Tìm kiếm bài viết học tập

Hướng dẫn học tiếng Anh 9 Unit 11: Electronic Devices

Tiếng Anh 9 Unit 11 trong sách Global Success thuộc chủ đề Electronic Devices. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây cấu trúc bài học, nội dung kiến thức và hoàn thành phần bài tập có đáp án đính kèm bạn nhé!

Tiếng Anh 9 unit 11
Hướng dẫn học tiếng Anh 9 Unit 11: Electronic Devices

I. Giới thiệu về Unit 11 tiếng Anh 9

Trước khi học tiếng Anh 9 Unit 11, hãy cùng PREP điểm danh qua phần “Book Map” ngay dưới đây bạn nhé!

Kiến thức

Nội dung

Reading

  • Đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh.

  • Đọc thông tin về các thiết bị điện tử.

Speaking

  • Nói về các thiết bị điện từ và tầm quan trọng của chúng đối với bạn.

Listening

  • Nghe và trả lời thông tin về cách sử dụng thiết bị điện tử yêu thích của nhân vật ở hiện tại và tương lai.

Writing

  • Viết đoạn văn về thiết bị điện tử yêu thích.

Language Focus

  • Từ vựng: Thiết bị điện tử

  • Phát âm: Đánh trọng âm vào từ trong câu

  • Ngữ pháp: Cấu trúc Suggest/ Advise/ Recommend + Ving/ một mệnh đề với should

Tham khảo thêm bài viết:

II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 11 tiếng Anh 9

Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 11 tiếng Anh 9 dưới đây nhé!

tiếng anh 9 unit 11
Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 11 tiếng Anh 9

1. Từ vựng

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

3D printer (n)

/ˌθriː diː ˈprɪntə/

máy in 3D

aluminium (n)

/ˌæljəˈmɪniəm/

nhôm

camcorder (n)

/ˈkæmkɔːdə/

máy quay phim xách tay

cardboard (n)

/ˈkɑːdbɔːd/

bìa cứng, các tông

copper (n)

/ˈkɒpə/

đồng

e-reader (n)

/ˈiː riːdə/

máy đọc sách điện tử

leaflet (n)

/ˈliːflət/

tờ rơi (để quảng cáo)

plastic (n)

/ˈplæstɪk/

chất dẻo

portable (adj)

/ˈpɔːtəbl/

có thể mang theo, xách tay

portable music player

/ˈpɔːtəbl ˈmjuːzɪk ˌpleɪə/

máy nghe nhạc cầm tay

robotic vacuum cleaner

/rəʊˈbɒtɪk ˈvækjuːm ˌkliːnə/

robot hút bụi tự động

rubber (n)

/ˈrʌbə(r)/

cao su

self-portrait (n)

/ˌself ˈpɔːtreɪt/

ảnh chân dung tự chụp

smartwatch (n)

/ˈsmɑːtwɒtʃ/

đồng hồ thông minh

steel (n)

/stiːl/

thép

stylish (adj)

/ˈstaɪlɪʃ/

hợp thời trang, kiểu cách

suck (v)

/sʌk/

hút

touchscreen (n)

/ˈtʌtʃskriːn/

màn hình cảm ứng

virtual (adj)

/ˈvɜːtʃuəl/

ảo

window shade (n)

/ˈwɪndəʊ ʃeɪd/

mành cửa sổ

wireless (adj)

/ˈwaɪələs/

không dây, vô tuyến

2. Ngữ pháp

1. Suggest/ Advise/ Recommend + V-ing

Khi sử dụng Suggest/ Advise/ Recommen với V-ing, ta không dùng "to" hoặc "should" sau nó. Cấu trúc Suggest/ Advise/ Recommen + V-ing thường dùng khi đề xuất một hành động cụ thể mà không chỉ đích danh người thực hiện. Ví dụ:

  • I suggest going to the park this weekend. (Tôi đề nghị đi công viên vào cuối tuần này.)

  • She recommends reading this book. (Cô ấy khuyên bạn nên đọc cuốn sách này.)

  • The teacher advised taking notes during the lecture. (Giáo viên khuyên nên ghi chép trong bài giảng.)

2. Suggest/ Advise/ Recommend + Một mệnh đề với Should

 Suggest/ Advise/ Recommend cũng có thể đi với một mệnh đề mà trong đó có "should," chỉ ý nghĩa rằng người nói khuyến nghị người khác làm điều gì đó.

Cấu trúc:

 Suggest/ Advise/ Recommend + (that) + S + should + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • The manager suggests that we should review the plan. (Người quản lý gợi ý rằng chúng ta nên xem lại kế hoạch.)

  • He advised that we should arrive early to the event. (Anh ấy khuyên chúng tôi nên đến sớm để dự sự kiện.)

  • They recommend that we should update the system. (Họ khuyên chúng ta nên cập nhật hệ thống.)

3. Phát âm

Trọng âm chính là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn các âm khác trong cùng từ đó. Trọng âm sẽ giúp từ và câu khi bạn phát âm sẽ có ngữ điệu rõ ràng hơn. Trong từ điển, khi mà trọng âm rơi vào âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ được đánh dấu dấu phẩy.

Tìm hiểu thêm kiến thức về trọng âm qua bài viết “15+ quy tắc đánh dấu trọng âm trong tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất” bạn nhé!

III. Cấu trúc bài học Unit 11 tiếng Anh 9

Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 11 tiếng Anh 9 bạn nhé!

1. Getting started

1.1. Listen and read

Nghe và đọc.

  • Shop assistant: Good morning! What can I do for you?

  • Customer: Good morning! I'd like to buy a computer for my son.

  • Shop assistant: We have desktops, laptops, and tablets. Which one are you interested in?

  • Customer: I want to buy one for my son that is portable and can be used for studying and entertainment.

  • Shop assistant: Ah, in this case I suggest you should buy a tablet. Look at this grey tablet. It can work as effectively as a laptop. But it's the size of a book. And it's much lighter than a laptop because it's smaller. It also has a lightweight aluminium case.

  • Customer: Sounds good.

  • Shop assistant: It also has two cameras to take photos, shoot videos, and scan documents. It has a touchscreen, so you can do everything with your fingers.

  • Customer: Is it easy to type on?

  • Shop assistant: Yes, it is. There is a virtual keyboard. If you don't want to use it, you can use the wireless hardware keyboard.

  • Customer: Can I write and draw on it?

  • Shop assistant: You can use its pencil to take notes, draw pictures or diagrams, and make 3D designs.

1.2. Read the conversation again and answer the following questions

Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.

1. What does the customer want to buy? (Khách hàng muốn mua gì?)

2. What kind of electronic device does the shop assistant suggest the customer should buy? (Nhân viên bán hàng gợi ý khách hàng nên mua loại thiết bị điện tử nào?)

3. What is the tablet's case made of? (Vỏ của máy tính bảng được làm bằng gì?)

4. What is the tablet's pencil used for? (Bút chì của máy tính bảng dùng để làm gì?)

1.3. Match the following words with their definitions

Nối các từ sau với định nghĩa của chúng.

1. aluminium

a. a screen of a laptop or a tablet that enables the user to interact directly with what is displayed

2. portable

b. made to appear to exist by the use of computer software, rather than in the real world

3. touchscreen

c. not needing wires to make a connection or to communicate

4. wireless

d. a light, silver-grey metal

5. virtual

e. easy to carry or to move

1.4. Complete the sentences with the words from 3

Hoàn thành câu với các từ ở phần 3.

1. The website allows you to take a _______ tour of the art gallery.

2. You can carry your _______ laptop with you from class to class because it's small and light.

3. Nowadays we often use _______ keyboards because they are portable.

4. We often use _______ to make vehicles like aircraft or cars because of its strength and lightweight.

5. Most smartphones today have a _______ which allows us to navigate, type, and interact with apps and games easily.

1.5. Game

Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ về một thiết bị điện tử và mô tả nó cho bạn cùng lớp của bạn. Bạn của bạn có thể đoán được những gì bạn đang mô tả không?

tiếng anh 9 unit 11
Tiếng Anh 9 Unit 11 Getting Started

2. A Closer Look 1

2.1. Match the electronic devices with the correct pictures

Nối các thiết bị điện tử với tranh ảnh đúng.

tiếng anh 9 unit 11
Tiếng Anh 9 Unit 11 A Closer Look 1

2.2. Complete the sentences with the material words from the box

Hoàn thành các câu với các từ ngữ quan trọng trong khung.

Rubber; cardboard; steel; plastic; copper

1. We often use _______ which is a soft reddish-brown metal, to make electric wire, pipes, and coins.

2. Today, _______ is often used to make cases of electric devices because it doesn't conduct electricity and it is light, and easily be shaped into many different forms.

3. We often use _______ in the construction industry because it is a strong and hard metal.

4. We use _______, which comes from rubber trees, for making tyres, boots, etc.

5. The kids need a piece of _______ to easily cut shapes and make toys.

2.3. Circle the correct words or phrases to complete the following sentences

Khoanh tròn những từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành những câu sau.

1. The most common use for rubber/iron is for producing tyres for cars, motorbikes, bicycles, etc.

2. The most popular material for the construction of buildings and bridges is plastic/steel because it is strong enough to support heavy loads.

3. Today 3D printers/photocopiers allow us to create three-dimensional objects, eg. medical implants, clothes, cars, etc.

4. We use copper/cardboard to make food packaging such as cereal and pasta boxes, as it is food-safe and not harmful to the environment.

5. They use camcorders / portable music players for live-streaming video content such as concerts, live events, and webinars.

2.4. Listen and repeat the sentences

Nghe và nhắc lại câu. Hãy chú ý đến kiểu nhấn âm của mỗi câu.

1. Don't talk! (Đừng nói chuyện!)

2. Don't worry! (Đừng lo lắng!)

3. Keep silent! (Hãy im lặng!)

4. Look out! (Hãy coi chừng!)

5. Remember! (Hãy nhớ!)

2.5. Write each sentence in the suitable box

Viết từng câu vào ô thích hợp. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.

1. I see! (Tôi hiểu rồi!)

2. Be quiet! (Hãy im lặng!)

3. Say sorry! (Nói lời xin lỗi!)

4. Watch out! (Hãy coi chừng!)

5. That long? (Lâu vậy sao?/ Dài vậy luôn á?)

6. Speak louder! (Hãy nói to hơn!)

3. Tiếng Anh 9 Unit 11 A Closer Look 2

3.1. Choose the correct answer A, B, C, or D

Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.

1. The sales assistant suggested that Tom _______ the portable laptop.

  • A. should buy

  • B. will buy

  • C. buys

  • D. bought

2. My smartphone broke down last week, and Mary recommended _______ it to the repair centre.

  • A. I will bring

  • B. I bringing

  • C. I bring

  • D. me bring

3. My uncle recommended _______ a robotic vacuum cleaner.

  • A. to buy

  • B. buying

  • C. to buying

  • D. buy

4. I suggest that you _______ the directions carefully before assembling the computer.

  • A. should read

  • B. would read

  • C. will read

  • D. could read

5. She advises _______ a yoga class to improve flexibility and relaxation.

  • A. to take

  • B. took

  • C. take

  • D. taking

3.2. Write the correct form of each verb in brackets

Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.

1. I recommended (collect) _______ old electronic devices.

2. The sales assistant suggested that I (exchange) _______ the digital music player I bought last month.

3. The teacher advised that we (access) _______ the Internet for extra information about our lecture.

4. The doctor advised (not use) _______ digital devices before bedtime.

5. My classmate recommended that I (have) _______ the PC repaired as soon as possible.

3.3. Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it

Tìm lỗi sai ở phần gạch chân trong mỗi câu dưới đây và sửa lại.

1. The (A) teacher suggested that we (B) don't waste time (C) playing video (D) games.

2. I advise (A) to try a new workout (B) routine to (C) keep things (C) interesting.

3. Her parents recommend (A) that she (B) studies harder (C) so that she can get (D) into a good university.

4. The (A) sales assistant suggested that I (B) must choose a tablet (C) with a brighter (D) colour.

5. (A) If you (B) like chicken, I recommend (C) eat at the restaurant (D) opposite our office.

3.4. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets

Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc. Sau đó thực hành trao đổi với bạn của bạn.

1.

  • A: What should we do to create three dimensional objects?

  • B: I recommend (use) _______ a 3D printer.

2.

  • A: What should we do to prevent global warming?

  • B: I suggest we should (reduce) _______ exhaust fumes.

3.

  • A: What should we do if we want to communicate with others on the move?

  • B: I advise (use) _______ a smartphone.

4.

  • A: What should we do to protect and preserve our national parks?

  • B: I advise that we should (limit) _______ the number of visitors every day.

5.

  • A: What should we do to improve our health?

  • B: I recommend (eat) _______ more fruits and vegetables.

3.5.  Work in pairs

Làm việc theo cặp. Nói với bạn của bạn những gì anh ấy/cô ấy nên làm trong các tình huống sau, sử dụng suggest / advice / recommend + V-ing hoặc mệnh đề với Should.

1. His/Her laptop has broken down.

2. He/She is considering buying a new smartphone.

3. He/She likes to read a lot of books but he / she doesn't want them to take up too much space.

4. He/She is feeling tired.

4. Communication

4.1. Listen and read the conversations

Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những câu được đánh dấu.

Bài nghe 1

Bài nghe 2

  • Sister: I can't do my English homework. Can you help me?

  • Brother: You just read it carefully and find the key words from the questions. Got it?

  • Sister: OK, I got what you mean.

  • Manager: First, enter the Event Title and then enter the Event Description. Next, select the Location and Room. Do you follow me?

  • Employee: I'm sorry. I don't quite follow you. Could you say that again, please?

4.2. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự cho các tình huống sau.

  • Your friend asks you to explain the rules of a game. You explain the rules to him / her and check if he / she understands what you are saying. He / She answers that he / she understands it. (Bạn của bạn yêu cầu bạn giải thích luật chơi. Bạn giải thích các quy tắc cho anh ấy/cô ấy và kiểm tra xem anh ấy/cô ấy có hiểu bạn đang nói gì không. Anh ấy / cô ấy trả lời rằng anh ấy / cô ấy hiểu nó.)

  • A stranger asks you the way to the nearest hospital. You tell him / her the way and check if he/she could follow you. He / She answers that he / she doesn't quite follow you and asks you to repeat it. (Một người lạ hỏi bạn đường đến bệnh viện gần nhất. Bạn chỉ đường cho anh ấy/cô ấy và kiểm tra xem anh ấy/cô ấy có thể đi theo bạn không. Anh ấy/Cô ấy trả lời rằng anh ấy/cô ấy không theo kịp bạn và yêu cầu bạn nhắc lại.)

4.3. Read Nick's and Phong's ideas

Đọc ý kiến của Nick và Phong về việc sử dụng thiết bị điện tử trong lớp học hiện đại và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).

tiếng anh 9 unit 11
Tiếng Anh 9 Unit 11 Communication

1. Nick says that electronic devices help students collaborate with their classmates.

T

F

2. According to Nick, print materials have been replaced by digital textbooks and educational software in most schools.

   

3. Phong says social media or entertainment websites help increase students' focus and attention during class time.

   

4. According to Phong, prolonged use of electronic devices can lead to health problems.

   

4.4. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Viết những ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng thiết bị điện tử trong lớp học hiện đại (1-6) vào cột thích hợp.

1. Using electronic devices in classrooms can help students stay engaged and motivated.

2. Relying too much on electronic devices for information can lead to a decrease in critical thinking, problem-solving, and creativity skills.

3. Using electronic devices in classrooms can help students develop technology skills and better prepare them for future careers.

4. Electronic devices can be expensive, and schools may need to invest more to purchase and maintain them for students.

5. Electronic devices can be used by students to cheat on tests and assignments.

6. Electronic devices can help students store, organise, and access their notes and assignments.

Advantages

Disadvantages

4.5. Work in groups

Làm việc theo nhóm. Lần lượt đưa ra ý kiến của bạn về việc sử dụng các thiết bị điện tử trong lớp học hiện đại.

5. Skills 1

5.1. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.

What electronic device do you use most often? What do you use it for? (Bạn sử dụng thiết bị điện tử nào thường xuyên nhất? Bạn sử dụng chúng để làm gì?)

5.2. Read the following leaflets and match the highlighted words with their meanings

tiếng anh 9 unit 11
Tiếng Anh 9 Unit 11 Skills 1

Words

Meanings

1. stylish

a. a piece of material fixed onto a roller that we can pull down to cover a window

2. self-portrait

b. fashionable; elegant and attractive

3. window shade

c. the state of being not watched or disturbed by other people

4. privacy

d. a picture or photograph that you make of yourself

5.3. Read the leaflets again and tick T (True) or F (False)

Đọc lại tờ rơi và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai).

1. The smartphone allows you to connect with everybody through emails, video calls, and social networking apps.

T

F

2. You can send the photographs of yourself immediately with the smartphone.

   

3. The portable music player doesn't allow you to play games on it.     

   

4. You cannot control how much light comes into your house with the smart window shade.

   

5. The smart window shade allows you to control the temperature of your house.

   

5.4. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau đây về một thiết bị điện tử quan trọng đối với bạn. Ghi lại câu trả lời của bạn của bạn.

1. What electronic device is important to you? (Thiết bị điện tử nào quan trọng với bạn?)

2. How long have you had it? (Bạn đã có nó bao lâu rồi?)

3. What does it look like? (Nó trông như thế nào?)

4. When do you use it? (Khi nào bạn sử dụng nó?)

5. Why is it important to you? (Tại sao nó quan trọng với bạn?)

5.5. Work in groups

Làm việc theo nhóm. Thay phiên nhau nói về thiết bị điện tử quan trọng đối với bạn của bạn.

6. Skills 2

6.1. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.

tiếng anh 9 unit 11
Tiếng Anh 9 Unit 11 Skills 2

1. What is this electronic device? (Thiết bị điện tử này là gì?)

2. Do you want to have one in your home? Why/Why not? (Bạn có muốn có một cái trong nhà không? Tại sao / Tại sao không?)

6.2. You will hear Trang talking about her favourite electronic device.

Bạn sẽ nghe Trang nói về thiết bị điện tử yêu thích của cô ấy. Nghe và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.

1. In Trang's opinion, cleaning the floor _______.

  • A. is an easy and interesting task

  • B. is boring and takes a lot of time

  • C. can only be done by housekeepers

2. Trang's current robotic vacuum cleaner can clean _______.

  • A. almost every dust, spot, and dirty mark in her house

  • B. only dust, spots, and dirty marks that we can see

  • C. dust, spots, and dirty marks under human control

3. If you drop crumbs to the floor, robotic vacuum cleaners of the future will come by and _______.

  • A. wipe all of them with a rubber

  • B. suck them all up

  • C. remind you to clean them

4. In the future, laser technology will enable robot vacuum cleaners to _______.

  • A. get to any floor or room in our houses

  • B. climb stairs and open doors or drawers

  • C. see everything on the ground

6.3. Listen again and fill in each blank with ONE word that you hear

Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ mà bạn nghe được.

1. Trang can control her current robotic vacuum cleaner with an app on her _______.

2. Trang's current robotic vacuum cleaner is easy to store and _______.

3. Robotic vacuum cleaners of the future will be able to recognise patterns and then take _______.

4. Trang thinks robotic vacuum cleaners will be more _______ to us in the future.

6.4. Think of one of your favourite electronic devices

Hãy nghĩ về một trong những thiết bị điện tử yêu thích của bạn. Hãy ghi lại câu trả lời của bạn cho những câu hỏi sau.

  • What is your favourite electronic device? (Thiết bị điện tử yêu thích của bạn là gì?)

  • What can it do for you now? (Bây giờ nó có thể giúp được gì cho bạn?)

  • What will it be able to do for you in the future? (Nó sẽ giúp được gì cho bạn trong tương lai?)

6.5. Write a passage (100-120 words)

Viết một đoạn văn (100-120 từ) về những gì thiết bị điện tử yêu thích của bạn có thể làm bây giờ và những gì nó sẽ có thể làm trong tương lai. Sử dụng những ý tưởng trong phần 4 hoặc của riêng bạn.

7. Looking Back

7.1. Write the name of an electronic device under each picture

Viết tên một thiết bị điện tử dưới mỗi bức tranh:

tiếng anh 9 unit 11
Tiếng Anh 9 Unit 11 Looking back

1. e-reader

2. smartwatch

3. robotic vacuum cleaner

4. 3D printer

5. portable music player

6. Camcorder

7.2. Complete the sentences with the words from the box

Hoàn thành câu với các từ trong khung.

3D printer; copper; plastic; e-reader; smartwatch

1. We often use ________ to make power lines and electrical wires because it is a good conductor of electricity.

2. I can adjust the text size and font to suit my reading preferences on my ________.

3. My ________ can track my physical activity, heart rate, and sleep patterns, so it can help me monitor my overall health and fitness.

4. We often use ________ to make toys for children because it's durable, lightweight, and easy to mold into different shapes.

5. If I need a replacement part for a machine or device, I can use my ________ to create a new one that is a perfect fit.

7.3. Choose the correct answer A, B, C, or D

Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.

1. My teacher advised I _______ harder to pass the exam.

  • A. studies

  • B. study

  • C. studying

  • D. to study

2. The professor suggested he _______ the research before March.

  • A. submit

  • B. submitting

  • C. submits

  • D. would submit

3. Her leader suggested _______ on time.

  • A. be

  • B. being

  • C. is

  • D. to be

4. Linh recommended that Nam _______ a new e-reader.

  • A. should buy

  • B. bought

  • C. buying

  • D. will buy

5. The coaches advised that we _______ a Facebook group.

  • A. creating

  • B. created

  • C. to create

  • D. create

7.4. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets

Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc.

1. I recommend that you (reduce) _______ your screentime.

2. It's so cold outside. We suggest (close) _______ the window.

3. My teacher advised that I (look) _______ for a part-time job to earn more money.

4. Henry has recommended (choose) _______ a better smartwatch for your dad.

5. The government advised (travel) _______ by bus to reduce environmental pollution.

8. Project

8.1. You are taking part in a competition for designing leaflets on electronic devices

Bạn đang tham gia cuộc thi thiết kế tờ rơi trên thiết bị điện tử. Làm việc nhóm.

8.1. Choose an electronic device and design a leaflet to promote it

Lựa chọn một thiết bị điện tử và thiết kế tờ rơi quảng cáo bao gồm:

  • name of the electronic device (tên thiết bị điện tử)

  • its appearance, main parts, key features, etc. (hình dáng bên ngoài, các bộ phận chính, tính năng chính, v.v.)

  • its benefits (lợi ích của nó)

  • pictures or photos to illustrate the electronic device (tranh hoặc hình ảnh để minh họa cho thiết bị điện tử)

8.2. Present your leaflet to the other groups

Trình bày tờ rơi của bạn cho các nhóm khác.

8.3. Vote for the best leaflet

Bình chọn tờ rơi đẹp nhất.

tiếng anh 9 unit 11
Tiếng Anh 9 Unit 11 Project

IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 9 Unit 11

Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh Unit 11, tham khảo ngay bạn nhé!

ĐÁP ÁN BÀI TẬP TIẾNG ANH 9 UNIT 11

Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 9 Unit 11. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự