Tìm kiếm bài viết học tập

50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán theo chủ đề kèm bài tập

Trong thời đại hội nhập quốc tế hiện nay, việc nắm vững từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán trở thành yêu cầu thiết yếu đối với nhân viên kế toán, kiểm toán và tài chính. Bài viết này PREP sẽ tổng hợp hệ thống từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán theo các nhóm chủ đề khác nhau, giúp bạn dễ dàng tra cứu, học tập và áp dụng vào công việc thực tế. Đồng thời, bài viết cũng cung cấp các bài tập thực hành và phương pháp học từ vựng hiệu quả để bạn có thể nhanh chóng cải thiện vốn từ vựng chuyên môn của mình. Cùng bắt đầu nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán theo chủ đề

Nắm vững từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán là nền tảng không thể thiếu khi làm việc trong môi trường quốc tế hoặc với các tài liệu tiếng Anh. Để giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hệ thống hóa kiến thức, PREP sẽ phân loại từ vựng thành các nhóm chủ đề cụ thể. Mỗi từ đều được cung cấp đầy đủ phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng trong ngữ cảnh kế toán thực tế.

1. Vốn và tiền tệ

von-va-tien-te.jpg
 Từ vựng liên quan đến vốn và tiền tệ

Các thuật ngữ liên quan đến vốn và tiền tệ là nền tảng trong ngành kế toán, đặc biệt khi làm việc với các giao dịch quốc tế và báo cáo tài chính.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Capital (n)

/ˈkæpɪtl/

Vốn

The company increased its capital through a new share issue. (Công ty tăng vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu mới.)

Equity (n)

/ˈekwəti/

Vốn chủ sở hữu

Shareholder equity represents the amount of money that would be returned to shareholders if all assets were liquidated. (Vốn chủ sở hữu thể hiện số tiền sẽ được trả cho cổ đông nếu tất cả tài sản được thanh lý.)

Debt (n)

/det/

Nợ

The company has reduced its long-term debt by 20%. (Công ty đã giảm 20% nợ dài hạn.)

Liabilities (n)

/ˌlaɪəˈbɪlətiz/

Nợ phải trả

Current liabilities must be paid within one year. (Nợ ngắn hạn phải được thanh toán trong vòng một năm.)

Assets (n)

/ˈæsets/

Tài sản

The firm's assets include both tangible and intangible items. (Tài sản của công ty bao gồm cả hữu hình và vô hình.)

Currency (n)

/ˈkʌrənsi/

Tiền tệ

All transactions must be recorded in the local currency. (Tất cả giao dịch phải được ghi nhận bằng tiền tệ địa phương.)

Exchange rate (n)

/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/

Tỷ giá hối đoái

Fluctuations in exchange rates affected our foreign investments. (Biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến các khoản đầu tư nước ngoài của chúng tôi.)

Investment (n)

/ɪnˈvestmənt/

Đầu tư

Long-term investments are recorded at cost plus brokerage fees. (Các khoản đầu tư dài hạn được ghi nhận theo giá gốc cộng với phí môi giới.)

Share (n)

/ʃeər/

Cổ phần

The company issued 10,000 new shares to raise capital. (Công ty phát hành 10.000 cổ phần mới để huy động vốn.)

Bond (n)

/bɒnd/

Trái phiếu

Corporate bonds typically offer higher yields than government bonds. (Trái phiếu doanh nghiệp thường mang lại lợi suất cao hơn trái phiếu chính phủ.)

Working capital (n)

/ˈwɜːkɪŋ ˈkæpɪtl/

Vốn lưu động

Sufficient working capital is essential for day-to-day operations. (Vốn lưu động đầy đủ là cần thiết cho hoạt động hàng ngày.)

Funding (n)

/ˈfʌndɪŋ/

Tài trợ

The project requires additional funding to continue. (Dự án cần thêm tài trợ để tiếp tục.)

Stock (n)

/stɒk/

Cổ phiếu

The company's stock price fell by 5% after the announcement. (Giá cổ phiếu của công ty giảm 5% sau thông báo.)

