Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Khái niệm, phân loại 3 trợ từ kết cấu trong tiếng Trung: 的、得、地
Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung là kiến thức ngữ pháp quan trọng ở các bài thi Hán ngữ. Nếu bạn không nắm chắc phần này rất dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Trong bài viết này, PREP sẽ giải đáp chi tiết về cách dùng các trợ từ kết cấu thông dụng. Hãy tham khảo và học tập nhé!
Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung
I. Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung là gì?
Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung 得 的 地 là một trong những loại trợ từ được sử dụng để biểu thị mối quan hệ kết cấu. Đặc điểm chung của trợ từ kết cấu 得 的 地 là đều phụ thuộc vào từ, cụm từ hoặc câu mà không thể đứng độc lập, không có nghĩa từ vựng cụ thể và đều được đọc thanh nhẹ. Ví dụ:
- 我爱的男人。/Wǒ ài de nánrén/: Người con trai mà tôi yêu.
- 写得非常好。/Xiě de fēicháng hǎo/: Viết rất đẹp.
II. Cách dùng 3 chữ de trong tiếng Trung
Ngữ pháp Hán ngữ có tới 3 trợ từ kết cấu trong tiếng Trung cùng cách đọc “de” đó là 得 的 地. Tuy nhiên, cách dùng 的 得 地 lại khác nhau, cụ thể
1. Cách dùng trợ từ kết cấu 的
Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung 的 thường đứng trước danh từ, cụm từ. Và phía trước 的 là thành phần tu sức (bổ nghĩa) giới hạn cho danh từ phía sau nó.
Trợ từ kết cấu 的 trong tiếng Trung dùng để biểu thị quan hệ sở hữu hay nêu ra tính chất của sự vật được bổ nghĩa hoặc làm định ngữ. Đây còn là thành phần bổ sung ý nghĩa cho danh từ, thể hiện được tính sở hữu hay tính chất của người hoặc sự vật.
Cấu trúc:
Danh từ/Tính từ/Đại từ + 的 + Trung tâm ngữ (Là danh từ…).
Trong đó, trung tâm ngữ là đối tượng chính được nhắc đến trong câu, thường đứng sau 的 và được định ngữ bổ sung ý nghĩa. Định ngữ có thể là các đại từ, tính từ, danh từ, cụm động từ ….. đảm nhiệm, ví dụ:
Đại từ |
|
Tính từ |
|
Danh từ |
|
Cụm động từ |
|
Khi có trạng từ đứng trước tính từ thì nhất định không bỏ 的. |
|
Khi tính từ đứng trước 的 thì có thể bỏ qua 的. |
|
Tính từ hai âm tiết làm định ngữ thì nhất định phải thêm 的 trước danh từ |
|
Khi tính từ lặp lại làm định ngữ thì cần thêm 的. |
|
Câu có định ngữ làm cụm chủ vị thì cần thêm 的. |
|
Cấu trúc nhấn mạnh 是……的 trong tiếng Trung: Dùng để nhấn mạnh người, hành động, phương thức, thời gian, địa điểm của một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ:
Dạng phủ định 不是……的:
|
|
Kết cấu cụm từ chữ 的: Các danh từ, tính từ, động từ, đại từ hoặc cụm từ khi có 的 phía sau sẽ trở thành tổ từ 的. Lúc này, trung tâm ngữ có thể lược bỏ đi giúp cho câu trở nên ngắn gọn, cô đọng hơn. Cấu trúc:
Lưu ý: Nếu câu trước cần nhắc đến danh từ thì câu sau cần lược bỏ để giúp câu có nghĩa và tránh người nghe hiểu lầm ý tứ của câu. |
2. Cách dùng trợ từ kết cấu 得
Động từ không mang tân ngữ |
Cấu trúc:
Cách dùng: Làm bổ ngữ cho động từ, những từ đứng sau 得 thường dùng để bổ sung nói rõ khả năng, trạng thái và mức độ của động từ đứng trước 得. Ví dụ:
|
Động từ mang theo tân ngữ |
Cấu trúc:
|
3. Cách dùng trợ từ kết cấu 地
Cấu trúc 1:
Cách dùng: Dùng để làm trạng ngữ cho động từ. Thành phần đứng trước 地 thường dùng để hình dung động từ phía sau 地 được diễn ra trong tình trạng như thế nào. Ví dụ: 奶奶高兴地吃饭。/Nǎinai gāoxìng de chīfàn./: Bà ngoại vui vẻ ăn cơm. |
Cấu trúc 2:
Ví dụ:
|
III. Phân biệt 3 trợ từ kết cấu 得 的 地 trong tiếng Trung
Cách dùng của 的 地 得 trong tiếng Trung giống và khác nhau như thế nào? Chắc chắn đây là điều mà rất nhiều bạn quan tâm khi học trợ từ kết cấu trong tiếng Trung. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé!
1. Tương đồng
- 得 的 地 đều là kết cấu trợ từ được sử dụng với tần số cao trong ngữ pháp tiếng Trung hiện nay.
- Đều có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
- Đều có chung cách phát âm de.
2. Khác biệt
2.1. Về cách viết, chức năng
Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung 的 | Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung 地 | Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung 得 | |
Chức năng | Dùng trong câu mang tính sở hữu (của ai), nêu ra tính chất của sự vật được bổ nghĩa. | Nói về cách thức làm việc | Chỉ trình độ, mức độ đạt đến |
Thành phần đứng trước | Định ngữ (cụm, tính từ, danh từ) | Trạng ngữ | Động từ |
Thành phần đứng sau | Danh từ | Động từ | Bổ ngữ (Động từ, Tính từ) |
2.2. Về cấu trúc câu
的 | Hình dung từ/Danh từ (Đại từ) + 的 + Danh từ. | 玛丽是一位性格开朗的女子。/Mǎlì shì yī wèi xìnggé kāilǎng de nǚzǐ/: Mary là người phụ nữ vui vẻ. |
地 | Hình dung từ /Phó từ + 地 + Động từ /Hình dung từ. | 明明愉快地接受了这件礼物。/Míngmíng yúkuài dejiēshòule zhè jiàn lǐwù/: Minh Minh vui vẻ đón nhận món quà này. |
得 | Động từ (Hình dung từ) + 得 + Bổ ngữ (Động từ, tính từ). | 他们玩得真痛快。/Tāmen wán de zhēn tòngkuài/: Họ đã có những khoảng thời gian vui vẻ. |
IV. Bài tập về trợ từ kết cấu trong tiếng Trung
Để giúp bạn củng cố kiến thức về cách dùng 的 得 地 - trợ từ kết cấu trong tiếng Trung, PREP đã hệ thống lại các dạng bài dưới đây. Hãy luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
Bài tập:
Luyện dịch các câu tiếng Việt sang tiếng Trung sử dụng trợ từ kết cấu:
- Bạn gái của anh ấy là một người rất đẹp.
- Đây là chiếc vali tôi mới mua.
- Đây là một đứa trẻ rất thông minh.
- Tôi thích cơm mẹ nấu.
- Anh ấy chạy rất nhanh.
- Loài thực vật này lớn rất nhanh.
- Tích cực tìm ra nguyên nhân của vấn đề.
- Anh ấy sợ đến mức ngã khỏi chỗ ngồi.
- Cảm động đến nỗi không biết nói gì cho phải.
- Chiếc quần này ngắn đến mức không thể mặc nữa.
Đáp án:
- 他女朋友是很漂亮的人。
- 这是我新买的行李箱。
- 这是一个很聪明的小孩。
- 我喜欢妈妈做的饭。
- 他跑得很快。
- 这种植物长得很快。
- 积极地找到问题的原因。
- 他害怕得离开了座位。
- 感动得不知说什么好。
- 这条裤子已经短得不能再穿了。
Như vậy, PREP đã tổng hợp lại toàn bộ kiến thức về Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung. Hy vọng, bài viết chính là cuốn cẩm nang hữu ích dành cho những ai đang trong quá trình ôn thi Hán ngữ.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!