Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn soạn Tiếng Anh 11 Unit 3 Listening: Living in a smart city
Phần tiếng Anh 11 Unit 3 Listening sẽ đưa bạn đến với một bài phỏng vấn xoay quanh chủ đề "Living in a smart city" (Sống trong một thành phố thông minh) – một nội dung quan trọng nằm trong chương trình English 11 Unit 3. Trong bài viết này, PREP sẽ chia sẻ đáp án chi tiết và lời giải thích cặn kẽ, giúp bạn không chỉ hoàn thành bài tập mà còn tự tin vận dụng kỹ năng nghe trong các tình huống thực tế liên quan đến chủ đề công nghệ và cuộc sống đô thị hiện đại. Cùng tìm hiểu nhé!

I. Bài I
Match the words and phrase with their meanings.

Lời giải bài 1 tiếng Anh 11 Unit 3 Listening:
-
interact → c. to talk or do things with other people (nói chuyện hoặc làm việc cùng người khác)
-
privacy → d. the state of being alone and not watched or interrupted by other people (trạng thái ở một mình và không bị người khác theo dõi hay làm phiền)
-
sense of community → b. the feeling of belonging to a group (cảm giác thuộc về một nhóm)
-
neighbourhood → a. an area of a town (một khu vực trong thị trấn)
II. Bài II
Listen to an interview and choose the correct answers A, B or C.

Đáp án bài 2 Listening English 11 Unit 3:
1. B. Problems of living in a smart city.
➨ Giải thích: Nội dung cuộc phỏng vấn tập trung vào những bất lợi mà cô Stevens gặp phải khi sống trong thành phố thông minh (ví dụ: mất quyền riêng tư, cảm giác cô đơn...).
2. A. To collect information about city dwellers and their activities.
➨ Giải thích: Ms. Stevens nói rõ rằng camera và cảm biến thu thập thông tin về cô và các hoạt động của cô.
3. A. Because she doesn’t interact with many people.
➨ Giải thích: Cô Stevens chia sẻ rằng cô hầu như không gặp gỡ ai vì mọi hoạt động đều có thể thực hiện trực tuyến.
Transcript bài nghe tiếng Anh 11 Unit 3:
Host: Good morning. Welcome to our weekly programme Urban Lifestyle. In today’s programme, we’ll be talking about the disadvantages of living in a smart city. Joining me now in the studio is Ms. Stevens, a city dweller who has been living in a smart city for a year now. Good morning, Ms. Stevens.
Ms Stevens: Good morning.
Host: I understand that you don't like living in the smart city. Why is that? What are you worried about most?
Ms Stevens: Well, my main worry is losing my right to privacy in public places. You know, cameras and sensors are everywhere, and they collect information about me and my activities.
Host: So it seems that someone is watching you all the time, right?
Ms. Stevens: Exactly. The government and some companies have so much personal information about city dwellers, but we don't know how they might use it.
Host: Yes, it's a bit worrying, but this information probably enables smart cities to create useful programmes and improve people's lives. Smart technologies can also help with daily household chores. Are you not happy with that?
Ms. Stevens: No, I don't think so. It took me a long time to get familiar with all the smart devices at home. I don't really have any friends to ask for help in the neighbourhood.
Host: This leads me to my next question. Do you think there is a sense of community in your neighbourhood?
Ms. Stevens: No, there isn’t. I interact with very few people face to face because most of the activities can be done online.
Host: Do you feel lonely sometimes?
Ms Stevens: Yes, our smart devices are all connected, but it seems we're becoming lonelier than any previous generation.
Host: That's very sad. Thank you for sharing your thoughts with us. Ms Stevens.
Ms Stevens: You're welcome.
Bản dịch transcript bài nghe tiếng Anh lớp 11 Unit 3:
Người dẫn chương trình: Chào buổi sáng. Chào mừng các bạn đến với chương trình hàng tuần Phong cách sống đô thị. Trong chương trình hôm nay, chúng ta sẽ cùng nói về những bất lợi khi sống trong một thành phố thông minh. Hiện đang có mặt tại phòng thu là cô Stevens, một cư dân thành phố đã sống ở một thành phố thông minh được một năm. Chào buổi sáng, cô Stevens.
Cô Stevens: Chào buổi sáng.
Người dẫn chương trình: Tôi được biết là cô không thích sống ở thành phố thông minh. Vì sao vậy? Điều gì khiến cô lo lắng nhất?
Cô Stevens: Điều tôi lo lắng nhất là bị mất quyền riêng tư ở nơi công cộng. Anh biết đấy, camera và cảm biến ở khắp mọi nơi, và chúng thu thập thông tin về tôi cũng như các hoạt động của tôi.
Người dẫn chương trình: Vậy là cảm giác như lúc nào cũng có người theo dõi cô, đúng không?
Cô Stevens: Chính xác. Chính phủ và một số công ty có rất nhiều thông tin cá nhân của cư dân thành phố, nhưng chúng tôi lại không biết họ sẽ sử dụng những thông tin đó như thế nào.
Người dẫn chương trình: Vâng, điều đó cũng khá đáng lo, nhưng những thông tin đó có thể giúp thành phố thông minh xây dựng các chương trình hữu ích và cải thiện cuộc sống của người dân. Công nghệ thông minh cũng có thể giúp làm việc nhà hằng ngày. Cô không thấy hài lòng với điều đó sao?
Cô Stevens: Không, tôi không nghĩ vậy. Tôi mất khá nhiều thời gian để làm quen với các thiết bị thông minh trong nhà. Tôi cũng không có bạn bè nào trong khu dân cư để nhờ giúp đỡ.
Người dẫn chương trình: Điều này dẫn tôi đến câu hỏi tiếp theo. Cô có cảm thấy có sự gắn kết cộng đồng ở nơi mình sống không?
Cô Stevens: Không hề. Tôi gần như không gặp gỡ ai trực tiếp vì hầu hết các hoạt động đều có thể làm qua mạng.
Người dẫn chương trình: Có bao giờ cô cảm thấy cô đơn không?
Cô Stevens: Có chứ. Các thiết bị thông minh đều được kết nối với nhau, nhưng có vẻ như chúng ta đang trở nên cô đơn hơn bất kỳ thế hệ nào trước đây.
Người dẫn chương trình: Điều đó thật buồn. Cảm ơn cô đã chia sẻ những suy nghĩ của mình với chúng tôi, cô Stevens.
Cô Stevens: Rất hân hạnh.
III. Bài 3
Listen to the interview again and complete the table. Use no more than THREE words for each answer.

Đáp án bài 3 soạn Anh văn 11 Unit 3 Listening:
Situations |
Problems |
There are cameras and sensors everywhere. |
City dwellers may lose their (1) right to privacy in public areas. |
People use (2) smart technologies to help them with household chores. |
It is not easy for some people to get familiar with and use the smart devices. |
Some city dwellers (3) interact with each other face to face less. |
There is no (4) sense of community in the neighbourhood. |
Giải thích: Tất cả các ý trên đều được nói trực tiếp trong đoạn hội thoại. Hãy xem lại transcript bài nghe tiếng Anh 11 Unit 3 nhé!
IV. Bài 4
Work in groups. Discuss the following questions.
Do you agree with Ms Stevens? Which of the disadvantages she mentioned do you think is the most serious? Why?
Bài mẫu 1 gợi ý giải tiếng Anh 11 Unit 3 Listening:
I partly agree with Ms. Stevens. While smart cities offer many conveniences, some of her concerns are real. Personally, I think the most serious disadvantage is the loss of privacy.
In a smart city, cameras and sensors are everywhere, and personal data can be collected without people knowing exactly how it’s used. This can lead to misuse of information or even security risks.
Although technology is helpful, it’s important that people still feel safe and respected. Without clear rules on data usage, it’s easy for people to feel like they are being watched all the time.
Bài mẫu 2 soạn bài tiếng Anh lớp 11 Unit 3 Listening:
Yes, I completely agree with the points Ms Stevens raised, as all the disadvantages she mentioned are valid concerns for life in a highly technological city. In my opinion, the loss of privacy is undoubtedly the most serious problem. While safety and security are crucial, the constant collection of personal data by countless cameras and sensors can easily be misused, leading to a lack of freedom and a feeling of being perpetually watched. Although losing the sense of community is also a significant issue, the problem of privacy directly affects our fundamental rights and autonomy as individuals.
Tham khảo thêm lời giải chi tiết cho các phần khác trong tiếng Anh 11 Unit 3:
Qua việc phân tích chi tiết bài phỏng vấn, bạn không chỉ rèn luyện được kỹ năng nghe hiểu thông tin cụ thể mà còn có cơ hội suy ngẫm về các mặt trái của công nghệ trong đời sống đô thị. Việc hiểu rõ bằng chứng cho mỗi câu trả lời và thực hành thảo luận sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi làm bài Tiếng Anh 11 Unit 3 Listening. Hãy tiếp tục áp dụng phương pháp học tập chủ động này cho các bài học tiếp theo nhé.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.