Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S đầy đủ nhất
Khi nhắc đến các từ vựng bắt đầu bằng chữ S, chắc chắn những từ như: See, sea, sun, six, seven… sẽ xuất hiện đầu tiên trong đầu bạn đúng không? Nhưng ngoài các từ đó ra thì số lượng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S nhiều đến mức chúng ta đếm không xuể. Hãy cùng prepedu.com khám phá một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S cơ bản nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
Quá trình chinh phục tiếng Anh không chỉ có cấu trúc, ngữ pháp, mà từ vựng còn đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Khi sở hữu vốn từ phong phú thì ta mới có đủ cơ sở để trau dồi các kiến thức nâng cao khác. Dưới đây, prepedu.com đã tổng hợp cho bạn từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S siêu đầy đủ, chi tiết, cùng ôn tập nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Món ăn, hoa quả, rau củ
Đối với chủ đề quen thuộc này chắc hẳn trong đầu chúng ta đã nảy ra được rất nhiều món ăn rồi đúng không? Vậy thử xem xem các từ vựng mà prepedu.com đưa ra và các từ vựng xuất hiện trong đầu các bạn có giống nhau hay không nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Ý nghĩa | Ví dụ |
Spaghetti | Mì ống Ý |
Spaghetti is a traditional Italian dish made from long, thin noodles typically served with tomato sauce and meatballs. Mì ống là một món ăn truyền thống của Italy được làm từ mì ống dài, thường được phục vụ với sốt cà chua và thịt viên |
Sushi | Sushi |
Sushi is a Japanese dish consisting of small portions of vinegar-seasoned rice topped with raw fish, vegetables, or egg. Sushi là một món ăn của Nhật Bản gồm các phần nhỏ của cơm được trộn với giấm, thường được phủ lên một lát cá sống, rau củ hoặc trứng. |
Steak | Bít tết |
A cut of beef typically served cooked to varying degrees of doneness is called steak. Một lát thịt bò thường được nấu chín với mức độ chín khác nhau được gọi là bò bít tết |
Seafood chowder | Súp hải sản |
A thick soup or stew made with seafood, potatoes, onions, and cream is called seafood chowder. Một món súp hoặc món hầm đặc biệt được làm từ hải sản, khoai tây, hành tây và kem được gọi là súp hải sản |
Scone | Bánh scone |
Scone is a type of pastry that is typically eaten for breakfast or afternoon tea, often served with jam and cream. Bánh Scone là một loại bánh ngọt thường được ăn vào bữa sáng hoặc buổi chiều, thường được phục vụ với mứt và kem. |
Sweet and sour chicken | Gà xào chua ngọt |
Sweet and sour chicken is a Chinese dish made with crispy fried chicken and a tangy sauce made from vinegar, sugar, and soy sauce. Gà xào chua ngọt là một món ăn Trung Quốc được làm từ gà chiên giòn và nước sốt chua ngọt được làm từ giấm, đường và nước tương. |
Sloppy Joes | Sandwich 3 tầng |
A sandwich made with ground beef cooked in a sweet and tangy sauce, typically served on a hamburger bun is called sloppy joes Một loại sandwich được làm từ thịt bò băm nấu với một loại nước sốt ngọt và chua, thường được phục vụ trên bánh mì hamburger được gọi là bánh mì 3 tầng |
Spring rolls | Nem cuốn |
Spring rolls is a Vietnamese dish consisting of vegetables, meat, or seafood wrapped in rice paper and typically served fresh or fried. Nem cuốn là một món ăn Việt Nam gồm rau củ, thịt hoặc hải sản được cuộn trong giấy bánh tráng và thường được phục vụ tươi hoặc chiên |
Scampi | Tôm hùm sốt bơ tỏi |
A dish made with large shrimp or prawns cooked in garlic butter and typically served with bread or pasta is called Scampi Món ăn được làm từ tôm hùm hoặc tôm sú lớn được nấu với bơ tỏi và thường được phục vụ với bánh mì hoặc mì ống được gọi là tôm hùm sốt tỏi |
Spicy chicken wings | cánh gà chiên cay |
Spicy chicken wings that are fried and coated in a spicy sauce, typically served as an appetizer. Cánh gà được chiên và được phủ một lớp sốt cay, thường được phục vụ như món khai vị. |
Strawberry | dâu tây |
I love to eat strawberries with whipped cream. Tôi thích ăn dâu tây với kem tươi. |
Spinach | rau chân vịt |
Spinach is a great source of iron. Rau chân vịt là một nguồn sắt tuyệt vời. |
Sweet potato | khoai lang |
I like to bake sweet potatoes with cinnamon and butter. Tôi thích nướng khoai lang với quế và bơ. |
Squash | bí đỏ |
Acorn squash is a delicious vegetable that is perfect for roasting. Bí đỏ là một loại rau củ ngon lành, hoàn hảo cho việc nướng. |
Star fruit | quả khế |
Star fruit has a unique taste and texture. Quả khế có hương vị và cấu trúc độc đáo. |
Snow peas | đậu Hà Lan |
Snow peas are a tasty addition to stir-fry dishes. Đậu Hà Lan là một nguyên liệu ngon cho món xào. |
Shallots | hành tây |
Shallots add a sweet and mild onion flavor to dishes. Hành tây thêm vào một hương vị hành nhẹ và ngọt cho các món ăn. |
Soursop | mãng cầu xiêm |
Soursop is a tropical fruit with a sweet and tangy flavor. Mãng cầu xiêm là một loại trái cây nhiệt đới có hương vị ngọt và chua. |
Satsuma | quả quýt Satsuma |
Satsumas are a type of mandarin orange that are easy to peel. Quả quýt Satsuma là một loại quýt mandarin dễ bóc vỏ. |
Swiss chard | cải bắp cải xanh |
Swiss chard is a leafy green vegetable that is packed with vitamins. Cải bắp cải xanh là một loại rau xanh lá mà có chứa nhiều vitamin. |
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Đồ vật, Dụng cụ
Những vật dụng chúng ta sử dụng hàng ngày thì có vô vàn, nhưng những đồ dùng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S thì cũng khá là hiếm đó. Cùng prepedu.com tìm hiểu các từ vựng hiếm đó ngay bây giờ nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Ý nghĩa | Ví dụ |
Scissors | cái kéo |
Can you hand me the scissors? I need to cut this paper. Bạn có thể đưa tôi cái kéo không? Tôi cần cắt tờ giấy này. |
Stapler | cái dập ghim |
I need to staple these papers together. Do you have a stapler? Tôi cần ghim các tờ giấy này lại với nhau. Bạn có cái dập ghim không? |
Saddle | yên ngựa |
The saddle was too small for the horse, so it had to be replaced. Yên ngựa quá nhỏ cho con ngựa, vì vậy nó phải được thay thế. |
Surfboard | ván lướt sóng |
She loves to go surfing and ride her surfboard in the ocean. Cô ấy thích đi lướt sóng và chèo ván lướt sóng trên đại dương. |
Skateboard | ván trượt |
My son wants a skateboard for his birthday. Con trai tôi muốn một cái ván trượt cho sinh nhật của mình. |
Smartphone | điện thoại thông minh |
I use my smartphone to stay connected with my friends and family. Tôi dùng điện thoại thông minh để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình. |
Screwdriver | đồ vặn ốc |
I need a screwdriver to fix this loose screw. Tôi cần một cái đồ vặn ốc để sửa cái ốc này. |
Shovel | xẻng |
I dug a hole in the garden with a shovel to plant some flowers. Tôi đào một cái hố trong vườn bằng xẻng để trồng một số hoa. |
Sunglasses | kính râm |
I always wear sunglasses when I go to the beach to protect my eyes from the sun. Tôi luôn mang kính râm khi đến bãi biển để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời. |
Scale | cân |
The doctor asked me to step on the scale to check my weight. Bác sĩ yêu cầu tôi bước lên cân để kiểm tra cân nặng của tôi. |
Sewing machine | máy khâu |
My grandmother loves to use her sewing machine to make clothes for her family. Bà tôi thích sử dụng máy khâu để may quần áo cho gia đình. |
Scanner | máy quét |
The scanner allows me to make digital copies of my documents. Máy quét cho phép tôi tạo bản sao kỹ thuật số của các tài liệu của mình |
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Động vật
Chó là “dog”, mèo là “cat”, quá dễ đúng không nào? Vậy giờ PREP đố các bạn các loài động vật bắt đầu bằng chữ S, các bạn đã nghĩ ngay ra tên con vật gì chưa? Nếu rồi thì chúc mừng bạn rất giỏi, nhưng nếu chưa thì bảng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S động vật dưới đây sẽ trợ giúp cho bạn.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Ý nghĩa | Ví dụ |
Snake | Con rắn |
Be careful not to step on the snake in the grass. Hãy cẩn thận đừng dẫm lên con rắn trong cỏ. |
Sloth | Con lười |
Sloths move slowly and spend most of their time sleeping. Lười di chuyển chậm và dành phần lớn thời gian của chúng để ngủ. |
Seahorse | Cá ngựa |
Seahorses are unique creatures with a horse-like head and a curled tail. Cá ngựa là những sinh vật độc đáo có đầu giống ngựa và đuôi quấn. |
Squirrel | Sóc |
The squirrel climbed up the tree and ate a nut. Con sóc leo lên cây và ăn hạt. |
Stingray | Cá đuối |
The stingray glided gracefully through the water. Cá đuối trượt đi trên mặt nước một cách duyên dáng. |
Starfish | Sao biển |
The starfish has five arms and can regenerate lost limbs. Sao biển có năm cánh tay và có thể tái tạo lại chi bị mất. |
Salamander | Thằn lằn |
Salamanders are amphibians that can regenerate their tails. Thằn lằn là động vật lưỡng cư có thể tái tạo lại đuôi của chúng. |
Snow leopard | Báo tuyết |
The snow leopard is a beautiful and endangered big cat that lives in the mountains of Central Asia. Báo tuyết là một loài mèo lớn xinh đẹp và đang bị đe dọa sống ở các dãy núi Trung Á. |
Swan | Thiên nga |
The swan glided gracefully across the lake. Thiên nga trượt đi trên hồ một cách duyên dáng. |
Shark | Cá mập |
Sharks are fearsome predators that live in the ocean. Cá mập là những kẻ săn mồi đáng sợ sống ở đại dương. |
Snail | Ốc sên |
The snail moved slowly along the ground. Con ốc sên di chuyển chậm trên mặt đất. |
4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Thể thao
Cùng prepedu.com tìm hiểu xem có bao nhiêu từ vựng thể thao bắt đầu bằng chữ S, và bạn xem có bao nhiêu môn thể thao mà bạn đã nghe qua và có thời gian trải nghiệm rồi nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sail | Lái thuyền |
I learned how to sail last summer and now I love spending my weekends out on the water. Tôi đã học cách chèo thuyền vào mùa hè năm ngoái và bây giờ tôi thích dành những ngày cuối tuần của mình trên mặt nước. |
Sambo | Võ Sambo |
Sambo is a martial art that originated in Russia and combines elements of judo and wrestling. Sambo là một môn võ thuật có nguồn gốc từ Nga và kết hợp các yếu tố của judo và đấu vật. |
Sandboarding | Trượt cát |
Sandboarding is a popular activity in desert regions, where people slide down sand dunes on a board. Trượt cát là một hoạt động phổ biến ở các vùng sa mạc, nơi mọi người trượt xuống cồn cát trên một tấm ván. |
Sand surfing | Lướt cát |
Sand surfing is similar to sandboarding, but instead of a board, people use their body to slide down the dunes. Lướt cát cũng tương tự như trượt cát, nhưng thay vì dùng ván, người ta dùng cơ thể để trượt xuống các đụn cát. |
Savate | Võ Savate |
Savate is a French martial art that incorporates kicks, punches, and footwork. Savate là một môn võ thuật của Pháp kết hợp các cú đá, đấm và động tác chân. |
Scootering | Trượt xe tay ga |
Scootering has become a popular sport among young people, where they perform tricks and stunts on a scooter. Trượt xe tay ga đã trở thành một môn thể thao phổ biến trong giới trẻ, nơi họ thực hiện các thủ thuật và pha nguy hiểm trên xe tay ga. |
Sculling rowing | Chèo thuyền |
The Olympic sport of sculling rowing involves a boat with two oars for each rower, who uses a back-and-forth motion to propel the boat forward. Môn thể thao chèo thuyền Olympic liên quan đến một chiếc thuyền có hai mái chèo cho mỗi người chèo, những người này sử dụng chuyển động tới lui để đẩy thuyền về phía trước. |
Scurry driving | Đua xe ngựa Scurry |
Scurry driving is a type of horse racing in which small ponies pull a carriage with two passengers around a course of cones. Lái xe chạy nhanh là một loại hình đua ngựa trong đó những chú ngựa con nhỏ kéo một cỗ xe có hai hành khách quanh một đường hình nón. |
Seatball | Bóng ngồi |
Seatball, also known as sitting volleyball, is a variation of volleyball in which players are seated on the floor and must use their arms and upper body to play the ball. Bóng ngồi, còn được gọi là bóng chuyền ngồi, là một biến thể của bóng chuyền trong đó người chơi ngồi trên sàn và phải sử dụng cánh tay và thân trên để chơi bóng. |
Segway Polo | Đá bóng trên Segway |
Segway polo is a unique sport in which players ride on segways while attempting to hit a ball into the opposing team's goal. Segway polo là một môn thể thao độc đáo trong đó người chơi cưỡi trên segway trong khi cố gắng đánh bóng vào khung thành của đội đối phương. |
Sepak Takraw | Cầu mây |
Sepak Takraw is a traditional Southeast Asian sport that involves two teams kicking a rattan ball over a net, using only their feet, knees, chest, and head. Cầu mây là một môn thể thao truyền thống của Đông Nam Á bao gồm hai đội đá một quả cầu mây qua lưới, chỉ sử dụng chân, đầu gối, ngực và đầu của họ. |
Shooting Sports | Môn thể thao bắn |
Shooting sports involve using firearms to shoot targets or clay pigeons, and can include disciplines such as skeet shooting, trap shooting, and pistol shooting. Các môn thể thao bắn súng liên quan đến việc sử dụng súng để bắn mục tiêu hoặc chim bồ câu bằng đất sét, và có thể bao gồm các môn như bắn xiên, bắn bẫy và bắn súng lục. |
Shuffleboard | Đẩy tàu lượn trên bàn |
Shuffleboard is a game in which players use a long stick to push weighted discs along a narrow court, attempting to land them in designated scoring areas. Shuffleboard là một trò chơi trong đó người chơi sử dụng một cây gậy dài để đẩy các đĩa có trọng số dọc theo một sân hẹp, cố gắng đưa chúng vào khu vực tính điểm được chỉ định. |
Singlestick | Võ đánh đơn |
Singlestick is a traditional English martial art in which two fighters use wooden sticks to strike each other while attempting to avoid being hit. Đánh đơn là một môn võ thuật truyền thống của Anh, trong đó hai võ sĩ sử dụng gậy gỗ để tấn công nhau trong khi cố gắng tránh bị đánh. |
Skeleton | Trượt ván bằng cơ thể |
Skeleton is a winter sport that involves sliding head-first down a bobsled track on a small sled. Skeleton là môn thể thao mùa đông liên quan đến việc trượt theo hướng đầu xuống đường trượt bằng xe trượt tuyết nhỏ. |
5. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Trang phục
Nhắc đến phần trang phục, có bao nhiêu từ vựng về trang phục bắt đầu bằng chữ S nhỉ? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu ngay bảng từ vựng dưới đây kèm ví dụ đi kèm nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Ý nghĩa | Ví dụ |
Shirt | Áo sơ mi |
I bought a new shirt for the party tonight. Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi mới cho bữa tiệc tối nay. |
Skirt | Váy ngắn |
She wore a long flowy skirt to the wedding. Cô mặc váy dài thướt tha đến đám cưới. |
Scarf | Khăn quàng cổ |
It's so cold outside, make sure to wear a scarf to keep warm. Ngoài trời lạnh lắm, nhớ quàng khăn giữ ấm nhé. |
Sweater | Áo len |
He loves to wear his cozy sweater on chilly days. Anh ấy thích mặc chiếc áo len ấm áp của mình vào những ngày se lạnh. |
String | Dây rút |
He tied the string of his hoodie tightly around his neck to keep warm. Anh ấy thắt chặt dây rút của áo hoodie quanh cổ để giữ ấm. |
Shorts | Quần short |
I always wear shorts when I go for a run in the morning. Tôi luôn mặc quần đùi khi chạy bộ vào buổi sáng. |
Suit | Bộ đồ công sở |
He wore a stylish suit to the job interview. Anh ấy mặc một bộ đồ công sở sang trọng đến buổi phỏng vấn việc làm. |
Shoes | Giày |
She has a collection of designer shoes in her closet. Cô ấy có một bộ sưu tập giày thời trang trong tủ quần áo của mình. |
Slippers | Dép mang trong nhà |
After a long day at work, he likes to slip into his cozy slippers. Sau một ngày làm việc dài, anh ấy thích mang dép lê êm ái của mình. |
Sneakers | Giày thể thao |
She wears sneakers when she goes for a jog. Cô ấy mang giày thể thao khi chạy bộ |
sock | Vớ, tất |
He put on a fresh pair of socks before heading out for the day. Anh ấy mang một đôi tất mới trước khi ra ngoài vào ngày hôm đó. |
Swimsuit | Bộ đồ bơi |
She bought a new swimsuit for her vacation in Hawaii. Cô ấy mua một bộ đồ bơi mới cho kỳ nghỉ của mình ở Hawaii. |
Sundress | Váy mỏng mùa hè |
She loves to wear sundresses during the summer months. Cô ấy thích mặc váy hè vào mùa hè. |
Sun hat | Mũ chống nắng |
She wore a wide-brimmed sun hat to protect her face from the strong sun. Cô ấy mang một chiếc mũ nắng có rìa rộng để bảo vệ khuôn mặt khỏi ánh nắng mạnh. |
II. Tổng hợp loại từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Động từ
Với loại từ đầu tiên - Động từ, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các loại hoạt động, hành động bắt đầu bằng chữ S nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sing | hát |
She loves to sing in the shower. Cô ấy thích hát trong phòng tắm. |
Study | học hành |
I need to study for my exams. Tôi cần phải học cho kỳ thi của mình. |
Speak | nói |
He speaks five languages fluently. Anh ấy nói được năm ngôn ngữ một cách lưu loát. |
Smile | cười |
She always smiles when she sees her friends. Cô ấy luôn cười khi nhìn thấy bạn bè của mình. |
Swim | bơi |
We like to swim in the lake during the summer. Chúng tôi thích bơi trong hồ vào mùa hè. |
Shop | mua sắm |
She went to the mall to shop for new clothes. Cô ấy đi đến trung tâm thương mại để mua quần áo mới. |
Start | bắt đầu |
The concert will start at 8 pm. Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối. |
Stop | dừng lại |
The bus stopped at the station to pick up passengers. Xe buýt đã dừng ở trạm để đón khách. |
Search | tìm kiếm |
I need to search for my keys. Tôi cần phải tìm kiếm chìa khóa của mình. |
Send | gửi đi |
He sent the email to his boss. Anh ấy đã gửi email cho sếp của mình. |
Sleep | ngủ |
I like to sleep for eight hours a night. Tôi thích ngủ tám tiếng mỗi đêm. |
Stand | đứng |
She stood in line for two hours to buy tickets. Cô ấy đứng trong hàng hai giờ để mua vé. |
Study | nghiên cứu |
He studied the problem for several hours before finding a solution. Anh ấy nghiên cứu vấn đề một vài giờ trước khi tìm ra giải pháp. |
Scream | la hét |
The child screamed when he saw the spider. Đứa trẻ la hét khi nhìn thấy con nhện. |
Skate | trượt patin |
They like to skate on the frozen lake in the winter. Họ thích trượt patin trên mặt hồ bị đóng băng vào mùa đông |
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Tính từ
Có bao nhiêu từ được bắt đầu bằng chữ S? Có vô vàn và không bao giờ chúng ta biết hết được. Nhưng có bao nhiêu tính từ bắt đầu bằng chữ S, điều này thì prepedu.com có thể giúp bạn đếm được đó. Hãy tham khảo list từ dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Ý nghĩa | Ví dụ |
Smart | thông minh |
She is a smart student and always gets good grades. Cô ấy là học sinh thông minh và luôn đạt điểm tốt. |
Strong | mạnh mẽ |
She is a strong athlete and can lift heavy weights. Cô ấy là vận động viên mạnh mẽ và có thể nâng những vật nặng. |
Sweet | ngọt ngào |
The cake tasted sweet and delicious. Bánh ngọt và thơm ngon. |
Shy | nhút nhát |
She is shy and doesn't like to speak in front of a large audience Cô ấy nhút nhát và không thích nói trước đám đông lớn. |
Soft | Mềm mại |
The puppy's fur is soft and fluffy. Lông chó con rất mềm mại và xù xì. |
Sunny | nắng |
It's a sunny day and perfect for a picnic. Hôm nay trời nắng và rất thích hợp cho một chuyến picnic. |
Sad | buồn |
She felt sad when her dog died. Cô ấy cảm thấy buồn khi chó của mình chết. |
Small | nhỏ |
The kitten is small and cute. Con mèo con nhỏ và đáng yêu. |
Strong-willed | có ý chí mạnh mẽ |
She is a strong-willed person and never gives up. Cô ấy là người có ý chí mạnh mẽ và không bao giờ từ bỏ. |
Short | ngắn |
The skirt is too short for her. Chiếc váy quá ngắn với cô ấy. |
Slow | chậm |
The traffic is moving slow today. Giao thông di chuyển chậm hôm nay. |
Spicy | cay |
The food is too spicy for me to eat. Đồ ăn quá cay để tôi ăn được. |
Successful | thành công |
He is a successful businessman and has made a lot of money. Anh ấy là doanh nhân thành công và đã kiếm được nhiều tiền. |
Strange | lạ lùng |
The old house looked strange and abandoned. Ngôi nhà cũ trông lạ lùng và bị bỏ hoang. |
Stubborn | bướng bỉnh |
He is a stubborn child Cậu bé này thật bướng bỉnh. |
3. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Trạng từ
Có bao nhiêu trạng từ bổ nghĩa cho động từ bắt đầu bằng chữ S? Câu hỏi có vẻ khó đấy, nhưng khó thì đã có prepedu.com lo, dưới đây là list trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S bạn có thể tham khảo!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Ý nghĩa | Ví dụ |
Slowly | chậm rãi |
The turtle walked slowly across the road. Con rùa bò chậm rãi qua đường. |
Soon | sớm |
The movie will start soon, so let's get some popcorn. Bộ phim sắp bắt đầu, vậy nên hãy mua bắp rang để ăn. |
Suddenly | đột nhiên |
The car stopped suddenly, causing the driver to hit his head. Xe dừng đột ngột, làm tài xế đánh đầu vào tay lái. |
Surely | chắc chắn |
Surely you can't be serious about quitting your job. Chắc chắn bạn không nghiêm túc muốn từ bỏ công việc của mình. |
Simply | đơn giản |
The recipe is simply delicious. Công thức đơn giản mà ngon. |
Sometimes | đôi khi |
Sometimes I like to stay at home and read a book. Đôi khi tôi thích ở nhà đọc sách. |
So | vậy | I am tired, so I am going to bed.Tôi mệt mỏi, vậy nên tôi đi ngủ. |
Somewhat | hơi |
The soup is somewhat salty. Canh hơi mặn một chút. |
Sadly | đáng tiếc |
Sadly, he passed away last week. Đáng tiếc, anh ấy qua đời tuần trước. |
Specifically | cụ thể |
Specifically, I need you to finish this report by Friday. Cụ thể, tôi cần bạn hoàn thành báo cáo này vào thứ Sáu. |
Still | vẫn còn |
I am still hungry, even though I just ate. Tôi vẫn còn đói, dù vừa ăn xong. |
Suddenly | bất ngờ |
Suddenly, a bird flew into the window and startled us. Bất ngờ, một con chim bay vào cửa sổ và làm chúng tôi sợ hãi. |
Surely | nhất định |
Surely you can't be serious about quitting your job. Nhất định bạn không thể nghiêm túc muốn nghỉ việc. |
Simply | chỉ đơn giản |
I simply cannot believe what I am hearing. Tôi chỉ đơn giản là không thể tin những gì tôi đang nghe. |
4. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S: Danh từ
Cùng PREP tìm hiểu list từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S thuộc loại danh từ nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S | Ý nghĩa | Ví dụ |
Summer | mùa hè |
I love spending time at the beach during the summer. Tôi thích dành thời gian tại bãi biển vào mùa hè. |
Sun | mặt trời |
The sun is shining brightly today. Mặt trời tỏa sáng rực rỡ hôm nay. |
School | trường học |
I am excited to go back to school in the fall. Tôi rất hào hứng trở lại trường vào mùa thu. |
Science | khoa học |
My favorite subject in school was always science. Môn học yêu thích của tôi luôn là khoa học. |
Student | học sinh |
The student was late to class this morning. Học sinh đã muộn đến lớp sáng nay. |
Sky | bầu trời |
The sky is a beautiful shade of blue today. Bầu trời hôm nay có màu xanh đẹp. |
Store | cửa hàng |
I need to go to the store to buy some milk. Tôi cần đi đến cửa hàng để mua sữa. |
Story | câu chuyện |
I love reading a good story before bed. Tôi thích đọc một câu chuyện hay trước khi đi ngủ. |
Song | bài hát |
That song is so catchy, I can't stop singing it. Bài hát đó quá cuốn hút, tôi không thể ngừng hát nó. |
Smile | nụ cười |
A smile can brighten anyone's day. Một nụ cười có thể làm cho ngày của bất kỳ ai trở nên tươi sáng. |
System | hệ thống |
Our company has implemented a new system for tracking inventory. Công ty của chúng tôi đã triển khai một hệ thống mới để theo dõi hàng tồn kho. |
Service | dịch vụ |
The customer service at this restaurant is excellent. Dịch vụ khách hàng tại nhà hàng này rất tốt. |
Solution | giải pháp |
We need to find a solution to this problem. Chúng ta cần tìm một giải pháp cho vấn đề này. |
Success | thành công |
Hard work and dedication are the keys to success. Làm việc chăm chỉ và cống hiến hết mình là chìa khóa của thành công. |
III. Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S
1. Bài tập
Bài tập 1: Nối từ vựng với bức tranh phù hợp với từ vựng tương ứng
Từ vựng | Hình ảnh |
Shirt | |
Sunglasses | |
Skirt | |
Scarf | |
Sweater |
Bài tập 2: Đặt câu ví dụ cho 5 động từ dưới đây:
- Sing
- Study
- Speak
- Smile
- Swim
2. Đáp án
Bài tập 1:
Shirt | |
Sunglasses | |
Skirt | |
Scarf | |
Sweater |
Bài tập 2: Dưới đây là những ví dụ mà prepedu.com gợi ý cho các bạn nhé!
- She loves to sing karaoke with her friends on the weekends. (Cô ấy thích hát karaoke cùng bạn bè vào các ngày cuối tuần.)
- He spent hours studying for his final exams. (Anh ấy dành nhiều giờ để học cho kỳ thi cuối kỳ.)
- She is fluent in French and can speak the language with ease. (Cô ấy thông thạo tiếng Pháp và có thể nói tiếng Pháp một cách dễ dàng.)
- The little girl's smile lit up the room. (Nụ cười của cô bé nhỏ làm sáng lên phòng.)
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S hay được nhóm lại giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và lâu hơn. Đừng quên theo dõi prepedu.com để không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích và thú vị khác nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!