Tìm kiếm bài viết học tập

Cách dùng, cách phân biệt Result in và Result from chi tiết trong tiếng Anh

Những cụm từ chỉ kết quả trong tiếng Anh như Result in và Result from đã không còn quá xa lạ đối với chúng ta đúng không nào? Tuy nhiên Result in và Result from là gì? Sự khác nhau giữa Result in và Result from ra sao? Bài viết sau đây PREP sẽ chia sẻ chi tiết, tham khảo ngay!

result-in-va-result-from.jpg
Cách dùng, cách phân biệt Result in và Result from chi tiết trong tiếng Anh

I. Result là gì?

Trước khi đi phân biệt Result in và Result from, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và cách dùng của Result in trước bạn nhé!

Result có phiên âm /rɪˈzʌlt/, đóng vai trò là danh từđộng từ trong câu, có ý nghĩa: Kết quả, dẫn đến kết quả. Ví dụ:

  • Result với vai trò là động từ. Ví dụ: The heavy rainfall resulted in severe flooding across the city. (Cơn mưa lớn đã dẫn đến tình trạng ngập lụt nghiêm trọng khắp thành phố.)

  • Result với vai trò là danh từ. Ví dụ: The final exam results will be announced next week. (Kết quả kỳ thi cuối cùng sẽ được công bố vào tuần tới.)

Result in và Result from
Result là gì?

II. Result in là gì?

Cụm từ Result in dùng để nhấn mạnh kết quả của một hành động/sự việc. Ví dụ:

  • Poor time management can result in missed deadlines and increased stress. (Quản lý thời gian kém có thể dẫn đến việc trễ hạn và tăng căng thẳng.) 

  • The company's decision to cut costs resulted in a significant loss of jobs. (Quyết định cắt giảm chi phí của công ty đã dẫn đến việc mất một lượng lớn việc làm.)

Sau cụm động từ Result in thì có thể sử dụng V-ing, một danh từ, hoặc một cụm danh từ.

Cấu trúc:

S + result in + something

Ví dụ:

  • The new regulations result in increased safety for workers. (Các quy định mới dẫn đến việc tăng cường an toàn cho công nhân.)

  • Anna’s dedication and hard work resulted in a promotion. (Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của Anna đã dẫn đến việc thăng chức.)

  • The new policy will likely result in reducing overall expenses. (Chính sách mới có khả năng dẫn đến việc giảm chi phí tổng thể.)

Result in và Result from
Result in là gì?

III. Result from là gì?

Muốn phân biệt Result in và Result from chính xác, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và cấu trúc của Result from dưới đây bạn nhé!

Trong tiếng Anh, cụm động từ Result from dùng để nhấn mạnhnguyên nhân xuất phát hoặc nguyên nhân gây ra một tình huống, sự kiện nào đó. Ví dụ:

  • The high cost of living results from the rapid inflation in the country. (Chi phí sinh hoạt cao là kết quả từ sự lạm phát nhanh chóng ở quốc gia này.)

  • The confusion in the report results from a lack of clear guidelines. (Sự nhầm lẫn trong báo cáo là kết quả từ việc thiếu hướng dẫn rõ ràng.)

Cấu trúc Result in và Result from tương tự như nhau, các bạn có thể sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ ở sau Result from. Công thức:

S + result from + something

Ví dụ:

  • The increase in health problems among the population results from poor dietary habits. (Sự gia tăng các vấn đề sức khỏe trong cộng đồng là kết quả từ thói quen ăn uống kém.)

  • The delays in the project result from unexpected technical issues. (Sự trì hoãn trong dự án là kết quả từ các vấn đề kỹ thuật không lường trước.)

Result in và Result from
Result from là gì?

IV. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa Result in và Result from

Cùng điểm danh một số từ/cụm từ đồng nghĩa Result in và Result from dưới đây bạn nhé!

Result in và Result from
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa Result in và Result from

Từ/cụm từ tương tự Result in và Result from

Từ/cụm từ 

Ý nghĩa

Ví dụ

As the result (of)

Kết quả là

(đứng đầu câu kết quả, sau câu nguyên nhân)

As the result of the new policy, employee satisfaction has improved significantly. (Kết quả của chính sách mới là sự hài lòng của nhân viên đã cải thiện đáng kể.)

Result of something

Kết quả/Hệ quả của việc gì 

The success of the project was the result of meticulous planning and teamwork. (Sự thành công của dự án là kết quả của việc lập kế hoạch cẩn thận và làm việc nhóm.)

Cause

Nguyên nhân

The cause of the power outage was a damaged transformer. (Nguyên nhân của việc mất điện là do một máy biến áp bị hỏng.)

Bring about

Dẫn đến

The new law aims to bring about significant improvements in environmental protection. (Luật mới nhằm mang lại những cải tiến đáng kể trong việc bảo vệ môi trường.)

Lead to

The economic downturn led to higher unemployment rates. (Suy thoái kinh tế đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao hơn.)

Make

Làm, khiến (chỉ nguyên nhân)

The new marketing strategy made a noticeable difference in sales figures. (Chiến lược marketing mới đã tạo ra sự khác biệt rõ rệt trong các số liệu bán hàng.)

V. Phân biệt Result in và Result from

Cùng PREP phân biệt Result from và Result in ngay dưới đây bạn nhé!

Result in và Result from
Phân biệt Result in và Result from

Phân biệt Result in và Result from

 

Result in

Result from

Giống nhau

Cả Result in và Result from đều được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa hai sự vật, hiện tượng hay hành động.

Khác nhau

Result in đưa ra kết quả của sự việc, tình huống trong câu sau một chuỗi hành động.

Result from đưa ra nguyên nhân của sự việc, tình huống trong câu dẫn đến kết quả nào đó.

Ví dụ

The heavy snowfall resulted in road closures across the city. (Cơn tuyết lớn đã dẫn đến việc đóng cửa các con đường khắp thành phố.)

The road closures result from the heavy snowfall last night. (Việc đóng cửa các con đường là kết quả từ cơn tuyết lớn đêm qua.)

VI. Bài tập về Result in và Result from

Để hiểu hơn sự khác nhau giữa Result in và Result from, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền Result in và Result from vào chỗ trống 

  1. The increase in traffic congestion __________ the new construction project.

  2. The traffic jam __________ the accident on the highway.

  3. The new government policy is expected to __________ more job opportunities.

  4. Many health problems __________ poor lifestyle choices.

  5. The delay in the shipment __________ a miscommunication between departments.

  6. The improved performance of the team __________ their consistent practice and dedication.

  7. The success of the event __________ careful planning and execution.

  8. The company’s financial troubles __________ poor investment decisions.

  9. The flood __________ damage to their property.

  10. Icy conditions __________ two roads being closed.

2. Đáp án

  1. Resulted in

  2. Resulted from

  3. Result in

  4. Result from

  5. Resulted from

  1. Resulted from

  2. Resulted from

  3.  Resulted from

  4. Resulted in

  5. Resulted in

Bài viết trên PREP đã cung cấp định nghĩa Result in và Result from là gì, cách sử dụng và phân biệt Result in và Result from cụ thể. Để thành thạo sử dụng các cụm động từ này, các bạn hãy cố gắng áp dụng vào bài viết và trong giao tiếp tiếng Anh bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự