Tìm kiếm bài viết học tập
Sensibly, Sensitively, Sensible và Sensitive khác nhau như thế nào?
Phân biệt Sensibly, Sensitively, Sensible và Sensitive
I. Sensible là gì?
Trước khi phân biệt Sensibly, Sensitively, Sensitive và Sensible, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và cấu trúc của Sensible bạn nhé!
1. Khái niệm
Sensible là gì? Theo từ điển Cambridge, Sensible có phiên âm là /ˈsen.sə.bəl/. Ở trong câu, từ này đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: có óc xét đoán, sáng suốt, biết điều, hiểu chuyện (người)/ hợp lý, có lý (sự vật), hiểu được/ nhận biết được. Ví dụ:
- I think the sensible thing to do is call and ask for directions. (Tôi nghĩ điều nên làm là gọi điện và hỏi đường.)
- I'm sure Jenny can be relied on - she seems eminently sensible. (Tôi chắc chắn là Jenny đáng tin, dường như cô ấy rất có óc xét đoán.)
- He is sensible of your kindness (Anh ấy hiểu được lòng tốt của bạn.)
2. Cấu trúc với Sensible
Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ minh họa của 3 cấu trúc với Sensible ngay bảng dưới đây!
Cấu trúc với Sensible | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sensible about something | Sáng suốt về điều gì | We have to be sensible about this problem. (Chúng ta phải sáng suốt khi giải quyết vấn đề này.) |
It is sensible to do something | Thật hợp lý khi làm điều gì đó | Given the rainy forecast, it is sensible to bring an umbrella when you go out. (Dựa trên dự báo rằng trời sẽ mưa, việc mang theo ô khi ra ngoài là điều hợp lý.) |
It is sensible for somebody to do something | Thật hợp lý khi ai đó làm điều gì đó | It is sensible for parents to monitor their children's online activities to ensure their safety on the internet. (Việc cha mẹ giám sát hoạt động trực tuyến của con cái để đảm bảo an toàn cho chúng trên không gian mạng là hoàn toàn hợp lý.) |
To be sensible of something | Nhận biết được/ hiểu được điều gì | I am sensible of the fact that mathematics is not a popular subject. (Tôi nhận thấy rằng toán học không phải là một môn học được ưa chuộng.) |
II. Sensibly là gì?
Sensibly là gì? Theo từ điển Cambridge, Sensibly có phiên âm là /ˈsensəbli/. Ở trong câu, từ này đóng vai trò là trạng từ, có ý nghĩa: một cách hợp lý, một cách sáng suốt. Ví dụ:
- Peter decided, very sensibly, not to drive when he was so tired. (Peter đã quyết định rất sáng suốt rằng anh ấy sẽ không lái xe khiquá mệt mỏi.)
- You have to eat more sensibly. (Bạn phải ăn uống hợp lý hơn.)
III. Sensitive là gì?
Để phân biệt cách dùng hai tính từ Sensible và Sensitive, hãy cùng ghi chép phần khái niệm và cấu trúc với Sensitive ngay dưới đây vào vở bạn nhé!
1. Khái niệm
Sensitive là gì? Theo từ điển Cambridge, Sensitive có phiên âm là /ˈsen.sə.t̬ɪv/. Ở trong câu, từ này đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: nhạy cảm, thấu hiểu/ cảm thông, dễ bị tổn thương/dễ bị ảnh hưởng. Ví dụ:
- Anna’s reply showed that she was very sensitive to criticism. (Câu trả lời của Anna cho thấy cô rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.)
- My experience made me very sensitive to the suffering of others. (Những trải nghiệm của tôi giúp tôi dễ thấu hiểu với những nỗi buồn của người khác.)
- Some people's teeth are highly sensitive to cold. (Răng của một vài người rất dễ bị tổn thương khi tiếp xúc với đồ lạnh.)
2. Cấu trúc với Sensitive
Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa của 2 cấu trúc thông dụng với Sensitive ngay bảng dưới đây nhé!
Cấu trúc với Sensitive | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be + sensitive to something | Nhạy cảm với cái gì đó | Sarah is sensitive to criticism, striving to improve her work based on constructive comments. (Sarah rất nhạy cảm với những lời chỉ trích, cô là người cố gắng cải thiện công việc của mình dựa trên những nhận xét mang tính xây dựng.) |
Be + sensitive about something | Nhạy cảm về điều gì đó | John is sensitive about his appearance. (John rất nhạy cảm về ngoại hình của mình.) |
IV. Sensitively là gì?
Sensitively là gì? Theo từ điển Cambridge, Sensitively có phiên âm là /ˈsen.sə.t̬ɪv.li/. Ở trong câu, từ này đóng vai trò là trạng từ, có ý nghĩa: một cách khôn khéo/ thận trọng, một cách thái quá (cảm xúc). Ví dụ:
- This is a very delicate situation and it needs to be handled sensitively. (Đây là một tình huống rất tế nhị và cần phải được xử lý một cách khôn khéo/cẩn trọng.)
- He worried that she might have reacted too sensitively. (Anh ấy lo lắng rằng anh ấy có thể đã phản ứng thái quá.)
V. Phân biệt Sensibly, Sensitively, Sensible và Sensitive
Bên trên chúng ta đã cùng tìm hiểu tổng quan về khái niệm, cấu trúc của Sensibly, Sensitively, Sensible và Sensitive. Vậy 4 từ vựng này khác nhau chỗ nào? Hãy cùng PREP theo dõi bảng dưới này nhé!
Sensibly | Sensitively | Sensible | Sensitive | |
Từ loại | Trạng từ | Trạng từ | Tính từ | Tính từ |
Phiên âm | /ˈsen.sə.bəl/ | /ˈsen.sə.t̬ɪv.li/ | /ˈsen.sə.bəl/ | /ˈsen.sə.t̬ɪv/ |
Ý nghĩa | Một cách hợp lý, một cách sáng suốt. | Một cách khôn khéo/ thận trọng, một cách thái quá (cảm xúc). | Có óc xét đoán, sáng suốt, biết điều, hiểu chuyện (người)/ hợp lý, có lý (sự vật), hiểu được/ nhận biết được. | Nhạy cảm, thấu hiểu/ cảm thông, dễ bị tổn thương/ dễ bị ảnh hưởng. |
Ví dụ | Ms. Jenny always solves the mess sensibly. (Cô Jenny luôn giải quyết vấn đề rất sáng suốt/một cách hợp lý.) | Ms. Jenny deals with her son’s mental problem sensitively. (Cô Jenny giải quyết vấn đề về tinh thần của con trai mình một cách khôn khéo.) | That Ms. Jenny decided to buy a new house is sensible. (Việc cô Jenny quyết định mua một căn nhà mới là điều hợp lý.) | Ms. Jenny is so sensitive that she is always self-conscious about her beauty. (Cô Jenny rất nhạy cảm nên luôn quan tâm về nhan sắc của mình.) |
VI. Bài tập về Sensibly, Sensitively, Sensible và Sensitive
Để nắm rõ cách dùng và phân biệt chính xác sự khác nhau giữa Sensibly, Sensitively, Sensible và Sensitive, nhanh tay hoàn thành 2 bài tập phía dưới cùng PREP bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:
- She_______chose a healthy salad for lunch instead of opting for fast food.
- Sensitive
- Sensibly
- Sensitively
- The teacher addressed the delicate issue with the student very_______, taking care not to embarrass them in front of the class.
- Sensitively
- Sensible
- Sensitive
- Wearing a helmet while riding a bike is a_______safety precaution.
- Sensible
- Sensitive
- Sensibly
- The photographer's_______equipment required careful handling to avoid damage.
- Sensitive
- Sensibly
- Sensitively
- Realizing the importance of time management, he_______prioritized his tasks for the day.
- Sensible
- Sensitive
- Sensibly
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp: Sensibly, Sensitively, Sensible và Sensitive.
- Discussing the sensitive topic of mental health requires approaching it _______to avoid causing distress.
- Faced with a tight budget, they_______cut unnecessary expenses to make ends meet.
- The artist is very_______to the nuances of color and texture in their work.
- It's_______to save a portion of your income for future financial security.
- The counselor dealt with the grieving family very_______, offering support and understanding.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- B
- A
- A
- A
- C
Bài tập 2:
- Sensitively
- Sensibly
- Sensitive
- Sensible
- Sensitively
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn ghi nhớ được khái niệm, cách dùng, cấu trúc của Sensibly, Sensitively, Sensible và Sensitive. Ngoài ra, hãy nắm vững sự khác nhau giữa những từ này để sử dụng chính xác trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả!!!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!