Tìm kiếm bài viết học tập
Bộ từ vựng & thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì đầy đủ nhất
Tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên môn nâng cao. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì đầy đủ nhất. Hãy cùng xem ngay nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì được sử dụng khá nhiều trong lĩnh vực sản xuất đóng gói bao bì sản phẩm. Chúng mình cùng tham khảo các từ vựng thường gặp sau đây nhé!
1. Từ vựng chung về chuyên ngành in ấn bao bì
Tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì |
|||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Package |
/ˈpækɪdʒ/ |
Gói hàng, đóng gói |
Please make sure to pack the fragile items securely in the package before shipping. (Hãy đảm bảo đóng gói các vật dễ vỡ một cách chắc chắn trong gói hàng trước khi gửi đi.) |
Packaging |
/ˈpækɪdʒɪŋ/ |
Bao bì, hộp đựng |
The team meticulously assessed the structural design to ensure the packaging provides optimal aesthetics. (Nhóm đã kiểm tra kỹ lưỡng thiết kế cấu trúc để đảm bảo bao bì cung cấp có tính thẩm mỹ caomỹ quan tối ưu.) |
Structure |
/ˈstrʌktʃə(r)/ |
Cấu trúc |
|
Material |
/məˈtɪəriəl/ |
Nguyên liệu |
The fashion designer insisted on sourcing sustainable and eco-friendly materials. (Nhà thiết kế thời trang khẩn trương tìm nguồn cung cấp nguyên liệu bền vững và thân thiện với môi trường.) |
Function |
/ˈfʌŋkʃən/ |
Chức năng |
Understanding the function of each printing machine is essential for a smooth production process. (Hiểu rõ chức năng của mỗi máy in là quan trọng để quáquy trình sản xuất diễn ra trơn tru.) |
Sustainability |
/səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ |
Bền vững |
The company is committed to sustainability, using eco-friendly materials for both printing and packaging processes. (Công ty cam kết với sựviệc bền vững, sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường cho cả quy trình in ấn và đóng gói.) |
Recycling |
/ˈriːˈsaɪkliŋ/ |
Tái chế |
Implementing a recycling program for packaging materials can significantly reduce waste. (Thực hiện chương trình tái chế cho các nguyên liệu đóng gói có thể giảm thiểu rác thải đáng kể.) |
Packaging machinery |
/ˈpækɪdʒɪŋ məˈʃiːnəri/ |
Máy móc bao bì |
Investing in advanced packaging machinery can streamline the packaging process. (Đầu tư vào các máy móc bao bì tiên tiến có thể tối ưu hóa quy trình đóng gói.) |
Packaging waste |
/ˈpækɪdʒɪŋ weɪst/ |
Chất thải bao bì |
Proper disposal of packaging waste is crucial to minimize the environmental impact of the packaging industry. (Việc xử lý chất thải bao bì đúng cách là quan trọng để giảm thiểu tác động đến môi trường của ngành đóng gói.) |
Container |
/kənˈteɪnə/ |
Thùng đựng |
The products were securely packed in a durable container to prevent damage during shipping. (Các sản phẩm được đóng gói chắc chắn trong một thùng đựng bền để ngăn chặn hỏng hóc trong quá trình vận chuyển.) |
Box |
/bɑːks/ |
Hộp |
Corrugated boxes are popular for their durability, making them ideal for shipping fragile items. (Hộp giấy bồi được ưa chuộng vì độ bền của chúng, khiến chúng trở thành đồ thích hợp cho việc vận chuyển các món đồ dễ vỡ.) |
Corrugated box |
/ˈkɒrəɡeɪtɪd bɑːks/ |
Hộp giấy bồi |
|
Adhesive |
/ədˈhiːsɪv/ |
Keo dán |
The adhesive used in the packaging process must be strong enough to securely seal the boxes. (Keo dán được sử dụng trong quy trình đóng gói phải đủ mạnh để dán chặt các hộp.) |
Cushioning |
/ˈkʊʃniŋ/ |
Chất liệu đệm |
Proper cushioning material is crucial to protect delicate items from impact during transit. (Chất liệu đệm phù hợp là quan trọng để bảo vệ các món đồ mảnh khỏi va đập trong khi vận chuyển.) |
Bubble wrap |
/ˈbʌbl ræp/ |
Giấy bọc bong bóng khí |
Bubble wrap is commonly used for wrapping fragile items before packaging. (Giấy bọc bong bóng khí thường được sử dụng để bọc các vật dễ vỡ trước khi đóng gói.) |
Styrofoam |
/ˈstaɪrəfəʊm/ |
Xốp polystyren |
Styrofoam inserts are often used in packaging to provide additional protection against impacts. (Việc dùng các tấm xốp polystyren thường được vận dụng trong đóng gói để cung cấp bảo vệ bổ sung chống lại các va đập.) |
Void fill |
/vɔɪd fɪl/ |
Vật liệu lấp khoảng trống trống |
Void fill materials are used to fill empty spaces within packaging to prevent items from shifting during transportation. (Vật liệu lấp khoảng trống được sử dụng để lấp đầy khoảng trống trong bao bì để ngăn chặn việc hàng hóa trượt trong quá trình vận chuyển.) |
Tamper-evident |
/ˈtæmpər ˈɛvɪdənt/ |
Bao bì chống làm giả, tráo đổi |
Tamper-evident seals on pharmaceutical packaging help consumers verify the authenticity of the product. (Các niêm phong chống làm giả trên bao bì dược phẩm giúp người tiêu dùng xác minh tính xác thực của sản phẩm.) |
Label |
/ˈleɪbəl/ |
Nhãn dán |
The label on the packaging provides important information. (Nhãn dán trên bao bì cung cấp thông tin quan trọng.) |
Barcode |
/ˈbɑːrkoʊd/ |
Mã vạch |
Each product is assigned a unique barcode for efficient tracking and inventory management. (Mỗi sản phẩm được gán một mã vạch duy nhất để theo dõi và quản lý kho hàng hiệu quả.) |
RFID (Radio-frequency identification) |
/ˌɑːrfaɪˈdiː/ |
Công nghệ nhận dạng bằng tần số vô tuyến |
RFID technology allows for seamless tracking of goods throughout the supply chain using radio waves. (Công nghệ RFID cho phép theo dõi mượt mà hàng hóa trong toàn bộ chuỗi cung ứng bằng sóng radio.) |
Shrink wrap |
/ʃrɪŋk ræp/ |
Bọc nhiệt, co nhiệt |
Shrink wrap is heated to shrink and conform tightly to the items. (Bọc nhiệt được làm nóng để co lại và bám chặt vào các mặt hàng.) |
Stretch wrap |
/strɛtʃ ræp/ |
Bọc kéo |
Stretch wrap is used to secure and protect goods during storage. (Bọc kéo được sử dụng để cố định và bảo vệ hàng hóa trong quá trình lưu trữ.) |
Strapping |
/ˈstræpɪŋ/ |
Dây đai |
Strapping is commonly used to secure boxes and pallets for safe transportation. (Dây đai thường được sử dụng để cố định các hộp và khay đỡ để vận chuyển an toàn.) |
Tape dispenser |
/teɪp dɪˈspɛnsər/ |
Máy cắt băng keo |
A tape dispenser makes it easier and faster to seal packages with adhesive tape. (Máy cắt băng keo giúp việc dán gói bằng băng keo trở nên dễ dàng và nhanh chóng.) |
2. Từ vựng về nguyên liệu bao bì, in ấn
Tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì |
|||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Paperboard |
/ˈpeɪpə(r)bɔːd/ |
Bìa cứng |
Paperboard is used for packaging cereal boxes of this brand. (Bìa cứng được sử dụng cho việc đóng gói các hộp ngũ cốc của thương hiệu này.) |
Corrugated board / Corrugated cardboard |
/ˌkɔːrʊˈgeɪtɪd bɔːd/ /ˈkɒrəˌɡeɪtɪd ˈkɑːrdˌbɔːrd/ |
Thùng giấy |
The fragile items were packed in corrugated cardboard for safe shipping. (Các vật phẩm dễ vỡ được đóng gói trong thùng giấy để vận chuyển an toàn.) |
Plastic |
/ˈplæstɪk/ |
Nhựa |
Plastic is a versatile material widely used in packaging due to its flexibility. (Nhựa là một vật liệu linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong đóng gói vì tính linh hoạt của nó.) |
Glass |
/glæs/ |
Thủy tinh |
Glass packaging is often preferred for luxury products due to its premium look. (Bao bì thủy tinh thường được ưa chuộng cho các sản phẩm cao cấp vì vẻ đẹp sang trọng.) |
Metal |
/ˈmɛtəl/ |
Kim loại |
Metal packaging is a popular choice for food and beverage containers. (Bao bì kim loại là lựa chọn phổ biến cho các hộp đựng thực phẩm và đồ uống.) |
Biodegradable materials |
/baɪ.oʊˈdiˌgreɪdəbəl məˈtɪəriəlz/ |
Vật liệu phân hủy sinh học |
The restaurant switched to biodegradable materials for their takeout packaging to reduce environmental impact. (Nhà hàng chuyển sang sử dụng vật liệu phân hủy sinh học cho bao bì mang về để giảm thiểu tác động đến môi trường.) |
Recycled materials |
/riːˈsaɪkəld məˈtɪəriəlz/ |
Vật liệu tái chế |
The artist created stunning sculptures using recycled materials like old newspapers and cardboard. (Nghệ sĩ đã tạo ra những tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp bằng cách sử dụng vật liệu tái chế như báo cũ và bìa cứng.) |
Cardboard |
/ˈkɑːrdˌbɔːrd/ |
Bìa cứng |
|
Carton |
/ˈkɑːrtən/ |
Thùng giấy |
The carton held a dozen eggs securely during transport. (Thùng giấy giữ chặt một khay trứng an toàn trong quá trình vận chuyển.) |
Kraft paper |
/kræft ˈpeɪpər/ |
Giấy Kraft |
Kraft paper is often used for eco-friendly packaging as it is biodegradable. (Giấy Kraft thường được sử dụng cho đóng gói thân thiện với môi trường vì có thể phân hủy sinh học.) |
Flute |
/fluːt/ |
Sóng giấy |
The packaging box had a strong structure due to the double-layered flute inside. (Hộp đóng gói có cấu trúc vững chắc nhờ lớp sóng giấy kép bên trong.) |
Linerboard |
/ˈlaɪnərˌbɔːrd/ |
Giấy tráng phủ |
The linerboard provided a smooth surface for printing vibrant graphics on the packaging. (Giấy tráng phủ cung cấp bề mặt mịn để in các đồ họa sặc sỡ lên bao bì.) |
Coated board |
/koʊtɪd bɔːrd/ |
||
Bleached board |
/bliːcht bɔːrd/ |
Giấy tráng phủ được tẩy trắng |
The bleached board was used for premium packaging that required a bright and clean appearance. (Giấy tráng phủ được tẩy trắng được sử dụng cho bao bì cao cấp cần có diện mạo sáng sạch.) |
Recycled paper |
/rɪˈsaɪkld ˈpeɪpər/ |
Giấy tái chế |
The company's brochures were printed on high-quality recycled paper to demonstrate their commitment to sustainability. (Tờ rơi của công ty được in trên giấy tái chế chất lượng cao để thể hiện cam kết của họ với sự bền vững.) |
Virgin fiber |
/ˈvɜːrdʒɪn ˈfaɪbər/ |
Sợi gỗ nguyên chất |
The packaging industry is gradually moving towards using virgin fiber from sustainably managed forests. (Ngành công nghiệp đóng gói đang dần chuyển sang sử dụng sợi gỗ nguyên chất từ các rừng được quản lý bền vững.) |
Boxboard |
/ˈbɒksˌbɔːrd/ |
Giấy bồi |
The boxboard was ideal for creating sturdy boxes to store delicate items. (Giấy bồi là lựa chọn lý tưởng để tạo ra các hộp chắc chắn để bảo quản các vật phẩm dễ vỡ.) |
Chipboard |
/ˈʧɪpˌbɔːrd/ |
||
Laminated paperboard |
/ˈlæmɪˌneɪtɪd ˈpeɪpərˌbɔːrd/ |
Giấy bồi chống ẩm |
The food packaging was made of laminated paperboard to protect the contents from moisture. (Bao bì thực phẩm được làm từ giấy bồi chống ẩm để bảo vệ nội dung khỏi độ ẩm.) |
Pulp |
/pʌlp/ |
Bột giấy |
The pulp used in the papermaking process was sourced from sustainably managed forests. (Bột giấy được sử dụng trong quy trình làm giấy được lấy từ các khu rừng được quản lý chặt chẽ.) |
Foil lamination |
/fɔɪl ˌlæmɪˈneɪʃən/ |
Lớp màng kim loại |
The packaging had foil lamination to give it a shiny and premium appearance. (Bao bì được bọc một lớp màng kim loại để tạo ra diện mạo sáng bóng và cao cấp.) |
Wax coating |
/wæks ˈkoʊtɪŋ/ |
Lớp phủ sáp |
The bakery boxes had a wax coating to prevent oil from seeping through the paper. (Các hộp bánh được phủ lớp sáp để ngăn dầu thấm qua giấy.) |
3. Từ vựng về dụng cụ bao bì, in ấn
Tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì |
|||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Cutting machine |
/ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy cắt |
Sarah used the cutting machine to precisely trim the edges of the paper for her art project. (Sarah đã sử dụng máy cắt để cắt chính xác mép giấy cho dự án nghệ thuật của mình.) |
Folding machine |
/ˈfoʊldɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy gấp |
The folding machine neatly creased the brochures for the upcoming event. (Máy gấp đã gấp gọn những tờ tờ rơi cho sự kiện sắp tới.) |
Gluing machine |
/ɡluːɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy dán |
Jack used the gluing machine to quickly adhere the labels to the packages. (Jack đã sử dụng máy dán để nhanh chóng dán nhãn lên các gói hàng.) |
Die-cutting machine |
/daɪ ˈkʌtɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy cắt khuôn |
The die-cutting machine precisely cut out intricate shapes from the cardstock for the craft project. (Máy cắt khuôn đã cắt chính xác những hình dạng phức tạp từ giấy bìa cho dự án thủ công.) |
Printing press |
/ˈprɪntɪŋ prɛs/ |
Máy in |
The printing press churned out hundreds of flyers for the marketing campaign. (Máy in đã sản xuất hàng trăm tờ tờ rơi cho chiến dịch tiếp thị.) |
Conveyor belt |
/kənˈveɪər bɛlt/ |
Băng chuyền |
The conveyor belt smoothly carried the packages from one end of the warehouse to the other. (Băng chuyền mượt mà chuyển các gói hàng từ đầu này sang đầu kia của nhà kho) |
Stapler |
/ˈsteɪplər/ |
Máy đóng ghim |
Lisa used the stapler to secure the pages of her report together. (Lisa đã sử dụng máy đóng ghim để cố định các trang báo cáo của mình lại với nhau.) |
Strapping machine |
/ˈstræpɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy buộc băng |
The strapping machine tightly bound the boxes before they were shipped out. (Máy buộc băng đã buộc chặt các thùng trước khi chúng được gửi đi.) |
Pallet |
/ˈpælɪt/ |
Pallet, khay đỡ |
The warehouse worker used the pallet jack to move the heavy pallets to the loading dock. (Người làm việc trong kho đã sử dụng xe nâng khay đỡ để di chuyển các khay đỡ nặng đến bến cảng hàng hóa.) |
Pallet jack |
/ˈpælɪt dʒæk/ |
Xe nâng khay đỡ |
|
Tape dispenser |
/teɪp dɪˈspɛnsər/ |
Máy cắt băng keo |
John used the tape dispenser to seal the package before sending it out. (John đã sử dụng máy cắt băng keo để niêm phong gói hàng trước khi gửi đi.) |
Corner cutter |
/ˈkɔrnər ˈkʌtər/ |
Dụng cụ cắt góc |
Sarah used the corner cutter to make the edges of her project look neater. (Sarah đã sử dụng dụng cụ cắt góc để làm cho mép của dự án của mình trở nên gọn gàng hơn.) |
Creasing tool |
/ˈkrisɪŋ tuːl/ |
Công cụ gấp rãnh |
The creasing tool helped Mark fold the paper neatly for his origami project. (Công cụ gấp rãnh đã giúp Mark gấp giấy gọn gàng cho dự án origami của mình.) |
Edge protector |
/ɛdʒ prəˈtɛktər/ |
Vật liệu bảo vệ mép |
The edge protector prevented the corners of the table from getting damaged during the move. (Vật liệu bảo vệ mép đã ngăn chặn việc mép của bàn bị hỏng trong quá trình di chuyển.) |
Scoring wheel |
/ˈskɔrɪŋ wiːl/ |
Bánh xe tạo nếp gấp |
Lisa used the scoring wheel to create clean fold lines on her craft project. (Lisa đã sử dụng bánh xe tạo nếp gấp để tạo ra các đường gấp đều tăm tắp trên dự án thủ công của mình.) |
Air cushion machine |
/ɛr ˈkʌʃən məˈʃiːn/ |
Máy tạo túi khí |
The air cushion machine inflated protective cushions to keep fragile items safe during shipping. (Máy tạo túi khí đã bơm các túi khí bảo vệ để giữ cho các vật dễ vỡ an toàn trong quá trình vận chuyển.) |
Stretch wrap dispenser |
/strɛtʃ ræp dɪˈspɛnsər/ |
Máy gói hàng bằng màng co |
The stretch wrap dispenser made it easy for Mike to wrap the furniture securely before moving. (Máy gói hàng bằng màng co đã giúp cho Mike dễ dàng quấn chặt đồ đạc trước khi di chuyển.) |
Hot melt glue gun |
/hɒt mɛlt gluː ɡʌn/ |
Súng phun keo nóng |
Emily used the hot melt glue gun to fix the broken handle of her favorite mug. (Emily đã sử dụng súng phun keo nóng để sửa chữa cán cốc yêu thích bị hỏng.) |
Ruler |
/ˈruːlər/ |
Thước đo |
Tom used a ruler to draw straight lines for his school project. (Tom đã sử dụng thước đo để vẽ các đường thẳng chuẩn cho dự án của trường của mình.) |
Knife |
/naɪf/ |
Dao |
Sarah used a knife to open the package that arrived in the mail. (Sarah đã sử dụng một cây dao để mở gói hàng đã đến qua thư.) |
Safety gloves |
/ˈseɪfti ɡʌvz/ |
Găng tay bảo hộ |
Jack always wears safety gloves when working to protect his hands. (Jack luôn đeo găng tay bảo hộ khi làm việc để bảo vệ đôi tay của mình.) |
4. Từ vựng về thiết kế bao bì
Tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì |
|||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Design |
/dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế |
The product's packaging underwent a complete overhaul with a fresh new graphic design that enhanced user experience. (Bao bì của sản phẩm trải qua một sự cải tổ hoàn toàn với thiết kế đồ họa mới tươi sáng giúp nâng cao trải nghiệm người dùng.) |
Graphic design |
/ˈgræfɪk ˈdaɪzɪn/ |
Thiết kế đồ họa |
|
Typography |
/taɪˈpɑːgrəfi/ |
Kiểu chữ |
The book cover stood out with its unique typography that reflected the theme of the story. (Bìa cuốn sách nổi bật với kiểu chữ độc đáo phản ánh chủ đề của câu chuyện.) |
Color |
/ˈkʌlə(r)/ |
Màu sắc |
The brand's packaging was redesigned with a vibrant color scheme to attract a younger audience. (Bao bì của thương hiệu được thiết kế lại với bảng màu sắc sặc sỡ để thu hút khán giả trẻ.) |
Structural design |
/ˈstrʌkʧərəl dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế cấu trúc |
Hanna won an award for the innovative structural design of the new packaging. (Hanna đã giành giải thưởng vì thiết kế cấu trúc sáng tạo của bao bì mới.) |
Functional design |
/ˈfʌŋkʃənəl dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế chức năng |
The resealable packaging with a user-friendly functional design allowed customers to easily open and close the package. (Bao bì có thể đóng mở lại với thiết kế chức năng thân thiện với người dùng cho phép khách hàng dễ dàng mở và đóng gói.) |
Marketing design |
/ˈmɑrkətɪŋ dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế tiếp thị |
The company's marketing design strategy included using interactive packaging that engaged customers through QR codes. (Chiến lược thiết kế tiếp thị của công ty bao gồm việc sử dụng bao bì tương tác để thu hút khách hàng thông qua mã QR.) |
Brand identity design |
/brænd aɪˈdɛntəti dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế nhận diện thương hiệu |
The brand's consistent brand identity design across all packaging materials helped consumers easily recognize and connect with the product on the shelves. (Thiết kế nhận diện thương hiệu nhất quán trên tất cả các vật liệu bao bì giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và kết nối với sản phẩm trên kệ.) |
5. Từ vựng về quy trình sản xuất bao bì
Tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì |
|||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Printing |
/ˈprɪntɪŋ/ |
In ấn |
The brochure was beautifully designed and ready for printing to showcase the company's new product line. (Cuốn tờ rơi được thiết kế đẹp và sẵn sàng cho việc in để giới thiệu dòng sản phẩm mới của công ty.) |
Die cutting |
/daɪ ˈkʌtɪŋ/ |
Cắt khuôn |
The custom packaging was enhanced with intricate die cutting. (Bao bì tùy chỉnh được cải thiện bằng cách cắt khuôn tinh xảo.) |
Folding and gluing |
/ˈfɔːldɪŋ ænd ˈgluːɪŋ/ |
Gấp và dán |
The packaging production line efficiently handled the folding and gluing process. (Dây chuyền sản xuất bao bì xử lý hiệu quả quá trình gấp và dán.) |
Filling |
/ˈfɪlɪŋ/ |
Đóng gói |
The automated filling machine quickly filled the containers with the product. (Máy đóng gói tự động nhanh chóng làm đầy các thùng chứa sản phẩm.) |
Sealing |
/ˈsiːlɪŋ/ |
Niêm phong |
The packaging process was completed with precision sealing to ensure the products remained secure. (Quá trình đóng gói được hoàn thành với niêm phong chính xác để đảm bảo sản phẩm luôn an toàn.) |
Palletizing |
/ˌpælɪˈtaɪzɪŋ/ |
Xếp khay đỡ |
An automated palletizing process is employed to stack batches of packaged products onto pallets swiftly. (Quy trình xếp khay đỡ tự động được sử dụng để xếp các lô sản phẩm được đóng gói lên các khay đỡ một cách nhanh chóng.) |
II. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì
Bên cạnh các từ vựng thông thường, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì mang tính nâng cao chuyên môn và xuất hiện trên các bao bì, nhãn mác. Hãy cùng xem ngay nhé!
1. Thuật ngữ về tính năng bao bì
Tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Barrier properties |
/ˈbærɪər ˈprɒpərtiz/ |
Tính chất rào cản |
Puncture resistance |
/ˈpʌŋktʃər rɪˈzɪstəns/ |
Khả năng chống thủng |
Impact resistance |
/ˈɪmpækt rɪˈzɪstəns/ |
Khả năng chống va đập |
Compression strength |
/kəmˈprɛʃən strɛŋθ/ |
Sức chịu nén |
Tensile strength |
/ˈtɛnsəl strɛŋθ/ |
Độ bền kéo |
Seal strength |
/sil strɛŋθ/ |
Độ bền của mối hàn |
Shelf life extension |
/ʃɛlf laɪf ɪkˈstɛnʃən/ |
Kéo dài thời gian bảo quản |
Tamper - evident feature |
/ˈtæmpər - ˈɛvɪdənt ˈfiːtʃər/ |
Tính năng chống giả mạo |
Net weight |
/nɛt weɪt/ |
Trọng lượng tịnh |
Country of origin |
/ˈkʌntri ʌv ˈɒrɪdʒɪn/ |
Nước xuất xứ |
2. Thuật ngữ về tính bền vững bao bì
Tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Compostable packaging |
/ˈkɒmpoʊstəbəl ˈpækɪdʒɪŋ/ |
Bao bì có thể phân hủy |
Post-consumer recycled content |
/poʊst-kənˈsuːmər riˈsaɪkəld ˈkɒntɛnt/ |
Hàm lượng tái chế sau tiêu dùng |
Pre-consumer recycled content |
/pri-kənˈsuːmər riˈsaɪkəld ˈkɒntɛnt/ |
Hàm lượng tái chế trước tiêu dùng |
Life cycle assessment (LCA) |
/laɪf ˈsaɪkəl əˈsɛsmənt/ |
Đánh giá vòng đời sản phẩm |
Recyclable packaging |
/ˈriˈsaɪkləbəl ˈpækɪdʒɪŋ/ |
Bao bì có thể tái chế |
3. Thuật ngữ về in ấn bao bì
Tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Flexographic printing |
/ˌflɛksəˈɡræfɪk ˈprɪntɪŋ/ |
In ấn kiểu Flexographic |
Gravure printing |
/ˈɡreɪvjʊər ˈprɪntɪŋ/ |
In ấn kiểu Gravure, in chìm |
Digital printing |
/ˈdɪdʒɪtl ˈprɪntɪŋ/ |
In ấn kỹ thuật số |
Pantone color |
/pænˈtoʊn ˈkʌlər/ |
Bảng màu Pantone |
Proofing |
/ˈpruːfɪŋ/ |
In thử, in mẫu để kiểm tra màu sắc |
Overprint |
/ˈoʊvərˌprɪnt/ |
In đè |
Bleed |
/bliːd/ |
Mép ngoài của khổ giấy, tràn lề |
Debossing |
/dɪˈbɒsɪŋ/ |
Dập chìm |
Embossing |
/ɪmˈbɒsɪŋ/ |
Dập nổi |
Foiling |
/ˈfɔɪlɪŋ/ |
Tạo kiểu chữ |
Batch production |
/bætʃ prəˈdʌkʃən/ |
Sản xuất hàng loạt |
Mockup |
/ˈmɒkʌp/ |
Dựng bản thiết kế lên mô hình thực tế trên máy tính |
Template |
/ˈtɛmplɪt/ |
Mẫu thiết kế có sẵn |
Mono Color |
/ˈmɒnoʊ ˈkʌlər/ |
Đơn màu |
Duotone Color |
/ˈdjuːoʊtoʊn ˈkʌlər/ |
Đa màu |
RGB |
Màu đỏ - Lục - Lam |
|
CMYK |
Màu lục lam - Đỏ tươi - Vàng - Đen |
4. Thuật ngữ về quy định trên bao bì
Tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Food safety regulations |
/fuːd ˈseɪfi ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/ |
Quy định về an toàn thực phẩm |
Packaging and Labeling Regulations |
/ˈpækɪdʒɪŋ ænd ˈleɪblɪŋ ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/ |
Quy định về bao bì và nhãn mác |
Recycling regulations |
/riˈsaɪklɪŋ ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/ |
Quy định về tái chế |
Composting regulations |
/ˈkɒmpɒstɪŋ ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/ |
Quy định về phân hủy hữu cơ |
Active packaging |
/ˈæktɪv ˈpækɪdʒɪŋ/ |
Bao bì hoạt tính |
Date code |
/deɪt koʊd/ |
Mã ngày tháng |
Lot number |
/lɒt ˈnʌmbər/ |
Số lô |
Gross weight |
/ɡroʊs weɪt/ |
Trọng lượng tổng |
Net weight |
/nɛt weɪt/ |
Trọng lượng tịnh |
Country of origin |
/ˈkʌntri ʌv ˈɒrɪdʒɪn/ |
Nước xuất xứ |
Shelf life |
/ʃelf laɪf/ |
Thời hạn sử dụng |
Hazard symbol |
/ˈhæzərd ˈsɪmbəl/ |
Biểu tượng cảnh báo nguy hiểm |
Child-resistant |
/ˈtʃaɪld.rɪˈzɪstənt/ |
Cách xa trẻ em |
III. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì
Ngoài ra, bạn hãy tham khảo các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì trong từng trường hợp sau đây:
1. Mẫu câu mô tả, giải thích và thảo luận về thiết kế bao bì
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì |
|
Mẫu câu giao tiếp |
Ý nghĩa |
The design of the packaging is captivating and memorable. |
Thiết kế của bao bì hấp dẫn và dễ nhớ. |
The structural design of the packaging is robust and long-lasting. |
Thiết kế cấu trúc của bao bì chắc chắn và bền bỉ. |
The functional design of the packaging is user-friendly. |
Thiết kế chức năng của bao bì dễ sử dụng. |
The marketing design of the packaging is effective in boosting the product. |
Thiết kế tiếp thị của bao bì hiệu quả trong việc quảng bá sản phẩm. |
The brand identity design of the packaging aligns with the overall brand image. |
Thiết kế nhận diện thương hiệu của bao bì phù hợp với hình ảnh thương hiệu tổng thể. |
Their tailored packaging is designed to safeguard the product. |
Bao bì tùy chỉnh của họ được thiết kế để bảo vệ sản phẩm. |
The die-cutting process is crucial for crafting precise shapes and openings in the packaging. |
Quá trình cắt khuôn là không thể thiếu để tạo ra các hình dạng và lỗ cắt chính xác trong bao bì. |
The flute type utilized for that crate is E-flute, offering exceptional stacking strength. |
Loại sóng giấy được sử dụng cho thùng đó là E-Flute, mang lại sức mạnh xếp chồng vượt trội. |
They utilize eco-friendly packaging whenever feasible. |
Họ sử dụng bao bì thân thiện với môi trường bất cứ khi nào có thể. |
The design of the packaging is reusable and biodegradable. |
Thiết kế của bao bì có thể tái sử dụng và phân hủy sinh học. |
2. Mẫu câu giao tiếp với khách hàng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì |
|
Mẫu câu giao tiếp |
Ý nghĩa |
What do you need? |
Bạn cần gì? |
Do you want to print or photo? |
Bạn muốn in hay photo ra vậy? |
Do you want to print on glossy or commercial paper? |
Bạn muốn in trên loại giấy bóng hay giấy thường? |
How many sides do you want to print? |
Bạn muốn in mấy mặt? |
Do you want to print in color? |
Bạn có muốn in màu hay không? |
How much money in total? |
Tổng hết bao nhiêu tiền? |
Can you offer a price estimate for 5,000 pieces of this packaging? |
Bạn có thể đưa ra báo giá cho 5,000 cái bao bì này không? |
The amount you need to pay is ___ |
Số tiền bạn cần phải trả là ___ |
Let’s discuss the dimensions and design specifications requested by the customer. |
Hãy thảo luận về kích thước và các thông số thiết kế mà khách hàng đã yêu cầu. |
What are the particular printing requirements for the artwork on this cardboard box? |
Có những yêu cầu in ấn cụ thể nào cho bức tranh trên chiếc hộp giấy này không? |
3. Mẫu câu thảo luận về quy trình và kỹ thuật sản xuất bao bì
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì |
|
Mẫu câu giao tiếp |
Ý nghĩa |
What is the expected production time for manufacturing these packages? |
Thời gian dự kiến để sản xuất các bao bì này là bao lâu? |
How could tear resistance be enhanced for those packages? |
Làm thế nào có thể cải thiện khả năng chống rách cho những chiếc bao bì đó? |
What is the weight capacity of this packaging? |
Trọng lượng tối đa mà bao bì này có thể chịu được là bao nhiêu? |
Could you please explain the folding process for cardboard boxes? |
Bạn có thể giải thích quy trình gấp cho những thùng bìa cứng này được không? |
The necessary information is already printed on the packaging. |
Bao bì đã được in sẵn thông tin cần thiết. |
The packaging is then die-cut to the desired shape. |
Bao bì sau đó được cắt khuôn để đạt được hình dạng mong muốn. |
The packaging is subsequently folded and adhered together. |
Bao bì sau đó được gấp lại và dán lại với nhau. |
The product is then inserted into the packaging. |
Sản phẩm sau đó được đưa vào bao bì. |
The packaging is then sealed to ensure the product's safety. |
Bao bì sau đó được niêm phong để đảm bảo an toàn cho sản phẩm. |
The packaged items are then palletized for shipment. |
Sản phẩm đã đóng gói sau đó được xếp lên khay đỡ để vận chuyển. |
4. Mẫu câu giải thích các thuật ngữ trên bao bì
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì |
|
Mẫu câu giao tiếp |
Ý nghĩa |
The barcode on the packaging is utilized for scanning at checkout. |
Mã vạch trên bao bì được sử dụng để quét tại quầy thanh toán. |
The QR code on the packaging is scannable for additional information. |
Mã QR trên bao bì có thể được quét để biết thêm thông tin. |
The hazard symbol on the packaging signifies a potential danger. |
Biểu tượng cảnh báo nguy hiểm trên bao bì cho biết nguy hiểm tiềm ẩn. |
The RFID tag on the packaging is capable of tracking the product. |
Thẻ RFID trên bao bì có thể được sử dụng để theo dõi sản phẩm. |
The date code on the packaging denotes the product’s expiration date. |
Mã ngày tháng trên bao bì cho biết ngày hết hạn của sản phẩm. |
The lot number on the packaging serves for traceability. |
Số lô trên bao bì được sử dụng để truy xuất nguồn gốc. |
The gross weight on the packaging represents the total weight of the product and packaging. |
Trọng lượng tổng trên bao bì là trọng lượng tổng của sản phẩm và bao bì cộng lại. |
The net weight on the packaging signifies the weight of the product alone. |
Trọng lượng tịnh trên bao bì là trọng lượng của sản phẩm. |
The country of origin on the packaging indicates the product's manufacturing location. |
Nước xuất xứ trên bao bì cho biết nơi sản xuất sản phẩm. |
5. Mẫu câu bày tỏ ý kiến và đề xuất
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì |
|
Mẫu câu giao tiếp |
Ý nghĩa |
This packaging solution is crafted to ___ |
Giải pháp đóng gói này được chế tạo để ___.. |
I would like to suggest the utilization of a child-resistant packaging solution. |
Tôi muốn đề xuất việc sử dụng giải pháp bao bì an toàn cho trẻ em. |
I think we should use a more sustainable packaging material. |
Tôi nghĩ chúng ta nên sử dụng vật liệu bao bì bền vững hơn. |
The current packaging design lacks user-friendliness. |
Thiết kế bao bì hiện tại không thân thiện với người dùng. |
We need to improve the shelf life of the product by using better packaging. |
Chúng ta cần cải thiện thời hạn sử dụng của sản phẩm bằng cách sử dụng bao bì tốt hơn. |
III. Bài tập về tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì
Sau khi đã tham khảo những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì, chúng mình cùng bắt tay vào thực hành bài tập trắc nghiệm tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì dưới đây nha!
Bài tập: Hãy lựa chọn đáp án phù hợp
1. What is the concept of "Tamper-evident" in packaging?
- A. Ensuring freshness of products
- B. Preventing counterfeiting and tampering
- C. Using biodegradable materials
- D. Recycling packaging materials
2. What does "Biodegradable materials" refer to in packaging?
- A. Materials that can be recycled
- B. Materials that break down naturally
- C. Strong and durable materials
- D. Materials resistant to tampering
3. What is the purpose of a "Conveyor belt" in packaging facilities?
- A. Folding materials
- B. Cutting materials
- C. Transporting items
- D. Applying glue
4. What is the function of a "Stapler" in the packaging process?
- A. Cutting materials
- B. Folding materials
- C. Sealing materials
- D. Binding materials together
5. What does "Recycled materials" refer to in the context of packaging?
- A. Materials made from natural sources
- B. Materials that can be reused multiple times
- C. Materials that break down naturally
- D. Materials that are resistant to tampering
6. What is the primary function of a "Printing press" in packaging production?
- A. Applying labels
- B. Creating designs
- C. Printing text and images
- D. Folding materials
7. What is the significance of "Corrugated board" in packaging?
- A. Providing a smooth surface for printing
- B. Adding strength and cushioning
- C. Preventing tampering
- D. Enhancing visual appeal
8. How is "Barcode" used in packaging and labeling?
- A. To provide decorative elements
- B. To track products and inventory
- C. To seal packages securely
- D. To fold materials efficiently
9. What is the definition of "Gluing machine" in packaging processes?
- A. A machine for cutting materials
- B. A machine for applying adhesive
- C. A machine for folding materials
- D. A machine for printing labels
10. What is the purpose of "Embossing" in packaging design?
- A. Adding texture and raised elements
- B. Applying adhesive for sealing
- C. Cutting materials with precision
- D. Printing text and images
Đáp án:
1 - B |
2 - B |
3 - C |
4 - D |
5 - B |
6 - C |
7 - B |
8 - B |
9 - B |
10 - A |
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành in ấn bao bì. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc các Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.