2. Chi phí

chi-phi.jpg
 Từ vựng liên quan đến chi phí

Hiểu rõ về các loại chi phí là yếu tố quan trọng trong việc phân tích tài chính và lập kế hoạch ngân sách. Cùng PREP tìm hiểu các từ vựng chuyên ngành kế toán tiếng Anh​ về chi phí nhé!

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Cost (n)

/kɒst/

Chi phí

The cost of raw materials has increased significantly. (Chi phí nguyên liệu thô đã tăng đáng kể.)

Expense (n)

/ɪkˈspens/

Chi phí

Travel expenses must be submitted with receipts. (Chi phí đi lại phải được nộp kèm hóa đơn.)

Fixed cost (n)

/fɪkst kɒst/

Chi phí cố định

Rent is a typical fixed cost for most businesses. (Tiền thuê là một chi phí cố định điển hình của hầu hết doanh nghiệp.)

Variable cost (n)

/ˈveəriəbl kɒst/

Chi phí biến đổi

Labor costs are variable as they change with production levels. (Chi phí nhân công là biến đổi vì chúng thay đổi theo mức sản xuất.)

Direct cost (n)

/daɪˈrekt kɒst/

Chi phí trực tiếp

Materials used in production are direct costs. (Vật liệu sử dụng trong sản xuất là chi phí trực tiếp.)

Indirect cost (n)

/ˌɪndaɪˈrekt kɒst/

Chi phí gián tiếp

Utilities and administration are considered indirect costs. (Tiện ích và hành chính được coi là chi phí gián tiếp.)

Overhead (n)

/ˈəʊvəhed/

Chi phí quản lý chung

The company aims to reduce overhead by 10% this year. (Công ty nhằm giảm 10% chi phí quản lý chung trong năm nay.)

Cost of Goods Sold (COGS) (n)

/kɒst əv ɡʊdz səʊld/

Giá vốn hàng bán

COGS is subtracted from revenue to calculate gross profit. (Giá vốn hàng bán được trừ từ doanh thu để tính lợi nhuận gộp.)

Operating expenses (n)

/ˈɒpəreɪtɪŋ ɪkˈspensɪz/

Chi phí hoạt động

We need to reduce operating expenses to improve profitability. (Chúng ta cần giảm chi phí hoạt động để cải thiện lợi nhuận.)

Depreciation (n)

/dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/

Khấu hao

The factory equipment is subject to straight-line depreciation over 10 years. (Thiết bị nhà máy chịu khấu hao đường thẳng trong 10 năm.)

Amortization (n)

/əˌmɔːtaɪˈzeɪʃn/

Phân bổ (chi phí trả trước)

Amortization of the patent is calculated over its legal life. (Phân bổ bằng sáng chế được tính toán trong suốt thời gian hiệu lực pháp lý của nó.)

Budget (n)

/ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách

We are currently preparing the annual budget for next year. (Chúng tôi đang chuẩn bị ngân sách hàng năm cho năm tới.)

3. Nghiệp vụ

nghiep-vu.jpg
 Từ vựng liên quan đến nghiệp vụ kế toán

Các thuật ngữ liên quan đến nghiệp vụ kế toán hàng ngày giúp bạn xử lý và mô tả chính xác các quy trình kế toán.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Transaction (n)

/trænˈzækʃn/

Giao dịch

Each transaction must be supported by relevant documentation. (Mỗi giao dịch phải được hỗ trợ bởi tài liệu liên quan.)

Journal entry (n)

/ˈdʒɜːnl ˈentri/

Bút toán

The accountant recorded a journal entry to adjust the inventory balance. (Kế toán viên ghi một bút toán để điều chỉnh số dư hàng tồn kho.)

Posting (n)

/ˈpəʊstɪŋ/

Ghi sổ

After recording journal entries, posting to the general ledger is the next step. (Sau khi ghi các bút toán, ghi sổ cái là bước tiếp theo.)

Ledger (n)

/ˈledʒə/

Sổ cái

The general ledger contains all accounts used by the company. (Sổ cái chung chứa tất cả các tài khoản được sử dụng bởi công ty.)

Trial balance (n)

/ˈtraɪəl ˈbæləns/

Bảng cân đối thử

The trial balance is prepared to check if debits equal credits. (Bảng cân đối thử được lập để kiểm tra xem nợ có bằng có không.)

Reconciliation (n)

/ˌrekənsɪliˈeɪʃn/

Đối chiếu

Bank reconciliation should be performed monthly. (Đối chiếu ngân hàng nên được thực hiện hàng tháng.)

Audit (n)

/ˈɔːdɪt/

Kiểm toán

The annual audit will be conducted by an independent firm. (Kiểm toán hàng năm sẽ được thực hiện bởi một công ty độc lập.)

Invoice (n)

/ˈɪnvɔɪs/

Hóa đơn

All invoices must be approved before payment. (Tất cả hóa đơn phải được phê duyệt trước khi thanh toán.)

Receipt (n)

/rɪˈsiːt/

Biên lai

Please keep all receipts for expense reimbursement. (Vui lòng giữ tất cả biên lai để hoàn trả chi phí.)

Payment (n)

/ˈpeɪmənt/

Thanh toán

The payment was processed electronically. (Thanh toán được xử lý điện tử.)

Accrual (n)

/əˈkruːəl/

Dồn tích

An accrual was recorded for unpaid utilities at month-end. (Một khoản dồn tích được ghi nhận cho các tiện ích chưa thanh toán vào cuối tháng.)

Deferral (n)

/dɪˈfɜːrəl/

Trả trước

We recorded a deferral for the insurance premium paid in advance. (Chúng tôi ghi nhận một khoản trả trước cho phí bảo hiểm đã thanh toán trước.)

Bookkeeping (n)

/ˈbʊkˌkiːpɪŋ/

Ghi sổ kế toán

Accurate bookkeeping is essential for financial reporting. (Ghi sổ kế toán chính xác là cần thiết cho báo cáo tài chính.)

4. Tài sản và giấy tờ doanh nghiệp

tai-san-va-giay-to-doanh-nghiep.jpg
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp

Hiểu biết về các loại tài sản và giấy tờ doanh nghiệp giúp bạn nắm vững cấu trúc tài chính của doanh nghiệp. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp quan trọng bạn cần nắm vững bao gồm:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Asset (n)

/ˈæset/

Tài sản

The company's assets grew by 15% last year. (Tài sản của công ty đã tăng 15% vào năm ngoái.)

Current asset (n)

/ˈkʌrənt ˈæset/

Tài sản ngắn hạn

Cash and accounts receivable are examples of current assets. (Tiền mặt và các khoản phải thu là ví dụ về tài sản ngắn hạn.)

Fixed asset (n)

/fɪkst ˈæset/

Tài sản cố định

The factory building is the company's largest fixed asset. (Tòa nhà nhà máy là tài sản cố định lớn nhất của công ty.)

Non-current asset (n)

/nɒn-ˈkʌrənt ˈæset/

Tài sản dài hạn

Investments intended to be held for more than a year are non-current assets. (Các khoản đầu tư dự định nắm giữ hơn một năm là tài sản dài hạn.)

Intangible asset (n)

/ɪnˈtændʒəbl ˈæset/

Tài sản vô hình

Patents and trademarks are valuable intangible assets. (Bằng sáng chế và nhãn hiệu là tài sản vô hình có giá trị.)

Tangible asset (n)

/ˈtændʒəbl ˈæset/

Tài sản hữu hình

Equipment and vehicles are tangible assets on the balance sheet. (Thiết bị và phương tiện là tài sản hữu hình trên bảng cân đối kế toán.)

Liability (n)

/ˌlaɪəˈbɪləti/

Nợ phải trả

The company must manage its liabilities carefully to maintain solvency. (Công ty phải quản lý các khoản nợ phải trả cẩn thận để duy trì khả năng thanh toán.)

Current liability (n)

/ˈkʌrənt ˌlaɪəˈbɪləti/

Nợ ngắn hạn

Accounts payable is a common current liability. (Khoản phải trả là một khoản nợ ngắn hạn phổ biến.)

Long-term liability (n)

/lɒŋ-tɜːm ˌlaɪəˈbɪləti/

Nợ dài hạn

The mortgage on the building is classified as a long-term liability. (Khoản thế chấp trên tòa nhà được phân loại là nợ dài hạn.)

Balance Sheet (n)

/ˈbæləns ʃiːt/

Bảng cân đối kế toán

The balance sheet shows the company's financial position at a specific point in time. (Bảng cân đối kế toán thể hiện tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể.)

Income Statement (n)

/ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

The income statement shows revenues and expenses over a period. (Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh thể hiện doanh thu và chi phí trong một khoảng thời gian.)

Cash Flow Statement (n)

/kæʃ fləʊ ˈsteɪtmənt/

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

The cash flow statement details sources and uses of cash. (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ chi tiết các nguồn và cách sử dụng tiền.)

Accounts Receivable (n)

/əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbl/

Các khoản phải thu

High accounts receivable may indicate collection problems. (Các khoản phải thu cao có thể cho thấy vấn đề thu hồi.)

Accounts Payable (n)

/əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/

Các khoản phải trả

We negotiated extended terms with suppliers for accounts payable. (Chúng tôi đàm phán điều khoản mở rộng với nhà cung cấp cho các khoản phải trả.)

Inventory (n)

/ˈɪnvəntri/

Hàng tồn kho

The company uses FIFO method to value its inventory. (Công ty sử dụng phương pháp FIFO để định giá hàng tồn kho.)

5. Vị trí, chức vụ

chuc-vu.jpg
Chức vụ

Các từ vựng chuyên ngành kế toán tiếng Anh về chủ đề vị trí, chức vụ bao gồm:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Accountant (n)

/əˈkaʊntənt/

Kế toán viên

The accountant prepared the monthly financial statements. (Kế toán viên đã chuẩn bị các báo cáo tài chính hàng tháng.)

Chief Accountant (n)

/tʃiːf əˈkaʊntənt/

Kế toán trưởng

The Chief Accountant supervises the entire accounting department. (Kế toán trưởng giám sát toàn bộ phòng kế toán.)

Auditor (n)

/ˈɔːdɪtə/

Kiểm toán viên

The external auditor discovered several discrepancies in the accounts. (Kiểm toán viên bên ngoài phát hiện ra một số khác biệt trong các tài khoản.)

Internal Auditor (n)

/ɪnˈtɜːnl ˈɔːdɪtə/

Kiểm toán nội bộ

The internal auditor reports directly to the audit committee. (Kiểm toán nội bộ báo cáo trực tiếp cho ủy ban kiểm toán.)

Bookkeeper (n)

/ˈbʊkˌkiːpə/

Người giữ sổ sách

The bookkeeper is responsible for recording daily transactions. (Người giữ sổ sách chịu trách nhiệm ghi lại các giao dịch hàng ngày.)

Financial Controller (n)

/faɪˈnænʃl kənˈtrəʊlə/

Giám đốc kiểm soát tài chính

The Financial Controller oversees all accounting operations. (Giám đốc kiểm soát tài chính giám sát tất cả các hoạt động kế toán.)

Chief Financial Officer (CFO) (n)

/tʃiːf faɪˈnænʃl ˈɒfɪsə/

Giám đốc tài chính

The CFO presented the financial strategy to the board of directors. (Giám đốc tài chính đã trình bày chiến lược tài chính với hội đồng quản trị.)

Treasurer (n)

/ˈtreʒərə/

Thủ quỹ

The treasurer manages the company's cash and investments. (Thủ quỹ quản lý tiền mặt và đầu tư của công ty.)

Tax accountant (n)

/tæks əˈkaʊntənt/

Kế toán thuế

The tax accountant ensures compliance with tax regulations. (Kế toán thuế đảm bảo tuân thủ các quy định thuế.)

Management accountant (n)

/ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntənt/

Kế toán quản trị

The management accountant provides financial analysis for decision-making. (Kế toán quản trị cung cấp phân tích tài chính cho việc ra quyết định.)

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về nghề nghiệp, bài viết "Tổng hợp 1000+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp" của PREP chắc chắn sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho bạn đó!

6. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng khác

tu-vung-khac.jpg
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng khác

Các thuật ngữ chung quan trọng trong ngành kế toán giúp bạn hoàn thiện vốn từ vựng chuyên môn. Cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Tax (n)

/tæks/

Thuế

The company paid income tax at a rate of 20%. (Công ty đã nộp thuế thu nhập với thuế suất 20%.)

Profit (n)

/ˈprɒfɪt/

Lợi nhuận

Net profit increased by 15% compared to last year. (Lợi nhuận ròng tăng 15% so với năm ngoái.)

Loss (n)

/lɒs/

Lỗ

The division reported a loss for the third consecutive quarter. (Bộ phận báo cáo lỗ trong quý thứ ba liên tiếp.)

Revenue (n)

/ˈrevənjuː/

Doanh thu

Total revenue exceeded $5 million for the fiscal year. (Tổng doanh thu vượt quá 5 triệu đô la trong năm tài chính.)

Turnover (n)

/ˈtɜːnəʊvə/

Doanh số

Annual turnover increased by 8% despite challenging market conditions. (Doanh số hàng năm tăng 8% mặc dù điều kiện thị trường khó khăn.)

Margin (n)

/ˈmɑːdʒɪn/

Biên lợi nhuận

The gross margin improved from 25% to 28%. (Biên lợi nhuận gộp cải thiện từ 25% lên 28%.)

GAAP (n)

/ɡæp/

Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung

Financial statements must be prepared in accordance with GAAP. (Báo cáo tài chính phải được lập theo GAAP.)

IFRS (n)

/ˌaɪ ef ɑːr ˈes/

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế

Many countries have adopted IFRS for financial reporting. (Nhiều quốc gia đã áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính.)

Fiscal year (n)

/ˈfɪskəl jɪə/

Năm tài chính

Our fiscal year runs from July 1 to June 30. (Năm tài chính của chúng tôi chạy từ ngày 1 tháng 7 đến ngày 30 tháng 6.)

Budget (n)

/ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách

The department exceeded its budget by 5%. (Bộ phận vượt quá ngân sách 5%.)

Forecast (n)

/ˈfɔːkɑːst/

Dự báo

The quarterly forecast predicts a 10% increase in sales. (Dự báo hàng quý dự đoán tăng 10% doanh số.)

Due date (n)

/djuː deɪt/

Ngày đáo hạn

The due date for tax filing is April 15. (Ngày đáo hạn nộp thuế là ngày 15 tháng 4.)

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến chủ đề kinh tế nói chung, hãy tham khảo ngay bài viết "Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thông dụng!" của PREP để biết thêm về các từ vựng thông dụng, từ viết tắt, mẫu câu giao tiếp và tài liệu học nhé!

II. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Thực hành là yếu tố quan trọng để củng cố kiến thức về từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán. Thông qua việc làm các bài tập, bạn không chỉ kiểm tra mức độ nắm vững từ vựng mà còn rèn luyện khả năng sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Các dạng bài tập dưới đây đã được PREP thiết kế để bám sát với từ vựng được giới thiệu ở phần trên, giúp bạn dễ dàng áp dụng kiến thức đã học.

1. Bài tập

1.1. Bài tập 1

Nối các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán tương ứng với nghĩa:

1. Carriage

a. Bảng cân đối kế toán

2. Closing stock

b. Giá phí lịch sử

3. Balance sheet

c. Sự hao cạn

4. Historical cost

d. Vốn chủ sở hữu

5. Owners equity

f. Thuế thu nhập Nguồn

6. Income tax

g. Số dư có

7. Credit balance

h. Chi phí vận chuyển

8. Depletion

k. Tồn kho cuối kỳ

1.2. Bài tập 2

Chọn từ đúng để hoàn thành câu:

1. The company recorded a significant ________ in the fourth quarter after three consecutive profitable quarters.

a) Profit b) Loss c) Revenue d) Asset

2. The ________ is responsible for ensuring that all financial records comply with tax regulations.

a) Bookkeeper b) Treasurer c) Tax accountant d) Auditor

3. All business ________ must be supported by appropriate documentation like invoices or receipts.

a) Margins b) Transactions c) Forecasts d) Liabilities

4. The company's ________ assets include patents, trademarks, and goodwill.

a) Tangible b) Current c) Intangible d) Fixed

5. We need to perform a bank ________ at the end of each month to ensure our records match the bank statement.

a) Reconciliation b) Posting c) Audit d) Budget

1.3. Bài tập 3

Nối từ với định nghĩa phù hợp:

Depreciation

a. The difference between current assets and current liabilities

COGS

b. A list of all ledger accounts showing if their balances are debit or credit

Accrual

c. The allocation of the cost of a tangible asset over its useful life

Working capital

d. The direct costs attributable to the production of goods sold

Trial balance

e. The recording of revenue or expenses when they are incurred, regardless of when cash is exchanged

1.4. Bài tập 4

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. The company's ________ includes cash, accounts receivable, and inventory.

2. We recorded an ________ of $5,000 for utilities that were used but not yet billed.

3. The company issues an ________ to customers after they purchase goods or services.

4. The mortgage on the building is classified as a ________ liability because it will be paid over many years.

5. The ________ shows all revenues, expenses, and the resulting profit or loss for a specific period.

1.5. Bài tập 5

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

1. Công ty đã tăng vốn chủ sở hữu thông qua việc phát hành cổ phiếu mới.

2. Kế toán trưởng chịu trách nhiệm giám sát tất cả hoạt động kế toán trong công ty.

3. Chúng tôi phải đối chiếu sổ sách ngân hàng vào cuối mỗi tháng.

4. Tất cả tài sản cố định phải được khấu hao theo thời gian sử dụng.

5. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho thấy nguồn tiền vào và ra của doanh nghiệp.

2. Đáp án

2.1. Bài tập 1

  • 1 - h

  • 2 - k

  • 3 - a

  • 4 - b

  • 5 - d

  • 6 - f

  • 7 - g

  • 8 - c

2.2. Bài tập 2

1. b) Loss

2. c) Tax accountant

3. b) Transactions

4. c) Intangible

5. a) Reconciliation

2.3. Bài tập 3

1-c, 2-d, 3-e, 4-a, 5-b

2.4. Bài tập 4

1. current assets

2. accrual

3. invoice

4. long-term

5. income statement

2.5. Bài tập 5

1. The company increased its equity through issuing new shares.

2. The Chief Accountant is responsible for supervising all accounting activities in the company.

3. We must reconcile the bank statements at the end of each month.

4. All fixed assets must be depreciated according to their useful life.

5. The cash flow statement shows the inflows and outflows of cash in the business.

III. Các phương pháp học từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán

Việc học từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán đòi hỏi phương pháp phù hợp và sự kiên trì của người học. Không chỉ là việc ghi nhớ thuần túy, mà còn là khả năng hiểu và áp dụng trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là những chiến lược học tập hiệu quả giúp bạn làm chủ vốn từ vựng chuyên ngành một cách nhanh chóng và bền vững.

1. Học theo chủ đề

Phân loại từ vựng theo chủ đề như đã trình bày ở Mục I giúp bạn dễ dàng liên kết các từ liên quan với nhau. Khi học về một chủ đề cụ thể như "Vốn và tiền tệ" hay "Chi phí", não bộ sẽ tạo ra các liên kết logic giữa các từ, từ đó giúp việc ghi nhớ hiệu quả hơn. Hãy tập trung vào một chủ đề trong khoảng thời gian từ 3-5 ngày trước khi chuyển sang chủ đề khác.

2. Sử dụng Flashcards

hoc-qua-flashcards.jpg
Học qua flashcards

Flashcards là công cụ học từ vựng hiệu quả được nhiều người áp dụng. Bạn có thể tự tạo flashcards bằng giấy hoặc sử dụng các ứng dụng như Quizlet, Anki. Mỗi thẻ nên có từ tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt, phiên âm, và một ví dụ ngắn ở mặt còn lại. Việc sử dụng flashcards đặc biệt hiệu quả khi bạn có thể học mọi lúc mọi nơi, chỉ cần 10-15 phút mỗi ngày.

3. Học qua ngữ cảnh

Việc tiếp xúc với tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với từ vựng trong bối cảnh thực tế. Bạn có thể đọc các báo cáo tài chính, sách kế toán, tài liệu chuyên ngành hoặc nghe podcast về kế toán, tài chính bằng tiếng Anh. Mỗi khi gặp từ mới, hãy ghi lại và tìm hiểu cách sử dụng chúng. Phương pháp này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn giúp bạn hiểu cách áp dụng chúng trong các tình huống thực tế.

4. Sử dụng Sơ đồ tư duy (Mind map)

su-dung-so-do-tu-duy.jpg
Sử dụng Sơ đồ tư duy (Mind map)

Sơ đồ tư duy là một phương pháp trực quan giúp bạn liên kết các từ vựng theo cách logic và dễ hiểu. Ví dụ, bạn có thể bắt đầu với cụm từ "Financial Statements" (Báo cáo tài chính) ở trung tâm, rồi phân nhánh ra các khái niệm như "Balance Sheet" (Bảng cân đối kế toán), "Income Statement" (Báo cáo thu nhập), "Cash Flow Statement" (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ), và tiếp tục phân nhánh với các thuật ngữ liên quan đến từng loại báo cáo. Phương pháp này giúp kích hoạt cả não trái và não phải, nâng cao khả năng ghi nhớ và giúp bạn hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa các khái niệm.

5. Ôn tập ngắt quãng (Spaced Repetition System - SRS)

Hệ thống ôn tập ngắt quãng dựa trên nguyên lý nhắc lại kiến thức ở những khoảng thời gian được tính toán để tối ưu hóa việc ghi nhớ dài hạn. Thay vì học dồn một lúc nhiều từ, hãy ôn tập với tần suất giảm dần theo thời gian. Các ứng dụng như Anki tự động áp dụng nguyên lý này, hiển thị các từ khó nhớ thường xuyên hơn và các từ đã nhớ rõ ít thường xuyên hơn.

6. Chủ động sử dụng từ

Việc sử dụng từ vựng trong giao tiếp hoặc viết lách giúp củng cố kiến thức một cách hiệu quả. Hãy thử giải thích các khái niệm kế toán bằng tiếng Anh, viết tóm tắt báo cáo tài chính, hoặc thảo luận về các chủ đề kế toán với đồng nghiệp bằng tiếng Anh. Nếu có cơ hội, sử dụng từ vựng đã học trong công việc thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu và hiểu sâu hơn.

7. Liên kết với kiến thức sẵn có

Khi học từ vựng mới, hãy liên kết với khái niệm kế toán mà bạn đã biết bằng tiếng Việt. Sự liên kết này tạo ra "cầu nối" trong trí nhớ, giúp việc nhớ từ trở nên dễ dàng hơn. Ví dụ, khi học từ "depreciation", hãy liên hệ với khái niệm "khấu hao" mà bạn đã hiểu rõ trong kế toán Việt Nam, từ đó dễ dàng nắm bắt cách sử dụng từ này trong tiếng Anh.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán là một yếu tố quan trọng đối với những ai làm việc trong lĩnh vực kế toán và tài chính, đặc biệt là trong môi trường quốc tế. Với bộ từ vựng được phân loại theo chủ đề, các bài tập thực hành và phương pháp học hiệu quả được trình bày trong bài viết, bạn đã có đầy đủ công cụ để nâng cao vốn từ tiếng Anh chuyên ngành của mình. Hãy kiên trì học tập, thực hành thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế để đạt được kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán!

PREP mang đến phương pháp học tiếng Anh online thông minh cùng AI độc quyền. Bạn sẽ được học trực tuyến tại nhà, tự học hiệu quả và chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay nâng cao kỹ năng giao tiếp. Sự hỗ trợ từ Teacher Bee AI giúp bạn giải quyết mọi vấn đề, học tập dễ dàng và nhanh chóng.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc nhấn TẠI ĐÂY để đăng ký khóa học!

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh trực tuyến chất lượng tại nhà.

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI