Tìm kiếm bài viết học tập
Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and Games - Global Success
Cùng PREP tìm hiểu kiến thức và kỹ năng học sinh sẽ được học trong các phần Getting started, Closer Look 1 - 2, Communication, Skills 1 - 2 và Looking back của tiếng Anh lớp 6 Unit 8 - Sports and Games ngay dưới đây bạn nhé!

- I. Giới thiệu về Unit 8 tiếng Anh lớp 6
- II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh lớp 6 Unit 8
- III. Cấu trúc bài học Unit 8 tiếng Anh lớp 6
- 1. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Getting started
- 2. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 A Closer Look 1
- 3. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 A Closer Look 2
- 4. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Communication
- 5. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Skills 1
- 6. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Skills 2
- 7. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Looking Back
- 8. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Project
- IV. Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 8
I. Giới thiệu về Unit 8 tiếng Anh lớp 6
Trong Unit 8 của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Television - Global Success
-
Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Cities of the world - Global Success
-
Tiếng Anh lớp 6 Review 3 | Language và Skills
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh lớp 6 Unit 8
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh lớp 6 Unit 8 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
aerobics |
n |
/eəˈrəʊ.bɪks/ |
thể dục nhịp điệu |
career |
n |
/kəˈrɪər/ |
nghề nghiệp, sự nghiệp |
competition |
n |
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ |
cuộc đua |
congratulation |
n |
/kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ |
lời chúc mừng |
equipment |
n |
/ɪˈkwɪp.mənt/ |
thiết bị, dụng cụ |
fantastic |
adj |
/fænˈtæs.tɪk/ |
tuyệt |
fit |
adj |
/fɪt/ |
mạnh khoẻ |
goggles |
n |
/ˈɡɒɡ.əlz/ |
kính bơi |
gym |
n |
/dʒɪm/ |
trung tâm thể dục thể thao |
karate |
n |
/kəˈrɑː.ti/ |
môn võ ka-ra-te |
last |
v |
/lɑːst/ |
kéo dài |
marathon |
n |
/ˈmær.ə.θən/ |
cuộc đua ma-ra-tông |
racket |
n |
/ˈræk.ɪt/ |
cái vợt (cầu lông ...) |
score |
v |
/skɔːr/ |
ghi bàn, ghi điểm |
shoot |
v |
/ʃuːt/ |
bắn, bắn súng |
sporty |
adj |
/ˈspɔː.ti/ |
khỏe mạnh, dáng thể thao |
take place |
v |
/teɪk pleɪs/ |
xảy ra, được tổ chức |
tournament |
n |
/ˈtʊə.nə.mənt/ |
giải đấu |
2. Ngữ pháp
2.1. Thì Quá Khứ Đơn
Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) được dùng để diễn tả:
-
Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: I visited London last year. (Tôi đã thăm London năm ngoái.)
-
Một chuỗi các hành động liên tiếp trong quá khứ. Ví dụ: He woke up, brushed his teeth, and left for school. (Anh ấy thức dậy, đánh răng và rời đi học.)
-
Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại. Ví dụ: When I was a child, I always played outside. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi ngoài trời.)
Công thức thì quá khứ đơn
Dạng câu |
Cấu trúc động từ thường |
Cấu trúc với "to be" (was/were) |
Khẳng định |
S + V2/ed + O |
S + was/were + N/Adj |
Phủ định |
S + did not (didn’t) + V1 + O |
S + was/were + not + N/Adj |
Nghi vấn |
Did + S + V1 + O? |
Was/Were + S + N/Adj? |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Dấu hiệu phổ biến |
Nghĩa tiếng Việt |
yesterday |
hôm qua |
last night/week/month/year |
đêm trước / tuần trước... |
in + năm quá khứ (e.g. in 1999) |
vào năm... trong quá khứ |
ago (e.g. 2 days ago) |
cách đây (e.g. 2 ngày trước) |
when I was a child |
khi tôi còn bé |
once, then, suddenly |
đã từng, sau đó, đột nhiên |
2.2. Định nghĩa Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh (Imperative sentence) là loại câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị, khuyên nhủ, hoặc hướng dẫn ai đó làm (hoặc không làm) một việc gì. Ví dụ:
-
Sit down! (Ngồi xuống!)
-
Close the window, please. (Vui lòng đóng cửa sổ lại.)
-
Don’t touch that! (Đừng chạm vào đó!)
-
Don’t be late! (Đừng đi trễ!)
Mục đích |
Ví dụ |
Ra lệnh |
Be quiet! (Im lặng đi!) |
Yêu cầu |
Please open your book. (Làm ơn mở sách.) |
Lời khuyên |
Take an umbrella. (Mang theo ô nhé.) |
Hướng dẫn, chỉ dẫn |
Turn left at the corner. (Rẽ trái ở góc đường.) |
Cảnh báo |
Don’t run! (Đừng chạy!) |
3. Phát âm
bed /bed/ |
cái giường |
cat /kæt/ |
con mèo |
III. Cấu trúc bài học Unit 8 tiếng Anh lớp 6
1. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Getting started
1 (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen and read (Nghe và đọc )
-
Duong: Wow! This gym is big!
-
Mai: Yeah. The equipment is great. What sports do you do, Duong?
-
Duong: Well, I do karate, and I play table tennis. Yesterday I played with Duy, and I won!
-
Mai: Congratulations! You look fit! I'm not good at sports.
-
Duong: I have an idea - you can go to the karate club with me.
-
Mai: No, I can't do karate.
-
Duong: But you can learn! You'll love it.
-
Mai: Well... OK.
-
Duong: Great! I'll meet you there at 10 a.m. on Sunday.
-
Mai: Where's the club?
-
Duong: It's Superfit Club, in Pham Hung Road. You can cycle there
-
Mai: OK. See you then.
2 (trang 17 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Put a word from the conversation in each gap. (Điền từ có trong đoạn hội thoại vào chỗ trống).
1. Duong looks …. He often does karate.
2. Mai likes coming to the …. The equipment there is great.
3. Duong played … with Duy yesterday, and he won.
4. Mai and Duong will meet at Superfit … on Sunday.
5. Mai will … to Superfit Club.
3 (trang 17 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Name these sports and games, using the words form the box. (VIết tên những môn thể thao và trò chơi. Dù những từ đã cho)
Chess, aerobic, table tennis, cycling, swimming, volleyball |

4 (trang 17 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in pairs. Ask your partner these questions to find out how sporty they are. (Làm việc theo cặp. Hỏi bạn em những câu hỏi dưới đây để xem họ có yêu thích thể thao không).
1. Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
A. Yes. (Có.)
B. No. (Không.)
2. Do you play outdoors every day? (Bạn có chơi ngoài trời mỗi ngày không?)
A. Yes. (Có.)
B. No. (Không.)
3. Do you usually do morning exercise? (Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?)
A. Yes. (Có.)
B. No. (Không.)
4. What do you usually do at break time at school? (Bạn thường làm gì vào giờ giải lao ở trường?)
A. Play in the schoolyard. (Chơi trong sân trường.)
B. Sit in the classroom. (Ngồi trong lớp học.)
5. What do you think of sports and games? (Bạn nghĩ gì về thể thao và trò chơi?)
A. Very good. (Rất tốt.)
B. Not useful. (Không hữu ích.)
2. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 A Closer Look 1
1 (trang 18 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Write the right words under the picture (Viết từ đúng dưới mỗi bức tranh)

2 (trang 18 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): What sports are these things for? Match each thing in column A with a sport in column B. (Những đồ dưới đây dành cho môn thể thao nào? Nối những thứ ở cột A với môn thể thao ở cột B)

3 (trang 18 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Fill each blank with one of the words from the box. (Hoàn thành câu với một trong các từ trong hộp)
1. She won an international sports ….
2. He became the world tennis … when he was very young.
3. “Can you send my … to the winner of the contest?”
4. My friend David is very …. He does exercise every day.
5. The first … took place in 1896.
4 (trang 18 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen and repeat. Pay attention to the sounds /e/ and /æ/ (Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm /e/ và /æ/)

5 (trang 18 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen and repeat. Underline the words having the sounds /e/ and /æ/ (Nghe và nhắc lại. Gạch chân những từ có âm /e/ và /æ/)
1. They cannot take place in this contest.
2. They began the match very late.
3. Please get the racket for me.
4. We play chess every Saturday.
5. My grandpa is old, but he’s active.
3. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 A Closer Look 2
1 (trang 19 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Choose the correct answer A, B or C. (Chọn đáp án đúng)
1. There __________ an interesting match on TV last night.
-
A. is
-
B. were
-
C. was
2. My dad __________ a lot of tennis some years ago.
-
A. plays
-
B. played
-
C. is playing
3. I was at the gym last Sunday, but I ________ you there.
-
A. not saw
-
B. don't see
-
C. didn't see
4. The teacher __________ us about our homework this morning.
-
A. didn't ask
-
B. not asking
-
C. doesn't ask
5. _________ sleep well last night?
-
A. Do you
-
B. Did you
-
C. Were you
2 (trang 19 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Write the correct form of the verbs to complete the conversation. (Chia dạng đúng của động từ để hoàn thành đoạn hội thoại)
-
Nick: Hi, there.
-
Sonny: Hello, Nick. Did you have a nice weekend?
-
Nick: Yeah, it was OK. On Sunday, I (1) fishing with my dad. How about you?
-
Sonny: Oh, I (2) a good weekend, too.
-
Nick: Really? What (3) you do?
-
Sonny: I (4) the museum with my family, then we (5) at my favourite restaurant
-
Nick: Did you watch football last Sunday?
-
Sonny: Oh, yeah! My favourite team (6) a fantastic goal!
3 (trang 19 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in groups. Ask and answer questions about your last weekend. (Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi về cuối tuần của em).
Example:
A: Did you do any sport last weekend?
B: Oh yes, and I was exhausted.
A: Really? What did you do?
B: I played football with my friends in the park.
A: Did your team win?
B: Yes, I scored a fantastic goal!
4 (trang 20 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Look at each picture and choose the correct answer. (Quan sát tranh và chọn câu trả lời đúng)
1. (Park / Don't park) here.
2. (Close / Open) the window. It's windy outside.
3. (Tidy up/Don't tidy up) your room.
4. (Use / Don't use) the lift when there is fire.
5. (Try / Don't try to get up early to do some exercise.

5 (trang 20 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Tell your friends what to do and what not to do at the gym. (Nói với bạn em nên làm gì và không nên làm gì ở phòng tập)

4. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Communication
1 (trang 21 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen and read the short conversation below, paying attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại ngắn dưới đây, chú ý đến phần được làm nổi bật)
AUDIO
-
Duong: Last week I played table tennis with Duy, and I won for the first time.
-
Mai: Congratulations!
-
Duong: Thank you, Mai.
-
Mai: So you’re our class champion now.
2 (trang 21 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in pairs. Student A has won a prize in the school’s singing contest / sports competition. Student B congratulates him / her. Make a similar dialogue. Remember to use the highlighted sentences in 1. Then change roles. (Làm việc theo cặp. Bạn A dành giải trong cuộc thi hát/ cuộc thi thể thao của trường. Học sinh B chúc mừng bạn A. Hãy làm đoạn hội thoại tương tự. Nhớ sử dụng những câu được làm nổi bật trong bài 1)
Gợi ý:
-
A: Last Friday, I participated in my school’s singing contest and I won the first prize.
-
B: Congratulations! Your voice must be sweet
-
A: Thank you, it’s very kind of you to say so.
-
B: You’re famous in our school now.
3 (trang 21 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): QUIZ. Work in pairs. Do the quiz. (ĐỐ. Làm việc theo cặp. Làm bài kiểm tra.)
1. How many players are there in a football match?
2. How long does a football match last?
3. How often do the Olympic Games take place?
4. How long is a marathon?
5. Where did the first Olympic Games take place?
4 (trang 21 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in groups. Interview your partners using the following questions. You may ask for more information. (Làm việc theo nhóm. Phỏng vấn các bạn và dùng những câu hỏi dưới đây. Em có thể hỏi thêm nhiều thông tin hơn)

1. What sports / games do you play in your free time? Do you play them well? When and how often do you play them?
2. Which sport / game do you like watching on TV?
3. Did you join any clubs?
4. If you don’t play sport, what do you often do in your spare time
Gợi ý:
1. I play badminton in my free time. I play well.
2. I like watching football match on TV.
3. No, I didn’t
4. I often read books or play video games.
5. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Skills 1
1 (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in pairs. Discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau)
1. What do you know about Pele?
2. What is special about him?
Gợi ý:
1. Pele is a famous football player.
2. He’s the best football player of all time.
2 (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the dialogue quickly to check your ideas in 1. (Đọc nhanh qua đoạn hội thoại và kiểm tra ý tưởng của em trong bài 1)

3 (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the text again and answer the questions. (Đọc lại và trả lời câu hỏi)
1. When was Pelé born?
2. Who first taught him to play football?
3. How many goals did he score in total?
4. When did he become “Football Player of the Century”?
5. What do people call him?
4 (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the following facts about two famous sportspeople. (Đọc những điều dưới đây về hai người chơi thể thao nổi tiếng)

5 (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Choose one sportsperson in 4. Talk about him / her. Use the following cues. (Chọn một người trong bài 4. Nói về người đó. Sử dụng những gợi ý sau)
- His / her name (tên)
- The sport he / she plays (người đó chơi môn gì)
- Why he / she is famous (tại sao người đó nổi tiếng)
- You like him / her or not. Explain why (bạn có thích người đó không. Vì sao)
6. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Skills 2
1 (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen to the passages. Who are they about? (Nghe các đoạn. Chúng nói về ai?)
2 (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen to the passages again. Then Tick T (true) or F (false) for each sentence. (Nghe lại và chọn câu đúng/sai)
1. The passages are about two sportsmen.
2. Hai goes cycling at the weekend.
3. Hai’s favourite sport is karate.
4. Alice doesn’t like doing sport very much.
5. Alice plays computer games every day.
3 (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen again and fill each blank with a word to complete each sentence. (Nghe lại và điền mỗi ô trống một từ để hoàn thành câu).
1. Hai plays … at school.
2. Hai practices karate at the club … times a week.
3. … likes watching sport on TV.
4. Alice plays … every Saturday.
4 (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in pairs. Talk about the sport / games you like. Use the following questions as cues. (Làm việc theo cặp. Nói về môn thể thao/ trò chơi mà em thích. Dùng những câu hỏi gợi ý dưới đây).
- What is the name of the sport / game? (Tên của môn thể thao / trò chơi là gì?)
- How many players are there? (Có bao nhiêu người chơi?)
- How often do you play it? (Nó cần những thiết bị gì?)
- Why do you like it? (Vì sao bạn thích nó?)
Gợi ý:
- Badminton
- 2 players
- I play it three times a week
- 2 racquets and 1 birdie/ shuttlecock
- Because it is fun, easy to play and helps me to keep fit.
5 (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Write a paragraph of 40-50 words about the sport / game you talked about in 4. You can also refer to the listening passages. (Viết một đoạn văn 40-50 từ về môn thể thao / trò chơi em đã nói ở bài 4. Em có thể tham khảo bài nghe).
7. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Looking Back
1 (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Find one odd word / phrase in each question. (Tìm từ khác nhóm trong mỗi câu)
1. |
A. volleyball |
B. badminton |
C. bicycle |
2. |
A. playground |
B. ball |
C. racket |
3. |
A. running |
B. cycling |
C. driving |
4. |
A. sports shoes |
B. winter sports |
C. goggles |
5 |
A. sporty |
B. intelligent |
C. fit |
2 (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Put the correct form of the verbs play, do or go in the blanks. (Cho dạng đúng của các động từ play, do hoặc go vào chỗ trống)
1. Duong can … karate.
2. Duy isn’t reading now. He … table tennis with his friend.
3. Michael … swimming nearly every day.
4. Phong didn’t play football yesterday. He … fishing.
5. Khang … volleyball last Saturday.
6. The girls … aerobics in the playground now.
3 (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Put the verbs in brackets in the correct form. (Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng đúng)
1. The first Olympic Games … place in Greece in 776 BC.
2. People … to use computers about 50 years ago.
3. My mother … to play games when he was small.
4. – What … last weekend?
- I … round the lake with my friends. Then I … TV in the afternoon.
4 (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): What do you say in these situations? (Em nói gì trong các trường hợp dưới đây?)
1. Your friends are making a lot of noise.
2. The boy is watching TV for too long.
3. Some children are feeding the animals at the zoo, but it is not allowed.
4. The teacher wants the boys to stand in line.
5. Your mother tells you not to touch the dog.
5 (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Fill each blank with ONE word to complete the passage. (Điền một từ vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn)
Sports and games are very important in our lives. We all can (1) a sport, or a game, or watch sports events on TV or at the stadium. When you listen to the radio every day, you can always (2) sports news. When you open a newspaper, you will always find an article about your (3) kind of game. Television programmes about (4) are also very popular, and you can watch something interesting every day. Stories about (5) sports stars are often very interesting.
8. Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Project
1 (trang 25 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the information about a traditional game. (Đọc thông tin về một trò chơi truyền thống.)
- Name of the game: blind man's buff
- Number of players: five or more
Equipment: a blindfold, and open space
How to play:
1. Players stand in a circle; one person blindfolded (the seeker) stands in the middle.
2. The seeker tries to catch others who are trying not to be caught.
3. When the seeker catches a player, he / she tries to guess who it is by touching that player's face and hair.
4. When the seeker says that player's name correctly, he / she becomes the new seeker.
2 (trang 25 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Choose one of the following games and write about it. (Chọn một trong số những trò chơi sau đây và viết về nó.)
- Tug of war (rope pulling) (Kéo co)
- Skipping (Nhảy dây)
- Wrestling (Đấu vật)
Cues: (Gợi ý)
-
Name of the game: (Tên trò chơi)
-
Number of players: (Số người chơi)
-
Equipment: (Thiết bị)
-
How to play: (Cách chơi)
3 (trang 25 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work I groups. Take turns to give presentation. (Làm việc theo nhóm. Luân phiên thuyết trình.)
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 8
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh lớp 6 Unit 8, tham khảo ngay bạn nhé!
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh lớp 6 Unit 8. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
PREP mang đến phương pháp học tiếng Anh online thông minh cùng AI độc quyền. Bạn sẽ được học trực tuyến tại nhà, tự học hiệu quả và chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay nâng cao kỹ năng giao tiếp. Sự hỗ trợ từ Teacher Bee AI giúp bạn giải quyết mọi vấn đề, học tập dễ dàng và nhanh chóng.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc nhấn TẠI ĐÂY để đăng ký khóa học!
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh trực tuyến chất lượng tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.