Tìm kiếm bài viết học tập

Bộ từ vựng & mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính thông dụng!

Tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên môn nâng cao. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp các từ vựng, cụm từ và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính thông dụng nhất. Hãy cùng xem ngay nhé!

Bỏ túi 135+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính
Tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính

I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính

Trước tiên, chúng mình cùng học những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính thông dụng thuộc các chủ đề về thiết bị, mạng lưới, thành phần, thư điện tử và cách dùng liên quan tới mạng máy tính dưới đây nhé!

1. Từ vựng về thiết bị và mạng máy tính

Bỏ túi 135+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính
Tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính

Tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Cable

/ˈkeɪbl/

dây cáp

The technician connected the printer to the computer using a high-speed cable.

(Kỹ thuật viên đã kết nối máy in với máy tính bằng một dây cáp tốc độ cao.)

CD writer

/ˌsiː ˈdiː raɪtər/

ổ ghi đĩa CD

Before USB drives became popular, CD writers were commonly used to burn music and data.

(Trước khi USB trở nên phổ biến, ổ đĩa CD thường được sử dụng để ghi nhạc và dữ liệu.)

Flash drive = USB drive

/ˈflæʃ draɪv/ /ˌjuː es ˈbiː draɪv/

thẻ USB

Desktop / Desktop computer

/ˈdesktɑːp/ /ˌdesktɑːp kəmˈpjuːtər/

máy tính để bàn

Many professionals prefer using desktop computers over laptops for their larger screens and enhanced processing power.

(Nhiều chuyên gia thích sử dụng máy tính để bàn hơn là máy tính xách tay vì màn hình lớn hơn và công suất xử lý mạnh mẽ hơn.)

Laptop/ Laptop computer

/ˈlæptɑːp/ /ˌlæptɑːp kəmˈpjuːtər/

máy tính xách tay

Screen

/skriːn/

màn hình

Hardware

/ˈhɑːrdwer/

phần cứng

Upgrading the hardware components of a computer can significantly improve its performance.

(Nâng cấp các thành phần phần cứng của một máy tính có thể cải thiện đáng kể hiệu suất của nó.)

Keyboard

/ˈkiːbɔːrd/

bàn phím

The programmer typed swiftly on the mechanical keyboard, appreciating its precise key actuation.

(Lập trình viên gõ nhanh trên bàn phím cơ, đánh giá cao khả năng nhấn chính xác của các phím.)

Lan = Local area network

/læn/ = /ˌləʊkl ˌeriə ˈnetwɜːrk/

mạng nội bộ (mạng LAN)

The office computers were connected to the LAN, allowing employees to share files within the company network.

(Các máy tính văn phòng được kết nối với mạng LAN, cho phép nhân viên chia sẻ tệp trong mạng của công ty.)

Memory card

/ˈmeməri kɑːrd/

thẻ nhớ

Photographers often use high-capacity memory cards to store a large number of images.

(Các nhiếp ảnh gia thường sử dụng thẻ nhớ có dung lượng lớn để lưu trữ một lượng lớn hình ảnh.)

Monitor

/ˈmɑːnɪtər/

màn hình

The graphic designer calibrated the monitor to ensure accurate color representation.

(Nhà thiết kế đồ họa đã hiệu chỉnh màn hình để đảm bảo hiển thị màu sắc chính xác.)

Mouse

/maʊs/

chuột máy tính

Gamers often prefer using a high-DPI gaming mouse for precise movements.

(Người chơi game thường ưa thích sử dụng chuột chơi game có độ nhạy DPI cao để có những chuyển động chính xác.)

Personal computer = PC

/ˌpɜːrsənl kəmˈpjuːtər/ /ˌpiː ˈsiː/

máy tính cá nhân

The IT specialist assembled a PC with high-performance components tailored to meet the specific needs of the user.

(Chuyên gia IT đã lắp ráp một máy tính cá nhân với các thành phần hiệu suất cao được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của người sử dụng.)

