Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng và lời chúc ngủ ngon tiếng Hàn hay nhất dành cho đối phương!
Có rất nhiều lời chúc ngủ ngon tiếng Hàn khác nhau phù hợp cho mỗi hoàn cảnh và đối tượng trong giao tiếp. Bài viết hôm nay, PREP sẽ cùng bạn tìm hiểu tất tần tật những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn tốt đẹp nhất dành cho đối phương nhé!
I. Chúc ngủ ngon tiếng Hàn là gì?
Chúc ngủ ngon tiếng Hàn là gì? Chắc chắn với những người đang học tiếng Hàn hay mới tiếp xúc với ngôn ngữ này đều đã từng bắt gặp câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn quen thuộc:
잘 자요 /jal jayo/: Chúc ngủ ngon
Đây là cách chúc ngủ ngon tiếng Hàn được sử dụng phổ biến nhất, mang ý nghĩa là “chúc ngủ ngon”. Trong đó:
- 잘 /jal/: tốt đẹp
- 자요 /jayo/: ngủ
Để nắm vững cách giao tiếp này, cùng học chúc ngủ ngon tiếng Hàn với BTS thông qua video dưới đây bạn nhé:
II. Một số từ vựng và mẫu câu liên quan đến giấc ngủ
Cùng PREP bỏ túi một số từ vựng và mẫu câu liên quan đến giấc ngủ được tổng hợp trong bảng dưới đây nhé!
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
잠 |
jam |
ngủ |
꿈꾸다 |
kkum kkuda |
giấc mơ |
밤 |
bam |
đêm |
야간 |
yagan |
ban đêm |
한밤중 |
hanbamjung |
nửa đêm |
잠을 자다 |
jam-eul jada |
ngủ |
졸리다 |
jollida |
buồn ngủ |
잠들다 |
jamdeulda |
ngủ thiếp đi |
잘 잤어? |
jal jasseo |
Bạn ngủ ngon chứ? |
안녕히 주무셨어요? |
annyeonghi jumusyeosseoyo |
Bạn có ngủ ngon không? |
잘 잤어요? |
jal jasseoyo |
Bạn có ngủ ngon không? |
나는 자정 무렵에 잔다 |
naneun jajeong muryeobe janda |
Tôi đi ngủ vào lúc khoảng nửa đêm. |
불 좀 꺼줄래요? |
Bul jom kkeojullaeyo? |
Bạn có thể tắt đèn đi có được không? |
III. Tổng hợp các câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn hay nhất
Chúc ngủ ngon tiếng Hàn là 잘 자요 /jal jayo/, tuy nhiên với mỗi hoàn cảnh khác nhau thì người Hàn sẽ áp dụng các lời chúc khác nhau dành cho đối phương. Dưới đây là một số mẫu câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thông dụng dành cho mọi đối tượng!
1. Cách chúc ngủ ngon tiếng Hàn cơ bản
1.1. Cách nói trang trọng
Sử dụng ba câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn 안녕히 주무세요, 안녕히 주무십시오 và 편안한 밤 되세요 khi nói chuyện với những người bề trên hoặc lớn hơn 2 tuổi trở lên.
Chúc ngủ ngon tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
안녕히 주무세요! |
annyeonghi jumu seyo |
Chúc ngủ ngon ạ! Cụm từ 안녕히 có nghĩa là “an lành, yên bình”, kết hợp với cụm từ 주무세요 được diễn đạt trang trọng từ 자다 (ngủ). Ngoài ra, để thể hiện sự tôn trọng trong tiếng Hàn, có thể thêm 십시오 vào đuôi động từ trong câu thành 주무십시오. |
안녕히 주무십시오! |
annyeonghi jumu sipsio |
|
편안한 밤 되세요! |
pyeonanhan bam doeseyo |
Chúc bạn một đêm an lành, ngon giấc! Câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn này xuất phát từ động từ gốc 편안하다 có nghĩa là “bình an, thanh thản” và danh từ 밤 có nghĩa là “đêm tối”. Đuôi câu 되세요 thể hiện sự trang trọng khi diễn đạt. |
1.2. Cách nói gần gũi, lịch sự
Sử dụng câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn 좋은 꿈 꿔요 và 잘 자요 với những người có cùng độ tuổi và cấp bậc, vừa gần gũi thân mật nhưng vẫn mang lại sắc thái lịch sự.
Chúc ngủ ngon tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
좋은 꿈 꿔요 |
joeun kkum kkwoyo |
Chúc bạn mơ những giấc mơ đẹp nhé! Động từ 꿈을 꾸다 có nghĩa là “mơ những giấc mơ”, kết hợp với 좋은 có nghĩa là “tốt đẹp”. |
잘 자요 |
jal jayo |
Ngủ ngon nhé! Động từ 자다 có nghĩa là “ngủ” kết hợp với từ 잘 có nghĩa là “tốt đẹp”. Bạn có thể sử dụng câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn này để chào tạm biệt buổi tối với một ai đó. |
1.3. Cách nói thân mật, suồng sã
Nếu bạn giao tiếp với một người cực kỳ thân quen, gần gũi, người bằng tuổi hoặc trẻ hơn, thì có thể bỏ “요” cuối các câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thông thường.
Chúc ngủ ngon tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
잘 자! |
jal ja |
Ngủ ngon! |
좋은 꿈 꿔! |
joeun kkum kkwo |
Mơ đẹp nhé! |
굿나잇! |
gut nait |
Chúc ngủ ngon! |
일찍 자세요! |
iljjik jaseyo |
Ngủ sớm đi! |
2. Câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn dành cho bạn bè
Chúc ngủ ngon tiếng Hàn dành cho bạn bè là câu giao tiếp cần thiết khi kết thúc một cuộc trò chuyện cuối ngày, cùng tham khảo những câu mẫu dưới đây:
Chúc ngủ ngon tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
달콤한 꿈 꿔요. |
Dalkomhan kkum kkwoyo |
Mong bạn sẽ có những giấc mơ ngọt ngào. |
잘 자서 내일 뵙겠습니다! |
Jal jaseo naeil boep get seum nida! |
Chúc bạn ngủ ngon và hẹn gặp lại vào ngày mai nha! |
잠이 솔솔 와요. |
Jami solsol wayo |
Chúc bạn có giấc ngủ thật êm đềm nhé. |
매일 밤 편안하게 잠을 잘 자요. |
Maeil bam pyeonanage jameul jal jayo |
Mỗi đêm, hãy ngủ thật ngon nhé. |
푹 자고 달콤한 꿈 꾸세요! |
Puk jago dalkomhan kkum kku seyo! |
Hãy ngủ ngon và mơ những giấc mơ thật ngọt ngào nhé! |
평온한 밤 휴식을 취하고 내일 밝은 아침을 맞이하세요. |
Pyeongonhan bam hyusigeul chwiago naeil balgeun achimeul majiha saeyo. |
Chúc bạn có một đêm yên bình và đón nhận một buổi sáng tươi mới phía trước. |
편안한 수면과 내일 상쾌한 기상을 빕니다. |
Pyeonanhan sumyeon-gwa naeil sangkwaehan gisangeul bibnida. |
Chúc bạn có giấc ngủ thoải mái và một ngày mới tràn đầy năng lượng vào ngày mai. |
달콤한 꿈을 꾸고 편안히 주무세요, 친애하는 친구! |
Dalkomhan kkumeul kkugo pyeon anhi jumu seyo, chinae haneun chingu! |
Chúc bạn một giấc ngủ ngon và ngủ thật sâu, bạn thân mến! |
편안히 잠을 청하세요, 내일은 가능성으로 가득 찬 새로운 하루가 기다리고 있습니다. |
Pyeon anhi jameul cheongha seyo, naeil eun gangyongseong euro gadeuk chan saeroun haru ga gidari go itsseumnida. |
Ngủ ngon và sẵn sàng đón nhận ngày mới tuyệt vời vào ngày mai nhé. |
잘 자서 꿈꾸세요. |
Jal jaseo kkumkku seyo. |
Hãy ngủ ngon và mơ đẹp nhé. |
편안한 잠자리에 빠져 꿈틀거리세요! |
Pyeonanhan jamjarie bbaejyeo kkumteul geori seyo. |
Hãy đắm mình trong giấc ngủ thoải mái và mơ mộng nhé! |
잠들기 전에 마음을 가라앉히고 편안히 자세요! |
Jamdeulgi jeone maeum eul garaanhi go pyeonanhi ja seyo. |
Trước khi đi ngủ, hãy yên tĩnh tâm hồn và ngủ thật ngon nhé! |
좋은 꿈으로 행복한 밤을 보내세요. |
Joheun kkum euro haengbokhan bameul bo nae seyo. |
Hãy trải qua một đêm tuyệt vời và mơ giấc mơ đẹp. |
3. Câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn dành cho crush
Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn dành cho người mà mình đang thầm thương trộm nhớ là điều không thể thiếu mỗi tối trước khi đi ngủ đó! Hãy học ngay thôi nào!
Chúc ngủ ngon tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
잘 자요, 달콤한 꿈 꾸세요! |
Jal jayo, dalkomhan kkum kku seyo. |
Ngủ ngon, hãy mơ một giấc mơ thật ngọt ngào! |
잘 자요, 내 사랑하는 (tên của crush). 꿈속에서도 당신을 만나고 싶어요. 좋은 꿈 꾸세요! |
Jal jayo, nae sarang haneun (tên của crush). Kkumsog eseodo dangsineul mannago sip-eoyo. Joheun kkum kku seyo! |
Ngủ ngon, tình yêu của tôi (tên của crush). Mong rằng có thể gặp được cậu trong mơ. Mơ một giấc mơ đẹp nhé! |
잘 자요, 내 사랑하는 (tên của crush). 편안한 밤 보내세요! |
Jal jayo, nae sarang haneun (tên của crush). Pyeonanhan bam bonae seyo. |
Ngủ ngon, tình yêu của tôi (tên của crush). Mong rằng sẽ được gặp bạn cả ở trong những giấc mơ. Chúc bạn có một đêm thư giãn thoải mái! |
편안한 잠을 자고 내일을 기대해요, 내 사랑하는 (tên của crush). |
Pyeonanhan jameul jago naeil-eul gidaehaeyo, nae sarang haneun (tên của crush). |
Hãy ngủ thật ngon và mong chờ đến ngày mai, tình yêu của tôi (tên của crush). |
푹 자서 내일을 위한 힘을 모아 주무세요, 내 사랑하는 (tên của crush). |
Puk jaseo naeil-eul wihan himeul moa jumuseyo, nae sarang haneun (tên của crush). |
Hãy ngủ thật sâu và tích lũy năng lượng cho ngày mai, tình yêu của tôi (tên của crush). |
4. Câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn cho người yêu
Đối với các câu chúc người yêu ngủ ngon bằng tiếng Hàn, bạn hãy sử dụng những từ ngữ ngọt ngào tình cảm hơn trong câu như sau:
Chúc ngủ ngon tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
잘 자요, 내 사랑하는 사람. 꿈을 꾸고 있을 때라도 항상 행복하기를 바라요. |
Jal jayo, nae sarang haneun saram. Kkumeul kkugo isseul ttaelado hangsang haengbog hagireul barayo. |
Ngủ ngon nhé tình yêu của em. Mong rằng anh luôn hạnh phúc ngay cả khi trong mơ. |
잘 자요, 내 사랑하는 (tên của người yêu). 내가 당신과 함께 있을 때 정말 행복해요. |
Jal jayo, nae sarang haneun (tên của người yêu). Naega dangsin gwa hamkke isseul ttae jeongmal haengbog haeyo. |
Ngủ ngon nhé tình yêu của anh (tên của người yêu). Anh cảm thấy rất hạnh phúc khi có anh ở bên cạnh em. |
당신은 나에게 모든 것이에요. 잘 자요, 내 사랑하는 (tên của người yêu). |
Dangsineun naege modeun geosi eyo. Jal jayo, nae sarang haneun (tên của người yêu). |
Em là tất cả đối với anh. Ngủ ngon nhé tình yêu của anh (tên của người yêu). |
어떤 어려움이든지, 나는 항상 당신과 함께 할 거예요. 잘 자요, 내 사랑하는 (tên của người yêu). |
Eotteon eoryeoumi deunji, naneun hangsang dangsin gwa hamkke hal geoyeyo. Jal jayo, nae sarang haneun (tên của người yêu). |
Bất kể khó khăn đến thế nào, em sẽ luôn luôn ở bên cạnh anh. Ngủ ngon nhé tình yêu của em (tên của người yêu). |
5. Câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn dành cho bố mẹ, ông bà
Đối với những người thân yêu trong gia đình như ông bà, bố mẹ cần dành những lời chúc ngủ ngon tiếng Hàn bày tỏ sự yêu thương và kính trọng dưới đây:
Chúc ngủ ngon tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
아빠/엄마, 사랑해요! 잘 자요 아빠/엄마! |
Appa/eomma, sarang haeyo. jal jayo appa/eomma. |
Con yêu bố/mẹ! Chúc bố/mẹ ngủ thật ngon ạ! |
오늘 아빠/엄마 수고 많으셨어요. 잘 자요! |
Oneul appa/eomma sugo man eusyeoss eoyo. Jal jayo! |
Hôm nay bố/mẹ đã vất vả rồi ạ. Bố/mẹ ngủ thật ngon nhé! |
아빠/엄마, 많이 사랑해요! 잘 자요 아빠/엄마! |
Appa/eomma, manh-i sarang haeyo! jal jayo appa/eomma! |
Con thương bố/mẹ nhiều lắm! Chúc bố/mẹ ngủ ngon ạ! |
할아버지/할머니, 편안한 잠을 청하세요. 내일을 위해 힘을 모아 주무세요. |
Harabeoji/halmeoni, pyeon anhan jameul cheongha seyo. Naeil eul wihae himeul moa jumu seyo. |
Ông/bà hãy ngủ thật ngon giấc nhé để có nhiều sức khỏe cho ngày mai. |
할아버지/할머니, 사랑해요! 잘 자요 할아버지/할머니! |
Hara beoji/halmeoni, sarang haeyo! Jal jayo harabeoji/halmeoni! |
Ông/bà ơi, con yêu ông/bà! Chúc ông/bà ngủ ngon nhé! |
6. Câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn đối với đồng nghiệp
Cuối cùng là một số lời chúc ngủ ngon tiếng Hàn giữa những đồng nghiệp với nhau sau một ngày dài làm việc vất vả:
Chúc ngủ ngon tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
오늘 당신은 힘들었어요! 잘 자요! |
Oneul dangsin eun himdeul eosseoyo! Jal jayo! |
Hôm nay bạn đã rất vất vả rồi! Chúc bạn ngủ ngon nhé! |
잘 자요! 내일 뵙겠습니다. |
Jal jayo! Naeil boepges seumnida. |
Ngủ ngon bạn nhé! Hẹn gặp vào ngày mai. |
감사합니다. 잘 자요! |
Gamsa hamnida. Jal jayo! |
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi. Chúc bạn ngủ thật ngon! |
편안한 밤 되세요! 내일은 새로운 시작의 기회가 기다리고 있을 거예요. |
Pyeonanhan bam doeseyo! Naeil-eun saeroun sijag-ui gihoe-ga gidarigo iss-eul geoyeyo. |
Chúc bạn có một đêm thật thoải mái! Ngày mai sẽ đem lại cơ hội mới đang chờ đợi. |
오늘 하루 수고 많으셨어요! 푹 잠을 자고 내일의 도전에 준비하세요. |
Oneul haru sugo manysyeosseoyo! Puk jameul jago naeil-ui dojeon-e junbihaseyo. |
Hôm nay bạn đã làm việc rất chăm chỉ! Hãy ngủ thật sâu và chuẩn bị cho những thử thách công việc của ngày mai. |
푹 자서 내일을 위해 에너지를 모아주세요, 동료님! |
Puk jaseo naeil-eul wihae eneojileul moajuseyo, dongryonim! |
Hãy ngủ thật sâu để tích lũy năng lượng cho ngày mai nhé đồng nghiệp! |
잘 자요, 동료님! 내일은 더욱 빛나는 하루가 되기를 기원합니다! |
Jal jayo, dongryonim! Naeil-eun deouk binnaneun haruga doegireul giwonhamnida! |
Ngủ ngon nhé đồng nghiệp ơi! Chúc ngày mai là một ngày tuyệt vời hơn! |
IV. Cách đáp lại câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn
Khi nhận được câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thì sẽ đáp lại như thế nào? Rất đơn giản, bạn chỉ cần thêm cụm từ 너도 /Neo-do/ mang nghĩa là “bạn cũng” ở đầu những câu chúc đã học ở trên. Như vậy là bạn đã có thể đáp lại được lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Hàn của người khác rồi đó!
Ví dụ một số câu đáp lại lời chúc ngủ ngon tiếng Hàn:
Đáp lại chúc ngủ ngon tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
너도 잘 자요! |
Neo-do jal jayo! |
Bạn cũng ngủ ngon nhé! |
너도 편안한 밤 되세요! |
Neo-do pyeonanhan bam doeseyo! |
Bạn cũng có một đêm ngon giấc/an lành nhé! |
너도 매일 밤 편안하게 잠을 잘 자요! |
Neo-do maeil bam pyeonanhage jameul jal jayo! |
Bạn cũng ngủ thật ngon hàng đêm nhé! |
너도요! |
Neo-do-yo! |
Bạn cũng vậy nhé! |
너도 푹 자서 내일을 위해 활기를 모아요! |
Neo-do puk jaseo naeil-eul wihae hwalgireul moayo! |
Bạn cũng hãy ngủ thật sâu để có nhiều năng lượng cho ngày mai nhé! |
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp 45+ những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn hay nhất dành cho mọi đối tượng, đồng thời kèm theo phiên âm chi tiết để dễ dàng ghi nhớ phát âm. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích về chúc ngủ ngon trong tiếng Hàn để các bạn học luyện thi giao tiếp tiếng Hàn thật hiệu quả nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.