Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng Movers (A1) Cambridge 2025: Trọn bộ theo chủ đề & bài tập [Tải PDF miễn phí]
Kỳ thi Cambridge English Movers đóng vai trò quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của trẻ em, đánh dấu bước tiến từ mức độ cơ bản lên trung cấp sơ cấp. Để chinh phục thành công kỳ thi này, việc nắm vững từ vựng Movers theo từng chủ đề cụ thể là yếu tố quyết định giúp các em tự tin thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ tài liệu từ vựng Movers hoàn chỉnh nhất năm 2025, được tổ chức theo 8 chủ đề cốt lõi kèm theo các dạng bài tập từ vựng Movers đa dạng và phương pháp học hiệu quả. Tất cả tài liệu đều có thể tải về miễn phí dưới dạng PDF để bạn thuận tiện trong quá trình học tập và ôn luyện.

- I. Danh sách từ vựng A1 Movers theo 9 chủ đề (Cập nhật 2025)
- 1. A favourite toy shop (Cửa hàng đồ chơi yêu thích)
- 2. The party (Bữa tiệc)
- 3. At the doctor's (Ở phòng khám bác sĩ)
- 4. Uncle Charlie's hotel (Khách sạn của chú Charlie)
- 5. From the countryside to the jungle (Từ nông thôn đến rừng rậm)
- 6. The weather (Thời tiết)
- 7. Our town (Thị trấn của chúng ta)
- 8. Dreaming of holidays (Mơ về kỳ nghỉ)
- 9. Numbers (Số đếm)
- II. Tải nhanh trọn bộ từ vựng Movers PDF miễn phí
- III. Các dạng bài tập từ vựng Movers và download PDF
- IV. Phương pháp học từ vựng Movers hiệu quả cho trẻ
- V. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về từ vựng Movers
I. Danh sách từ vựng A1 Movers theo 9 chủ đề (Cập nhật 2025)
Để đạt điểm cao trong kỳ thi chứng chỉ Movers, việc học từ vựng là điều không thể bỏ qua. Các từ vựng Movers được Cambridge tổ chức thành 9 chủ đề chính, phản ánh các tình huống giao tiếp thực tế mà trẻ em thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi chủ đề bao gồm những từ vựng thiết yếu, được trình bày dưới dạng bảng rõ ràng để bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
1. A favourite toy shop (Cửa hàng đồ chơi yêu thích)
Chủ đề về cửa hàng đồ chơi trong từ vựng Movers giúp các em mô tả không gian mua sắm quen thuộc và chia sẻ về những món đồ chơi yêu thích. Đây là chủ đề đầy thú vị và gần gũi với thế giới của trẻ em.

Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
bat |
dơi |
bear |
gấu |
cage |
lồng |
clown |
chú hề |
comic book |
truyện tranh |
dolphin |
cá heo |
farmer |
nông dân |
kangaroo |
chuột túi |
kitten |
mèo con |
lion |
sư tử |
panda |
gấu trúc |
parrot |
vẹt |
pet |
thú cưng |
pirate |
cướp biển |
puppy |
chó con |
rabbit |
thỏ |
roller skates |
giày trượt patin |
shark |
cá mập |
teddy bear |
gấu bông |
whale |
cá voi |
2. The party (Bữa tiệc)
Từ vựng về bữa tiệc trong Movers Vocabulary giúp các em mô tả những hoạt động vui chơi, giải trí và các món ăn thường có trong các buổi tiệc. Chủ đề này phản ánh môi trường xã hội và văn hóa mà trẻ em thường tham gia.

Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
band |
ban nhạc |
bottle |
chai |
bowl |
bát, tô |
dance |
khiêu vũ |
envelope |
phong bì |
fly |
con ruồi |
glass |
ly thủy tinh |
invite |
mời |
loudly |
một cách ồn ào |
message |
tin nhắn |
pair |
cặp |
party |
tiệc |
plenty |
nhiều |
present |
món quà |
sandwich |
bánh sandwich |
shout |
hét lên |
smile |
mỉm cười |
soup |
súp |
surprised |
ngạc nhiên |
together |
cùng nhau |
3. At the doctor's (Ở phòng khám bác sĩ)
Chủ đề về phòng khám bác sĩ trong từ vựng Movers giúp các em học từ vựng liên quan đến sức khỏe và y tế. Đây là những từ vựng thiết yếu trong cuộc sống thường ngày và giúp trẻ diễn tả tình trạng sức khỏe của mình.

Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
back |
lưng |
bandage |
băng y tế |
better |
tốt hơn |
busy |
bận rộn |
cold |
cảm lạnh |
cough |
ho |
dentist |
nha sĩ |
doctor |
bác sĩ |
earache |
đau tai |
finger |
ngón tay |
headache |
đau đầu |
hurt |
bị thương |
medicine |
thuốc |
nurse |
y tá |
patient |
bệnh nhân |
shoulder |
vai |
stomach-ache |
đau bụng |
terrible |
kinh khủng |
thermometer |
nhiệt kế |
toothache |
đau răng |
4. Uncle Charlie's hotel (Khách sạn của chú Charlie)
Từ vựng về khách sạn trong Movers Word List giúp các em làm quen với môi trường du lịch và dịch vụ. Chủ đề này mở rộng vốn từ vựng về các địa điểm công cộng và hoạt động trong kỳ nghỉ.

Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
bathroom |
phòng tắm |
bedroom |
phòng ngủ |
breakfast |
bữa sáng |
dining room |
phòng ăn |
downstairs |
tầng dưới |
friendly |
thân thiện |
guest |
khách |
hotel |
khách sạn |
key |
chìa khóa |
kind |
tử tế |
laugh |
cười |
lift |
thang máy |
lobby |
sảnh khách sạn |
loudly |
to tiếng |
reception |
lễ tân |
room |
phòng |
stairs |
cầu thang |
suitcase |
va li |
uncle |
chú |
upstairs |
tầng trên |
5. From the countryside to the jungle (Từ nông thôn đến rừng rậm)
Chủ đề về thiên nhiên và môi trường trong từ vựng Movers giúp các em mô tả các cảnh quan tự nhiên khác nhau. Đây là chủ đề quan trọng giúp trẻ hiểu và yêu thích thế giới tự nhiên xung quanh.

Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
bird |
chim |
branch |
cành cây |
butterfly |
bướm |
countryside |
nông thôn |
crocodile |
cá sấu |
field |
cánh đồng |
frog |
ếch |
grass |
cỏ |
hill |
đồi |
insect |
côn trùng |
jungle |
rừng rậm |
lake |
hồ |
leaf (leaves) |
lá |
monkey |
khỉ |
mountain |
núi |
river |
sông |
snake |
rắn |
spider |
nhện |
tree |
cây |
village |
làng |
6. The weather (Thời tiết)
Từ vựng về thời tiết trong Movers Vocabulary là chủ đề xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Các em sẽ học cách mô tả điều kiện thời tiết và các hoạt động phù hợp với từng loại thời tiết.

Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
cloudy |
có mây |
dry |
khô |
foggy |
có sương mù |
hot |
nóng |
lightning |
tia chớp |
rain |
mưa |
rainy |
có mưa |
snow |
tuyết |
snowy |
có tuyết |
storm |
bão |
sunny |
có nắng |
sunshine |
ánh nắng mặt trời |
temperature |
nhiệt độ |
thunder |
sấm |
umbrella |
ô |
warm |
ấm |
weather |
thời tiết |
wet |
ướt |
wind |
gió |
windy |
có gió |
7. Our town (Thị trấn của chúng ta)
Chủ đề về thị trấn trong từ vựng Movers giúp các em mô tả môi trường sống đô thị và các địa điểm công cộng. Đây là những từ vựng cần thiết cho việc định hướng và mô tả không gian sống.

Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
bank |
ngân hàng |
bridge |
cầu |
building |
tòa nhà |
cinema |
rạp chiếu phim |
corner |
góc |
crossing |
lối qua đường |
hospital |
bệnh viện |
library |
thư viện |
museum |
bảo tàng |
opposite |
đối diện |
park |
công viên |
police station |
đồn cảnh sát |
post office |
bưu điện |
restaurant |
nhà hàng |
road |
đường |
shop |
cửa hàng |
street |
phố |
supermarket |
siêu thị |
town |
thị trấn |
traffic lights |
đèn giao thông |
8. Dreaming of holidays (Mơ về kỳ nghỉ)
Từ vựng về kỳ nghỉ trong Movers Word List giúp các em chia sẻ về những ước mơ và kế hoạch du lịch. Chủ đề này khuyến khích trẻ em tưởng tượng và mô tả các hoạt động trong kỳ nghỉ.

Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
beach |
bãi biển |
camera |
máy ảnh |
camp |
cắm trại |
dream |
mơ |
excited |
hào hứng |
fantastic |
tuyệt vời |
holiday |
kỳ nghỉ |
island |
đảo |
journey |
cuộc hành trình |
luggage |
hành lý |
passport |
hộ chiếu |
photo |
ảnh |
picnic |
dã ngoại |
plan |
kế hoạch |
relax |
thư giãn |
sand |
cát |
sea |
biển |
ticket |
vé |
trip |
chuyến đi |
vacation |
kỳ nghỉ |
9. Numbers (Số đếm)
Chủ đề về số đếm trong từ vựng Movers bao gồm các số từ 1 đến 100 và các số thứ tự. Đây là kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi.
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
eighth |
thứ tám |
eleventh |
thứ mười một |
fifteenth |
thứ mười lăm |
fifth |
thứ năm |
fiftieth |
thứ năm mươi |
fifty |
năm mươi |
fourteenth |
thứ mười bốn |
fourth |
thứ tư |
hundred |
một trăm |
ninth |
thứ chín |
nineteenth |
thứ mười chín |
ninetieth |
thứ chín mươi |
ninety |
Chín mươi |
seventh |
thứ bảy |
seventeenth |
thứ mười bảy |
seventieth |
thứ bảy mươi |
seventy |
bảy mươi |
sixteenth |
thứ mười sáu |
sixtieth |
thứ sáu mươi |
sixty |
sáu mươi |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Tải nhanh trọn bộ từ vựng Movers PDF miễn phí
Tải ngay file PDF hoàn toàn miễn phí để có thể ôn luyện offline và chia sẻ với bạn bè cùng học. Tài liệu được cập nhật theo chương trình Cambridge mới nhất và phù hợp với định dạng thi 2025.
III. Các dạng bài tập từ vựng Movers và download PDF
Việc học thuộc lòng danh sách từ vựng chỉ là bước đầu tiên trong hành trình chinh phục bài tập từ vựng Movers. Để thực sự nắm vững và vận dụng linh hoạt các từ này, các em cần luyện tập thông qua nhiều dạng bài tập đa dạng và phù hợp với định dạng thi Cambridge.
1. Dạng 1: Nối từ với hình ảnh
Nối các từ trong cột A với mô tả hình ảnh ở cột B:
Cột A (Từ vựng) |
Cột B (Mô tả hình ảnh) |
1. clown |
a. |
2. hospital |
b. |
3. nurse |
c. |
4. party |
d. |
Đáp án: 1 - c, 2 - a, 3- b, 4 - d
2. Dạng 2: Tìm từ khác loại
Khoanh tròn từ không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại:
-
A. sunny B. rainy C. jungle D. cloudy
-
A. apple B. banana C. car D. orange
-
A. shirt B. skirt C. trousers D. dolphin
-
A. bus B. train C. tiger D. plane
-
A. swimming B. dancing C. monkey D. running
Đáp án:
-
C. jungle
-
C. car
-
D. dolphin
-
C. tiger
-
C. monkey
3. Dạng 3: Điền từ vào chỗ trống
Chọn từ trong hộp để điền vào chỗ trống thích hợp.
countryside |
holiday |
doctor |
hotel |
-
When you are sick, you should go to see a __________.
-
My family stayed in a big __________ when we went to the beach.
-
I love the __________. There are many farms and animals there.
-
We went to Spain last summer for a wonderful __________.
Đáp án:
-
doctor
-
hotel
-
Countryside
-
Holiday
4. Dạng 4: Sắp xếp chữ cái thành từ đúng (Word Scramble)
Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành một từ đúng về chủ đề "Cửa hàng đồ chơi".
-
y - t - o → __________
-
l - l - o - d → __________
-
b - o - t - o - r → __________
-
p - u - z - z - l - e → __________
-
n - i - t - a - p → __________
Đáp án:
-
toy
-
doll
-
robot
-
puzzle
-
paint
5. Dạng 5: Chọn từ đúng miêu tả trong tình huống
Chọn từ đúng trong danh sách để điền vào các tình huống thực tế sau:
beach – dentist – camera – zoo
-
You take photos with a __________.
-
We went to the __________ to see lions and giraffes.
-
When my tooth hurts, I go to the __________.
-
We made sandcastles at the __________.
Đáp án:
-
camera
-
zoo
-
dentist
-
beach
Nếu bạn muốn thực hành thêm nhiều bài tập từ vựng Movers chuẩn Cambridge, hãy download ngay file PDF dưới đây để luyện tập nhé!
IV. Phương pháp học từ vựng Movers hiệu quả cho trẻ
Việc học từ vựng Movers sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều khi bạn áp dụng những phương pháp phù hợp với đặc điểm tâm lý và khả năng tiếp thu của trẻ em. Thay vì học tủ và nhàm chán, các phương pháp sau đây sẽ biến việc học từ vựng thành một trải nghiệm đầy màu sắc và thú vị.
1. Phương pháp học qua hình ảnh và flashcards
Flashcards với hình ảnh sinh động là công cụ tuyệt vời giúp trẻ ghi nhớ từ vựng Movers một cách tự nhiên và lâu dài. Thay vì chỉ nhìn thấy chữ cái khô khan, các em sẽ liên kết từ vựng với hình ảnh cụ thể, tạo nên những dấu ấn thị giác mạnh mẽ trong trí nhớ. Bạn có thể tạo flashcards tại nhà hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng chuyên dụng.
Khi sử dụng flashcards, hãy khuyến khích trẻ không chỉ nhìn mà còn phát âm to từng từ. Việc kết hợp thị giác, thính giác và vận động giúp tăng cường hiệu quả ghi nhớ đáng kể so với việc học thầm lặng.
2. Phương pháp học qua trò chơi và hoạt động tương tác
Gamification hay việc học qua trò chơi biến quá trình học Movers Vocabulary thành những thử thách thú vị mà trẻ mong đợi tham gia. Bạn có thể tổ chức các trò chơi đơn giản như "Simon Says" với từ vựng về cơ thể, hoặc "Bingo" với từ vựng về động vật và thức ăn.
Các hoạt động vẽ vời, làm thủ công kết hợp từ vựng cũng rất hiệu quả. Ví dụ, khi học về "food and drink", trẻ có thể vẽ bữa ăn yêu thích và miêu tả bằng tiếng Anh. Những trải nghiệm đa giác quan như vậy giúp từ vựng "bám" vào trí nhớ lâu hơn rất nhiều.
3. Phương pháp học trong ngữ cảnh thực tế
Thay vì học từ vựng một cách riêng lẻ, hãy đưa từ vựng Movers vào những tình huống giao tiếp thực tế mà trẻ gặp hàng ngày. Khi đi mua sắm, bạn có thể hỏi trẻ "What do you want to buy?" và khuyến khích em trả lời bằng từ vựng đã học về đồ ăn hoặc quần áo.
Việc lặp đi lặp lại từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên giúp trẻ hiểu không chỉ nghĩa của từ mà còn cách sử dụng chúng đúng tình huống. Đây chính là bước quan trọng để chuyển từ "biết từ" sang "sử dụng từ" một cách thành thạo.
4. Phương pháp học theo nhịp điệu và bài hát
Âm nhạc và nhịp điệu có sức mạnh kỳ diệu trong việc giúp trẻ ghi nhớ từ vựng Movers. Bạn có thể tạo ra những bài hát đơn giản với giai điệu quen thuộc, thay lời bằng từ vựng cần học. Ví dụ, hát về các thành viên trong gia đình động vật hoặc liệt kê các món ăn yêu thích theo nhịp điệu.
Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với những đứa trẻ có khả năng tiếp thu âm nhạc tốt. Khi từ vựng được "cài" vào giai điệu, chúng sẽ tự động hiện lên trong đầu trẻ mỗi khi nghe thấy nhịp điệu đó.
V. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về từ vựng Movers
1. Cambridge Movers thi bao nhiêu từ vựng?
Kỳ thi Cambridge Movers yêu cầu thí sinh nắm vững khoảng 150-200 từ vựng thuộc 8 chủ đề chính. Tuy nhiên, để đạt điểm cao và tự tin trong kỳ thi, các em nên học thêm khoảng 50-70 từ vựng mở rộng liên quan đến các chủ đề này.
Từ vựng Movers được thiết kế theo chuẩn CEFR A1, phù hợp với trình độ tiếng Anh cơ bản của trẻ em từ 8-11 tuổi. Danh sách từ vựng chính thức được Cambridge cập nhật thường xuyên để phản ánh đúng mức độ và nội dung thi.
2. Trẻ bao nhiêu tuổi nên học từ vựng Movers?
Độ tuổi lý tưởng để bắt đầu học từ vựng Movers là từ 7-8 tuổi, khi trẻ đã có nền tảng tiếng Anh cơ bản từ khóa Starters. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn tuổi tác là trình độ tiếng Anh thực tế của trẻ.
Trẻ nên đạt được khả năng đọc và viết các câu đơn giản, hiểu và sử dụng được khoảng 100 từ vựng cơ bản trước khi chuyển sang Movers Vocabulary. Điều này đảm bảo quá trình học sẽ diễn ra suôn sẻ và không tạo áp lực tâm lý cho trẻ.
3. Học từ vựng Movers trong bao lâu để thi được?
Thời gian chuẩn bị từ vựng Movers phụ thuộc vào nền tảng hiện tại và tần suất học của trẻ. Với trẻ đã hoàn thành Starters, thường cần 3-4 tháng học đều đặn với tần suất 3-4 buổi mỗi tuần, mỗi buổi 30-45 phút.
Trẻ học từ đầu hoặc chưa có nền tảng vững chắc có thể cần 6-8 tháng để chuẩn bị kỹ lưỡng. Quan trọng là không nên vội vàng mà hãy đảm bảo trẻ thực sự hiểu và sử dụng được từ vựng trước khi thi.
4. Có cần học thêm từ vựng ngoài danh sách chính thức không?
Danh sách từ vựng Movers chính thức là nền tảng bắt buộc, nhưng việc học thêm từ vựng mở rộng sẽ giúp trẻ tự tin hơn trong kỳ thi. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và từ vựng liên quan trong cùng chủ đề sẽ hỗ trợ đáng kể cho phần thi Reading and Writing.
Tuy nhiên, hãy đảm bảo trẻ đã nắm vững hoàn toàn danh sách chính thức trước khi mở rộng. Việc học quá nhiều từ vựng mà chưa thuần thục có thể gây nhầm lẫn và ảnh hưởng đến kết quả thi.
5. Làm sao để trẻ nhớ từ vựng lâu dài?
Bí quyết giúp trẻ ghi nhớ từ vựng Movers lâu dài là sử dụng nguyên tắc "ôn tập cách quãng" (spaced repetition). Thay vì học một lúc nhiều từ rồi quên, hãy ôn lại từ vựng đã học theo chu kỳ: sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần và 1 tháng.
Kết hợp nhiều kênh cảm quan khi học cũng rất hiệu quả: nhìn (hình ảnh), nghe (phát âm), nói (lặp lại) và viết (ghi chép). Đặc biệt, việc sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế sẽ tạo ấn tượng sâu sắc và bền vững nhất.
Việc nắm vững từ vựng Movers theo từng chủ đề cụ thể không chỉ giúp các em vượt qua kỳ thi Cambridge một cách tự tin mà còn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho các cấp độ cao hơn. Bộ tài liệu 8 chủ đề với hơn 150 từ vựng thiết yếu kèm theo các dạng bài tập từ vựng Movers đa dạng sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong hành trình học tập của bé.
Hãy nhớ rằng việc học từ vựng hiệu quả đòi hỏi sự kiên trì, phương pháp phù hợp và môi trường học tập thú vị. Khi kết hợp các phương pháp đã chia sẻ với tài liệu chất lượng, bạn hoàn toàn có thể giúp con em mình chinh phục thành công kỳ thi Cambridge Movers và tự tin bước tiếp trên con đường học tiếng Anh.
Đừng quên tải ngay bộ tài liệu PDF miễn phí để có thể ôn luyện mọi lúc mọi nơi, và khám phá thêm nhiều tài liệu học tiếng Anh chất lượng khác tại PREP để hỗ trợ con em bạn học tập hiệu quả hơn mỗi ngày.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.
Tài liệu tham khảo:
1. Cambridge English. A1 Movers preparation. Truy cập ngày 07/07/2025, từ https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/movers/preparation/ |

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.