Tìm kiếm bài viết học tập

Head over heels là gì? Cách dùng Head over heels chi tiết

Trong tiếng Anh, thành ngữ Throw in the towel mang một ý nghĩa thú vị và thường được sử dụng để diễn tả việc từ bỏ hoặc chấp nhận thất bại sau khi đã cố gắng hết sức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá "Throw in the towel" có nghĩa gì, nguồn gốc của nó, và cách sử dụng thành ngữ này trong các tình huống giao tiếp thường ngày nhé!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

head over heels
Cách dùng thành ngữ Head over heels tiếng Anh

I. Head over heels nghĩa là gì?

Theo Cambridge DicitionaryCollins Dictionary, Head over heels có nghĩa là “hoàn toàn yêu ai đó, hoặc rơi vào tình yêu một cách mạnh mẽ, mãnh liệt, yêu say đắm, yêu cuồng nhiệt”. Thành ngữ tiếng Anh này thường được sử dụng để mô tả cảm giác yêu đương cuồng nhiệt, không thể kiềm chế được. Ví dụ:

  • She’s head over heels in love with her boyfriend. (Cô ấy yêu bạn trai mình say đắm)

  • When he first met Sarah, he was head over heels in love with her. (Khi anh ấy lần đầu gặp Sarah, anh ta đã yêu cô ấy mê mẩn.)

  • They’ve been together for years, and it’s clear that they are still head over heels in love with each other. (Họ đã bên nhau nhiều năm, và rõ ràng họ vẫn yêu nhau rất say đắm.)

thành ngữ Head over heels
Head over heels nghĩa là gì?

II. Cách dùng thành ngữ Head over heels

Thành ngữ "Head over heels" chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm giác yêu đương mạnh mẽ, say đắm.

thành ngữ Head over heels
Cách dùng thành ngữ Head over heels

Cách dùng Head over heels idiom

Ví dụ

Diễn tả tình yêu say đắm

Ever since they met, he’s been head over heels in love with her. (Kể từ khi gặp nhau, anh ấy đã yêu cô ấy say đắm.)

Sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường

Do you think Mark is head over heels for Jenny? (Bạn có nghĩ rằng Mark yêu Jenny say đắm không?)

Diễn tả sự đam mê hoặc sự cuốn hút đối với cái gì đó

I’m head over heels for this new book I’m reading. (Tôi rất thích cuốn sách mới này.)

Trong các tình huống mỉa mai hoặc hài hước

He’s head over heels in love with his new phone, it’s ridiculous! (Anh ấy mê chiếc điện thoại mới của mình đến mức nực cười!)

III. Nguồn gốc của Head over heels

Thành ngữ "head over heels" ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 14 dưới dạng "heels over head", dùng để mô tả các hành động như lộn nhào hoặc bị lật ngược. Nghĩa ban đầu hoàn toàn hợp lý vì "heels over head" (gót chân trên đầu) mô tả tình trạng bất thường khi gót chân ở trên đầu. Ví dụ: Thomas Carlyle sử dụng phiên bản này trong tác phẩm History of Frederick the Great (1864): “A total circumgyration, summerset, or tumble heels-over-head in the Political relations of Europe.

Theo thời gian, "head over heels" thay thế "heels over head" và trở thành phiên bản phổ biến hơn. Lần đầu tiên cụm này xuất hiện trong Contemplative Man của Herbert Lawrence (1771): “He gave such a violent involuntary kick in the Face, as drove him Head over Heels.” Lúc này, cụm từ vẫn giữ nghĩa gốc là miêu tả ai đó bị lộn ngược hoặc bị đánh bật ra khỏi vị trí.

Đến đầu thế kỷ 19, cụm từ này bắt đầu mang ý nghĩa ẩn dụ, đặc biệt trong ngữ cảnh lãng mạn. Nó được liên kết với việc "yêu say đắm", ám chỉ trạng thái cảm xúc bị "đảo lộn" hoàn toàn. Dẫn chứng quan trọng:

  • The Lebanon Patriot (Indiana, 1833): “About ten years ago Lotta fell head over heels in love with a young Philadelphian of excellent family.

  • The Ballyshannon Herald (Ireland, 1832): “Michael Croker… swore that he was overhead and heels in love with her…

IV. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Head over heels

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với thành ngữ "Head over heels", kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa, tham khảo ngay. (Nguồn: Cambridge Dictionary)

thành ngữ Head over heels
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Head over heels

Từ vựng

Ý nghĩa

Câu ví dụ

Từ đồng nghĩa

Infatuated

(adj)

 /ɪnˈfætʃuːeɪtɪd/

Mê muội, cuồng dại vì ai đó

She’s infatuated with him after just a few dates. (Cô ấy say mê anh ấy chỉ sau vài lần hẹn hò.)

Besotted

(adj)

/bɪˈsɒtɪd/

Yêu say đắm, mê mẩn một ai đó

He’s completely besotted with her. (Anh ấy hoàn toàn say mê cô ấy.)

In love

(Cụm tính từ)

/ɪn lʌv/

Yêu ai đó

I’m in love with her, and I can't stop thinking about her. (Tôi yêu cô ấy và tôi không thể ngừng nghĩ về cô ấy.)

Enamored

(adj)

/ɪˈnæmərd/

Yêu thích, say mê một cách sâu sắc

They are completely enamored with each other. (Họ hoàn toàn say mê nhau.)

Smitten

(adj)

/ˈsmɪtn/

Mê mẩn, say đắm một cách mạnh mẽ

He was smitten by her beauty from the moment they met. (Anh bị vẻ đẹp của cô hớp hồn ngay từ lần đầu gặp mặt.)

Từ trái nghĩa

Indifferent

(adj)

/ɪnˈdɪfrənt/

Thờ ơ, không quan tâm

She is indifferent to his feelings. (Cô thờ ơ với cảm xúc của anh.)

Apathetic

(adj)

/ˌæpəˈθɛtɪk/

Không cảm xúc, thờ ơ với ai đó

He remained apathetic about the whole situation. (Anh vẫn thờ ơ với toàn bộ tình huống.)

Disinterested

(adj)

/dɪsˈɪntrəstɪd/

Không quan tâm, không bị ảnh hưởng cảm xúc

She was disinterested in his advances. (Cô không quan tâm đến những lời tán tỉnh của anh ấy.)

Unconcerned

(adj)

/ˌʌnkənˈsɜːrnd/

Không bận tâm, không để tâm đến ai đó

He seemed unconcerned about their relationship. (Anh ấy có vẻ không quan tâm đến mối quan hệ của họ.)

Detached

(adj)

/dɪˈtætʃt/

Lạnh lùng, không bị cuốn vào tình cảm

She felt detached from him after the breakup. (Cô cảm thấy xa cách anh sau khi chia tay.)

V. Mẫu hội thoại với thành ngữ Head over heels

Cùng PREP lắng nghe các mẫu hội thoại với thành ngữ Head over heels ngay dưới đây bạn nhé!

Hội thoại

Ý nghĩa

Mẫu hội thoại 1

  • A: You’ve been spending a lot of time with James lately. Are you two a thing now?

  • B: Oh yes, I’m head over heels in love with him. He’s everything I’ve ever wanted in a partner.

  • A: That’s so sweet! I can see how happy you are around him.

  • A: Gần đây bạn đã dành rất nhiều thời gian với James. Bây giờ hai người có quan hệ gì không?

  • B: Ồ vâng, tôi yêu anh ấy mất rồi. Anh ấy là tất cả những gì tôi từng mong muốn ở một người bạn đời.

  • A: Thật ngọt ngào! Tôi có thể thấy bạn hạnh phúc thế nào khi ở bên anh ấy.

Mẫu hội thoại 2

  • A: Did you hear about Mary and Tom? They’ve been dating for a few weeks now.

  • B: Really? I didn’t know. Is she head over heels for him?

  • A: Definitely! She can’t stop talking about him, and she’s always smiling when he’s around.

  • A: Bạn có nghe nói về Mary và Tom không? Họ đã hẹn hò được vài tuần rồi.

  • B: Thật sao? Tôi không biết. Có phải cô ấy đã yêu anh ấy rồi không

  • A: Chắc chắn rồi! Cô ấy không thể ngừng nói về anh ấy và cô ấy luôn mỉm cười khi có anh ấy ở bên.

VI. Bài tập thực hành với idiom Head over heels

Để hiểu hơn về định nghĩa và cách dùng của thành ngữ Head over heels, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn câu đúng có sử dụng thành ngữ "Head over heels".

  1. A. I’m head over heels in love with pizza.
    B. I’m head over heels in love with my new shoes.
    C. I’m head over heels in love with him.

  2. A. She’s head over heels in love with her job.
    B. She’s head over heels in love with her homework.
    C. She’s head over heels in love with her new phone.

  3. A. "They’ve been dating for a few months now, and they’re head over heels for each other.
    B. They’ve been dating for a few months now, and they’re head over heels at each other.
    C. They’ve been dating for a few months now, and they’re head over heels with each other.

  4. A. I’ve never seen her so happy. She’s head over heels for him.
    B. I’ve never seen her so happy. She’s head over heels in him.
    C. I’ve never seen her so happy. She’s head over heels with him.

  5. A. John is head over heels in love with his new job.
    B. John is head over heels for his new job.
    C. John is head over heels about his new job.

Bài tập 2: Sử dụng thành ngữ "head over heels" để viết một câu miêu tả tình cảm của bạn với một người, một sở thích hoặc một điều gì đó mà bạn yêu thích.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. C

  2. A

  3. A

  4. A

  5. A

  1. I’m head over heels in love with my partner. Every day feels like a new adventure with them. (Tôi đang yêu bạn đời của mình. Mỗi ngày đều giống như một cuộc phiêu lưu mới với họ.)

  2. I’m head over heels for reading books. I spend hours every day getting lost in stories. (Tôi đang say mê đọc sách. Tôi dành hàng giờ mỗi ngày để lạc vào những câu chuyện.)

  3. I am head over heels for her job as a graphic designer. It’s her passion to create beautiful designs. (Tôi rất yêu thích công việc thiết kế đồ họa của cô ấy. Niềm đam mê của cô là tạo ra những thiết kế đẹp.)

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của thành ngữ Head over heels. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức về thành ngữ tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh ứng dụng AI giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp kiến thức trở nên dễ tiếp thu và hấp dẫn hơn.

PREP cung cấp mindmap để bạn dễ dàng ôn tập và tra cứu lại kiến thức.

Với AI độc quyền Prep, bạn sẽ cải thiện phát âm từ âm đơn lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.

Nghe chép chính tả giúp bạn củng cố từ vựng mới, làm quen với ngữ điệu và tốc độ nói của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, với chương trình học luyện thi trực tuyến chất lượng cao.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!

 

Tài liệu tham khảo:

1. Cambridge Dicitionary. Head over heels. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/head-over-heels-in-love?q=Head+over+heels

2. Collins Dictionary. Head over heels. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/throw-in-the-towel

3. Dictionary.com. Head over heels. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.dictionary.com/browse/head-over-heels

4. phrases.org.uk. Head over heels. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://www.phrases.org.uk/meanings/head-over-heels.html

4. Cambridge Dictionary. Head over heels. Truy cập ngày 05/12/2024, từ: https://dictionary.cambridge.org/thesaurus/head-over-heels-in-love

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal