Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn học tiếng Anh 9 Unit 12: Career Choices
Tiếng Anh 9 Unit 12 trong sách Global Success thuộc chủ đề Career Choices. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây cấu trúc bài học, nội dung kiến thức và hoàn thành phần bài tập có đáp án đính kèm bạn nhé!
I. Giới thiệu về Unit 12 tiếng Anh 9
Trước khi học tiếng Anh 9 Unit 12, hãy cùng PREP điểm danh qua phần “Book Map” ngay dưới đây bạn nhé!
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Tiếng Anh 9 Review 4 | Language và Skills
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 12 tiếng Anh 9
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 12 tiếng Anh 9 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
agriculture engineering |
/ˈæɡrɪkʌltʃə ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ |
ngành kĩ sư nông nghiệp |
assembly worker (n) |
/əˈsembli ˈwɜːkə/ |
công nhân dây chuyền |
bartender (n) |
/ˈbɑːtendə/ |
thợ pha chế đồ uống có cồn |
career (n) |
/kəˈrɪə/ |
sự nghiệp |
cashier (n) |
/kæˈʃɪə/ |
thu ngân |
decisive (adj) |
/dɪˈsaɪsɪv/ |
quyết đoán |
demanding (adj) |
/dɪˈmɑːndɪŋ/ |
(yêu cầu) khắt khe, phức tạp |
fabric (n) |
/ˈfæbrɪk/ |
vải vóc |
garment worker |
/ˈɡɑːmənt ˈwɜːkə/ |
công nhân may |
hand-eye coordination |
/hænd aɪ kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ |
sự phối hợp tay và mắt |
hands-on (adj) |
/ˌhændz ˈɒn/ |
có tính thực tiễn, thực hành |
inquiring (adj) |
/ɪnˈkwaɪərɪŋ/ |
ham học hỏi, tìm tòi |
knowledgeable (adj) |
/ˈnɒlɪdʒəbl/ |
am hiểu, thông thạo |
mechanic (n) |
/məˈkænɪk/ |
thợ sửa chữa |
orientation (n) |
/ˌɔːriənˈteɪʃn/ |
sự định hướng |
repetitive (adj) |
/rɪˈpetətɪv/ |
lặp đi lặp lại |
rewarding (adj) |
/rɪˈwɔːdɪŋ/ |
bổ ích, xứng đáng |
sew (v) |
/səʊ/ |
khâu, may vá |
software engineer (n) |
/ˈsɒftweər endʒɪˈnɪə/ |
kĩ sư phần mềm |
surgeon (n) |
/ˈsɜːdʒən/ |
bác sĩ phẫu thuật |
vocational (adj) |
/vəʊˈkeɪʃənl/ |
thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp |
well-paid (adj) |
/ˌwel ˈpeɪd/ |
được trả lương cao |
2. Ngữ pháp
2.1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial clause of concession)
Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ được dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai ý tưởng, dù một hành động nào đó xảy ra nhưng kết quả lại khác so với dự kiến.
Liên từ thường dùng:
-
Although, though, even though (mặc dù)
-
While, whereas (trong khi)
-
No matter how/what/when... (dù thế nào/ai/ở đâu...)
-
Despite/In spite of + V-ing/Noun phrase (mặc dù)
Cấu trúc:
Although/Though/Even though + S + V, S + V
Despite/In spite of + V-ing/Noun phrase, S + V
Ví dụ:
-
Although it was raining, we still went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
-
Despite being tired, she finished her homework. (Mặc dù mệt, cô ấy vẫn hoàn thành bài tập.)
2.2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial clause of result)
Mệnh đề này chỉ kết quả của một hành động hoặc sự kiện.
Liên từ thường dùng:
-
So (vì vậy)
-
As a result, therefore (kết quả là, do đó)
-
Such ... that (quá ... đến nỗi)
-
So ... that (quá ... đến nỗi)
Cấu trúc:
So + S + V, S + V
So + adjective/adverb + that + S + V
Such + noun + that + S + V
Ví dụ:
-
He studied hard, so he passed the exam. (Anh ấy học chăm chỉ, vì vậy anh ấy đã vượt qua kỳ thi.)
-
The weather was so cold that we couldn’t go outside. (Thời tiết quá lạnh đến nỗi chúng tôi không thể ra ngoài.)
-
It was such an interesting movie that I watched it twice. (Đó là một bộ phim thú vị đến mức tôi đã xem nó hai lần.)
2.3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do (Adverbial clause of reason)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do dùng để giải thích tại sao một hành động hay sự kiện xảy ra.
Liên từ thường dùng:
-
Because, since, as (bởi vì, do)
-
Now that (bởi vì bây giờ)
-
Due to, because of + V-ing/Noun phrase (do, bởi vì)
Cấu trúc:
Because/Since/As + S + V, S + V
Due to/Because of + V-ing/Noun phrase, S + V
Ví dụ:
-
Because it was raining, we stayed indoors. (Vì trời đang mưa, chúng tôi ở trong nhà.)
-
Since she was late, she missed the bus. (Vì cô ấy đến muộn, cô ấy đã lỡ xe buýt.)
-
Due to the bad weather, the flight was delayed. (Do thời tiết xấu, chuyến bay bị hoãn.)
3. Phát âm
Ngữ điệu (intonation) trong câu hỏi đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và thể hiện thái độ của người nói. Ngữ điệu trong các câu hỏi thường lên cao ở cuối câu để thể hiện rằng người nói đang mong chờ một phản hồi. Ví dụ:
-
Are you coming to the party? (Bạn có đi đến buổi tiệc không?) ➞ Ngữ điệu sẽ lên ở cuối câu "party".
-
Is this your book? (Đây là cuốn sách của bạn sao?) ➞ Ngữ điệu sẽ lên ở cuối câu "book".
III. Cấu trúc bài học Unit 12 tiếng Anh 9
Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 12 tiếng Anh 9 bạn nhé!
1. Getting started
1. Listen and read
Nghe và đọc:
Mi: Did you attend the career orientation session yesterday?
Nick: No, I didn't. I had to complete my project. How was it?
Mi: It was really informative. There were three guest speakers from vocational colleges. They introduced their job training courses for lower secondary leavers.
Nick: My teacher told us that if we didn't like academic subjects, we should apply for courses which would prepare us for a job such as mechanic, hairdresser, or garment worker. That way, we could start working and earn a living earlier.
Mi: My cousin did that. He learnt bartending after finishing grade 9. Now he's a skilful bartender and makes lots of money.
Nick: And you? What will you be in five years from now?
Mi: Well, I'll be studying at a teachers' college because I want to be a teacher. How about you?
Nick: I'll be a fashion designer.
Mi: You really want to be a fashion designer?
Nick: Yeah. My art teacher says I have such a good sense of style that I should get formal training in fashion design after high school.
Mi: Hope you'll achieve your dream.
Nick: Thanks. I think we should know our passions and abilities to make a good career choice.
1.2. Read the conversation again and answer the following questions
Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.
1. Where did the guest speakers come from?
2. According to Nick's teacher, who should apply for vocational courses?
3. What did Mi's cousin do after finishing grade 9?
4. What quality does a fashion designer need to have?
5. What do we need to know to make a good career choice?
1.3. Match the words and phrases in the conversation with their pictures
Nối các từ và cụm từ trong cuộc trò chuyện với hình ảnh của chúng.
1.4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence
Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.
1. Subjects like maths, physics, English, and literature are called _______ subjects.
-
A. theoretical
-
B. art
-
C. academic
-
D. physical
2. She earns a _______ by selling home-made foods.
-
A. life
-
B. salary
-
C. money
-
D. living
3. He went to college to get _______ training in business management.
-
A. life-long
-
B. informal
-
C. formal
-
D. online
4. Finding a _______ job in big cities is rather difficult.
-
A. teacher
-
B. teaching
-
C. taught
-
D. teach
5. Career _______ programmes are useful because they help students make good decisions about their future jobs.
-
A. orientation
-
B. pressure
-
C. tradition
-
D. income
1.5. Game - Guess my job
Work in two groups. Take turns to explain and guess the jobs the teacher shares. The group with more correct answers wins. (Làm việc theo hai nhóm. Lần lượt giải thích và đoán các công việc mà giáo viên chia sẻ. Nhóm nào có nhiều câu trả lời đúng hơn sẽ thắng.)
2. A Closer Look 1
2.1. Match the jobs in A with their descriptions in B to make complete sentences
Ghép các công việc ở A với mô tả của chúng ở B để tạo thành câu hoàn chỉnh.
A |
B |
1. A tailor |
a. receives and pays out money in a shop, bank, restaurant, etc. |
2. A surgeon |
b. performs a particular task in the process of making a product in a factory. |
3. An assembly worker |
c. designs and develops computer software. |
4. A cashier |
d. performs medical operations. |
5. A software enginee |
e. makes clothes. |
2.3. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence
Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.
1. My brother is applying for a _______ as a customer manager in a supermarket
-
A. job
-
B. duty
-
C. career
-
D. work
2. Mr Hoang was a police officer. He had a successful _______ in the police force.
-
A work
-
B. job
-
C. career
-
D. task
3. A cashier has to do _______ tasks, such as receiving money and printing receipts.
-
A. effective
-
B. creative
-
C. decisive
-
D. repetitive
4. A tailor can have a _______ job if he/she is creative and knowledgeable about fabric.
-
A. boring
-
B. basic
-
C. well-paid
-
D. difficult
5. A surgeon's job is _______. He/She works long hours and occasionally deals with life-and-death situations.
-
A. easy
-
B. demanding
-
C. rewarding
-
D. stress-free
2.3. Complete the texts, using the words from the box
Hoàn thành đoạn văn, sử dụng các từ trong khung.
Demanding; repetitive; software enginee; well-paid; assembly worker |
Mr Lam: I'm a(n) (1) _______. I design and develop programmes for computers. My job is (2) _______. I work long hours on the computer, especially when deadlines approach. However, it's a (3) _______ job, so I'm happy with it.
Ms Nga: I'm a(n) (4) _______. I'm in charge of sticking labels on the products. Besides basic skills, I must be able to stand for a long time and do (5) _______ tasks at a reasonable speed.
2.4. Listen to the conversations
Nghe các cuộc trò chuyện. Hãy chú ý đến ngữ điệu trong câu hỏi câu khẳng định. Sau đó thực hành các cuộc trò chuyện với một người bạn.
Bài nghe 1 |
Bài nghe 2 |
|
|
2.5. Complete each conversation with a statement question
Hoàn thành mỗi cuộc trò chuyện bằng một câu hỏi khẳng định. Sau đó thực hành các cuộc trò chuyện với một người bạn. Hãy chú ý đến ngữ điệu của từng câu.
Bài nghe 1 |
Bài nghe 2 |
|
|
3. A Closer Look 2
3.1. Choose the correct word to complete each sentence
Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.
1. Although/But footballers are well-paid, they have short careers.
2. She still applied for the job so/though she had almost no chance to get it.
3. Although/However she went to the cinema early, she couldn't buy the ticket.
4. She has to do repetitive tasks in her job, although/but she still likes it.
5. Though/But Mike felt tired, he managed to finish his homework.
3.2. Complete the sentences with so or such
Hoàn thành câu với so hoặc such.
1. The factory was _______ far from his home that he couldn't go there to work.
2. Katie was _______ a lazy worker that no manager wanted to hire her.
3. They are _______ creative designers that everyone admires them.
4. Can you speak louder? You voice is _______ soft that I can't hear you.
5. He is _______ a handsome man that many people think he could be an actor.
3.3. Join the sentences, using the given word in brackets
Nối các câu, sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc.
1. Jenny didn't attend the job fair. She was ill. (because)
2. Henry is excellent at maths. Everyone thinks he will become a mathematician. (since)
3. Mai practised speaking English a lot. She wanted to get a high score on the speaking test. (because)
4. Ms Nga is away this week. We'll put off the next class meeting. (since)
5. I couldn't go to the office on time. There was a traffic jam. (because)
3.4. Rewrite each sentence
Viết lại từng câu. Sử dụng từ đã cho trong ngoặc.
1. I forgot to bring money, so I couldn't buy the career guidebook. (because)
➞ I couldn't ______________________________________
2. My navigation skill is very bad. I could never work as a taxi driver. (so)
➞ I'm ______________________________________
3. Sally couldn't use the computer. There was a power cut. (since)
➞ Since ______________________________________
4. She had a university degree, but she couldn't find a good job. (although)
➞ Although ______________________________________
5. The florist was very skillful. Her flower shop attracted many customers. (such)
➞ She was ______________________________________
3.5. Complete the sentences with your own ideas
Hoàn thành các câu bằng ý tưởng của riêng bạn. Sau đó trao đổi chúng với một người bạn.
1. Although my sister is a fashion designer, ___________________.
2. I want to become a pilot because ___________________.
3. My father has such a hard job that ___________________.
4. Since most vocational courses take a short time to finish, ___________________.
5. The garment worker felt so bored that ___________________.
4. Communication
4.1. Listen and read the conversations below
Nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.
Bài nghe 1 |
Bài nghe 2 |
|
|
4.2. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.
1. A friend has just taken part in a design competition. She is looking forward to the result.
2. A teacher is asking a student to give a teacher-parent conference invitation to his/her parents. She hopes that the parents will come.
4.3. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Đọc về công việc mà Khang và An muốn làm. Sau đó hoàn thành bảng tóm tắt.
Khang: I've always dreamt of this job. I'll enter a medical university. This seems to be a suitable job for me because I have good hand-eye coordination. Besides, I'm calm and decisive, so I can lead a surgical team.
An: I hope I can do this job as soon as possible. I've got hands-on training on how to use the scanner and calculator. I can do this job well because I have good basic maths skills. I'm patient and helpful to customers even when the store is busy.
4.4. Work in pairs. Look at the jobs below
Làm việc theo cặp. Hãy xem các công việc dưới đây. Công việc nào có thể phù hợp với từng người trong bài 3? Giải thích sự lựa chọn của bạn.
1. surgeon (bác sĩ phẫu thuật)
2. mechanic (thợ cơ khí)
3. nurse (y tá)
4. cashier (nhân viên thu ngân)
4.5. Work in groups
-
Làm việc theo nhóm. Hãy nghĩ về một công việc mà bạn thích hoặc biết rõ. Thảo luận về loại hình đào tạo, (các) kỹ năng và phẩm chất cá nhân cần thiết cho việc đào tạo đó.
-
Now present your group's ideas and have the class guess the job you are describing. Bây giờ hãy trình bày ý tưởng của nhóm bạn và yêu cầu cả lớp đoán công việc mà bạn đang mô tả.)
5. Skills 1
5.1. Look at the jobs below and answer the questions
Hãy quan sát các công việc dưới đây và trả lời các câu hỏi.
1. Which job is most repetitive? (Công việc nào lặp đi lặp lại nhiều nhất?)
2. Which job relates to beauty? (Công việc nào liên quan đến sắc đẹp?)
3. Which job depends heavily on technology? (Công việc nào phụ thuộc nhiều vào công nghệ?)
5.2. Read the article and do the tasks that follow
Đọc bài viết và làm các nhiệm vụ sau.
Which number (1-3) does each sentence (A - C) below fit in? Tick (✔) the correct number for each sentence. (Mỗi câu (A - C) dưới đây phù hợp với số nào (1-3)? Hãy đánh dấu (✔) vào số đúng cho mỗi câu.)
1 |
2 |
3 |
|
A. The skills needed for the jobs are changing, too |
|||
B. The preferred type of training is also changing |
|||
C. The kinds of jobs people are doing are changing. |
Which of the following is the best title for the article? (Tiêu đề nào sau đây là tiêu đề phù hợp nhất cho bài viết?)
A. The changing world of work (Thế giới việc làm đang thay đổi)
B. How to choose your career path (Cách chọn con đường sự nghiệp)
C. Making good job decisions (Đưa ra những quyết định đúng đắn về công việc)
5.3. Read the article again and tick (✔) T (True) or F (False).
Đọc lại bài viết và đánh dấu vào (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).
T |
F |
|
1. Teenagers should consider their career paths as soon as they reach 18. |
||
2. A nail artist is an example of a job created by technology. |
||
3. In many jobs, people need to be able to use computers well. |
||
4. People can get job training in more ways than they could in the past. |
||
5. There will be fewer changes in the world of work in the future. |
5.4. Complete the conversation with the sentences from the box
Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu trong khung. Sau đó thực hành nó với một người bạn.
-
A. You're creative and fashionable. You're good at persuading other people, too.
-
B. What skills do you need for the job?
-
C. What job do you think you'll do in the future?
-
D. Why do you like this job?
Ben: (1) __________
Hoa: I want to be a hairdresser.
Ben: Interesting! (2) __________
Hoa: Well, I'm keen on creating new hairstyles. I can also earn a good living because it's a well-paid job.
Ben: (3) __________
Hoa: Though there are many skills, I think hair cutting and colouring are the most important.
Ben: You'll do that job well. (4) __________
Hoa: Thanks. I hope I'll be such a successful hairdresser that I'll have my own hair salon some day.
5.5. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thực hiện những cuộc trò chuyện tương tự về công việc bạn muốn làm trong tương lai. Sau đó báo cáo cuộc trò chuyện của bạn với lớp.
6. Skills 2
6.1. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Những lý do nào dưới đây là quan trọng nhất đối với bạn khi chọn việc làm?
1. passion (niềm đam mê)
2. family tradition (truyền thống gia đình)
3. ability (khả năng)
4. salary (tiền lương)
5. opportunity to travel (cơ hội đi du lịch)
6.2. Listen to two people talking about their career paths and tick (✔) T (True) or F (False)
Nghe hai người nói về con đường sự nghiệp của họ và đánh dấu vào ( ✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).
T |
F |
|
1. Minh's parents were farmers. |
||
2. Minh is now working for an agricultural company. |
||
3. Ann first learnt cooking from a family member. |
||
4. Ann is now a chef in a famous restaurant. |
6.3. Listen again. Choose the correct answer A, B, or C
Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.
1. Why did Minh decide to learn agriculture engineering?
-
A. Because he wanted to help the farmers.
-
B. Because he could get a well-paid job.
-
C. Because he had no other choice for university.
2. What does Minh's job involve?
-
A. Using technology in farming.
-
B. Solving problems among farmers.
-
C. Creating new kinds of plants.
3. How did Ann earn her cooking certificate?
-
A. By taking a short course in cooking.
-
B. By attending a vocational college.
-
C. By enrolling in an online course.
4. In the future, Ann wants to _______.
-
A. work in a hotel restaurant
-
B. get another cooking certificate
-
C. open her own restaurant
6.4. Work in pairs. Ask and answer the following questions
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau.
1. What is your favourite job?
2. What does this job involve?
3. What skills does this job need?
4. What personal qualities do you need to have for this job?
6.5. Write an email (100-120 words)
Viết một email (100-120 từ) cho bạn của bạn để kể cho họ nghe về công việc yêu thích trong tương lai của bạn. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng từ bài 4.
7. Looking Back
7.1. Put the words and phrases in the appropriate column
Xếp các từ và cụm từ vào cột thích hợp.
Surgeon; demanding; repetitive; well-paid; designing; assembly worker; teamwork; software engineer; hand-eye coordination |
||
Jobs |
Job features |
Job skills |
7.2. Complete the text, using words/phrases from the box
Hoàn thành đoạn văn, sử dụng các từ/cụm từ trong khung.
Job; creative; career; rewarding; sewing |
My mum first learnt (1) _______ skills from my grandmother. She got her (2) _______ as a tailor when she was 16. Now she owns a small tailor shop in the village. She is (3) _______ and hardworking. She has such an excellent sense of style that many ladies love the clothes she makes. Though sometimes she has to work late at night, she finds her job (4) _______ because she can satisfy her customers. I think my mum has had a successful (5) _______ in tailoring.
7.3. Combine each pair of sentences into one, using the given word in brackets
Nối mỗi cặp câu thành một, sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc.
1. The salary was low. She accepted the job. (though)
➞ She ______________________________
2. My sister is too shy. She can't be an MC. (such)
➞ My sister is ______________________________
3. Life in the city was too demanding, so he came back to his village. (because)
➞ He came ______________________________
4. Her backache was too painful. She had to stop working in the factory. (so)
➞ Her backache ______________________________
5. Clara didn't like academic subjects. Her mum insisted that she go to university. (although)
➞ Clara's mum ______________________________
7.4. Fill in each gap in the text with a conjunction from the box
Điền vào mỗi chỗ trống trong văn bản bằng một từ nối trong hộp.
Although; because; since; so; such |
Making career choices is (1) ______ a difficult process that conflicts happen in many families when they discuss their teenager's future career. (2) ______ some parents consider their child's dream job unrealistic, they try to stop him/her from pursuing it. Sometimes, the parents force their child to study for a job which is (3) ______ demanding that he / she feels stressed just (4) ______ they overestimate their child's ability. (5) ______ parents want to help their children make good career decisions, they really need to understand their teenaged children's passions and abilities.
8. Project
8.1. Choose TWO jobs that members of your group would like to do in the future
Chọn HAI công việc mà các thành viên trong nhóm của bạn muốn làm trong tương lai.
8.2. Compare the jobs
So sánh các công việc về:
-
What they are (chúng là gì)
-
What type(s) of training they require (chúng yêu cầu loại hình đào tạo nào)
-
What skills and personal qualities you need to do them well (những kỹ năng và phẩm chất cá nhân nào bạn cần để làm tốt chúng)
-
Whether they will be popular in the future (liệu chúng có phổ biến trong tương lai không)
8.3. Prepare a poster presentation
Chuẩn bị một bài thuyết trình bằng áp phích.
8.4. Present your poster to the class
Trình bày áp phích của bạn trước lớp.
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 9 Unit 12
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 9 Unit 12, tham khảo ngay bạn nhé!
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 9 Unit 12. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!