Tìm kiếm bài viết học tập

Trọn bộ 100+ từ vựng Starters 2025 (Cambridge Pre A1) - Kèm hình ảnh minh họa, PDF và bài tập

Khi bạn tìm kiếm từ vựng Starters để giúp con chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge Pre A1, việc có được một bộ tài liệu đầy đủ và chuẩn xác là điều quan trọng nhất. Bài viết này PREP sẽ cung cấp trọn bộ 300+ từ vựng Starters được cập nhật năm 2025, kèm theo hình ảnh, file PDF tải về và bài tập thực hành. Đây chính là nguồn tài nguyên "tất cả trong một" mà các bậc phụ huynh và giáo viên đang tìm kiếm để đảm bảo con em có nền tảng từ vựng vững chắc nhất.

Từ vựng Starters
Từ vựng Starters

I. Từ vựng Starters theo 12 chủ đề trọng tâm

Từ vựng Starters được tổ chức theo 12 chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của trẻ em, giúp các em dễ dàng ghi nhớ và vận dụng. Mỗi từ vựng trong Starters Word List dưới đây đều được Cambridge đưa vào danh sách chính thức và xuất hiện thường xuyên trong các đề thi thực tế.

1. My Body (Cơ thể của tôi)

my-body.jpg
Từ vựng my body

STT

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1

head

đầu

2

hair

tóc

3

eye

mắt

4

nose

mũi

5

mouth

miệng

6

ear

tai

7

hand

tay

8

foot

chân

9

leg

chân

10

arm

cánh tay

11

face

khuôn mặt

12

teeth

răng

2. At the Zoo (Ở sở thú)

STT

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1

elephant

voi

2

lion

sư tử

3

monkey

khỉ

4

tiger

hổ

5

giraffe

hươu cao cổ

6

bear

gấu

7

snake

rắn

8

bird

chim

9

fish

10

crocodile

cá sấu

11

hippo

hà mã

12

zebra

ngựa vằn

at-the-zoo.jpg
Từ vựng At the zoo
at-the-zoo-2.jpg
Từ vựng Starters At the zoo

3. At the Clothes Shop (Ở cửa hàng quần áo)

STT

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1

dress

váy

2

shirt

áo sơ mi

3

skirt

chân váy

4

shoes

giày

5

socks

tất

6

hat

7

coat

áo khoác

8

trousers

quần dài

9

jumper

áo len

10

T-shirt

áo thun

11

jeans

quần jeans

12

jacket

áo khoác ngắn

at-the-clothes-shop.jpg
Từ vựng At the Clothes Shop
at-the-clothes-shop-2.jpg
Từ vựng Starters At the Clothes Shop

4. My Friend's Birthday (Sinh nhật bạn tôi)

STT

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1

birthday

sinh nhật

2

cake

bánh kem

3

candle

nến

4

present

quà tặng

5

party

tiệc

6

balloon

bóng bay

7

friend

bạn

8

happy

vui vẻ

9

sing

hát

10

play

chơi

11

dance

nhảy

12

clap

vỗ tay

friend-birthday.jpg
Từ vựng My Friend's Birthday
friend-birthday-2.jpg
Từ vựng Starters My Friend's Birthday

5. My Favorite Food (Món ăn yêu thích)

STT

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1

apple

táo

2

banana

chuối

3

orange

cam

4

bread

bánh mì

5

milk

sữa

6

water

nước

7

juice

nước ép

8

ice cream

kem

9

chocolate

socola

10

biscuit

bánh quy

11

cheese

pho mát

12

egg

trứng

food.jpg
Từ vựng My Favorite Food

6. At Home (Ở nhà)

STT

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1

house

nhà

2

room

phòng

3

kitchen

bếp

4

bedroom

phòng ngủ

5

bathroom

phòng tắm

6

garden

vườn

7

door

cửa

8

window

cửa sổ

9

table

bàn

10

chair

ghế

11

bed

giường

12

sofa

ghế sofa

at-home.jpg
Từ vựng At home

7. At School (Ở trường học)

STT

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1

school

trường học

2

teacher

giáo viên

3

student

học sinh

4

book

sách

5

pen

bút

6

pencil

bút chì

7

bag

cặp

8

desk

bàn học

9

classroom

lớp học

10

playground

sân chơi

11

ruler

thước kẻ

12

eraser

tẩy

at-school.jpg
Từ vựng At School

8. At the Beach (Ở bãi biển)

STT

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1

beach

bãi biển

2

sea

biển

3

sand

cát

4

sun

mặt trời

5

shell

vỏ sò

6

boat

thuyền

7

swim

bơi

8

wave

sóng

9

castle

lâu đài

10

bucket

11

spade

xẻng

12

towel

khăn tắm

at-the-beach.jpg
Từ vựng At the beach

9. My Street (Con phố của tôi)

STT

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1

street

con phố

2

car

xe hơi

3

bus

xe buýt

4

bike

xe đạp

5

shop

cửa hàng

6

park

công viên

7

tree

cây

8

flower

hoa

9

road

đường

10

bridge

cây cầu

11

hospital

bệnh viện

12

library

thư viện

my-street.jpg
Từ vựng My Street

10. Numbers (Số đếm)

STT

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1

one

một

2

two

hai

3

three

ba

4

four

bốn

5

five

năm

6

six

sáu

7

seven

bảy

8

eight

tám

9

nine

chín

10

ten

mười

11

eleven

mười một

12

twelve

mười hai

numbers.jpg
Từ vựng numbers

11. Colors (Màu sắc)

STT

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1

red

màu đỏ

2

blue

màu xanh dương

3

green

màu xanh lá

4

yellow

màu vàng

5

black

màu đen

6

white

màu trắng

7

pink

màu hồng

8

orange

màu cam

9

purple

màu tím

10

brown

màu nâu

11

grey

màu xám

12

silver

màu bạc

colors.jpg
Từ vựng colors

12. Places & Directions (Địa điểm & Phương hướng)

STT

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

1

behind

phía sau

2

between

ở giữa

3

bookshop

hiệu sách

4

end

cuối

5

here

ở đây

6

in

trong

7

in front of

phía trước

8

on

trên

9

park

công viên

10

playground

sân chơi

11

shop/store

cửa hàng

12

street

đường phố

13

there

ở đó

14

under

dưới

II. Tải Starters Word List kèm hình ảnh PDF miễn phí

Để hỗ trợ quá trình học từ vựng Starters hiệu quả nhất, PREP cung cấp các tài liệu chất lượng cao có thể tải về miễn phí. File PDF tổng hợp chứa đầy đủ 100+ từ vựng với hình ảnh minh họa sinh động phù hợp với trẻ em. Bộ flashcards được thiết kế theo từng chủ đề giúp bạn dễ dàng tổ chức việc học từng nhóm từ vựng một cách khoa học và thú vị.

Tải PDF Từ Vựng Starters Tổng Hợp

Tải Bộ Flashcards Theo Chủ Đề

Ngoài ra, nếu muốn tham khảo các từ vựng Cambridge ở cấp độ cao hơn dành hơn trẻ em, đừng bỏ qua bài viết:

III. Bài tập vận dụng từ vựng Starters (Kèm đáp án)

Bài tập từ vựng Starters được thiết kế theo đúng format của đề thi Cambridge Pre A1, giúp trẻ làm quen với các dạng câu hỏi thực tế sẽ gặp trong kỳ thi. Những bài tập này không chỉ kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng mà còn đánh giá khả năng nhận biết từ trong ngữ cảnh và sử dụng từ vựng để hoàn thành các nhiệm vụ giao tiếp đơn giản. Cùng khám phá nhé!

1. Dạng 1: Nối từ với hình ảnh

Hướng dẫn: Nhìn vào hình ảnh và nối với từ vựng phù hợp.

Bài tập: Nối các từ sau với hình ảnh tương ứng:

  1. elephant - ____

A. istockphoto-1076492586-612x612.jpg

  1. apple - ____

B. best-red-characters.jpg

  1. shirt - ____

C. istockphoto-2168693495-612x612.jpg

  1. sun - ____

D. istockphoto-1178274331-612x612.jpg

  1. five - ____

E. 360_F_586557430_pcOsSfxyn22FUYf6OcPmpWNFRtaWlXFF.jpg

  1. red - ____

F. cartoon-cute-funny-number-character-of-5-five-vector.jpg

Đáp án: 1 - D, 2 - C, 3 - A, 4 - E, 5 - F, 6 - B

2. Dạng 2: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống

Hướng dẫn: Đọc câu và chọn từ đúng để điền vào chỗ trống.

Bài tập:

  1. I can see with my _______ (eyes/nose/ears)

istockphoto-920975208-612x612.jpg

  1. The _______ is very big and grey (elephant/mouse/bird)

istockphoto-1178274331-612x612.jpg

  1. I wear a _______ on my head (shoes/hat/socks)

yellow-straw-hat-cartoon-vector.jpg

  1. We swim in the _______ (garden/sea/kitchen)

children-swimming-in-the-sea-in-summer-cartoon-vector.jpg

  1. My birthday _______ has ten candles (book/cake/bag)

istockphoto-901911608-612x612.jpg

Đáp án: 1. eyes, 2. elephant, 3. hat, 4. sea, 5. cake

3. Dạng 3: Phân loại từ vựng theo chủ đề

Hướng dẫn: Xếp các từ vựng vào đúng nhóm chủ đề.

Từ vựng cần phân loại: teacher, sand, hand, book, shell, nose, pencil, wave, foot

Bài tập:

  • At School: _____________, _____________, _____________

  • At the Beach: _____________, _____________, _____________

  • My Body: _____________, _____________, _____________

Đáp án:

  • At School: teacher, book, pencil

  • At the Beach: sand, shell, wave

  • My Body: hand, nose, foot

4. Dạng 4: Điền các từ vựng cho sẵn vào chủ đề thích hợp

Từ cho sẵn:
crocodile – eye – elephant – sock – cake – armchair – classroom – helicopter – brown

Chủ đề

Từ vựng phù hợp

Màu sắc

……………………………….

Động vật

……………………………….

Quần áo

……………………………….

Thức ăn

……………………………….

Chuyến đi biển

……………………………….

Lớp học

……………………………….

Đường phố

……………………………….

Nhà cửa

……………………………….

Cơ thể người

……………………………….

Đáp án:

  • Màu sắc: brown

  • Động vật: crocodile, elephant

  • Quần áo: sock

  • Thức ăn: cake

  • Chuyến đi biển: helicopter

  • Lớp học: classroom

  • Đường phố: helicopter

  • Nhà cửa: armchair

  • Cơ thể người: eye

5. Dạng 5: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

Hướng dẫn: Chọn từ đúng trong ngoặc để hoàn thành các câu dưới đây.

  1. I wear a (shirt / elephant / fish) to school.

  2. The (cake / desk / apple) is very sweet and yummy.

  3. Look! That (bird / book / pen) is flying in the sky.

  4. My (bed / ruler / zebra) has black and white stripes.

  5. I sit on the (sofa / banana / foot) when I watch TV.

  6. The (eraser / milk / crocodile) is green and lives in the river.

  7. I write with a (pen / hat / tiger) in class.

  8. We swim in the (sea / pencil / cheese) when it’s hot.

Đáp án:

  1. shirt

  2. cake

  3. bird

  4. zebra

  5. sofa

  6. crocodile

  7. pen

  8. sea

6. Dạng 6: Điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành từ vựng

Hướng dẫn: Điền chữ cái còn thiếu vào dấu “_” để tạo thành một từ vựng đúng.

  1. c _ _ e

istockphoto-901911608-612x612.jpg

  1. t _ _ _  r

istockphoto-1084217224-612x612.jpg

  1. b _ _ _ _ _ _ m

360_F_272871089_YDpDhBLwFYqR2xHmXN6otpW0X5uiWvFu.jpg

  1. f _ _ d

e2d3ca60147bcf29292241c59c53193c.jpg

  1. s _ _  r t

istockphoto-1076492586-612x612.jpg

  1. b _ _ k

360_F_166550225_STSJ9DKE8YBobMIUvLXqbLRdYVHSfrpy.jpg

  1. _ e _

360_F_197216121_eTIoqeth04sJPTwemAU9CAEC1e2WCsoh.jpg

  1. _ _ _ low

set-of-pillows-large-and-small-object-cartoon-flat-illustration-soft-colored-pink-cushion-element-of-bedroom-and-bed-for-sleep-vector.jpg

  1. c _ _ _ _ a

istockphoto-1406048760-612x612.jpg

  1. _  l _ _ _

2f351dc0d37d7cc452e926bd0d31080f.jpg

Đáp án:

  1. cake

  2. tiger

  3. bathroom

  4. food

  5. shirt

  6. book

  7. leg

  8. pillow

  9. camera

  10. slide

Nếu muốn luyện tập nhiều bài tập về từ vựng thi Starter hơn, hãy download ngay file bài tập PDF miễn phí dưới đây nhé!

Bài tập từ vựng starters PDF

IV. 4 bước học từ vựng Starters hiệu quả cho bé

Việc học từ vựng Starters sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn nhiều khi bạn áp dụng phương pháp khoa học và phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của trẻ. Dưới đây là 4 bước học hiệu quả nhất để giúp con bạn chinh phục hoàn toàn kho vocabulary Starters trong thời gian ngắn nhất.

  • Bước 1 - Làm quen qua hình ảnh và âm thanh: Trẻ em học tốt nhất qua các giác quan, đặc biệt là thị giác và thính giác, nên việc kết hợp hình ảnh sinh động với audio phát âm chuẩn sẽ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và chính xác. Hãy cho con xem flashcards trong khi nghe từng từ được phát âm, sau đó khuyến khích con lặp lại nhiều lần để tạo thành phản xạ tự nhiên.

  • Bước 2 - Thực hành qua trò chơi và hoạt động vui nhộn: Thay vì học thuộc lòng một cách máy móc, hãy biến việc học từ vựng Starters thành những trò chơi thú vị như đuổi hình bắt chữ, simon says, hoặc bingo với từ vựng. Phương pháp này không chỉ giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn mà còn tạo ra cảm xúc tích cực về việc học tiếng Anh.

  • Bước 3 - Ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày: Khuyến khích con sử dụng những từ vựng đã học trong các tình huống thực tế như mô tả đồ vật xung quanh, nói về gia đình, hoặc đặt câu hỏi đơn giản bằng tiếng Anh. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp từ vựng chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn một cách tự nhiên.

  • Bước 4 - Kiểm tra và củng cố định kỳ: Mỗi tuần, hãy dành 15-20 phút để ôn tập lại những từ vựng đã học thông qua các bài tập đơn giản hoặc trò chơi nhỏ. Việc ôn tập định kỳ này giúp đảm bảo rằng con không quên những gì đã học và sẵn sàng tiếp thu kiến thức mới.

V. Những sai lầm cần tránh khi dạy từ vựng cho bé

Sai lầm phổ biến nhất mà nhiều phụ huynh mắc phải là ép con học thuộc lòng từ vựng Starters một cách máy móc mà không tạo ra hứng thú học tập. Việc học như vậy chỉ đưa từ vựng vào trí nhớ ngắn hạn và trẻ sẽ nhanh chóng quên đi khi không được thực hành thường xuyên. Sai lầm thứ hai là so sánh con mình với những đứa trẻ khác về tốc độ học từ vựng, điều này có thể tạo ra áp lực không cần thiết và làm giảm động lực học tập của trẻ.

Nhiều phụ huynh cũng thường mắc lỗi khi chỉ tập trung vào việc dạy nghĩa tiếng Việt của từ vựng mà bỏ qua việc dạy cách phát âm chính xác và sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Sai lầm khác là không tạo ra môi trường thực hành tiếng Anh tại nhà, khiến con chỉ tiếp xúc với từ vựng thi Starter trong giờ học mà không có cơ hội ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày.

Hãy nhớ rằng mỗi đứa trẻ đều có tốc độ học và cách tiếp cận khác nhau với ngôn ngữ. Thay vì áp đặt phương pháp học cứng nhắc, hãy quan sát và tìm hiểu cách con bạn học tốt nhất, sau đó điều chỉnh phương pháp dạy cho phù hợp. Việc tạo ra một môi trường học tập tích cực, khuyến khích và ghi nhận những tiến bộ nhỏ của con sẽ là chìa khóa giúp con yêu thích việc học tiếng Anh và đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi Starters.

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Tài liệu tham khảo:

1. Cambridge English. Pre A1 Starters Preparation. Truy cập ngày 07/07/2025, từ https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/starters/preparation/

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI