Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 400+ tính từ đi với giới từ thông dụng nhất
Trong tiếng Anh, thường tính từ sẽ đi kèm với giới từ để thể hiện ý hoàn thiện. Mỗi tính từ đi với một giới từ khác nhau sẽ đem lại rất nhiều ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là tổng hợp 400+ tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh thông dụng nhất mà bạn nên ghi nhớ để sử dụng đúng cách nhé!
I. Tổng hợp tính từ đi với giới từ thông dụng nhất
Dưới đây là tổng hợp tính từ đi với các giới từ thông dụng nhất có ví dụ rõ ràng để các bạn hiểu rõ cách sử dụng, hãy lưu ngay lại bạn nhé!
1. Tính từ đi với giới từ at
Dưới đây là một số các tính từ đi với giới từ at thường gặp:
Tính từ đi với giới từ at |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
amazed at |
/əˈmeɪzd æt/ |
Kinh ngạc vì điều gì |
Maris is amazed at learn the truth about her boyfriend. (Maris kinh ngạc khi biết sự thật về bạn trai của mình.) |
amused at |
/əˈmjuːzd æt/
|
Thích thú với cái gì |
Lisa seems amused at the newly purchased camera. (Lisa có vẻ thích thú với chiếc máy ảnh mới mua.) |
angry at st |
/ˈæŋ.ɡri æt/
|
Tức giận với điều gì |
My mother is angry at my father because he smokes. (Mẹ tôi tức giận với bố tôi vì ông hút thuốc lá.) |
annoyed at |
/əˈnɔɪ æt/
|
Bực mình, khó chịu về cái gì |
I'm very annoyed at the noise from my neighbor. (Tôi rất khó chịu với tiếng ồn từ nhà hàng xóm.) |
bad at |
/bæd æt/
|
Yếu kém về cái gì |
I am bad at Math. (Tôi rất yếu môn Toán.) |
good/clever at |
/ɡʊd/ˈklevə(r) æt/
|
Giỏi về lĩnh vực gì |
I am good at Literature. (Tôi giỏi về lĩnh vực văn học.) |
efficient at |
/ɪˈfɪʃnt æt/
|
Có năng lực về cái gì |
Marios is efficient at leadership ability so he was promoted. (Marios có năng lực lãnh đạo vì thế anh đã được thăng chức.) |
expert at |
/ˈekspɜːt æt/
|
Thành thạo về cái gì |
My company requires employees to be experts at office information technology. (Công ty tôi yêu cầu nhân viên thành thạo về tin học văn phòng.) |
indignant at |
/ɪnˈdɪɡnənt æt/
|
Phẫn nộ/ căm hận cái gì |
I am indignant at people who are prone to domestic violence. (Tôi căm hận những người có xu hướng bạo lực gia đình.) |
mad at |
/mæd æt/
|
Tức điên lên với ai đó |
David was mad at his girlfriend because she canceled the date. (David tức điên lên với bạn gái vì cô hủy hẹn.) |
sad at |
/sæd æt/
|
Buồn về điều gì |
Mike was sad at couldn't go on a trip with his friends. (Mike buồn vì khi không được tham gia chuyến du lịch cùng bạn bè.) |
slow at |
/sləʊ æt/
|
Chậm chạp về vấn đề gì |
I'm slow at computing. (Tôi chậm tính toán.) |
skillful at |
/ˈskɪlfl æt/
|
Khéo léo về cái gì đó |
My girlfriend is skillful at the field of behavior. (Bạn gái của tôi khéo léo về lĩnh vực ứng xử.) |
surprised at |
/səˈpraɪzd æt/
|
Ngạc nhiên với cái gì |
Lacy is surprised at a birthday gift from her ex-boyfriend. (Lacy ngạc nhiên về món quà sinh nhật từ người bạn trai cũ.) |
quick at |
/kwɪk æt/
|
Nhanh chóng về việc gì |
Lucy is very quick at receiving money. (Lucy rất nhanh chóng trong việc nhận tiền.) |
2. Tính từ đi với giới từ about
Tính từ đi với giới từ about có một số từ thông dụng sau đây:
Tính từ đi với giới từ about |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
angry about |
/ˈæŋɡri əˈbaʊt/ |
tức giận về |
My girlfriend is angry about not having a Christmas gift. (Bạn gái tôi giận dữ vì không có quà Noel.) |
anxious about |
/ˈæŋkʃəs əˈbaʊt/
|
lo lắng về |
Miley is anxious about personal information being leaked. (Miley lo lắng về việc thông tin cá nhân bị lộ.) |
enthusiastic about |
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk əˈbaʊt/
|
hào hứng về |
I'm enthusiastic about this weekend's trip. (Tôi đang hào hứng với chuyến đi du lịch cuối tuần này.) |
excited about |
/ikˈsaɪtɪd əˈbaʊt/
|
phấn khích về |
My sister was excited about coming to Hanoi to visit me. (Em gái tôi phấn khích vì được ra Hà Nội thăm tôi.) |
furious about |
/ˈfjʊəriəs əˈbaʊt/
|
tức giận về |
My boss is furious about me taking time off without permission. (Sếp tôi tức giận về việc tôi nghỉ không xin phép.) |
happy about |
/ˈhæpi əˈbaʊt/
|
vui vì |
My mother is happy about celebrating her birthday. (Mẹ tôi vui vì được tổ chức sinh nhật.) |
mad about |
/mæd əˈbaʊt/
|
tức vì |
She was mad about not being invited to the party. (Cô ấy tức giận vì không được mời đến bữa tiệc.) |
nervous about |
/ˈnɜːvəs əˈbaʊt/
|
lo lắng về |
Linda is nervous about taking the final exam. (Linda lo lắng về việc thi cuối kỳ.) |
pessimistic about |
/ˌpesɪˈmɪstɪk əˈbaʊt/
|
tiêu cực về |
David is pessimistic about applying for a job during these difficult times. (David tiêu cực về việc xin việc trong thời kỳ khó khăn này.) |
sad about |
/sæd əˈbaʊt/
|
buồn vì |
Racy is sad about not being invited to her best friend's birthday party. (Racy buồn vì không được mời đến bữa tiệc sinh nhật của bạn thân.) |
serious about |
/ˈsɪəriəs əˈbaʊt/
|
nghiêm túc với |
Mary is getting serious about painting. (Mary đang nghiêm túc với việc vẽ tranh.) |
upset about |
/ˌʌpˈset əˈbaʊt/
|
Buồn bã về |
Doly is upset about failing the university entrance exam. (Doly buồn bã về việc thi trượt kỳ thi đại học.) |
worried about |
/ˈwʌrid əˈbaʊt/
|
lo lắng về |
Devil is very worried about his girlfriend after the accident. (Devil đang rất lo lắng cho bạn gái sau vụ tai nạn.) |
sorry about |
/ˈsɒri əˈbaʊt/
|
hối tiếc, tiếc về |
I am sorry about not telling you the truth sooner. (Tôi đã hối tiếc khi không nói cho bạn sự thật sớm hơn.) |
curious about |
/ˈkjʊəriəs əˈbaʊt/
|
tò mò về |
Linda is very curious about her boyfriend's family background. (Linda đang rất tò tò về gia thế của bạn trai cô ấy.) |
doubtful about |
/ˈdaʊtfl əˈbaʊt/
|
hoài nghi về |
Aurora was doubtful about my reason for approaching her. (Aurora hoài nghi về lý do tôi tiếp cận cô ấy.) |
reluctant about |
/rɪˈlʌktənt əˈbaʊt/
|
ngần ngại với |
I'm always reluctant about using other people's things. (Tôi luôn ngần ngại với việc sử dụng đồ dùng của người khác.) |
uneasy about |
/ʌnˈiːzi əˈbaʊt/
|
không thoải mái về |
Lina was uneasy about me using her phone. (Lina không thoải mái về việc tôi sử dụng điện thoại của cô ấy.) |
3. Tính từ đi với giới từ by
Tính từ đi với giới từ by có những từ cơ bản sau:
Tính từ đi với giới từ by |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
amazed by |
/əˈmeɪzd baɪ/ |
Ngạc nhiên bởi |
Ciara was amazed by the beauty of this river. (Ciara ngạc nhiên về vẻ đẹp của con sông này.) |
delighted by |
/dɪˈlaɪtɪd baɪ/ |
Vui vẻ |
Clara was delighted by meet her old best friend after many years of separation. (Clara vui vẻ vì được gặp lại bạn thân cũ đã nhiều năm xa cách.) |
disturbed by |
/dɪˈstɜːbd baɪ/ |
Bối rối |
I was disturbed by confessed. (Tôi bối rối vì lời tỏ tình.) |
excited by |
/ɪkˈsaɪtɪd baɪ/ |
Hào hứng |
Students are excited by the field trip. (Học sinh hào hứng về chuyến dã ngoại.) |
fascinated by |
/ˈfæsɪneɪtɪd baɪ/ |
Thích thú |
Donna is excited about her new dress. (Donna hào hứng với chiếc váy mới.) |
impressed by |
/ɪmˈprest baɪ/ |
Ấn tượng bởi |
I was impressed by his handsome features. (Tôi bị ấn tượng bởi nét đẹp trai của anh ấy.) |
inspired by |
/ɪnˈspaɪəd baɪ/ |
Được truyền cảm hứng bởi |
Doris is inspired by her boss's success. (Doris được truyền cảm hứng bởi sự thành công của người sếp.) |
shocked by |
/ʃɒkt baɪ/ |
Bàng hoàng |
I'm shocked by my boyfriend's wealth. (Tôi bàng hoàng bởi sự giàu có của bạn trai tôi.) |
surprised by |
/səˈpraɪzd baɪ/ |
Ngạc nhiên |
Clara was surprised by her score, which was higher than she expected. (Clara ngạc viên về điểm số của mình, cao hơn so với cô mong đợi.) |
4. Tính từ đi với giới từ from
Dưới đây là bảng tính từ đi với giới từ from thường gặp nhất mà bạn cần ghi nhớ:
Tính từ đi với giới từ from |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Made from |
/meɪd frəm/ |
Được làm từ |
This table is made from wood. (Chiếc bàn này được làm từ gỗ.) |
Different from |
/ˈdɪfrənt frəm/ |
Khác với |
Clara is different from her sister, she is much stronger. (Clara khác với em gái của cô ấy, cô ấy mạnh mẽ hơn rất nhiều.) |
Safe from |
/seɪf frəm/ |
An toàn khỏi |
Ha Noi City was safe from attack. (Hà Nội an toàn khỏi cuộc tấn công.) |
Absent from |
/ˈæbsənt frəm/ |
Vắng mặt |
Kevin was absent from school yesterday. (Kevin vắng mặt trên trường vào ngày hôm qua.) |
Free from |
/friː frəm/ |
Tự do/ không còn |
Eira is free from pain. (Eira không còn đau đớn nữa.) |
Tired from |
/ˈtaɪəd frəm/ |
Mệt mỏi |
Heidi is tired from studying, so she's going to take a nap. (Cô ấy mệt mỏi vì ôn thi, vì vậy cô ấy sẽ chợp mắt.) |
5. Tính từ đi với giới từ for
Dưới đây là tổng hợp một số tính từ đi với giới từ for mà các bạn nên ghi nhớ:
Tính từ đi với giới từ for |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Eligible for |
/ɪˈlɪdʒɪb(ə)l fɔr/ |
Có tư cách/ đủ điều kiện |
Eudora is eligible for a loan. (Eudora đủ điều kiện để vay tiền.) |
Eager for |
/ˈiːɡər fɔr/ |
Hăng hái/háo hức |
Children are eager for the new year. (Trẻ con rất háo hức đón chào năm mới.) |
Late for |
/leɪt fɔr/ |
Muộn |
The meeting is late for its start. (Cuộc họp muộn giờ bắt đầu.) |
Mean for |
/miːn fɔr/ |
Ích kỷ/ ác ý |
David was mean for his employees. (David đã đối xử ác ý với nhân viên của mình.) |
Qualified for |
/ˈkwɒlɪfɪd fɔr/ |
Có đủ năng lực |
Lani is qualified for the position. (Lani đủ năng lực cho vị trí này.) |
Thankful for |
/ˈθæŋkfl(ə)l fɔr/ |
Biết ơn |
Maris is always thankful for the opportunities she has been given. (Mavis luôn biết ơn những cơ hội mà cô ấy được trao.) |
Concerned for |
/kənˈsɜːnd fɔr/ |
Lo ngại |
The doctor is concerned for my health. (Bác sĩ lo ngại cho sức khỏe của tôi.) |
Happy for |
/ˈhæpi fɔr/ |
Mừng cho ai |
Lucy is happy for my new job. (Lucy vui mừng cho công việc mới của tôi.) |
True for |
/truː fɔr/ |
Đúng với |
The statement 'I am happy' is true for me now. (Câu nói "tôi hạnh phúc" là đúng đối với tôi ngay bây giờ.) |
Good for |
/ɡʊd fɔr/ |
Tốt cho |
This exercise is good for your health, so practice every day. (Bài tập này tốt cho sức khỏe của bạn, vì thế hãy tập luyện mỗi ngày.) |
Free for |
/friː fɔr/ |
Miễn phí |
The museum is free for children under 12 years old. (Bảo tàng này miễn phí vé cho trẻ em dưới 12 tuổi.) |
Bad for |
/bæd fɔr/ |
Tệ cho |
Lack of sleep is bad for your mood. (Thiếu ngủ có hại cho tâm trạng của bạn.) |
Difficult for |
/ˈdɪfɪkəl(t) fɔr/ |
Khó khăn |
It is difficult for Luna to find a job in this economy. (Luna khó tìm được việc trong thời kỳ kinh tế này.) |
Grateful for |
/ˈɡrætɪfl(ə)l fɔr/ |
Biết ơn |
Olwen is grateful for the opportunity to study abroad. (Olwen biết ơn cơ hội được du học.) |
Hard for |
/hɑːd fɔr/ |
Khó |
It is hard for me to lose weight. (Thật khó khăn với tôi khi giảm cân.) |
Known for |
/ˈnəʊn fɔr/ |
Nổi tiếng/ được biết đến |
PREP is known for its high-quality products. (PREP được biết đến với sản phẩm chất lượng cao.) |
Prepared for |
/prəˈpeəd fɔr/ |
Chuẩn bị |
PREP is prepared for the competition. (PREP đã sẵn sàng cho sự cạnh tranh.) |
Renowned for |
/rɪˈnaʊnd fɔr/ |
Có tiếng/ được biết đến |
The scientist is renowned for his groundbreaking researches. (Nhà khoa học này được biết đến với những nghiên cứu mang tính đột phá của mình.) |
Responsible for |
/rɪˈspɒnsəbl(ə) fɔr/ |
Có trách nhiệm |
Orla is responsible for their own actions. (Orla chịu trách nhiệm về hành động của mình.) |
Suitable for |
/ˈsuːtəbl fɔr/ |
Phù hợp |
This job is suitable for someone with experience in marketing and I am a good candidate. (Công việc này phù hợp cho người có kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị và tôi là ứng viên sáng giá.) |
Famous for |
/ˈfeɪməs fɔr/ |
Nổi tiếng về |
Jordan is famous for his basketball skills. (Jordan nổi tiếng với kỹ năng chơi bóng rổ của mình.) |
Sorry for |
/ˈsɒri fɔr/ |
Tiếc |
I am sorry for what I said. (Tôi xin lỗi vì những gì tôi đã nói.) |
6. Tính từ đi với giới từ to
Dưới đây là một số tính từ đi với giới từ to thường gặp nhất, hãy lưu lại để sử dụng nhé!
Tính từ đi với giới từ to |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Happy to |
/ˈhæpi tuː/ |
Hạnh phúc |
I'm happy to help you with that. ( Tôi rất vui khi được giúp đỡ bạn.) |
Delighted to |
/dɪˈlaɪtɪd tuː/ |
Vui mừng |
Linda is delighted to hear that I got the job! (Linda vui mừng khi nghe tin tôi nhận được công việc.) |
Familiar to |
/fəˈmɪliər tuː/ |
Quen thuộc |
Even though it was our first time meeting, I was familiar with Rowan. (Mặc dù lần đầu tiên gặp nhau nhưng tôi quen thuộc với Rowan.) |
Proud to |
/praʊd tuː/ |
Tự hào |
I am proud to my achievements in the past year. (Tôi tự hào về những thành tựu mình đạt được trong năm qua.) |
Kind to |
/kaɪnd tuː/ |
Tử tế |
Stella is kind to those who are kind to her and vice versa. (Stella tử tế với những ai đối tốt với cô ấy và ngược lại.) |
Rude to |
/ruːd tuː/ |
Thô lỗ |
The criminal was rude to the police while being investigated. (Tên tội phạm thô lỗ với cảnh sát khi bị điều tra.) |
Scared to |
/skeːrd tuː/ |
Sợ hãi |
I was very scared to the thief. (Tôi đã rất sợ hãi trước tên trộm.) |
Good to |
/ɡʊd tuː/ |
Tốt |
It's good to see you again. (Thật là tốt khi được gặp lại bạn.) |
Accustomed to |
/əkˈkʌstəmd tuː/ |
Quen với |
I am accustomed to the tropical weather in Singapore. (Tôi đã quen với thời tiết nhiệt đới ở Singapore.) |
Disappointed to |
/dɪsəˈpoɪntid tuː/ |
Thất vọng |
Ula is disappointed to failing her job interview. (Ula thất vọng về việc trượt buổi phỏng vấn xin việc.) |
Related to |
/rɪˈleɪtɪd tuː/ |
Liên quan đến |
Alva is related to the theft last night, she is being investigated. (Alva có liên quan đến vụ trộm vào tối qua, cô ấy đang bị điều tra.) |
Sensitive to |
/ˈsensɪtiv tuː/ |
Nhạy cảm |
Cadell is sensitive to the smell of foods containing chili. (Cadell nhạy cảm với những mùi đồ ăn có ớt.) |
Similar to |
/ˈsɪmɪlər tuː/ |
Giống |
The taste of this dish is similar to a cake I have eaten before. (Vị của món ăn này giống với một loại bánh tôi từng ăn trước đây.) |
7. Tính từ đi với giới từ of
Dưới đây là bảng tính từ đi với giới từ of có ví dụ cách dùng để các bạn tham khảo:
Tính từ đi với giới từ of |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Ashamed of |
/əˈʃeɪmdəv/ |
Xấu hổ |
Clara was ashamed of being caught stealing from her friend. (Clara xấu hổ vì bị phát hiện ăn trộm đồ của bạn.) |
Afraid of |
/əˈfreɪdʌv/ |
Sợ, e ngại |
I'm afraid of failing the upcoming test. (Tôi lo sợ rằng mình sẽ trượt trong bài kiểm tra sắp tới.) |
Ahead of |
/əˈhedʌv/ |
Phía trước |
The car ahead of us stopped suddenly." (Chiếc xe phía trước chúng tôi dừng lại đột ngột.) |
Aware of |
/əˈwerʌv/ |
Nhận thức |
Devid was aware of the dangers of smoking and he quit smoking. (Devid đã nhận thức được sự nguy hiểm của việc hút thuốc và anh ấy đã bỏ thuốc.) |
Confident of |
/kənˈfɪdəntʌv/ |
Tin tưởng |
I'm confident of my ability to pass the exam. (Tôi tự tin vào khả năng của mình để vượt qua kỳ thi.) |
Full of |
/ˈfulʌv/ |
Đầy, tràn |
The meeting room was full of people. (Phòng họp đã đầy người.) |
Hopeful of |
/ˈhəʊpfulʌv/ |
Hy vọng |
Rose is hopeful of getting a good grade on the test. (Rose hy vọng sẽ đạt điểm cao trong bài kiểm tra.) |
Nervous of |
/nɜːvəsʌv/ |
Lo lắng |
Lisa is nervous of performing on stage. (Lisa lo lắng về việc biểu diễn trên sân khấu.) |
Proud of |
/praʊdʌv/ |
Tự hào |
My mother is very proud of me. (Mẹ tôi rất tự hào về tôi.) |
Jealous of |
/ˈdʒeləsʌv/ |
Ghen tỵ |
Mary is jealous of her sister's beauty." (Mary ghen tị với vẻ đẹp của chị gái mình.) |
8. Tính từ đi với giới từ on
Tính từ đi với giới từ on có những từ cơ bản sau:
Tính từ đi với giới từ on |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Based on |
/ˈbeɪzd ɒn/ |
Dựa trên |
My book is based on my personal experiences. (Cuốn sách của tôi dựa trên những trải nghiệm cá nhân của tôi.) |
Dependent on |
/ˌdiˈpendent ɒn/ |
Phụ thuộc vào |
The family's living expenses dependent on me. (Chi phí sinh hoạt trong gia đình phụ thuộc vào tôi.) |
Focused on |
/ˈfoʊkust ɒn/ |
Tập trung vào |
Focus on your career, don't fall in love yet. (Hãy tập trung vào sự nghiệp, đừng yêu vội.) |
Keen on |
/ˈkiːn ɒn/ |
Thích cái gì |
Holly is keen on basketball. (Holly thích chơi bóng rổ.) |
Located on |
/ˈloʊkeɪtɪd ɒn/ |
Nằm ở |
My company is located on the city center. (Công ty tôi nằm ở trung tâm thành phố.) |
Short on |
/ˈʃɔːrt ɒn/ |
Thiếu |
I have short experience on the technology field. (Tôi thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ.) |
9. Tính từ đi với giới từ in
Tính từ đi với giới từ in có những từ phổ biến như sau:
Tính từ đi với giới từ in |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
adept in |
/əˈdɛpt ɪn/ |
Giỏi cái gì |
Mick is adept in mathematics. (Mick rất giỏi toán.) |
anxious in |
/ˈæŋɡʃəs ɪn/ |
Lo lắng cái gì |
My boyfriend is anxious about his job. (Bạn trai tôi lo lắng về công việc của mình.) |
confident in |
/kənˈfɪdənt ɪn/ |
Tự tin về cái gì |
Laza was confident in her management abilities so she applied for this position. (Laza tin tưởng vào khả năng quản lý của mình vì thế cô ấy đã ứng tuyển vị trí này.) |
delighted in |
/dɪˈlaɪtɪd ɪn/ |
Vui mừng về điều gì |
Finn is delighted in the results he has achieved after many years of striving. (Finn vui mừng về thành quả anh đạt được sau bao nhiêu năm phấn đấu.) |
experience in |
/ɪkˈspɪərɪənst ɪn/ |
Có kinh nghiệm trong lĩnh vực gì |
Bevis has experience in implementing SEO strategies so he was assigned to be in charge of this project. (Bevis có kinh nghiệm trong việc thực chiến chiến lược SEO vì thế anh được giao phụ trách dự án này.) |
fond in |
/fɒnd ɪn/ |
Thích thú cái gì |
My sister is fond in drawing so I signed up for a class for her. (Em gái tôi thích thú với việc vẽ vời vì thế tôi đã đăng ký lớp học cho nó.) |
interested in |
/ɪntrɪstəd ɪn/ |
Thích thú/ ấn tượng |
I was interested in this book so I bought it. (Tôi thích thú với cuốn sách này vì thế tôi đã mua nó.) |
involved in |
/ɪnˈvʌlvd ɪn/ |
Tham gia/ liên quan đến cái gì |
The work I am doing is very much involved in the English language, so I can apply my university major knowledge. (Công việc tôi đang làm có liên quan nhiều đến ngôn ngữ Anh, vì thế tôi vận dụng được kiến thức chuyên ngành đại học của mình.) |
10. Tính từ đi với giới từ with
Dưới đây là bảng tính từ đi với giới từ with bạn nên biết:
Tính từ đi với giới từ with |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Acquainted with |
/əˈkweɪntɪd wɪð/ |
Quen biết |
I am acquainted with the subject so my presentation was very effective. (Tôi quen thuộc với chủ đề này, vì thế bài thuyết trình của tôi rất hiệu quả.) |
Annoyed with |
/əˈnɔɪd wɪð/ |
Bực tức |
I'm annoyed with my neighbor for always playing loud music on weekends. (Tôi bực mình với hàng xóm của tôi vì họ luôn mở nhạc to vào cuối tuần.) |
Associated with |
/əˈsoʊsieɪtɪd wɪð/ |
Liên quan đến |
Lung cancer is associated with smoking. (Bệnh ung thư phổi có liên quan đến hút thuốc lá.) |
Bored with |
/bɔːrd wɪð/ |
Chán nản |
Hella is bored with her 3 year relationship and she is breaking up this weekend. (Hella chán nản với mối tình 3 năm và cô ấy sẽ chia tay vào cuối tuần này.) |
Busy with |
/ˈbɪzi wɪð/ |
Bận rộn |
I'm busy with work so I don't have time to date. (Tôi bận rộn với công việc vì thế không có thời gian hẹn hò.) |
Careless with |
/ˈkeːrləs wɪð/ |
Bất cẩn |
She was careless with the reported data so now she is being reprimanded by her boss. (Cô ấy bất cẩn với những số liệu báo cáo vì thế bây giờ đang bị sếp khiển trách.) |
Clever with |
/klɛvər wɪð/ |
Khéo léo với |
Uri is clever with her partners so she gets a trillion-dollar contract. (Uri khéo léo với đối tác vì thế cô ấy nhận được hợp đồng nghìn tỷ.) |
Comfortable with |
/kəmˈfərtəbəl wɪð/ |
Thoải mái với |
I am comfortable with my colleagues so everyone loves me very much. (Tôi thoải mái với đồng nghiệp nên mọi người rất yêu quý.) |
Coordinated with |
/koʊˈɔːrdəneɪtɪd wɪð/ |
Hợp tác với |
My company cooperates with a third party to implement this project for customers. (Công ty tôi hợp tác với bên thứ 3 để triển khai dự án này cho khách hàng.) |
Crowded with |
/ˈkraʊded wɪð/ |
Đông đúc |
My Dinh stadium was crowded with fans. (Sân vận động Mỹ Đình chật kín người hâm mộ.) |
Satisfied with |
/ˈsætisfaɪd wɪð/ |
Hài lòng với |
I am satisfied with my current job so I will stay with the company for a long time. (Tôi hài lòng với công việc hiện tại vì thế tôi sẽ gắn bó với công ty lâu dài.) |
II. Bí quyết học tính từ đi với giới từ hiệu quả
Để có thể ghi nhớ được những cụm tính từ đi với giới từ nào hiệu quả, các bạn cần phải sử dụng nhiều, ứng dụng vào thực tế cụ thể. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn học chuyên đề kiến thức này hiệu quả, hãy lưu lại và áp dụng nhé!
1. Học thông qua thực tế
Học thông qua thực tế là phương pháp hiệu quả đầu tiên cần áp dụng khi tiếp cận ngôn ngữ. Để có thể ghi nhớ và sử dụng các tính từ từ đi với giới từ, bạn nên thường xuyên sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại hoặc thay thế cho các từ cố định trong văn viết của mình. Bạn có thể chia thành từng giới từ cụ thể như phần 2 PREP đã chia sẻ để học lần lượt, tránh ghi nhớ lộn xộn nhé!
2. Học thông qua sách báo và phim ảnh
Sách báo và phim ảnh là tài liệu học tiếng Anh rất hữu ích giúp bạn biết thêm từ vựng và cách diễn đạt của người bản xứ. Tranh thủ đọc thêm sách, báo tiếng Anh về những chủ đề gần gũi trong cuộc sống sẽ giúp bạn biết cách họ dùng tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh tự nhiên như thế nào.
Ngoài ra, việc xem phim cũng vừa giúp bạn giải trí lại vừa giúp bạn tăng khả năng sử dụng và ghi nhớ các nhóm tính từ đi với giới từ mà người bản xứ sử dụng trong các cuộc hội thoại tự nhiên ra sao. Trong quá trình học, hãy ghi chú từ vựng mới một cách rõ ràng, khoa học ra cuốn sổ tay riêng và ôn tập lại bất cứ khi nào bạn rảnh rỗi nhé!
3. Học cùng PREP
Tại PREP có cung cấp khóa học cơ bản đến chuyên sâu về tính từ và giới từ trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn tiếp cận phương pháp học mới mẻ, hiệu quả và có lộ trình học cụ thể thì hãy tham khảo qua các khóa học tại PREP nhé.
Đặc biệt, các khóa học kiến thức ngữ pháp tại PREP có bài tập tương tác trực quan trong quá trình học, giúp người học dễ dàng nắm bắt và hiểu kiến thức sâu hơn. Không những thế, lượng bài tập trong final test hay các bài mini test cũng giúp bạn củng cố lại kiến thức chuyên sâu, với phần giải thích đáp án chi tiết.
III. Bài tập tính từ đi với giới từ có đáp án
Để ghi nhớ các tính từ đi với giới từ hiệu quả, hãy dành thời gian luyện tập bài tập ngữ pháp thật nhiều. Dưới đây là bài tập cơ bản giúp các bạn củng cố nhanh kiến thức:
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào những chỗ trống sau:
- My father is interested________go fishing.
- Ha Noi city is famous________ancient cultural architecture.
- Doctors warn people of the cancer risks related________smoking.
- Linda is very proud________her son, he studies very well.
- My best friend is very excited________the wedding
- Clera is afraid________snakes
- David is extremely good________Literature.
- Singapore culture is very different________Indian culture.
- After moving to the new company, I have become acquainted________my colleague.
- Eating too much fast food is not good________your health
Đáp án:
1 - in |
2 - for |
3 - to |
4 - of |
5 - about |
6 - of |
7 - at |
8 - from |
9 - with |
10 - for |
Trên đây là tổng hợp hơn 400+ các tính từ đi với giới từ thường gặp nhất mà bạn nên ghi nhớ. Hãy luyện tập sử dụng thật nhiều để ghi nhớ lâu hơn bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!