Significant Synonym: 25+ từ thay thế "Significant" và cách dùng theo từng ngữ cảnh
Trong quá trình học tiếng Anh, bạn có thể nhận ra mình đang lặp đi lặp lại từ "significant" quá nhiều lần trong các bài viết hay bài nói của mình. Đây là vấn đề phổ biến mà nhiều người học gặp phải khi vốn từ vựng chưa đủ đa dạng để thay thế một cách linh hoạt. Tuy nhiên, việc chỉ biết danh sách các từ đồng nghĩa mà không hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng sẽ dẫn đến việc áp dụng sai, khiến câu văn trở nên kỳ lạ hoặc mất đi ý nghĩa ban đầu. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn phân tích sâu 3 nhóm nghĩa chính của "significant", cung cấp hơn 25 Significant synonym phù hợp, và hướng dẫn cách dùng chính xác trong từng tình huống cụ thể với các ví dụ thực tế song ngữ Anh-Việt để bạn có thể áp dụng ngay vào việc học của mình. Bắt đầu ngay nhé!
I. "Significant" nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu các Significant synonym, bạn cần hiểu một điều quan trọng: "significant" là một từ đa nghĩa, và chính đặc điểm này là gốc rễ của mọi sự nhầm lẫn. Khi bạn hiểu rõ từ này mang những lớp nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, việc lựa chọn từ thay thế sẽ trở nên dễ dàng và chính xác hơn rất nhiều.
Significant có thể được phân loại thành ba lớp nghĩa cốt lõi mà bạn cần nắm vững để tạo ra một "hệ quy chiếu" rõ ràng cho việc sử dụng từ vựng:
|
Lớp nghĩa |
Giải thích |
Ví dụ |
|
Tầm quan trọng (Importance) |
|
"This is a significant decision for our company" - câu này muốn nói quyết định có tầm quan trọng cao, không phải về mặt số lượng hay quy mô. |
|
Mức độ/Quy mô (Degree/Amount) |
|
"There has been a significant increase in sales" - ở đây "significant" nhấn mạnh sự gia tăng về con số, có thể đo đếm được. |
|
Hàm ý (Meaning) |
|
"His silence was significant" - sự im lặng mang một thông điệp hay ý nghĩa nào đó, không chỉ đơn giản là không nói. |
II. Significant Synonym gồm những từ nào?
Sau đây, PREP sẽ giúp bạn khám phá những Significant Synonym (từ đồng nghĩa với Significant) theo từng lớp nghĩa cốt lõi dưới đây:
1. Nhóm từ thể hiện tầm quan trọng (Importance)
Khi bạn muốn nhấn mạnh vai trò then chốt, giá trị hay tác động to lớn của một yếu tố nào đó, nhóm từ này sẽ là lựa chọn phù hợp nhất. Significant đồng nghĩa trong ngữ cảnh này thường xoay quanh việc diễn tả tầm ảnh hưởng hoặc ý nghĩa thiết yếu của sự việc, chứ không phải về số lượng hay quy mô vật lý của nó. Dưới đây là bảng so sánh nhanh các significant Synonym trong nhóm này, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt sự khác biệt về mức độ trang trọng và phạm vi sử dụng:
|
Significant đồng nghĩa |
Mức độ trang trọng |
Ngữ cảnh phù hợp |
Ví dụ |
|
Important |
Trung bình |
Phổ biến trong mọi văn cảnh |
"This is an important meeting for the team" (Đây là cuộc họp quan trọng cho nhóm) |
|
Remarkable |
Trung bình |
Phổ biến trong mọi văn cảnh |
The team made a remarkable recovery in the second half. (Đội bóng đã có màn lội ngược dòng đáng chú ý trong hiệp hai.) |
|
Crucial |
Cao |
Tình huống khẩn cấp, quyết định mang tính sống còn |
"Teamwork is crucial to our success" (Làm việc nhóm là yếu tố then chốt cho thành công của chúng ta) |
|
Essential |
Cao |
Điều không thể thiếu, cần thiết tuyệt đối |
"Water is essential for life" (Nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống) |
|
Vital |
Cao |
Mang tính sống còn, cực kỳ quan trọng |
"Getting enough sleep is vital for health" (Ngủ đủ giấc là điều cực kỳ quan trọng cho sức khỏe) |
|
Critical |
Rất cao |
Giai đoạn quyết định, tình thế nguy cấp |
"We are at a critical point in the project" (Chúng ta đang ở giai đoạn quyết định của dự án) |
|
Pivotal |
Rất cao |
Điểm ngoặt, thời điểm then chốt |
"Her research played a pivotal role in the discovery" (Nghiên cứu của cô ấy đóng vai trò then chốt trong phát hiện này) |
|
Key |
Trung bình |
Yếu tố chính, mấu chốt của vấn đề |
"Education is the key factor in reducing poverty" (Giáo dục là yếu tố chính trong việc giảm nghèo) |
|
Major |
Trung bình đến cao |
Vấn đề lớn, tầm quan trọng đáng kể |
"Climate change is a major concern globally" (Biến đổi khí hậu là mối quan tâm lớn trên toàn cầu) |
|
Momentous |
Cao |
Được dành cho những sự kiện hoặc quyết định có tầm vóc lịch sử hoặc ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều người |
The signing of the peace treaty was a momentous event in world history. (Việc ký kết hiệp ước hòa bình là một sự kiện trọng đại trong lịch sử thế giới.) |
Phân tích chi tiết Significant Synonym với ý nghĩa “quan trọng”:
-
Important là từ phổ biến và an toàn nhất khi thay thế significant trong ngữ cảnh chỉ mức độ quan trọng. Từ này trung tính, không tạo cảm giác quá trang trọng hay quá đơn giản, phù hợp cả văn nói và viết hàng ngày. Khi nói “This is an important decision”, người nghe hiểu đây là quyết định có giá trị và cần được cân nhắc kỹ.
-
Remarkable dùng khi muốn nói rằng một người, sự kiện, hay kết quả nổi bật, gây ấn tượng mạnh, hoặc khác thường đến mức đáng chú ý. Từ này phù hợp cho các bối cảnh tích cực, mang sắc thái khen ngợi.
-
Crucial mang sắc thái mạnh hơn "important", ám chỉ một yếu tố có tính chất quyết định đến sự thành bại của cả một quá trình. Crucial nhấn mạnh tính cấp bách cần hành động ngay (It’s crucial that we finish the project on time)
-
Vital còn mạnh hơn cả crucial, bởi nó gắn liền với sự sống còn hoặc sự tồn tại, thường được dùng để chỉ những yếu tố tuyệt đối không thể thiếu. Sự đóng góp của đội ngũ marketing có thể là crucial, nhưng không khí để thở thì chắc chắn là vital.
-
Critical là từ mạnh nhất trong nhóm này, thường được dùng trong các tình huống khẩn cấp hoặc giai đoạn quyết định, khi mà một sai lầm nhỏ cũng có thể dẫn đến kết quả tai hại. Trong y học, "critical condition" có nghĩa là tình trạng nguy kịch
-
Pivotal mang sắc thái tương tự nhưng nhấn mạnh hơn về khía cạnh "điểm ngoặt" - nơi mà mọi thứ có thể thay đổi hoàn toàn theo hướng tích cực hoặc tiêu cực. Một nhân vật có thể đóng một vai trò pivotal trong việc thay đổi cốt truyện của một bộ phim.
-
Key và major là hai từ linh hoạt hơn, có thể sử dụng trong cả văn viết lẫn văn nói mà không tạo cảm giác quá nặng nề. Key thường đi với factor, element, point để chỉ yếu tố chính; còn major có thể mô tả cả mức độ quan trọng lẫn quy mô của vấn đề.
2. Nhóm từ thể hiện mức độ/quy mô (Degree/Amount)
Khi bạn thắc mắc đáng kể tiếng anh là gì hoặc muốn tìm một significant synonym để diễn tả một sự thay đổi, gia tăng, hay giảm sút rõ rệt về mặt số lượng hoặc mức độ, thì những từ dưới đây sẽ hỗ trợ bạn
|
Từ thay thế |
Mức độ |
Ngữ cảnh sử dụng |
Ví dụ |
|
Substantial |
Lớn, đáng kể |
Số lượng hoặc quy mô khá lớn, có trọng lượng |
"The company made a substantial profit this year" (Công ty đạt lợi nhuận đáng kể trong năm nay) |
|
Considerable |
Đáng kể, lớn |
Mức độ đủ lớn để chú ý, không thể bỏ qua |
"We spent a considerable amount of time on research" (Chúng tôi đã dành một lượng thời gian đáng kể cho nghiên cứu) |
|
Notable |
Đáng chú ý |
Điều gì đó nổi bật, xứng đáng được ghi nhận |
"There has been a notable improvement in sales" (Đã có sự cải thiện đáng chú ý trong doanh số) |
|
Marked |
Rõ rệt |
Sự khác biệt hoặc thay đổi dễ nhận thấy |
"There was a marked decrease in complaints" (Có sự giảm sút rõ rệt trong số lượng khiếu nại) |
|
Appreciable |
Có thể nhận thấy |
Mức độ đủ lớn để đo lường hoặc cảm nhận được |
"The new policy led to an appreciable change in behavior" (Chính sách mới dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong hành vi) |
|
Sizable |
Có kích thước lớn |
Quy mô hoặc số lượng lớn theo nghĩa đen |
"They received a sizable grant for the project" (Họ nhận được khoản tài trợ lớn cho dự án) |
Phân tích chi tiết:
-
Substantial nhấn mạnh quy mô, khối lượng hoặc mức độ lớn, thường mang hàm ý tích cực và ấn tượng. Từ này phổ biến trong báo cáo kinh doanh, nghiên cứu, hoặc tài liệu chính thức để mô tả kết quả hay thay đổi đáng kể (We have made substantial progress).
-
Considerable gần nghĩa với substantial nhưng trung tính hơn, dùng được cho cả tình huống tích cực lẫn tiêu cực như "considerable effort" (nỗ lực đáng kể), "considerable risk" (rủi ro đáng kể), hay "considerable time" (thời gian đáng kể). Đây là lựa chọn linh hoạt và an toàn trong văn phong học thuật hoặc chuyên nghiệp.
-
Notable và marked đều nhấn mạnh sự thay đổi rõ ràng, dễ nhận thấy. Notable trung tính hơn và có thể dùng để mô tả cả điều tích cực lẫn tiêu cực. Trong khi đó, marked thể hiện mức độ thay đổi mạnh, rõ rệt, không thể phủ nhận (a marked improvement, a marked decline).
-
Appreciable là từ hơi trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, kỹ thuật, nơi cần sự chính xác cao khi mô tả các thay đổi có thể đo lường được. Từ này gần như luôn đi kèm với các danh từ liên quan đến số liệu, như "appreciable difference" (sự khác biệt đáng kể), "appreciable amount" (số lượng đáng kể), và thường được dùng khi tác giả muốn nhấn mạnh rằng kết quả không chỉ là ngẫu nhiên mà có thể chứng minh bằng dữ liệu.
-
Sizable tập trung vào khía cạnh kích thước vật lý hoặc quy mô, thường được dùng với các danh từ cụ thể như "sizable investment" (khoản đầu tư lớn), "sizable population" (dân số đông đảo), hay "sizable portion" (phần lớn). Từ này mang tính trực quan cao, giúp người nghe hình dung được quy mô thực tế của đối tượng đang được nhắc đến.
3. Nhóm từ thể hiện hàm ý hay ý nghĩa sâu xa (Meaning)
Đây là nhóm significant synonym ít phổ biến nhất nhưng lại cực kỳ quan trọng trong các tình huống bạn muốn diễn đạt rằng có một thông điệp ẩn, một dấu hiệu, hoặc một ý nghĩa sâu xa đằng sau một hành động, sự kiện, hay biểu hiện nào đó. Nhóm từ này thường xuất hiện trong văn học, phân tích xã hội, tâm lý học, và các lĩnh vực cần sự tinh tế trong việc đọc vị con người hay tình huống:
|
Từ thay thế |
Sắc thái |
Ngữ cảnh |
Ví dụ |
|
Meaningful |
Có ý nghĩa sâu sắc |
Điều gì đó mang thông điệp quan trọng |
"She gave him a meaningful look" (Cô ấy nhìn anh ta một cái nhìn đầy ý nghĩa) |
|
Telling |
Nói lên điều gì đó |
Hành động hay dấu hiệu tiết lộ sự thật |
"His refusal to comment was very telling" (Việc anh ấy từ chối bình luận nói lên rất nhiều điều) |
|
Revealing |
Bộc lộ, tiết lộ |
Hành động vô tình để lộ điều ẩn giấu |
"Her reaction was quite revealing" (Phản ứng của cô ấy khá bộc lộ) |
|
Suggestive |
Gợi ý, ám chỉ |
Có dấu hiệu ngầm, không trực tiếp |
"The evidence is suggestive of fraud" (Bằng chứng gợi ý có gian lận) |
|
Indicative |
Chỉ ra, biểu thị |
Dấu hiệu cho thấy xu hướng |
"This behavior is indicative of stress" (Hành vi này biểu thị sự căng thẳng) |
Phân tích chi tiết:
-
Meaningful không chỉ nói về số lượng mà nhấn mạnh giá trị cảm xúc hoặc thông điệp được truyền tải. Khi nói “a meaningful conversation”, nghĩa là cuộc trò chuyện mang chiều sâu, chạm đến vấn đề quan trọng và tạo sự kết nối thực sự giữa con người với nhau.
-
Telling dùng khi một hành động, lời nói hay thái độ vô tình tiết lộ sự thật ẩn giấu, thường mang sắc thái mỉa mai hoặc tiêu cực. Ví dụ: “His silence was telling” – sự im lặng của anh ta đã nói lên tất cả.
-
Revealing tương tự telling nhưng trực tiếp hơn, ám chỉ điều gì đó làm lộ rõ thông tin hoặc cảm xúc vốn bị che giấu. Ví dụ: “His comments were revealing” – lời bình luận của anh ta đã bộc lộ quan điểm thật.
-
Suggestive và indicative đều mang nghĩa biểu thị hoặc gợi ý một khả năng, nhưng suggestive mơ hồ, gợi mở hơn; trong khi indicative thể hiện mức độ chắc chắn cao hơn. Ví dụ: “symptoms indicative of diabetes” – các triệu chứng cho thấy dấu hiệu rõ ràng của bệnh tiểu đường.
Tham khảo thêm những bài viết liên quan:
III. Những lỗi sai thường gặp cần tránh khi sử dụng Significant đồng nghĩa
Trong quá trình học và áp dụng các Significant synonym, nhiều người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi điển hình do chưa nắm vững ngữ cảnh sử dụng hoặc sắc thái của từng từ. Dưới đây là ba lỗi sai phổ biến nhất mà bạn cần lưu ý để tránh khiến câu văn trở nên kỳ lạ hoặc mất đi ý nghĩa ban đầu:
-
Dùng sai sắc thái (từ quá mạnh hoặc quá yếu): Đây là lỗi phổ biến nhất khi người học chưa hiểu rõ mức độ của từng từ trong nhóm đồng nghĩa. Ví dụ, nếu bạn muốn nói về một cải tiến nhỏ trong quy trình làm việc, việc dùng "critical improvement" (cải tiến cực kỳ quan trọng) sẽ khiến câu văn trở nên phóng đại và mất đi tính chính xác. Thay vào đó, từ noticeable sẽ phù hợp hơn. Nguyên tắc quan trọng là hãy chọn từ có mức độ phù hợp với thực tế của tình huống, không nên dùng từ quá mạnh cho những thay đổi nhỏ, và ngược lại, không nên dùng từ quá yếu cho những vấn đề thực sự nghiêm trọng.
-
Nhầm lẫn giữa nghĩa "mức độ" và "tầm quan trọng":
-
Nhiều người học thường sử dụng các từ trong nhóm "mức độ/quy mô" để diễn đạt ý về "tầm quan trọng", hoặc ngược lại, dẫn đến sự nhầm lẫn trong ý nghĩa câu văn.
-
Ví dụ sai: "This is a substantial decision for the company" - câu này nghe kỳ lạ vì "substantial" thường dùng cho quy mô chứ không phải tầm quan trọng của quyết định.
-
➨ Cách sửa đúng: "This is a crucial decision for the company" (Đây là quyết định then chốt cho công ty) hoặc "The company made substantial changes to its policies" (Công ty đã thực hiện những thay đổi đáng kể trong các chính sách của mình).
-
Để tránh lỗi này, bạn cần tự hỏi mình xem đang muốn nhấn mạnh về khía cạnh nào - giá trị/ý nghĩa hay số lượng/quy mô - và chọn từ phù hợp với khía cạnh đó.
-
-
Dùng từ trang trọng trong văn nói thường ngày: Một số significant synonym mang tính học thuật cao và không phù hợp để sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, vì chúng có thể tạo cảm giác gò bó, xa cách, hoặc thậm chí buồn cười nếu dùng sai ngữ cảnh. Chẳng hạn, ví dụ sai: "Let's have lunch at that restaurant, it's consequential" - câu này nghe rất kỳ lạ và không tự nhiên trong văn nói. Trường hợp này chúng ta chỉ cần nói: "Let's have lunch at that restaurant, it's really good".
IV. Giải đáp các câu hỏi thường gặp
1. Các từ thay thế cho Significant ở level cao hơn gồm những gì?
Nếu bạn đang ở trình độ cao hơn, đặc biệt là khi viết luận văn học thuật, báo cáo chuyên nghiệp, hay các bài phân tích sâu, việc sử dụng những significant synonym tinh tế và ít phổ biến hơn sẽ giúp bài viết của bạn nổi bật và thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ.
-
Consequential (C2) nhấn mạnh hành động hoặc quyết định có hệ lụy lớn, tạo tác động sâu rộng và lâu dài. Thường gặp trong chính trị, kinh tế, hay xã hội học, ví dụ: “This is a consequential decision that will affect future generations.” (Đây là một quyết định có hệ lụy lớn sẽ ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai)
-
Profound diễn tả ảnh hưởng sâu sắc về tư tưởng, cảm xúc hoặc tri thức, chạm đến gốc rễ vấn đề. Ví dụ: “The book had a profound impact on me” – ngụ ý rằng tác động không chỉ ở mức độ bề mặt mà đã thay đổi cách bạn nhìn nhận thế giới hay bản thân mình. Trong nghiên cứu khoa học, "profound implications" (hàm ý sâu sắc) được dùng khi một phát hiện có khả năng thay đổi toàn bộ lý thuyết hiện có trong lĩnh vực đó.
-
Substantive (C1) dùng trong ngữ cảnh học thuật, pháp lý, hoặc chính trị, khi bạn muốn phân biệt giữa những thay đổi có thực chất, có nội dung cụ thể với những thay đổi chỉ mang tính hình thức hay bề ngoài. Ví dụ, "We need substantive reforms, not just cosmetic changes" (Chúng ta cần những cải cách có thực chất, không chỉ là thay đổi bề ngoài).
-
Momentous mang sắc thái lịch sử, trọng đại, thường mô tả sự kiện hay quyết định mang tính bước ngoặt trong quá trình phát triển của cá nhân, tổ chức, hay xã hội. Ví dụ: “It was a momentous occasion when the country gained independence.” (Đó là một dịp trọng đại khi đất nước giành được độc lập).
Những từ này không nên được lạm dụng trong văn nói thường ngày hay các email công việc hàng ngày, bởi chúng có thể tạo cảm giác quá trang trọng và không phù hợp với ngữ cảnh. Tuy nhiên, khi bạn cần tạo ấn tượng trong các bài luận, bài thuyết trình học thuật, hay các báo cáo chiến lược cấp cao, việc sử dụng chính xác những significant synonym này sẽ giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ và làm tăng độ tin cậy của nội dung.
2. Đáng kể tiếng Anh là gì?
“Đáng kể” trong tiếng Anh thường được dịch là Significant. Đây là từ được dùng phổ biến nhất, mang nghĩa quan trọng, có ý nghĩa hoặc đủ lớn để được chú ý.
➨ Ví dụ: There has been a significant improvement in her English. (Cô ấy đã có sự tiến bộ đáng kể trong tiếng Anh.)
Ngoài ra, tùy ngữ cảnh, có thể dùng các từ đồng nghĩa như:
-
Considerable (đáng kể về mức độ, số lượng)
-
Substantial (đáng kể, lớn về quy mô hoặc giá trị)
-
Notable / Remarkable (đáng chú ý, nổi bật)
3. Trái nghĩa Significant là gì?
Tùy ngữ cảnh, significant có thể mang nghĩa “quan trọng”, “đáng kể”, hoặc “có ý nghĩa”. Vì vậy, từ trái nghĩa cũng thay đổi theo:
|
Nghĩa của significant |
Từ trái nghĩa phổ biến |
Ví dụ |
|
Quan trọng, có ảnh hưởng lớn |
Insignificant, Unimportant, trivial, Inconsequential, Minor |
His late arrival was inconsequential to the outcome of the meeting. (Sự đến muộn của anh ấy không ảnh hưởng gì đến kết quả của cuộc họp.) |
|
Đáng kể (về mức độ/số lượng) |
Insignificant, Negligible, Slight, Minimal, Imperceptible |
The cost increase is negligible. (Mức tăng chi phí không đáng kể.) |
|
Có ý nghĩa |
Meaningless, Expressionless, Casual, Unintentional, Accidental |
His gesture was meaningless. (Cử chỉ của anh ta vô nghĩa.) |
Tham khảo thêm:
Qua phần phân tích chi tiết trên, bạn cần hiểu rằng việc sử dụng đúng các significant synonym không chỉ đơn giản là thay thế từ này bằng từ khác mà đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh, sắc thái, và mức độ trang trọng của từng từ. Để thực sự làm chủ kiến thức về các từ đồng nghĩa (synonyms), bạn cần thực hành ngay lập tức bằng cách áp dụng những từ mới học vào các bài viết, bài nói của mình. Đừng ngại thử nghiệm và mắc lỗi, vì đó chính là cách tốt nhất để ghi nhớ kiến thức và phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