Scanner

/ˈskænər/

máy quét

The office assistant used the scanner to digitize important documents.

(Trợ lý văn phòng đã sử dụng máy scan để số hóa các tài liệu quan trọng.)

Server

/ˈsɜːrvər/

máy chủ

Large companies invest in powerful servers to host their websites and manage data securely.

(Các công ty lớn đầu tư vào các máy chủ mạnh mẽ để lưu trữ website của họ và quản lý dữ liệu một cách an toàn.)

Speaker

/ˈspiːkər/

loa

Hanna set up a surround sound system with high-quality speakers to enjoy immersive audio experiences at home.

(Hanna đã cài đặt một hệ thống âm thanh vòm với các loa chất lượng cao để tận hưởng trải nghiệm âm thanh sống động tại nhà.)

Tablet

/ˈtæblət/

máy tính bảng

The student used a tablet to take digital notes during lectures.

(Sinh viên đã sử dụng máy tính bảng để ghi chú số trong suốt bài giảng.)

Internet

/ˈɪntərnet/

mạng internet

Access to high-speed internet has revolutionized the way people work and communicate.

(Việc truy cập internet tốc độ cao đã cách mạng hóa cách mà mọi người làm việc và giao tiếp.)

Webcam

/ˈwebkæm/

camera dành cho máy tính

During the video conference, the webcam provided a clear view of the presenter.

(Trong cuộc họp video, webcam cung cấp một cái nhìn rõ ràng về người trình bày.)

Wireless

/ˈwaɪərləs/

không dây

The wireless headphones allowed the user to move freely without being tethered by cables.

(Tai nghe không dây cho phép người dùng di chuyển mà không bị ràng buộc bởi dây cáp.)

Dial-up

/ˈdaɪəl-ʌp/

quay số

Dial-up internet connections were common in the past but have been largely replaced by faster broadband options.

(Kết nối internet qua đường quay số từng phổ biến trong quá khứ nhưng đã được thay thế chủ yếu bởi các tùy chọn băng thông nhanh hơn.)

Broadband

/ˈbrɔːdˌbænd/

băng thông

Broadband internet provides fast speeds and reliable connections.

(Internet băng thông cung cấp tốc độ nhanh và kết nối đáng tin cậy.)

2. Từ vựng về bộ phận, thành phần của máy tính

Tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Accelerator board

/əkˈseləreɪtər bɔːrd/

bo mạch tăng tốc

The gamer installed an accelerator board in his computer to boost performance while playing games.

(Game thủ đã lắp đặt một bo mạch tăng tốc vào máy tính của mình để tăng hiệu suất khi chơi các trò chơi.)

Cache

/kæʃ/

bộ nhớ cache

Web browsers use cache to store temporary data, speeding up the loading of frequently visited websites.

(Trình duyệt web sử dụng bộ nhớ cache để lưu trữ dữ liệu tạm thời, tăng tốc quá trình tải của các trang web thường xuyên được truy cập.)

CPU = Central processing unit

/ˌsiː piː ˈjuː/ =/ˌsentrəl ˈprɑːsesɪŋ juːnɪt/

bộ xử lý trung tâm

The latest CPUs from Intel and AMD offer improved performance and efficiency, enhancing the overall user experience.

(Các CPU mới nhất từ Intel và AMD cung cấp hiệu suất và hiệu quả cải thiện, nâng cao trải nghiệm người dùng.)

Chip

/tʃɪp/

chip máy tính

The chip embedded in the smartphone's camera sensor processes image data to capture vibrant photographs.

(Chip được nhúng trong cảm biến máy ảnh của điện thoại thông minh xử lý dữ liệu hình ảnh để chụp những bức ảnh sống động.)

Disk drive

/ˈdɪsk draɪv/

ổ đĩa cứng

The IT technician replaced the faulty disk drive in the server to ensure data storage.

(Kỹ thuật viên IT đã thay ổ đĩa cứng lỗi trong máy chủ để đảm bảo hoạt động lưu trữ.)

Floppy disk

/ˌflɑːpi ˈdɪsk/

ổ đĩa mềm

Despite being outdated, some legacy systems still use floppy disks for storing small amounts of data.

(Mặc dù đã lỗi thời, một số hệ thống cổ điển vẫn sử dụng ổ đĩa mềm để lưu trữ một lượng nhỏ dữ liệu.)

Graphics card

/ˈɡræfɪks kɑːrd/

card đồ họa

The graphic designer upgraded to a high-end graphics card to enhance the quality of visual designs.

(Nhà thiết kế đồ họa nâng cấp lên card đồ họa cao cấp để cải thiện chất lượng của các thiết kế hình ảnh.)

Hard disk = hard drive

/ˈhɑːrd dɪsk/ /ˈhɑːrd draɪv/

ổ đĩa cứng

The large capacity of the external hard drive allowed the photographer to store a vast collection of high-resolution images.

(Dung lượng lớn của ổ đĩa cứng ngoại vi cho phép nhiếp ảnh gia lưu trữ một bộ sưu tập lớn hình ảnh có độ phân giải cao.)

Multiprocessor

/ˌmʌltaɪˈprɑːsesər/

bộ đa xử lý

High-performance servers often incorporate multiprocessor configurations to handle complex computations.

(Các máy chủ hiệu suất cao thường tích hợp cấu hình bộ đa xử lý để xử lý tính toán phức tạp.)

On-board

/ˌɑːn ˈbɔːrd/

tích hợp sẵn

The on-board sound card in the laptop provided clear audio output.

(Card âm thanh tích hợp sẵn trong laptop cung cấp đầu ra âm thanh rõ ràng.)

Plug-in

/ˈplʌɡ ɪn/

rời, có thể được gắn vào máy tính

The software engineer developed a plug-in for the web browser that enabled users to customize their browsing experience.

(Kỹ sư phần mềm đã phát triển một plug-in cho trình duyệt web cho phép người dùng tùy chỉnh trải nghiệm truy cập web của mình.)

Processor

/ˈprɑːsesər/

bộ vi xử lý

The latest generation of processors from Apple delivers impressive performance.

(Thế hệ mới nhất của bộ vi xử lý từ Apple mang lại những cải tiến về hiệu suất đáng kinh ngạc.)

RAM = Random-access memory

/ræm/ = /ˌrændəm ˌækses ˈmeməri/

bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên

The high-speed RAM in the computer allowed for quick access to frequently used data.

(Bộ nhớ RAM tốc độ cao trong máy tính cho phép truy cập nhanh đến dữ liệu được sử dụng thường xuyên.)

ROM = Read-only memory

/rɑːm/ =/ˌriːd ˌəʊnli ˈmeməri/

bộ nhớ chỉ đọc

The firmware stored in the device's ROM contained essential instructions for booting up the system securely.

(Phần mềm nhúng lưu trữ trong ROM của thiết bị chứa các hướng dẫn cần thiết để khởi động hệ thống một cách an toàn.)

Soundcard

/ˈsaʊnd kɑːrd/

bo mạch âm thanh

Jenny invested in a high-quality soundcard to enhance the audio output of their computer.

(Jenny đầu tư vào một bo mạch âm thanh chất lượng cao để cải thiện đầu ra âm thanh của máy tính.)

Firewall

/ˈfaɪərwɔːl/

tường lửa

The company's IT department configured a robust firewall to protect the network from potential cyber threats.

(Bộ phận IT của công ty cấu hình một tường lửa mạnh mẽ để bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa mạng.)

ISP = internet service provider

/ˌaɪ es ˈpiː/= /ˌɪntərnet ˈsɜːrvɪs prəvaɪdər/

nhà cung cấp dịch vụ Internet

The ISP offered high-speed internet plans with reliable connectivity.

(Nhà cung cấp dịch vụ Internet cung cấp các gói Internet tốc độ cao với kết nối đáng tin cậy.)

Website

/ˈwebsaɪt/

trang web

The company launched a new interactive website featuring a user-friendly interface.

(Công ty ra mắt một trang web tương tác mới với giao diện thân thiện với người dùng.)

Web hosting

/ˈwebkæm/

dịch vụ lưu trữ  website

The web hosting service provided secure storage and reliable uptime for the company's e-commerce platform.

(Dịch vụ lưu trữ web cung cấp lưu trữ an toàn và thời gian hoạt động đáng tin cậy cho nền tảng thương mại điện tử của công ty.)

Command

/kəˈmænd/

lệnh cho máy tính

The programmer executed a complex command line script to automate the data processing tasks.

(Lập trình viên thực thi một dòng lệnh phức tạp để tự động hóa các nhiệm vụ xử lý dữ liệu.)

3. Từ vựng về thư điện tử

Tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Attachment

/əˈtætʃmənt/

tài liệu đính kèm

The email included an important attachment containing the updated project proposal for review.

(Email bao gồm một tài liệu đính kèm quan trọng chứa đề xuất dự án cập nhật để xem xét.)

Compose

/kəmˈpəʊz/

soạn thư

She took her time to compose a detailed response to the client's inquiry.

(Cô ấy dành thời gian để soạn một câu trả lời chi tiết cho yêu cầu của khách hàng.)

Draft

/dræft/

bảng nháp

Before sending the official email, he saved his thoughts in a draft to review and refine later.

(Trước khi gửi email chính thức, anh ta lưu ý kiến của mình trong một bản nháp để có thể xem xét và hoàn thiện sau này.)

Email

/ˈiːmeɪl/

thư điện tử

Sending a quick email to confirm the meeting time became a common practice in the office.

(Việc gửi một email nhanh để xác nhận thời gian họp trở thành một thói quen phổ biến trong văn phòng.)

Email address

/ˈiːmeɪl ədres/

địa chỉ email

To reset the password, the system required users to input their registered email address for verification.

(Để đặt lại mật khẩu, hệ thống yêu cầu người dùng nhập địa chỉ email đã đăng ký của họ để xác minh.)

Inbox

/ˈɪnbɒks/

hộp thư đến

She diligently organized her inbox into folders to efficiently manage incoming emails.

(Cô ấy cẩn thận sắp xếp hộp thư đến thành các thư mục để quản lý email đến một cách hiệu quả.)

Junk mail

/ˈdʒʌŋk ˌmeɪl/

thư rác

Setting up filters helped him automatically sort out junk mail.

(Việc thiết lập bộ lọc giúp anh ấy tự động sắp xếp thư rác.)

To receive

/rɪˈsiːv/

nhận (thư)

Upon subscribing to the newsletter, she began to regularly receive informative emails about upcoming events.

(Sau khi đăng ký nhận bản tin, cô ấy bắt đầu nhận được email thông tin định kỳ về các sự kiện sắp tới.)

To reply

/rɪˈplaɪ/

trả lời

He made sure to promptly reply to all emails from clients to maintain good customer relations.

(Anh ấy đảm bảo trả lời ngay lập tức tất cả các email từ khách hàng để duy trì mối quan hệ khách hàng tốt.)

To forward

/ˈfɔːwəd/

chuyển tiếp

If the information wasn't relevant to her, she would often forward emails to the appropriate team member for handling.

(Nếu thông tin không liên quan đến cô ấy, cô thường chuyển tiếp email cho thành viên của nhóm phù hợp để xử lý.)

To send an email

/sɛnd ən ˈiːmeɪl/

gửi

Before the deadline, he needed to send an email to the entire team with the finalized project presentation attached.

(Trước thời hạn, anh cần gửi email cho toàn bộ nhóm với bài thuyết trình dự án đã hoàn chỉnh được đính kèm.)

Username

/ˈjuːzərneɪm/

tên người dùng

The username and password combination provided secure access to the online platform for authorized users only.

(Kết hợp tên người dùng và mật khẩu cung cấp quyền truy cập an toàn vào nền tảng trực tuyến chỉ dành cho người dùng được ủy quyền.)

New message

/njuː ˈmɛsɪdʒ/

thư mới

When she saw the notification for a new message in her inbox, she eagerly clicked to read the content.

(Khi cô thấy thông báo về một tin nhắn mới trong hộp thư đến của mình, cô ấy háo hức nhấp chuột để đọc nội dung.)

Password

/ˈpæsˌwɜːrd/

mật khẩu

It's crucial to create a strong password to enhance account security.

(Điều quan trọng là phải tạo một mật khẩu mạnh để tăng cường bảo mật tài khoản.)

4. Từ vựng cách dùng máy tính

Bỏ túi 135+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính
Tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính

Tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

To plug in

/plʌɡ ɪn/

cắm điện

Before using the new printer, he had to plug in the power cord and connect it to his computer.

(Trước khi sử dụng máy in mới, anh ta phải cắm dây nguồn và kết nối nó với máy tính.)

To restart

/riˈstɑːrt/

khởi động lại

When the software froze, the IT technician advised him to restart the computer to resolve the issue.

(Khi phần mềm bị đóng băng, kỹ thuật viên IT khuyến nghị anh ta khởi động lại máy tính để giải quyết vấn đề.)

To shut down

/ʃʌt daʊn/

tắt máy

At the end of the workday, she always made sure to shut down her computer properly to save energy.

(Vào cuối ngày làm việc, cô luôn đảm bảo tắt máy tính của mình đúng cách để tiết kiệm năng lượng.)

To unplug

/ʌnˈplʌɡ/

rút điện

Before leaving the office, he remembered to unplug all electronic devices to prevent energy wastage.

(Trước khi rời văn phòng, anh nhớ rút tất cả các thiết bị điện tử để tránhlãng phí năng lượng.)

To start up

/stɑːrt ʌp/

khởi động máy

After installing the updates, he clicked the 'Start' button to initiate the start-up sequence of his computer.

(Sau khi cài đặt các bản cập nhật, anh nhấn nút 'Start' để bắt đầu chuỗi khởi động của máy tính của mình.)

To switch on = To turn on

/swɪtʃ ɒn/ = /tɜːrn ɒn/

bật

Every morning, he would switch on his laptop, ready to tackle the day's tasks with enthusiasm.

(Mỗi sáng, anh ấy sẽ bật máy tính xách tay của mình, sẵn sàng xử lý các nhiệm vụ của ngày với sự nhiệt huyết.)

To switch off = To turn off

/swɪtʃ ɒf/ = /tɜːrn ɒf/

tắt

Before leaving the room, she made it a habit to switch off all the lights to save electricity.

(Trước khi rời phòng, cô ấy đã khiến việc tắt tất cả đèn thành một thói quen để tiết kiệm điện.)

5. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính khác

Bỏ túi 135+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính
Tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính

Tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Antivirus software

/ˈæntiˌvaɪrəs ˈsɒftweər/

phần mềm chống virus

It is crucial to regularly update your antivirus software to protect your computer from the latest threats.

(Điều quan trọng là phải thường xuyên cập nhật phần mềm chống virus của bạn để bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa mới nhất.)

Database

/ˈdeɪtəˌbeɪs/

cơ sở dữ liệu

The company's database contains valuable information about its customers and products.

(Cơ sở dữ liệu của công ty chứa thông tin quý giá về khách hàng và sản phẩm của mình.)

Document

/ˈdɒkjʊmənt/

văn bản

She saved the important document on her desktop for easy access later.

(Cô ấy đã lưu văn bản quan trọng trên màn hình máy tính để dễ truy cập sau này.)

File

/faɪl/

tệp tin

He organized his project files into different folders to keep them neatly arranged.

(Anh ta đã tổ chức các tệp tin dự án của mình vào các thư mục khác nhau để giữ chúng được sắp xếp gọn gàng.)

Folder

/ˈfəʊldər/

thư mục

She created a new folder to store all the photos from her vacation.

(Cô ấy đã tạo một thư mục mới để lưu tất cả các bức ảnh từ kỳ nghỉ của mình.)

Hardware

/ˈhɑːdweər/

phần cứng

Upgrading your hardware can improve your computer's performance.

(Nâng cấp phần cứng của bạn có thể cải thiện hiệu suất của máy tính của bạn.)

Lower case letter

/ˈləʊər keɪs ˈletər/

chữ thường

When typing in an online form, make sure your email address is in lower case letters.

(Khi nhập vào một biểu mẫu trực tuyến, hãy chắc chắn địa chỉ email của bạn viết bằng chữ thường.)

Space bar

/speɪs bɑːr/

phím cách

Press the space bar to insert a space between words when typing a document.

(Nhấn phím cách để chèn một khoảng trắng giữa các từ khi gõ một văn bản.)

To scroll down

/skrəʊl daʊn/

cuộn xuống

To see more content, you can use the mouse wheel to scroll down the webpage.

(Để xem thêm nội dung, bạn có thể sử dụng bánh xe chuột để cuộn xuống trang web.)

To scroll up

/skrəʊl ʌp/

cuộn lên

If you want to return to the top of the page quickly, just scroll up by clicking the arrow at the top.

(Nếu bạn muốn quay trở lại đầu trang nhanh chóng, chỉ cần cuộn lên bằng cách nhấp vào mũi tên ở đầu trang.)

Memory

/ˈmɛməri/

bộ nhớ

Increasing the memory capacity of your computer can help it run more smoothly when multitasking.

(Tăng dung lượng bộ nhớ của máy tính của bạn có thể giúp máy chạy mượt mà hơn khi đa nhiệm.)

Network

/ˈnɛtwɜːk/

mạng lưới

The company's network allows employees to communicate and share information seamlessly.

(Mạng lưới của công ty cho phép nhân viên giao tiếp và chia sẻ thông tin một cách mượt mà.)

Processor speed

/ˈprəʊˌsɛsə spiːd/

tốc độ xử lý

When working with large datasets, a high processor speed is essential for quick data processing.

(Khi làm việc với các tập dữ liệu lớn, tốc độ xử lý cao là rất quan trọng để xử lý dữ liệu một cách nhanh chóng.)

Software

/ˈsɒftweər/

phần mềm

The new software update includes enhanced security features to protect user data.

(Bản cập nhật phần mềm mới bao gồm các tính năng bảo mật nâng cao để bảo vệ dữ liệu người dùng.)

Spreadsheet

/ˈsprɛdˌʃiːt/

bảng tính

He used a spreadsheet to organize and calculate his monthly expenses.

(Anh ta đã sử dụng một bảng tính để tổ chức và tính toán các chi phí hàng tháng của mình.)

To type

/taɪp/

đánh máy

She learned to type quickly and accurately by practicing on typing tutorials.

(Cô ấy học đánh máy nhanh và chính xác bằng cách thực hành trên các bài hướng dẫn đánh máy.)

To log off

/lɒɡ ɒf/

đăng xuất

Remember to log off your account when using a public computer to protect your privacy.

(Hãy nhớ đăng xuất tài khoản của bạn khi sử dụng máy tính công cộng để bảo vệ quyền riêng tư của bạn.)

To log on

/lɒɡ ɒn/

đăng nhập

To access your email, you need to log on to your account with your username and password.

(Để truy cập vào email của bạn, bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình bằng tên người dùng và mật khẩu.)

To print

/prɪnt/

in

After finishing the report, she print it to get a hard copy for the meeting.

(Sau khi hoàn thành báo cáo, cô ấy in ra để có bản cứng cho cuộc họp.)

Upper case letter hoặc capital letter

/ˈʌpə keɪs ˈletər/ /ˈkæpɪtl ˈletər/

chữ in hoa

When filling out official documents, make sure to write your name in upper case letters.

(Khi điền vào các tài liệu chính thức, hãy chắc chắn viết tên của bạn bằng chữ in hoa.)

Virus

/ˈvaɪrəs/

vi-rút

Installing a reliable antivirus program can protect your computer from harmful viruses.

(Cài đặt một chương trình diệt virus đáng tin cậy có thể bảo vệ máy tính của bạn khỏi các virus có hại.)

Word processor

/wɜːd ˈprɒsɛsə/

chương trình xử lý văn bản

Using a word processor like Microsoft Word allows you to create professional-looking documents with ease.

(Sử dụng một chương trình xử lý văn bản như Microsoft Word cho phép bạn tạo ra các văn bản chuyên nghiệp một cách dễ dàng.)

II. Cụm từ tiếng Anh tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính

Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính, chúng mình hãy trau dồi thêm một số cụm từ chuyên ngành thường xuất hiện sau đây:

Tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

To accept/ enable/ block/ delete cookies

chấp nhận/ kích hoạt/ chặn/ xóa cookies

Users can choose to accept or block cookies on websites based on their privacy preferences.

(Người dùng có thể chọn chấp nhận hoặc chặn cookies trên các trang web dựa trên sở thích bảo mật của họ.)

To access/ connect to /locate the server

Truy cập/ kết nối/ xác định máy chủ

The IT team needs to access the server to troubleshoot the network connectivity issues.

(Nhóm IT cần truy cập vào máy chủ để khắc phục các vấn đề liên quan đến kết nối mạng.)

To send/ contain/ spread/ detect a (computer/email) virus

gửi/ chứa/ lan truyền/ phát hiện virus trong máy tính hoặc email

Be cautious when opening email attachments as they may contain viruses that can spread to your computer.

(Hãy cẩn thận khi mở các tệp đính kèm trong email vì chúng có thể chứa virus có thể lan truyền vào máy tính của bạn.)

To download sth from the Internet

tải cái gì đó xuống từ mạng

Users can download music and documents from the Internet for offline access.

(Người dùng có thể tải nhạc và tài liệu từ Internet để truy cập khi không có kết nối mạng.)

To have a wifi connection

có kết nối wifi

Having a stable wifi connection is crucial for remote workers to stay connected and productive.

(Việc có kết nối wifi ổn định là rất quan trọng đối với những người làm việc từ xa để duy trì kết nối và hiệu suất làm việc.)

To install software

cài đặt phần mềm

Before installing new software, it's important to check system requirements to ensure compatibility.

(Trước khi cài đặt phần mềm mới, quan trọng phải kiểm tra yêu cầu hệ thống để đảm bảo tương thích.)

To reboot a computer

khởi động lại máy tính

If your computer freezes, sometimes the best solution is to reboot it to resolve the issue.

(Nếu máy tính của bạn bị đơ, đôi khi giải pháp tốt nhất là khởi động lại máy để khắc phục vấn đề.)

To run a program

chạy một chương trình

Users can run multiple programs simultaneously to increase productivity on their computers.

(Người dùng có thể chạy nhiều chương trình cùng một lúc để tăng hiệu suất trên máy tính của họ.)

To store data

lưu dữ liệu

It's crucial to regularly back up and store data in secure locations to prevent data loss.

(Quan trọng phải sao lưu dữ liệu thường xuyên và lưu trữ ở những nơi an toàn để ngăn chặn mất dữ liệu.)

To update anti-virus software

cập nhật phần mềm diệt virus

Updating anti-virus software regularly ensures that it can protect against the latest threats.

(Cập nhật phần mềm diệt virus thường xuyên đảm bảo nó có thể bảo vệ trước những mối đe doạ mới nhất.)

To browse/ surf/ search/ scour (the Internet/Net/Web)

lướt/ rinh/ kiếm/ lùng sục trên web

People often browse the internet to find information, entertainment, and connect with others.

(Người ta thường lướt web để tìm kiếm thông tin, giải trí và kết nối với người khác.)

Go online/ On the Internet

trực tuyến trên Internet

Being online allows you to access a vast amount of information and services available on the Internet.

(Việc trực tuyến cho phép bạn truy cập vào một lượng lớn thông tin và dịch vụ có sẵn trên Internet.)

Have a high-speed

có kết nối Internet tốc độ cao

High-speed internet is essential for streaming videos, online gaming, and other bandwidth-intensive activities.

(Internet tốc độ cao là rất quan trọng cho việc xem video trực tuyến, chơi game trực tuyến và các hoạt động đòi hỏi băng thông khác.)

Wireless (Internet) connection

Mạng không dây

With a wireless connection, you can access the internet from anywhere within the range of the Wi-Fi signal.

(Với kết nối không dây, bạn có thể truy cập internet từ bất kỳ nơi nào trong phạm vi của tín hiệu Wi-Fi.)

To use/ configure a firewall

Sử dụng/ tùy chỉnh tường lửa

Configuring a firewall correctly helps protect your computer from unauthorized access.

(Tùy chỉnh tường lửa đúng cách giúp bảo vệ máy tính của bạn khỏi việc truy cập trái phép.)

Use/ access/ log onto (the Internet/ the Web)

Sử dụng/ Truy cập/kết nối Internet./Website

Students often use the internet to conduct research and access educational resources.

(Sinh viên thường sử dụng internet để tiến hành nghiên cứu và truy cập nguồn tài nguyên giáo dục.)

Use/ launch / open/ close the web browser

sử dụng/ bắt đầu/ mở/ đóng trình duyệt web

Hanna use the web browsers like Chrome and Safari to access websites.

(Hanna sử dụng các trình duyệt web như Chrome và Safari để truy cập các trang web.)

III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính

Ngoài ra, bạn hãy tham khảo thêm một số mẫu câu giao tiếp về chủ đề mạng máy tính mà chúng ta thường gặp trong đời sống:

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

To keep browsing this site, you need to accept all cookies.

Để tiếp tục duyệt trang web này, bạn cần chấp nhận tất cả cookies.

You need to input the password if you want to access the server.

Bạn cần nhập mật khẩu nếu bạn muốn truy cập vào máy chủ.

You should restart your computer after using it for an extended period.

Bạn nên khởi động lại máy tính sau khi sử dụng trong một khoảng thời gian dài.

It looks like my computer is having some issues, please check it for me.

Có vẻ như máy tính của tôi đang gặp một số vấn đề, vui lòng kiểm tra giúp tôi.

Do you think your computer could have a virus?

Bạn có nghĩ máy tính của bạn có thể bị nhiễm vi-rút không?

I have a file that I’m unable to open for some reason.

Tôi có một tệp tin mà tôi không thể mở được vì lý do nào đó.

How much RAM do you require? What size hard drive will you need?

Bạn cần bao nhiêu RAM? Bạn sẽ cần ổ cứng dung lượng bao nhiêu?

Does this desktop come with a display?

Máy tính để bàn này có đi kèm với màn hình không?

Do you know how to operate a computer?

Bạn có biết cách vận hành máy tính không?

Are you connected to the Internet?

Bạn có đang kết nối với Internet không?

Do you frequently browse the internet?

Bạn có thường xuyên lướt web không?

My computer crashed when I was saving the file to the disk.

Máy tính của tôi đã bị treo khi tôi đang lưu tệp vào đĩa.

Did you not configure a firewall?

Bạn chưa thiết lập tường lửa à?

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật các từ vựng, cụm từ và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính thông dụng nhất. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI