Tìm kiếm bài viết học tập

Thiên quan tứ phúc tiếng Trung là gì? Phân tích ý nghĩa chi tiết

Trong văn hóa Trung Quốc, những câu chúc tụng không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn chứa đựng nhiều giá trị tinh thần sâu sắc. Một trong những câu chúc nổi bật là "Thiên Quan Tứ Phúc" Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa sâu sắc của Thiên Quan Tứ Phúc tiếng Trung các bạn nhé!

 

thiên quan tứ phúc tiếng trung
thiên quan tứ phúc tiếng trung

I. Thiên quan tứ phúc tiếng Trung là gì?

Thiên quan tứ phúc tiếng Trung là 天官赐福 /Tiān guān cì fú/. Câu này có nghĩa là "Thiên quan ban phước". Phân tích chi tiết câu này để hiểu rõ hơn nhé:

  • 天官 (Thiên Quan): Là vị thần biểu tượng cho phước lành và may mắn trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc.

  • 赐福 (Tứ Phúc): Là phúc đức, phước lành các vị thần ban tặng. Trong đó chữ 赐 /cì/ mang ý nghĩa là “ban tặng, dành cho”, còn chữ Phúc 福 mang ý nghĩa là phúc đức, phước lành, may mắn.

Trong văn hóa Trung Quốc, Thiên Quan là một vị thần đại diện cho may mắn và phước lành. Câu này thể hiện ước nguyện được ban phát phúc lộc, an khang thịnh vượng.

Thiên quan tứ phúc tiếng Trung là 天官赐福
Thiên quan tứ phúc tiếng Trung là 天官赐福

Vậy, Thiên Quan Tứ Phúc tiếng Trung (天官赐福) là một cụm từ trong văn hóa Trung Quốc, có nghĩa là "Thiên Quan ban phước". Đây là một cụm từ thường được dùng trong các dịp lễ Tết để cầu chúc mọi người sức khỏe, may mắn và hạnh phúc.

II. Ý nghĩa câu Thiên quan tứ phúc tiếng Trung

Câu Thiên quan tứ phúc tiếng Trung hàm chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc. Cùng PREP phân tích và tìm hiểu chi tiết nhé.

  • Là lời cầu chúc phúc lộc: Thường được dùng trong các dịp lễ Tết, thể hiện mong ước về sức khỏe, tài lộc và hạnh phúc.

  • Là biểu tượng văn hóa: Thiên Quan là biểu tượng cho sự bảo hộ và hỗ trợ của các vị thần, thể hiện niềm tin vào cuộc sống tốt đẹp.

  • Là mong muốn thịnh vượng: "Tứ Phúc" thường được hiểu là bốn loại phúc lớn:

    • Thọ (长寿): Sống lâu

    • Phú (富贵): Giàu có

    • Quý (尊贵): Tôn quý

    • Khang (健康): Khỏe mạnh

III. Mở rộng câu Thiên quan tứ phúc bách cấm vô kỵ tiếng Trung

Câu Thiên Quan Tứ Phúc tiếng Trung thường kết hợp với Bách cấm vô kỵ. Vậy Thiên Quan Tứ Phúc Bách Cấm Vô Kỵ tiếng Trung là gì? Mang ý nghĩa ra làm sao?

Câu nói Thiên quan tứ phúc bách cấm vô kỵ tiếng Trung là "天官赐福,百无禁忌" /Tiān guān cì fú, bǎiwújìnjì/ có thể được hiểu như sau:

  • 天官赐福 (Tiên quan tứ phúc): Câu này có nghĩa là "Thiên quan ban phước". Trong văn hóa Trung Quốc, Thiên Quan là một vị thần đại diện cho may mắn và phước lành. Câu này thể hiện ước nguyện được ban phát phúc lộc, an khang thịnh vượng.

  • 百无禁忌 (Bách vô cấm kỵ): Câu này nghĩa là "Trăm điều không cấm kỵ". Nó ngụ ý rằng mọi điều đều được tự do, không có điều gì bị cấm kỵ hay hạn chế. Điều này thể hiện sự tự do, phóng khoáng trong cuộc sống.

Mở rộng câu Thiên quan tứ phúc bách cấm vô kỵ tiếng Trung
Mở rộng câu Thiên quan tứ phúc bách cấm vô kỵ tiếng Trung

Câu này thường được dùng trong các dịp lễ Tết, cầu chúc cho mọi người một năm mới an khang, thịnh vượng và không phạm phải bất kỳ điều cấm kỵ nào. Nó cũng thể hiện một tâm thế lạc quan, tự do trong cuộc sống.

Tham khảo thêm bài viết:

Như vậy, PREP đã giải thích chi tiết câu nói Thiên quan tứ phúc tiếng Trung. Mong rằng, những thông tin mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những ai quan tâm, tìm hiểu và muốn củng cố kiến thức Hán ngữ.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự