpen.ʃən/ |
Lương hưu |
He started drawing his pension last year. Anh ấy bắt đầu rút lương hưu vào năm ngoái. |
Efficient (adj) /ɪˈfɪʃ.ənt/ |
Hiệu quả |
The new machine is far more efficient than the old one. Máy mới hiệu quả hơn nhiều so với máy cũ. |
Promotion (n) /prəˈməʊ.ʃən/ |
Sự thăng tiến |
We try to fill our executive positions by promotion from within. Chúng tôi cố gắng lấp đầy các vị trí điều hành của mình bằng cách thăng chức từ bên trong. |
Recruit (v) /rɪˈkruːt/ |
Tuyển dụng |
The supermarket will be recruiting extra staff for the Christmas period. Siêu thị sẽ tuyển thêm nhân viên cho dịp Giáng Sinh. |
Sack (v) Sa thải |
Sa thải |
They sacked her for being late. Họ sa thải cô vì đến muộn. |
Prospect (n) Triển vọng |
Triển vọng |
She's hoping the course will improve her career prospects. Cô ấy hy vọng khóa học sẽ cải thiện triển vọng nghề nghiệp của mình. |
Colleague (n) Đồng nghiệp |
Đồng nghiệp |
Friends and colleagues will remember him with affection. Bạn bè, đồng nghiệp sẽ nhớ đến anh với tình cảm trìu mến. |
Exercise 1: Điền dạng đúng của từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trong ngoặc để hoàn thiện các câu dưới đây:
- One million people suffered_________as a result of the tsunami. (EMPLOY)
- The company has increased its_________in research. (INVEST)
- Employees worry that saying 'no' to the boss decreases their chances of advancement and_________. (PROMOTE)
- He was_________after repeatedly arriving late at work (SACK)
- The_________for employment in the technology sector are especially good right now. (PROSPECT)
Exercise 2: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng dạng đúng của từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trong bảng:
colleague | recruit | efficient | pension | allow |
- We need someone really_________who can organize the office and make it run smoothly.
- Some companies will even give their telecommuting executives an_________to buy office furniture for their home.
- We only_________go-getters who will be actively involved in the company's development.
- The perks of the job include a company_________scheme and a generous travel allowance.
- Her work is highly respected by all her_________.
Đáp án:
Exercise 1:
1 -unemployment | 2 - investment | 3 - promotion | 4 - sacked | 5 - prospects |
Exercise 2:
1 -efficient | 2 - allowance | 3 - recruit | 4 - pension | 5 - colleagues |
7. Topic 7: “Education and Learning”
Một chủ đề từ vựng trọng tâm trong 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia mang tên “Education and Learning”. Thuộc lòng ngay những từ vựng chủ đề này để luyện thi THPT Quốc gia hiệu quả bạn nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Optional (adj) /ˈɑːp.ʃən.əl/ |
Tự chọn |
These features can be offered as an optional part of the package. Những tính năng này có thể được cung cấp như một phần tùy chọn của gói. |
Qualification (n) /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
Bằng cấp |
Simon left school with no qualifications. Simon bỏ học mà không có bằng cấp. |
Academic (adj) /ˌæk.əˈdem.ɪk/ |
Thuộc về học thuật |
The book brings together several academic subjects. Cuốn sách tập hợp một số chủ đề học thuật. |
Cram (v) /kræm/ |
Ôn thi, học nhồi |
My exams are in two weeks, so I’m cramming at the moment. Hai tuần nữa là kỳ thi của tôi nên hiện tại tôi đang ôn thi. |
Curriculum (n) /kəˈrɪkjələm/ |
Chương trình giảng dạy |
Our mathematics curriculum is much broader now. Chương trình giảng dạy toán học của chúng tôi bây giờ rộng hơn nhiều. |
Tuition (n) /tjuˈɪʃn/ |
Việc dạy học |
He’s been getting private tuition in French. Anh ấy đang học thêm môn tiếng Pháp. |
Plagiarise (v) /ˈpleɪdʒəraɪz/ |
Đạo nhái, sao chép |
They accused her of plagiarising her speech. Họ buộc tội cô đạo văn bài phát biểu. |
Graduate (v,n) /ˈɡrædʒuət/ |
(v) Tốt nghiệp (n) Cử nhân |
There aren’t many careers for history graduates. Không có nhiều nghề nghiệp cho sinh viên tốt nghiệp ngành lịch sử. |
Knowledgeable (adj) /ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/ |
Thông thạo, am tường |
He’s extremely knowledgeable about business and finance. Anh ấy cực kỳ am hiểu về kinh doanh và tài chính. |
Attentive (adj) /əˈtentɪv/ |
Chú ý, quan tâm |
The hotel staff are friendly and attentive. Các nhân viên khách sạn rất thân thiện và chu đáo. |
Exercise 1: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trong bảng:
tuition | optional | graduate | academic | curriculum |
- Certain courses are compulsory; others are ______.
- Employers nowadays are more interested in candidates' abilities and personality rather than just ______ qualifications.
- She has taught at both the undergraduate and ______ levels.
- There was a further week of intensive ______ at the management training centre.
- All children should have access to the mainstream ______.
Exercise 2: Điền dạng đúng của từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trong ngoặc để hoàn thiện các câu dưới đây:
- You'll never get a good job if you don't have any ______. (QUALIFY)
- He's been ______ for his exams all week. (CRAM)
- He's very ______ about German literature. (KNOWLEDGE)
- Ministers should be more ______ to the needs of families. (ATTENTION)
- He was accused of ______ his colleague's results. (PLAGIARIZE)
Đáp án:
Exercise 1:
1 -optional | 2 - academic | 3 - graduate | 4 - tuition | 5 - curriculum |
Exercise 2:
1 - qualifications | 2 - cramming | 3 - knowledgeable | 4 - attentive | 5 - plagiarizing |
Tham khảo thêm bài viết:
10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trọng tâm giúp các sĩ tử ôn luyện thi hiệu quả (Phần 1)
8. Topic 8: “Health and Fitness”
Nhóm từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trọng tâm tiếp theo PREP muốn giới thiệu đến bạn đọc mang tên “Health and Fitness”.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Severe (adj) /sɪˈvɪə(r)/ |
Trầm trọng |
The victim suffered severe brain damage. Nạn nhân bị tổn thương não nghiêm trọng. |
Immune (adj) /ɪˈmjuːn/ |
Miễn dịch |
The vaccination doesn't necessarily make you completely immune. Việc tiêm phòng không nhất thiết làm cho bạn miễn dịch hoàn toàn. |
Undergo (v) /ˌʌn.dəˈɡəʊ/ |
Trải qua |
She underwent an operation on a tumour in her left lung last year. Cô đã trải qua một cuộc phẫu thuật khối u ở phổi trái vào năm ngoái. |
Diagnosis (n) /daɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ |
Sự chẩn đoán |
Diagnosis of the disease is difficult in the early stages. Chẩn đoán bệnh ở giai đoạn đầu rất khó khăn. |
Therapist (n) /ˈθer.ə.pɪst/ |
Bác sĩ điều trị |
Therapists helped her regain the use of her fingers. Các nhà trị liệu đã giúp cô lấy lại khả năng sử dụng các ngón tay. |
Cope with (v) /kəʊp/ |
Đương đầu, giải quyết |
Some people find unemployment very difficult to cope with. Một số người thấy thất nghiệp rất khó giải quyết. |
Heal (v) /hiːl/ |
Hồi phục |
The cut healed up without leaving a scar. Vết cắt lành lại không để lại sẹo. |
Prescription (n) /prɪˈskrɪpʃn/ |
Đơn thuốc |
The drug is only available on prescription. Thuốc chỉ có sẵn theo toa. |
Infection (n) /ɪnˈfekʃn/ |
Sự lây nhiễm |
There are ways to reduce your risk of infection. Có nhiều cách để giảm nguy cơ nhiễm trùng. |
Operation (n) /ˌɒpəˈreɪʃn/ |
Phẫu thuật |
She may need an operation on her knee. Cô ấy có thể cần phải phẫu thuật đầu gối. |
Exercise 1: Chọn đáp án phù hợp để hoàn thiện các câu sau:
- Symptoms of the Covid-19 virus are highly variable, ranging from mild symptoms to ______ illness.
- healing
- immune
- severe
- The doctor gave me a ______ for antibiotics.
- prescription
- infection
- operation
- Doctors performed an emergency ______ on her lung to remove a tumour.
- diagnosis
- operation
- infection
- He's been seeing a ______ to try to control his anger.
- pharmacist
- therapist
- nurse
- When we get the results of your blood tests, I should be able to give you a clear______.
- diagnosis
- therapist
- operation
Exercise 2: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng dạng đúng của từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trong bảng:
immune | cope | heal | undergo | infect |
- Most people who've had chickenpox once are ______ to it for the rest of their lives.
- It took a long time for the wounds to ______.
- The drugs slow down the progression of HIV ______.
- He wasn't able to ______ with the stresses and strains of the job.
- After the accident, he ______ reconstructive surgery to rebuild his face.
Đáp án:
Exercise 1:
1 - C | 2 - A | 3 - B | 4 - B | 5 - A |
Exercise 2:
1 - immune | 2 - heal | 3 - infection | 4 - cope | 5 - underwent |
9. Topic 9: “Entertainment”
“Entertainment” là nhóm từ vựng không thể thiếu trong tất tần tật các chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia. Tìm hiểu ngay những từ vựng trọng tâm này nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Recreation (n) /ˌriː.kriˈeɪ.ʃən/ |
Sự giải trí |
Sport can be a very social form of recreation. Thể thao có thể là một hình thức giải trí mang tính xã hội cao. |
Exhibition (n) /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ |
Cuộc triển lãm, trưng bày |
There's a new exhibition of sculpture at the city gallery. Có một cuộc triển lãm điêu khắc mới ở phòng trưng bày thành phố. |
Outstanding (adj) /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ |
Nổi bật |
It's an area of outstanding natural beauty. Đó là một khu vực có vẻ đẹp tự nhiên nổi bật. |
Indulge (v) /ɪnˈdʌldʒ/ |
Nuông chiều |
I decided to indulge myself and had a holiday in the Bahamas. Tôi quyết định nuông chiều bản thân và có một kỳ nghỉ ở Bahamas. |
Socialise (v) /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/ |
Giao lưu, hòa nhập xã hội |
We seem to have done a lot of socialising this month. Có vẻ như chúng ta đã giao lưu rất nhiều trong tháng này. |
Exhilarating (adj) /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪŋ/ |
Vui vẻ, hồ hởi |
My first parachute jump was an exhilarating experience. Lần nhảy dù đầu tiên của tôi là một trải nghiệm thú vị. |
Appeal (v) /əˈpiːl/ |
Lôi cuốn, quyến rũ |
His movies appeal to a broad audience. Phim của anh ấy thu hút được nhiều khán giả. |
Tedious (adj) /ˈtiːdiəs/ |
Nhàm chán |
Work’s so tedious that I can’t wait to meet my friends in the evening. Công việc tẻ nhạt đến mức tôi nóng lòng muốn gặp bạn bè vào buổi tối. |
Unwind (v) /ˌʌnˈwaɪnd/ |
Thư giãn |
I like to unwind with a good book in the evenings. Tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay vào buổi tối. |
Outing (n) /ˈaʊtɪŋ/ |
Cuộc đi chơi |
Let’s have an outing to the beach this weekend. Hãy cùng đi chơi biển vào cuối tuần này nhé. |
Exercise 1: Điền dạng đúng của từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trong ngoặc để hoàn thiện các câu dưới đây:
- Young people often find danger quite ______. (EXHILARATE)
- The photographs will be on ______ until the end of the month. (EXHIBIT)
- Although he works a lot, Manny still finds time to ______ with friends. (SOCIAL)
- A holiday in Ireland doesn’t really ______ to me. (APPEALING)
Exercise 2: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng dạng đúng của từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trong bảng:
unwind | indulge | recreation |
outstanding | outing | tedious |
- I couldn’t believe how ______ that meeting was! I almost fell asleep!
- Her ______ performances set a new benchmark for singers throughout the world.
- He ______ his passion for skiing whenever he could
- A glass of wine in the evening helps me to ______ after work.
- Every year she organized an ______ to the countryside.
- His favourite ______ are golf and playing Scrabble.
Đáp án:
Exercise 1:
1 - exhilarating | 2 - exhibition | 3 - socialize/socialise | 4 - appeal |
Exercise 2:
1 - tedious | 2 - outstanding | 3 - indulged | 4 - unwind | 5 - outing | 6 -recreations |
10. Topic 10: “The law and Crime”
Và chủ đề cuối cùng trong tổng số 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia mà PREP muốn giới thiệu đến các sĩ tử đó chính là “The law and Crime”.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Evidence (n) /ˈevɪdəns/ |
Bằng chứng |
The police didn’t have enough evidence to convict him. Cảnh sát không có đủ bằng chứng để kết tội anh ta. |
Suspect (v,n) /səˈspekt/ (v) /ˈsʌspekt/ (n) |
Nghi ngờ (v) Nghi phạm (n) |
Police suspected that she had some connection with the robbery. Cảnh sát nghi ngờ cô có liên quan tới vụ cướp. |
Arrest (v) /əˈrest/ |
Bắt giữ |
He was arrested for possession of illegal drugs. Anh ta bị bắt vì tàng trữ ma túy bất hợp pháp. |
Commit (v) /kəˈmɪt/ |
Vi phạm (tội) |
The study aims to find out what makes people commit crimes. Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu điều gì khiến con người phạm tội. |
Imprison (v) /ɪmˈprɪz.ən/ |
Bỏ tù, giam cầm |
They were imprisoned for possession of drugs. Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy. |
Accuse (v) /əˈkjuːz/ |
Buộc tội |
They openly accused her of dishonesty. Họ công khai buộc tội cô không trung thực. |
Justice (n) /ˈdʒʌstɪs/ |
Sự công bằng |
Victims are calling for justice. Các nạn nhân đang kêu gọi công lý. |
Exempt (adj) /ɪɡˈzempt/ |
(+ from sth) Được miễn cái gì |
At the moment, women are exempt from national service. Hiện tại, phụ nữ được miễn nghĩa vụ quốc gia. |
Corruption (n) /kəˈrʌpʃn/ |
Sự tham nhũng |
They’ve started an investigation into corruption. Họ đã bắt đầu một cuộc điều tra về tham nhũng. |
Corporal punishment (n) /ˌkɔːpərəl ˈpʌnɪʃmənt/ |
Hình phạt thể xác |
When I was at school, corporal punishment was common. Khi tôi còn đi học, việc trừng phạt thân thể là điều bình thường. |
Exercise 1: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng dạng đúng của từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trong bảng:
commit | accuse | imprison | arrest | suspect |
- She practically _____ me of starting the fire!
- A man has been _____ in connection with the robbery.
- He had been _____ for fifteen years before he managed to prove his innocence.
- It was _____ that the drugs had been brought into the country by boat.
- Fresh evidence has recently come to light which suggests that he didn't in fact _____ the murder.
Exercise 2: Chọn đáp án phù hợp để hoàn thiện các câu sau:
- Scientists have found fresh _____ to suggest that a huge explosion led to the death of the dinosaurs.
- evidence
- corruption
- punishment
- This police unit was established to fight _____.
- punishment
- justice
- corruption
- It is unlawful for a teacher to inflict _____ punishment on pupils
- exempt
- corporal
- capital
- She spent her life fighting for social _____ and equality for women.
- justice
- corruption
- unfairness
- Nonprofit organizations are _____ from taxes.
- allowed
- supposed
- exempt
Đáp án:
Exercise 1:
1 - accused | 2 - arrested | 3 - imprisoned | 4 - suspected | 5 - commit |
Exercise 2:
1 - A | 2 - C | 3 - B | 4 - A | 5 - C |
II. Lộ trình ôn thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2023
Để có thể đạt được điểm số cao trong kỳ thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh năm 2023, bạn không chỉ cần có một chiến lược ôn thi hiệu quả mà còn cần có một lộ trình ôn thi THPT Quốc gia xuyên suốt. Dưới đây là study plan giúp bạn dễ dàng chinh phục được chiếc khóa vàng để mở ra cánh cổng trường Đại học yêu thích nhé!
Ngoài ra, tham khảo thêm một số nguồn sau đây sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia hiệu quả, cụ thể đó là:
Trên đây là 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trọng tâm phần 2. PREP chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả tại nhà và chinh phục điểm thi 9+ dễ dàng nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!