Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Thành ngữ tiếng Anh về gia đình - Trọn bộ Family Idiom thông dụng
I. Thành ngữ tiếng Anh về gia đình - sự giống nhau giữa các thành viên
1. To run in the family
To run in the family - thành ngữ tiếng Anh về gia đình thông dụng. Run in the family là là gì? Idiom về family này mang nghĩa đen “chảy/xuyên suốt trong một gia đình”. Bạn có thể hiểu rằng to run in the family là một đặc điểm di truyền hoặc một tính cách giống nhau của các thành viên trong một gia đình. Ví dụ:
-
- Athletic achievement must run in my family (Thành tích thể thao di truyền trong gia đình tôi).
Diabetes appears to run in families (Bệnh tiểu đường dường như di truyền trong gia đình tôi).
2. Like father, like son
Like father, like son là gì? Like father, like son có nghĩa là "cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh". Like father, like son được dùng để nói về người con có những điểm chung với cha của trong hành động, sở thích, phong cách sống,... Ví dụ:
-
- Oh, Holland behaves like you a lot. Like father, like son! (Ồ, Holland đã cư xử rất giống bạn. Đúng là cha nào con nấy!).
Quang Anh looks like his father a lot. Like father like son! (Quang Anh trông giống bố của mình rất nhiều. Đúng là cha nào con nấy!).
3. Like two peas in the same pot
Like two peas in the same pot - thành ngữ tiếng Anh về gia đình. Vậy idiom về gia đình like two peas in the same pot là gì? Cụm từ này mang ý nghĩa “2 hạt đậu nằm trong vỏ đậu”. Like two peas in the same pot được dùng để chỉ hai người trông giống nhau như đúc, anh em trong gia đình. Ví dụ:
-
- Anna is my best friend, and sometimes people say we're like two peas in a pod (Anna là bạn thân nhất của tôi, và đôi khi người ta nói chúng tôi giống anh em trong một gia đình).
James and I are like two peas in a pod. We like the same things and we are always together (James và tôi giống nhau y như đúc. Chúng tôi thích những thứ giống nhau và chúng tôi luôn ở bên nhau).
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/thanh-ngu-tieng-anh-ve-con-nguoi/
4. To follow in someone’s footsteps
To follow in someone’s footsteps là gì? Cụm thành ngữ tiếng Anh về gia đình này mang nghĩa đen là “đi theo dấu chân của ai”. To follow in someone’s footsteps - thành ngữ tiếng Anh về gia đình mang nghĩa bóng là tiếp tục theo đuổi điều gì đó mà những người khác đã làm (thường dùng cho các thành viên trong gia đình). Ví dụ cụ thể:
-
- One day I hope we will follow in my footsteps to help raise money and awareness for cancer (Một ngày nào đó, tôi hy vọng chúng ta sẽ tiếp bước tôi để giúp quyên góp tiền và nhận thức về căn bệnh ung thư).
She followed in her father's footsteps by becoming a doctor (Cô tiếp bước cha mình bằng cách trở thành một bác sĩ).
5. To be a chip off the old block
To be a chip off the old block là gì? Idiom về gia đình này mang ý nghĩa “đẽo từ cùng một khối gỗ”. Bạn có hiểu thành ngữ tiếng Anh về gia đình này theo nghĩa bóng là người có tính cách, nhân cách hoặc nhân phẩm giống với cha mẹ; “con giống cha như tạc”. Ví dụ:
-
- Linda loves going to the countryside and sleeping in her tent, and so does her father. She’s a real chip off the old block! (Linda thích đến vùng nông thôn và ngủ trong lều của mình, bố cô ấy cũng vậy. Cô ấy đúng là con giống cha như tạc!).
My father was a comedian and I am a chip off the old block (Cha tôi là một diễn viên hài và tôi cũng có tính cách như vậy).
6. To take after someone
To take after someone - thành ngữ tiếng Anh về gia đình mang ý nghĩa “ai đó giống với một người”. Ví dụ cụ thể:
-
- Everyone agrees that he takes after his grandfather and his father a lot, especially his cooking ability (Mọi người đều đồng ý rằng anh ấy giống ông nội và bố mình rất nhiều, đặc biệt là khả năng nấu nướng của anh ấy).
Jenni really takes after her mother (Jenni thực sự rất giống mẹ của cô ấy).
7. A spitting image of someone
A spitting image of someone là gì? Thành ngữ tiếng Anh về gia đình này mang ý nghĩa trông giống ai đó trong gia đình, giống y như tạc. Ví dụ cụ thể:
-
- Anna’s the spitting image of her father. They both have green eyes and dimples (Anna giống cha cô ấy y như tạc. Cả hai đều có đôi mắt xanh lục và má lúm đồng tiền).
Sam is the spitting image of his father. He's tall and dark, just like his dad (Sam giống cha anh ấy y như tạc. Anh ấy cao và đen, giống như bố của anh ấy).
8. The apple doesn’t fall far from the tree
The apple doesn’t fall far from the tree là gì? Thành ngữ tiếng Anh về gia đình này có ý nghĩa “con nhà tông không giống lông cũng giống cánh". Bạn có thể dùng từ này để miêu tả người con có cách cư xử, đặc điểm tính cách giống với cha mẹ. Ví dụ cụ thể:
-
- His daughter soon showed his own musical talent, proving that the apple doesn't fall far from the tree (Con gái anh đã sớm bộc lộ năng khiếu âm nhạc của riêng mình, chứng tỏ là con nhà tông không giống lông cũng giống cánh).
Chris has all the behavioral characteristics of his dad. Look at how he thinks before he does anything. The apple doesn’t fall far from the tree (Chris có tất cả các đặc điểm hành vi của cha mình. Hãy nhìn cách anh ấy suy nghĩ trước khi làm bất cứ điều gì. Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh).
9. To be in one’s blood
To be in one’s blood là gì? Thành ngữ tiếng Anh về gia đình mang ý nghĩa là “một điều gì đó ăn sâu vào dòng máu”. Ví dụ cụ thể:
-
- He knows how to play. Music is in his blood (Anh ấy biết cách chơi nhạc. Âm nhạc đã ăn sâu vào máu của anh ấy).
Diplomacy was in his blood: his ancestors had been feudal lords (Ngoại giao đã ngấm vào máu của ông: tổ tiên ông từng là lãnh chúa phong kiến).
II. Thành ngữ tiếng Anh về gia đình - thể hiện tình cảm
1. To be someone’s pride and joy
To be someone’s pride and joy là gì? Thành ngữ tiếng Anh về gia đình mang ý nghĩa là “tự hào và vui mừng vì ai đó trong gia đình”. Ví dụ cụ thể:
-
- He spends hours cleaning that motorcycle - it's his pride and joy (Anh ấy dành hàng giờ để lau chiếc xe máy đó - đó là niềm tự hào và niềm vui của anh ấy).
His garden is his pride and joy (Khu vườn của anh ấy là niềm tự hào và niềm vui của anh ấy).
2. To be one big happy family
To be one big happy family mang nghĩa đen là “đại gia đình hạnh phúc”. Bạn có thể dùng thành ngữ tiếng Anh về gia đình này để miêu tả một nhóm người sống, làm việc cùng nhau hoặc có quan hệ yêu thương rất bền chặt. Ví dụ cụ thể:
-
- They have a lot of employees but they're one big happy family (Họ có rất nhiều nhân viên nhưng họ là một gia đình rất hạnh phúc).
I lived in a house during college with five other people. We shared every part our lives with one another, like one big happy family (Tôi sống trong một ngôi nhà trong thời gian học đại học với năm người khác. Chúng tôi đã chia sẻ mọi phần trong cuộc sống của mình với nhau, giống như một gia đình hạnh phúc lớn).
3. To wear the pants in a family = To rule the roost
To wear the pants in a family = To rule the roost là gì? 2 cụm thành ngữ tiếng Anh về gia đình này mang nghĩa đen là “mặc quần trong nhà”. Bạn có thể dùng thành ngữ tiếng Anh về gia đình phía trên để miêu tả trụ cột gia đình, đảm nhiệm mọi việc to lớn trong nhà. Ví dụ cụ thể:
-
- Brian may seem domineering, but it's Lisa that really wears the pants in that relationship (Brian có vẻ độc đoán, nhưng Lisa mới là người thực sự là trụ cột trong mối quan hệ đó).
Today the country's nationalists rule the roost and hand out the jobs (Ngày nay những người theo chủ nghĩa dân tộc của đất nước đảm nhiệm mọi việc to lớn và giao việc làm).
4. A family man
A family man là gì? Thành ngữ tiếng Anh về gia đình chỉ một người chỉ một người có gia đình, chỉ thích sống trong gia đình và có thể hy sinh cho gia đình. Ví dụ cụ thể:
-
- For example, Nam, a family man with 3 children, was deeply involved in traditional spiritistic practices (Ví dụ, Nam, một người đàn ông trong gia đình có 3 người con, đã tham gia sâu vào các tập tục ma thuật truyền thống).
Paul goes home every night after work and never likes to spend time away from his wife and kids. He's a real family man (Paul về nhà mỗi tối sau giờ làm việc và không bao giờ thích có thời gian xa vợ con. Anh ấy là một người đàn ông thực sự của gia đình).
III. Lời Kết
Trên đây là một số thành ngữ tiếng Anh về gia đình thông dụng. Tham khảo ngay những thành ngữ này để chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi IELTS cũng như THPT Quốc gia bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!