Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIthTHenEN

Tìm kiếm bài viết học tập

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y phổ biến, thông dụng nhất!

Trong tiếng Anh có 4 loại từ chính, được sử dụng nhiều nhất: Danh từ, tính từ, động từ, trạng từ. Vậy có bao nhiêu từ vựng trong 4 loại từ trên bắt đầu bằng chữ Y? Thật khó để có thể biết hết đúng không nào? Tuy nhiên, trong bài viết này PREP sẽ giúp bạn thu thập, tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y phổ biến nhất kèm theo nghĩa và ví dụ để có thể nắm rõ nhất nhé!

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

I. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Danh từ

Loại từ đầu tiên mà PREP muốn gửi đến các bạn đó chính là danh từ - một trong những loại từ chiếm số lượng từ vựng nhiều nhất. Cùng PREP tìm xem có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thuộc loại danh từ nhé!

tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-y.jpg
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Danh từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Ý nghĩa

Ví dụ

Yard

/jɑːrd/

khoảng sân

Alex walked across the yard to get to the shed. (Alex băng qua khoảng sân để đến nhà kho.)

Year

/jɪər/

năm

I graduated from college last year. (Tôi tốt nghiệp đại học năm ngoái.)

Yellow

/ˈjɛloʊ/

màu vàng

The flowers in the garden are mostly yellow. (Những bông hoa trong vườn chủ yếu là màu vàng.)

Yield

 /jiːld/

sản lượng

The crop yield this year was higher than expected. (Sản lượng mùa vụ năm nay cao hơn dự đoán.)

Yolk

/joʊk/

lòng đỏ trứng

I like my eggs cooked with a runny yolk. (Tôi thích ăn trứng với lòng đỏ chảy.)

Youth

/juːθ/

tuổi trẻ

He spent his youth traveling around the world. (Anh ta đã dành tuổi trẻ của mình để đi du lịch khắp thế giới.)

Yoga

/ˈjoʊɡə/

bài tập thể dục và hít thở

She practices yoga every morning to start her day off right. (Cô ấy tập yoga mỗi sáng để bắt đầu một ngày tốt đẹp.)

Yacht

/jɒt/

tàu du lịch

They spent their vacation sailing on a yacht in the Caribbean. (Họ đã dành kỳ nghỉ của mình đi du thuyền trên vùng biển Caribe.)

Yesterday

/ˈjɛstərdeɪ/

ngày hôm qua

Yesterday was a busy day at work. (Hôm qua là một ngày bận rộn ở công ty.)

Yearning

/ˈjɜːrnɪŋ/

mong muốn mạnh mẽ và sâu sắc

He felt a yearning to explore new places and meet new people. (Anh ta cảm thấy một nỗi khát khao để khám phá những nơi mới và gặp gỡ những người mới.)

Yarn

/jɑːrn/

sợi len

She enjoys knitting with soft yarns in bright colors. (Cô ấy thích đan với các sợi len mềm mại có màu sắc tươi sáng.)

Yorker

/ˈjɔːrkər/

một loại bóng chày

The bowler bowled a perfect yorker and knocked down the stumps. (Người ném bóng tung một quả bóng chày yorker hoàn hảo và làm đổ cọc.)

Yoke

/joʊk/

một bộ khung chéo

The oxen were harnessed together with a yoke. (Bò đã được cài yoke lại với nhau)

Yachtswoman

/ˈjɒtswʊmən/

nữ điều khiển du thuyền

Ellen MacArthur is a famous yachtswoman who has sailed around the world. (Ellen MacArthur là một nữ yachtswoman nổi tiếng đã điều khiển du thuyền vòng quanh thế giới.)

Yeast

/jiːst/

một loại nấm được sử dụng để làm bánh mì và sản xuất rượu.

The dough needs some yeast to rise. ( Bột cần một ít men để nở.)

Yachtman

/ˈjɒtsmən/

người lái du thuyền.

He's a skilled yachtsman who has won many races. (Anh ấy là một người lái du thuyền tài ba đã giành nhiều giải thưởng.)

Yiddish

/ˈjɪdɪʃ/

một ngôn ngữ được sử dụng bởi người Do Thái Ashkenazi

My grandparents spoke Yiddish as their first language. (Ông bà tôi nói Yiddish là ngôn ngữ đầu tiên của họ.)

Yawnings

/ˈjɔːnɪŋz/

ngáp

The sight of the boring lecture made me start yawning. (Cảnh nhìn thấy bài giảng tẻ nhạt khiến tôi bắt đầu ngáp.)

Yodeler

/ˈjoʊdələr/

người hát yodel

The Swiss yodeler performed a beautiful song in the Alpine style. (Người hát yodel Thụy Sĩ đã trình diễn một bài hát tuyệt đẹp theo phong cách Alpine.)

Yeoman

/ˈjoʊmən/

một người thuộc tầng lớp trung lưu

The yeoman was responsible for managing the land and providing for his family. (Người yeoman chịu trách nhiệm quản lý đất đai và nuôi dưỡng gia đình của mình.)

Yap

/jæp/

tiếng sủa nhỏ

The dog's incessant yapping kept me up all night. (Tiếng sủa nhỏ liên tục của con chó đã làm tôi thức suốt đêm.)

Yabby

/ˈjæbi/

một loại tôm nước ngọt sống dưới đáy sông.

We went fishing for yabbies in the river. (Chúng tôi đi câu tôm yabby ở con sông.)

Yeomanry

/ˈjoʊmənri/

đơn vị quân sự của Anh

The yeomanry was called upon to defend the kingdom against invading forces. (Người yeomanry đã được triệu tập để bảo vệ đế chế khỏi các lực lượng xâm lược.)

Tham khảo thêm bài viết:

II. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Tính từ

Tiếp theo, PREPsẽ giúp bạn tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thuộc loại tính từ. Nhớ đọc kỹ các ví dụ mà PREP đã chuẩn bị để có thể hiểu rõ nghĩa của các từ vựng được đưa ra nhé!

tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-y (2).jpg
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Tính từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Ý nghĩa

Ví dụ

Yummylicious

/ˌjʌmiˈlɪʃəs/

rất ngon miệng, thèm thuồng

This cake is absolutely yummylicious. (Chiếc bánh này thật sự thơm ngon.)

Yachtlike

/ˈjɒtˌlaɪk/

giống như một chiếc du thuyền

The newly renovated restaurant is decorated with yachtlike elements. (Nhà hàng vừa được sửa lại được trang trí với các yếu tố giống như một chiếc du thuyền.)

Yellow-bellied

/ˌjɛloʊˈbɛlɪd/

nhút nhát, sợ hãi

He's too yellow-bellied to take on any kind of challenge. (Anh ta quá nhút nhát để đối mặt với bất kỳ thử thách nào.)

Yellowish

/ˈjɛloʊɪʃ/

màu vàng nhạt

The banana is yellowish in color, indicating that it's not yet fully ripe. (Chuối có màu hơi vàng chứng tỏ chuối chưa chín hoàn toàn.)

Youthful

/ˈjuθfəl/

trẻ trung, tuổi trẻ

She has a youthful appearance despite being in her 40s. (Cô sở hữu vẻ ngoài trẻ trung dù đã ngoài 40.)

Yielding

/ˈjiːldɪŋ/

dễ uốn, dễ bẻ cong

The soil in this field is very fertile and yielding, producing a bountiful harvest. (Đất ở cánh đồng này rất màu mỡ và năng suất cao, tạo ra một vụ mùa bội thu.)

Yummy

/ˈjʌmi/

ngon miệng

The chocolate cake she baked was so yummy that everyone went back for seconds. (Chiếc bánh sô cô la cô ấy nướng ngon đến nỗi mọi người quay lại trong vài giây.)

Yonder

/ˈjɒndər/

ở xa

There is a beautiful mountain range yonder that we can hike to tomorrow. (Có một dãy núi tuyệt đẹp đằng kia mà chúng ta có thể đi bộ đến ngày mai.)

Yare

/jɛər/

nhanh nhẹn, cử chỉ nhanh

The sailor was yare and ready to set sail as soon as the weather cleared up. (Người thủy thủ đã sẵn sàng và sẵn sàng ra khơi ngay khi trời quang mây tạnh.)

Yucky

/ˈjʌki/

dở, khó ăn

I couldn't finish the meal because it tasted yucky to me. (Tôi không thể ăn hết bữa ăn vì nó có vị rất tệ đối với tôi.)

Yeasty

/ˈjiːsti/

mang vị men

The bread dough needs to sit for a while to become yeasty and rise properly. (Bột bánh mì cần để một lúc cho men nở và nở đều.)

Yellowed

/ˈjɛloʊd/

bị vàng, ố vàng

The pages of the old book had yellowed with age, giving it a vintage look. (Các trang của cuốn sách cũ đã ố vàng theo thời gian, tạo cho nó một vẻ cổ điển.)

Youthless

/ˈjuθləs/

không còn trẻ trung, già

The old man felt youthless and weak, unable to do the things he used to enjoy. (Ông già cảm thấy mình không còn trẻ trung và yếu ớt, không thể làm những việc mà ông từng yêu thích.)

Yearlong

/ˈjɪrlɔŋ/

trong suốt một năm

The project took a yearlong effort to complete, but it was worth it in the end. (Dự án đã mất một năm nỗ lực để hoàn thành, nhưng cuối cùng thì nó cũng xứng đáng.)

III. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Động từ

Tiếp theo, chúng ta hãy cùng tìm hiểu có bao nhiêu động từ bắt đầu bằng chữ Y nhé!

tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-y (3).jpg
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Động từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Ý nghĩa

Ví dụ

Yearn

/jɜːrn/

mong muốn mãnh liệt

She yearned for a better life. (Cô ấy mong muốn một cuộc sống tốt đẹp hơn.)

Yield

/jiːld/

cho ra, sinh sản

The apple tree yielded a lot of fruit this year. (Cây táo đã cho nhiều quả trái năm nay.)

Yank

/jæŋk/

kéo mạnh

He yanked the rope and the bell rang loudly. (Anh ta kéo mạnh dây và chuông reo to.)

Yelp

/jɛlp/

hét lên

The puppy yelped when it was stepped on. (Con chó con kêu thét khi bị dẫm lên.)

Yawn

/jɔːn/

ngáp

The bored student yawned during the lecture. (Sinh viên buồn chán ngáp trong giờ giảng.)

Yak

/jæk/

nói chuyện linh tinh

The group of friends liked to yak about their weekends. (Nhóm bạn thích nói chuyện linh tinh về cuối tuần của họ.)

Yack

/jæk/

nói chuyện linh tinh

The talkative salesman wouldn't stop yacking about his product. (Nhân viên bán hàng nói chuyện liên tục về sản phẩm của anh ta.)

Yield up

/jiːld ʌp/

đầu hàng, từ bỏ

The losing team had to yield up the championship trophy. (Đội thua phải từ bỏ chiếc cúp vô địch.)

Yack away

/jæk əˈweɪ/

nói chuyện không ngớt

They yacked away for hours, talking about anything and everything. (Họ nói chuyện không ngớt trong nhiều giờ, nói về tất cả mọi thứ.)

Yap

/jæp/

nói nhảm, láo xược

The small dog would yap at anyone who walked by. (Con chó nhỏ sẽ láo xược với bất cứ ai đi ngang qua.)

Yodel

/ˈjoʊdəl/

hát yodle

The Swiss singer yodeled beautifully. (Nghệ sĩ người Thụy Sĩ hát yodel rất hay.)

Yowl

/jaʊl/

kêu

The cat would yowl whenever she was hungry. (Con mèo sẽ kêu lên bất cứ khi nào nó đói.)

Yarm

/jɑːrm/

Xuyên len

The knitter would yarm every day.

(Người đan len sẽ xuyên lên mỗi ngày.)

Yelm

/jɛlm/

Hét lên

He would yelm at the top of his lungs. (Anh ta sẽ hét lên đến tận cùng phổi của mình.)

Yesk

/jɛsk/

Vâng lời

He would yesk his way out of trouble. (Anh ấy sẽ vâng lời theo cách của mình để thoát khỏi rắc rối.)

IV. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Trạng từ

Cuối cùng trong các loại từ chính là trạng từ. Cùng PREP tìm hiểu xem có bao nhiêu từ vựng là trạng từ có bắt đầu bằng chữ Y nhé!

tu-vung-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-y (4).jpg
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: Trạng từ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Ý nghĩa

Ví dụ

Yearly

/ˈjɪərli/

hàng năm

The company has a yearly performance review for all employees. (Công ty có đánh giá thành tích hàng năm cho tất cả nhân viên.)

Yesterday

/ˈjɛstərdeɪ/

hôm qua

Yesterday, I went to the park and played basketball with my friends. (Hôm qua, tôi đã đi đến công viên và chơi bóng rổ với bạn bè của tôi.)

Yearningly

/ˈjɜːrnɪŋli/

khao khát, ước ao

She looked at him yearningly, wishing he would notice her. (Cô nhìn anh khao khát, ước gì anh sẽ chú ý đến cô.)

Yawningly

/ˈjɔːnɪŋli/

ngáp

He yawned yawningly, indicating he was bored with the lecture. (Anh ngáp ngắn ngáp dài, chứng tỏ đã chán bài giảng.)

Yonder

/ˈjɒndər/

phía xa

The mountains yonder were covered in snow. (Những ngọn núi đằng kia đã bị tuyết bao phủ.)

Yarely

/ˈjɛərli/

khéo léo, nhanh nhẹn

The sailor yarely climbed the mast to fix the sail. (Người thủy thủ leo lên cột buồm để sửa buồm.)

Yellingly

/ˈjɛlɪŋli/

la hét

The crowd yellingly cheered as the team scored the winning goal. (Đám đông la hét cổ vũ khi đội ghi bàn thắng quyết định.)

Yieldingly

/ˈjiːldɪŋli/

dễ dàng nhượng bộ

He yieldingly agreed to her proposal, even though he didn't completely agree. (Anh ngoan ngoãn đồng ý với đề nghị của cô, mặc dù anh không hoàn toàn đồng ý.)

Yuckily

/ˈjʌkɪli/

kinh tởm

The food at the restaurant was so yuckily prepared that I couldn't eat it. (Thức ăn ở nhà hàng được chuẩn bị một cách chán ngắt đến nỗi tôi không thể ăn được.)

Yea

/jeɪ/

đúng

Yea, I agree with you, that movie was really good. (Vâng, tôi đồng ý với bạn, bộ phim đó thực sự rất hay.)

Yawningly

/ˈjɔːnɪŋli/

ngáp

She tried to hide her yawn yawningly during the meeting. (Cô cố giấu đi cái ngáp ngắn ngáp dài trong suốt cuộc họp.)

Youthfully

/ˈjuθfəli/

trẻ trung

She danced youthfully to the upbeat music. (Cô nhún nhảy trẻ trung theo điệu nhạc sôi động.)

Yearningly

/ˈjɜːrnɪŋli/

mong mỏi

She yearningly looked at the beautiful sunset, wishing the moment could last forever. (Cô khao khát được ngắm hoàng hôn tuyệt đẹp, ước gì khoảnh khắc này có thể kéo dài mãi mãi.)

Youthward

/ˈjuːθwərd/

Hướng giới trẻ

The city's population is shifting youthward, with more and more young people moving in. (Dân số của thành phố đang dịch chuyển hướng về giới trẻ, với ngày càng nhiều thanh niên di chuyển đến.)

Yowlingly

/ˈjaʊlɪŋli/

Ầm ĩ

The cat was sitting outside the door, yowlingly loudly to be let inside. (Con mèo ngồi ngoài cửa, tru lên ầm ĩ đòi cho vào.)

Yeastily

/ˈjiːstɪli/

Nhào kỹ càng

The dough was kneaded yeastily and left to rise for several hours. (Bột được nhào kỹ và để nở trong vài giờ.)

Yogically

/jəˈɡɪkəli/

Theo phong cách yoga

She meditated yogically, focusing on her breath and clearing her mind. (Cô ấy là người định hình theo phong cách yoga, tập trung vào hơi thở và làm sạch tâm trí của mình.)

V. Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có đáp án chi tiết

1. Bài tập

Bài tập 1: Nối các từ vựng sau với bức tranh thích hợp

Từ vựngHình ảnh
Yard
Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Year
Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Yell
Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Yield
Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Yolk
Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Bài tập 2: Điền các từ cho sẵn vào chỗ trống thích hợp

Yearningly, yonder, yesterday, yarely, yawningly

  1. ……………………………………., I went to the store to buy some groceries.
  2. She looked……………………………………at the cake, wishing she could have a slice.
  3. The lecture was so boring that the students began to……………………………………check their phones.
  4. The mountains rise……………………………………in the distance.
  5. The cat moved……………………………………through the tall grass, stalking its prey.

2. Đáp án

Bài tập 1:

Từ vựngHình ảnh
Yard
Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Year
Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Yell
Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Yield
Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Yolk
Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Bài tập 2:

  1. Yesterday, I went to the store to buy some groceries. (Hôm qua, tôi đã đến cửa hàng để mua một số đồ tạp hóa.)
  2. She looked yearningly at the cake, wishing she could have a slice. (Cô nhìn chiếc bánh một cách khao khát, ước gì mình có thể ăn một miếng.)
  3. The lecture was so boring that the students began to yawningly check their phones. (Bài giảng nhàm chán đến nỗi các sinh viên bắt đầu ngáp và kiểm tra điện thoại của họ.)
  4. The mountains rise yonder in the distance. (Những ngọn núi nhô lên phía xa).
  5. The cat moved yarely through the tall grass, stalking its prey. (Con mèo lững thững di chuyển qua đám cỏ cao, rình mồi).

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn có thêm lượng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y một cách đầy đủ nhất. Nếu các bạn có bất cứ thắc mắc gì hãy để lại comment và PREP sẽ giải đáp nhiệt tình. Đừng quên theo dõi PREP để có thể học được những kiến thức tiếng Anh mới mẻ nha!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI