Tìm kiếm bài viết học tập

Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Television - Global Success

Cùng PREP tìm hiểu kiến thức và kỹ năng học sinh sẽ được học trong các phần Getting started, Closer Look 1 - 2, Communication, Skills 1 - 2 và Looking back của tiếng Anh lớp 6 Unit 7 - Natural Wonders of Viet Nam ngay dưới đây bạn nhé!

Tiếng Anh lớp 6 Unit 7
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Television - Global Success

I. Giới thiệu về Unit 7 tiếng Anh lớp 6

Trong Unit 4 của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:

Kiến thức

Nội dung

Reading

  • Đọc thông tin về hướng dẫn sử dụng TV.

Speaking

  • Nói về chương trình TV yêu thích.

Listening

  • Nghe thông tim về các chương trình trên TV.

Writing

  • Viết về thói quen xem TV.

Language Focus

  • Từ vựng:

    • Chương trình TV.

  • Phát âm: /θ/ và /ð/

  • Ngữ pháp:

    • Câu hỏi Wh-

    • Liên từ trong câu ghép: And, But, So.

Tham khảo thêm bài viết:

  • Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Cities of the world - Global Success

  • Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and Games - Global Success

  • Tiếng Anh lớp 6 Review 3 | Language và Skills

II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh lớp 6 Unit 7

Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh lớp 6 Unit 7 dưới đây nhé!

1. Từ vựng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

animated (film)

adj

/ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/

hoạt hình

cartoon

n

/kɑːˈtuːn/

phim hoạt hình

channel

n

/ˈtʃæn.əl/

kênh (truyền hình)

character

n

/ˈkær.ək.tər/

nhân vật

clever

adj

/ˈklev.ər/

không ngoan, thông minh

clip

n

/klɪp/

đoạn phim ngắn

comedy

n

/ˈkɒm.ə.di/

phim hài

compete

v

/kəmˈpiːt/

thi đấu

cute

adj

/kjuːt/

xinh xắn

dolphin

n

/ˈdɒl.fɪn/

cá heo

educate

v

/ˈedʒ.u.keɪt/

giáo dục

educational

adj

/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/

mang tính giáo dục

funny

adj

/ˈfʌn.i/

buồn cười, ngộ nghĩnh

(TV) guide

n

/ɡaɪd/

chương trình TV

live

adj

/laɪv/

(truyền) trực tiếp

programme

n

/ˈprəʊ.ɡræm/

chương trình (truyền hình)

talent show

n

/ˈtæl.ənt ˌʃəʊ/

cuộc thi tài năng trên truyền hình

viewer

n

/ˈvjuː.ər/

người xem (TV)

2. Ngữ pháp

2.1. Tổng quan về câu hỏi Wh-

What - Hỏi về sự vật, hiện tượng

"What" được sử dụng khi chúng ta muốn biết thông tin về đồ vật, hoạt động, nghề nghiệp hoặc bản chất của một thứ gì đó. Đây là từ để hỏi phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Cấu trúc cơ bản: What + auxiliary verb + subject + main verb?

Ví dụ minh họa:

  • "What do you do?" (Bạn làm nghề gì?)

  • "What is your favorite color?" (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

  • "What happened yesterday?" (Chuyện gì đã xảy ra hôm qua?)

Cách sử dụng nâng cao: "What" có thể kết hợp với giới từ hoặc danh từ để tạo ra những câu hỏi cụ thể hơn như "What kind of...", "What type of...", "What about...".

Who - Hỏi về người

"Who" dùng để hỏi về danh tính của người nào đó. Từ này có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu hỏi.

Khi "who" là chủ ngữ: Who + main verb + object?

  • "Who called you?" (Ai đã gọi cho bạn?)

  • "Who lives next door?" (Ai sống ở nhà bên cạnh?)

Khi "who" là tân ngữ: Who + auxiliary verb + subject + main verb?

  • "Who did you meet?" (Bạn đã gặp ai?)

  • "Who are you looking for?" (Bạn đang tìm ai?)

Where - Hỏi về địa điểm

"Where" được sử dụng để hỏi về vị trí, địa điểm hoặc hướng đi. Câu hỏi với "where" thường yêu cầu câu trả lời chỉ ra một địa điểm cụ thể.

Hỏi về vị trí hiện tại:

  • "Where are you?" (Bạn đang ở đâu?)

  • "Where is the library?" (Thư viện ở đâu?)

Hỏi về hướng đi:

  • "Where are you going?" (Bạn đang đi đâu?)

  • "Where did you come from?" (Bạn đến từ đâu?)

When - Hỏi về thời gian

"When" dùng để hỏi về thời điểm xảy ra sự việc. Câu trả lời có thể là thời gian cụ thể, khoảng thời gian hoặc mốc thời gian tương đối.

Thời gian cụ thể:

  • "When is your birthday?" (Sinh nhật của bạn là khi nào?)

  • "When does the meeting start?" (Cuộc họp bắt đầu lúc nào?)

Khoảng thời gian:

  • "When did you study English?" (Bạn đã học tiếng Anh khi nào?)

  • "When will you finish your project?" (Bạn sẽ hoàn thành dự án khi nào?)

Why - Hỏi về lý do

"Why" được sử dụng để tìm hiểu nguyên nhân, mục đích hoặc lý do của một hành động hay sự việc. Câu trả lời thường bắt đầu bằng "because", "to", "in order to".

Hỏi nguyên nhân:

  • "Why are you late?" (Tại sao bạn đến muộn?)

  • "Why did he leave early?" (Tại sao anh ấy về sớm?)

Hỏi mục đích:

  • "Why do you study English?" (Tại sao bạn học tiếng Anh?)

  • "Why are you saving money?" (Tại sao bạn tiết kiệm tiền?)

How - Hỏi về cách thức

"How" được sử dụng để hỏi về phương thức, cách thức thực hiện một việc gì đó. Từ này cũng có thể kết hợp với tính từ và trạng từ để tạo ra nhiều câu hỏi khác nhau.

Hỏi cách thức:

  • "How do you cook this dish?" (Bạn nấu món này như thế nào?)

  • "How does this machine work?" (Máy này hoạt động như thế nào?)

Kết hợp với tính từ/trạng từ:

  • "How old are you?" (Bạn bao nhiêu tuổi?)

  • "How far is the station?" (Nhà ga cách đây bao xa?)

  • "How often do you exercise?" (Bạn tập thể dục thường xuyên như thế nào?)

Cấu trúc ngữ pháp của câu hỏi Wh-

Cấu trúc với động từ "to be"

Khi câu hỏi Wh- sử dụng động từ "to be", cấu trúc tương đối đơn giản vì không cần động từ phụ.

Công thức: Wh-word + to be + subject + complement?

Ví dụ:

  • "What is your name?" (Tên của bạn là gì?)

  • "Where are your parents?" (Bố mẹ bạn ở đâu?)

  • "Who is that person?" (Người đó là ai?)

Đặc biệt chú ý: Khi "who" hoặc "what" đóng vai trò chủ ngữ, không cần đảo ngữ:

  • "Who is coming to the party?" (Ai sẽ đến bữa tiệc?)

  • "What is happening here?" (Chuyện gì đang xảy ra ở đây?)

Cấu trúc với động từ thường

Câu hỏi Wh- với động từ thường cần sử dụng động từ phụ (auxiliary verbs) như do, does, did.

Thì hiện tại đơn: Wh-word + do/does + subject + base verb?

  • "What do you like?" (Bạn thích gì?)

  • "Where does he work?" (Anh ấy làm việc ở đâu?)

Thì quá khứ đơn: Wh-word + did + subject + base verb?

  • "When did you arrive?" (Bạn đã đến lúc nào?)

  • "How did she solve the problem?" (Cô ấy đã giải quyết vấn đề như thế nào?)

Cấu trúc với động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, will, should, must tạo ra cấu trúc đặc biệt trong câu hỏi Wh-.

Công thức: Wh-word + modal verb + subject + base verb?

Ví dụ:

  • "What can I do for you?" (Tôi có thể làm gì cho bạn?)

  • "Where will you go tomorrow?" (Ngày mai bạn sẽ đi đâu?)

  • "Why should we wait?" (Tại sao chúng ta nên đợi?)

Cấu trúc với thì hoàn thành

Câu hỏi Wh- trong thì hoàn thành sử dụng have/has/had làm động từ phụ.

Thì hiện tại hoàn thành: Wh-word + have/has + subject + past participle?

  • "What have you done today?" (Hôm nay bạn đã làm gì?)

  • "Where has he been?" (Anh ấy đã ở đâu?)

Thì quá khứ hoàn thành: Wh-word + had + subject + past participle?

  • "Why had they left before we arrived?" (Tại sao họ đã rời đi trước khi chúng ta đến?)

Câu hỏi Wh- nâng cao

Which - Hỏi sự lựa chọn

"Which" được sử dụng khi có sự lựa chọn giữa một số lượng hạn chế các phương án. Điều này khác với "what" thường có phạm vi câu trả lời rộng hơn.

So sánh với "what":

  • "What color do you like?" (Bạn thích màu gì?) - câu trả lời có thể là bất kỳ màu nào

  • "Which color do you prefer, red or blue?" (Bạn thích màu nào hơn, đỏ hay xanh?) - chỉ có 2 lựa chọn

Sử dụng với danh từ:

  • "Which book did you choose?" (Bạn đã chọn cuốn sách nào?)

  • "Which way should we go?" (Chúng ta nên đi đường nào?)

Whose - Hỏi về sở hữu

"Whose" được sử dụng để hỏi về quyền sở hữu hoặc mối quan hệ sở hữu giữa người và vật.

Cấu trúc: Whose + noun + auxiliary verb + subject + main verb?

  • "Whose car is this?" (Đây là xe của ai?)

  • "Whose idea was it?" (Đó là ý tưởng của ai?)

Lưu ý phân biệt: Đừng nhầm lẫn "whose" (của ai) với "who's" (who is/who has).

How many/How much - Hỏi về số lượng

"How many" dùng với danh từ đếm được, "How much" dùng với danh từ không đếm được.

How many (với danh từ đếm được):

  • "How many students are in your class?" (Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?)

  • "How many books did you read?" (Bạn đã đọc bao nhiêu cuốn sách?)

How much (với danh từ không đếm được):

  • "How much water do you drink daily?" (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)

  • "How much money do you need?" (Bạn cần bao nhiêu tiền?)

How long/How far/How often - Câu hỏi về thời gian và tần suất

How long - hỏi về khoảng thời gian:

  • "How long does it take to get there?" (Mất bao lâu để đến đó?)

  • "How long have you been studying English?" (Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu?)

How far - hỏi về khoảng cách:

  • "How far is your house from school?" (Nhà bạn cách trường bao xa?)

  • "How far did you run yesterday?" (Hôm qua bạn đã chạy bao xa?)

How often - hỏi về tần suất:

  • "How often do you go to the gym?" (Bạn đi phòng gym thường xuyên như thế nào?)

  • "How often does it rain here?" (Ở đây có mưa thường xuyên không?)

2.2. Liên Từ And, But, So trong câu ghép

Liên từ "And" trong câu ghép

"And" được sử dụng để kết nối hai mệnh đề có ý nghĩa bổ sung, tương đồng hoặc diễn ra theo trình tự thời gian. Ví dụ:

  • "The presentation was informative, and the audience was very engaged." (Bài thuyết trình có tính thông tin cao, và khán giả rất hứng thú.)

  • "She graduated from university, and she immediately started working for a multinational company." (Cô ấy tốt nghiệp đại học, và ngay lập tức bắt đầu làm việc cho một công ty đa quốc gia.)

Liên từ "But" trong câu ghép

"But" được sử dụng để thể hiện sự tương phản, đối lập hoặc ngoại lệ giữa hai mệnh đề. Liên từ này tạo ra hiệu ứng bất ngờ hoặc nhấn mạnh sự khác biệt. Ví dụ:

  • "The exam was difficult, but most students passed." (Bài thi khó, nhưng hầu hết học sinh đều qua.)

  • "Everyone enjoyed the party, but John left early." (Mọi người đều thích bữa tiệc, nhưng John về sớm.)

Liên từ "So" trong câu ghép

"So" được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, trong đó mệnh đề thứ hai là hệ quả logic của mệnh đề đầu tiên. Ví dụ:

  • "It was raining heavily, so we cancelled the picnic." (Trời mưa to, nên chúng tôi hủy buổi dã ngoại.)

  • "The traffic was terrible, so I took the subway instead." (Giao thông tệ hại, nên tôi đi tàu điện ngầm.)

3. Phát âm

think /θɪŋk/

nghĩ, suy nghĩ

this /ðɪs/

này, cái này

III. Cấu trúc bài học Unit 7 tiếng Anh 6

1. Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Getting started

1 (trang 6 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen and read (Nghe và đọc)

  • Phong: What are you watching, Hung?

  • Hung: The Voice Kids.

  • Phong: That music talent show is very interesting.

  • Hung: It is. What programme do you often watch, Phong?

  • Phong: Films. I like animated films like The Lion King.

  • Hung: I love them, too. They're wonderful.

  • Phong: I often watch them with my little brother, but he prefers cartoons.

  • Hung: Tom and Jerry?

  • Phong: Ha... ha... Yes, he loves Jerry the mouse.

  • Hung: Jerry's a clever character. Do you know any English programmes for children?

  • Phong: Yes. I watch English in a Minute on VTV7. This channel has many educational programmes.

  • Hung: Great. I'll watch it, too.

2 (trang 7 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C)

1. Phong and Hung are talking about ________.

  • A. The Voice Kids programme

  • B. English in a Minute programme

  • C. different TV programmes

2. Phong likes _________.

  • A. animated films

  • B. cartoons

  • C. talent shows

3. When you’re viewing a TV programme, you say: “I’m _____ TV.”

  • A. watching

  • B. seeing 

  • C. looking

4. When a programme teaches you something, it’s ____________.

  • A. educational

  • B. funny

  • C. clever

3 (trang 7 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the conversation again and match 1-5 with a-e (Đọc lại đoạn hội thoại và nối).

tiếng anh lớp 6 unit 7 getting started
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Getting started

4 (trang 7 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Find and write the adjectives in the conversation which describe the programmes and characters below. (Tìm và viết những tính từ miêu tả các chương trình và nhân vật trong đoạn hội thoại)

1. The Voice Kids

2. animated films

3. Jerry the mouse

4. programmes on VTV7

5 (trang 7 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in groups. Interview your partners about their favourite TV programmes and report to the class. (Làm việc theo nhóm. Phỏng vấn bạn của em về chương trình truyền hình yêu thích của họ và nói cho cả lớp).

Example: In our group, Mai likes sports programmes on TV. Binh likes animal programmes on VTV2. He watches them every afternoon.

2. Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 A Closer Look 1

1 (trang 8 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Write the words / phrases in the box next to the definition. (Viết từ / cụm từ bên cạnh định nghĩa của nó)

2 (trang 8 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Complete the sentences with the words / phrases in the box. (Hoàn thành câu với các từ / cụm từ)

1. channel

2. character

3. animated films

4. game show

5. comedies

6. viewers

1. Do you watch Bibi, the popular _____ for children?

2. Which _____ do you prefer: Jerry the mouse or Tom the cat?

3. I love _____ like Happy Feet and Coco.

4. I love Children are Always Right, a _____ for kids.

5. My father often watches _____. They’re so funny.

6. A popular programme has a lot of _____.

3 (trang 8 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Complete the sentences with the adjectives in the box. (Hoàn thành câu với các tính từ)

1. The most __________ channel for children is the Cartoon Network.

2. This film is very __________. I don't want to watch it.

3. Cat Kitty is a very __________ character. Children love her.

4. You can watch this programme at the same time it happens. It's __________.

5. Comedies are __________ . People laugh a lot when they watch them.

6. We learn a lot from Discovery Channel. This channel is __________.

4 (trang 8 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen and repeat the words (Nghe và nhắc lại các từ)

tiếng anh lớp 6 unit 7 a closer look 1
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 A Closer Look 1

5 (trang 8 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Tongue Twister. Take turn to read the sentences quickly and corectly. (Thay phiên nhau đọc các câu dưới đây nhanh và đúng)

tiếng anh lớp 6 unit 7 a closer look 1
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 A Closer Look 1

3. Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 A Closer Look 2

1 (trang 9 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the conversation and underline the question words. (Đọc đoạn hội thoại và gạch dưới từ để hỏi).

tiếng anh lớp 6 unit 7 a closer look 2
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 A Closer Look 2

2 (trang 9 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Match each questions word with the information it needs. (Nối mỗi từ để hỏi với những thông tin nó cần)

tiếng anh lớp 6 unit 7 a closer look 2
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 A Closer Look 2

3 (trang 9 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Use the question words in the box to complete the conversations. Then listen and check your answers. (Dùng từ để hỏi để hoàn thành đoạn hội thoại. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời)

tiếng anh lớp 6 unit 7 a closer look 2
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 A Closer Look 2

4 (trang 10 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Match the beginnings with the endings. (Nối phần đầu với phần đuôi)

tiếng anh lớp 6 unit 7 a closer look 2
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 A Closer Look 2

5 (trang 10 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Use and, but or so to complete the sentences. (Dùng and, but hoặc so để hoàn thành câu)

1. I'm tired, __________ I'll go to bed early.

2. My sister is good at school, __________I'm not.

3. We trained hard, __________we won the game.

4. The programme is interesting, __________it's too long.

5. I'll write him some instructions, __________I hope he'll follow them.

4. Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Communication

1 (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted words. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý vào phần được làm nổi bật).

2 (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in pairs. Make a similar conversation about favourite TV programme. (Làm việc theo nhóm. Làm đoạn hội thoại tương tự về chương trình truyền hình yêu thích).

Gợi ý:

  • A: What’s your favourite TV programme?

  • B: Educational programme.

  • A: Why do you like it?

  • B: Because I want to practise Maths and English more after school.

3 (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in group. Discuss and complete the facts with the countries in the box. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận và hoàn thành những sự thật sau về các quốc gia)

Facts

1. Pokemon cartoons are from ____________ .

2. Bibi in ____________shows international and Vietnamese cartoons.

3. In ____________, there was no TV on Thursdays before 1986.

4. Discovery Channel makes education fun for children in____________.

1. Japan

2. Viet Nam

3. Iceland

4. the USA

4 (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read about the two TV programmes and tick the correct progamme in the table. You may tick both. (Đọc về hai chương trình truyền hình và tích vào chương trình đúng trong bảng. Em có thể tích cả hai)

tiếng anh lớp 6 unit 7 communication
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Communication

5 (trang 11 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in groups. Tell your group which programmes in 4 you prefer and why. (Làm việc theo nhóm. Nói với các bạn trong nhóm em thích chương trình nào hơn trong bài 4 và tại sao).

Gợi ý:

I like Let’s Learn because it has cute characters and fun songs.

I like Hello Fatty because it’s funny and educational.

5. Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Skills 1

1 (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the first two columns of the TV guide and answer the questions. (Đọc hai cột giới thiệu chương trình ti vi và trả lời câu hỏi)

tiếng anh lớp 6 unit 7 skills 1
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Skills 1

2 (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the TV guide in 1 and write the programmes that these people may choose to watch. (Đọc phần giới thiệu chương trình và viết tên chương trình mà những người dưới đây có thể chọn để xem).

tiếng anh lớp 6 unit 7 skills 1
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Skills 1

3 (trang 12 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in groups. Share your tables in 2 with your group and see if they agree with you. (Làm việc theo nhóm. Chia sẻ kết quả bài tập 2 của em với nhóm và hỏi xem các bạn ấy có đồng ý với em không)

Gợi ý:

A: I think the best programme for Phong is the game show Children are Always Right. 

B: I agree. He wants to know more about pets.

4 (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in groups. Tell your group about your favourite TV programme. Your talk should include the following information:(Nói cho nhóm của em nghe về chương trình truyền hình em yêu thích. Bài nói của em nên bao gồm những thông tin sau)

tiếng anh lớp 6 unit 7 skills 1
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Skills 1

6. Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Skills 2

1 (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen and tick the correct channel for each programme. (Nghe và chọn kênh đúng cho mỗi chương trình)

       

Programmes

Channel 1

Channel 2

Channel 3

Green Summer

   

My Childhood

 

 

Harry Potter 

   

English and Fun

   

2 (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen again and tick T or F (Nghe và chọn câu đúng, sai)

tiếng anh lớp 6 unit 7 skills 2
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Skills 2

3 (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the questions and circle the right answers for yourself. (Đọc câu hỏi và khoanh vào đáp án đúng)

tiếng anh lớp 6 unit 7 skills 2
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Skills 2

4 (trang 13 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Write a paragraph of about 50 words about your TV-viewing habits. Use your answers in 3. (Viết một đoạn văn khoảng 50 từ về thói quen xem truyền hình của em. Hãy dùng những câu trả lời ở bài 3)

Gợi ý:

I like watching TV, about one hour a day. I only watch TV in the evening. During the day, I go to school. On Saturday and Sunday, I watch more. Sometimes I watch TV when I’m eating, but I never watch TV when I’m studying. I like watching Science programme the most. It has interesting educational programmes.

7. Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Looking Back

1 (trang 14 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Put the words in the box in the correct column. Add more words if you can. (Xếp từ vào cột phù hợp. Thêm nhiều từ nếu bạn có thể)

2 (trang 14 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Use the words in the box to complete the text. (Điền từ vào vào chỗ trống)

VTV1 is a popular TV channel in Viet Nam. It attracts many (1) because it has interesting programmes. The (2) programmes show tigers and giraffes in nature. People watch races of football matches on (3) programmes. Comedies make people laugh because they are (4). Game shows are both fun and (5).

3 (trang 14 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Complete each question with a suitable question word. (Hoàn thành mỗi câu với từ để hỏi phù hợp).

1. - __________ days a week do you go to class?

- I go to class five days a week.

2. - __________ did you watch on TV last night?

- I watched The Fox Teacher.

3. - __________ do you like the Wildlife programme?

- Because I love animals.

4. - __________ is your favourite person on TV?

- I like Minh Phong in The Gift of Music.

5. - __________  hours a day do you watch TV?

- About half an hour a day. I watch more at the weekend.

4 (trang 14 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Use the conjunctions provided to connect the sentences. (Dùng liên từ được cung cấp để liên kết câu)

tiếng anh lớp 6 unit 7 looking back
Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Looking Back

8. Tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Project

Work in groups. Interview your friends, using the questions below. Take notes of their answers and then report the results to the class. (Làm việc theo nhóm, sử dụng các câu hỏi bên dưới. Ghi chú lại câu trả lời của các bạn và sau đó báo cáo kết quả với cả lớp.)

How important is TV to you?

1. What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)

  • A. Going out. (Đi chơi.)

  • B. Reading books. (Đọc sách.)

  • C. Watching TV. (Xem TV.)

  • D. Other: (Khác)

2. Where do you prefer to get information from? (Bạn muốn lấy thông tin từ đâu?)

  • A. Books. (Sách.)

  • B. Friends. (Bạn bè.)

  • C. Television. (Vô tuyến.)

  • D. Other: (Khác)

3. How many hours a day do you watch TV? (Bạn xem TV bao nhiêu giờ một ngày?)

  • A. One hour. (1 giờ.)

  • B. Two hours. (2 giờ.)

  • C. More than two hours. (Nhiều hơn 2 giờ.)

  • D. Other: (Khác)

4. Why do you watch TV? (Tại sao bạn xem TV?)

  • A. Because I have nothing else to do. (Bởi vì tôi không có gì khác để làm.)

  • B. Because my parents want me to. (Vì bố mẹ tôi muốn tôi xem.)

  • C. Because I like it. (Vì tôi thích nó.)

  • D. Other: (Khác)

5. How long do you think you can live without TV? (Bạn nghĩ mình có thể sống được bao lâu không có TV?)

  • A. Just one day. (Chỉ một ngày.)

  • B. Up to a week. (Tối đa một tuần.)

  • C. Up to a month. (Lên đến một tháng.)

  • D. Other: (Khác)

IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 6 Unit 7

Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh lớp 6 Unit 7, tham khảo ngay bạn nhé!

ĐÁP ÁN CHI TIẾT BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 7

Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh lớp 6 Unit 7. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

PREP mang đến phương pháp học tiếng Anh online thông minh cùng AI độc quyền. Bạn sẽ được học trực tuyến tại nhà, tự học hiệu quả và chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay nâng cao kỹ năng giao tiếp. Sự hỗ trợ từ Teacher Bee AI giúp bạn giải quyết mọi vấn đề, học tập dễ dàng và nhanh chóng.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc nhấn TẠI ĐÂY để đăng ký khóa học!

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh trực tuyến chất lượng tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI