Những cụm từ chỉ kết quả trong tiếng Anh như Result in và Result from đã không còn quá xa lạ đối với chúng ta đúng không nào? Tuy nhiên 2 cụm từ phía trên có gì khác nhau và cách sử dụng như nào? Bài viết sau đây PREP sẽ chia sẻ chi tiết kiến thức và phân biệt Result in và Result from, hãy cùng tham khảo bạn nhé!
Những cụm từ chỉ kết quả trong tiếng Anh như Result in và Result from đã không còn quá xa lạ đối với chúng ta đúng không nào? Tuy nhiên 2 cụm từ phía trên có gì khác nhau và cách sử dụng như nào? Bài viết sau đây PREP sẽ chia sẻ chi tiết kiến thức và phân biệt Result in và Result from, hãy cùng tham khảo bạn nhé!
Cách dùng, phân biệt Result in và Result from chi tiết trong tiếng Anh
I. Tổng quan về Result in trong tiếng Anh 1. Result in là gì? Trước tiên, để phân biệt Result in và Result from, chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa của Result in nhé!
Trong tiếng Anh, cụm động từ Result in nghĩa là làm cho một tình huống cụ thể nào đó xảy ra dẫn đến kết quả gì. Ví dụ:
The snow resulted in damage to Jenny’s property. (Tuyết gây thiệt hại cho tài sản của Jenny.) Doing Yoga can result in increased Hana’s health. (Tập Yoga có thể giúp tăng cường sức khỏe của Hana.) Cách dùng, phân biệt Result in và Result from chi tiết trong tiếng Anh
2. Cấu trúc Result in trong tiếng Anh Sau cụm động từ Result in thì có thể sử dụng một danh từ , hoặc một cụm danh từ. Vì thế ta có cấu trúc:
S + result in + something
Ví dụ:
The increase in life expectancy can result in food insecurity in my country. (Sự gia tăng về tuổi thọ có thể dẫn tới thiếu hụt lương thực ở nước tôi.) Emission of factories is the main source that results in pollution. (Khí thải của các nhà máy là nguyên nhân lớn nhất dẫn đến sự ô nhiễm.) Trong ví dụ 1, sau Result in là cụm danh từ “food insecurity”. Ngoài ra, trong ví dụ 2, sau Result in là danh từ “pollution”. Từ hai ví dụ trên, mong rằng các bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng của Result in để thể phân biệt được Result in và Result from ở các phần sau.
Cách dùng, phân biệt Result in và Result from chi tiết trong tiếng Anh
II. Tổng quan về Result from trong tiếng Anh 1. Result from là gì? Tiếp theo, chúng mình cùng tìm hiểu ý nghĩa của Result from để nhận thấy sự khác biệt giữa Result in và Result from nhé!
Trong tiếng Anh, cụm động từ Result from mang nghĩa là nguyên nhân xuất phát hoặc nguyên nhân gây ra một tình huống, sự kiện nào đó. Ví dụ:
Kathy difficulty in walking results from her childhood illness. (Kathy khó khăn trong việc đi bộ là kết quả từ căn bệnh thời thơ ấu của cô.) Sara has been forced to work from home result from COVID-19. (Sara phải làm ở nhà do dịch Covid-19.) Cách dùng, phân biệt Result in và Result from chi tiết trong tiếng Anh
2. Cấu trúc Result from trong tiếng Anh Cấu trúc Result in và Result from tương tự như nhau, các bạn có thể sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ ở sau Result from.
S + result from + something
Ví dụ:
It will be interesting to see what results from Daisy’s efforts. (Sẽ rất thú vị để xem kết quả từ những nỗ lực của Daisy.) Kathy's poor eyesight results from keratitis. (Thị lực của Kathy kém do viêm giác mạc.) Cách dùng, phân biệt Result in và Result from chi tiết trong tiếng Anh
III. Phân biệt Result in và Result from Sau khi đã học qua kiến thức tổng quan của Result in và Result from, chúng mình hãy cùng PREP đến với bảng phân biệt chi tiết sự khác nhau giữa Result in và Result from dưới này nhé:
Phân biệt Result in và Result from Result in Result from Giống nhau Cả Result in và Result from đều là cụm động từ thể hiện kết quả/nguyên nhân dẫn đến việc gì trong tiếng Anh. Khác nhau Result in đưa ra kết quả của sự việc, tình huống trong câu.
Ví dụ:
The noise of the result in prevented Harry from concentrating on his work and study. (Kết quả của sự ồn ào khiến Harry không thể tập trung vào công việc và học tập.) Result from đưa ra nguyên nhân của sự việc, tình huống trong câu.
Ví dụ:
Air pollution results from many factors, including emission of factories. (Ô nhiễm không khí là từ nhiều nguyên nhân, bao gồm khí thải từ các nhà máy.)
IV. Một số từ/cụm từ tương tự Result in và Result from Ngoài sử dụng Result in và Result from thì chúng ta cũng có một số cụm từ khác nói về kết quả/nguyên nhân của sự việc, tình huống trong câu tiếng Anh như sau:
Từ/cụm từ tương tự Result in và Result from Từ/Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ As the result (of) Kết quả là
(đứng đầu câu kết quả, sau câu nguyên nhân)
I failed my driver's license. As the result, I have to retake the exam. (Tôi trượt bằng lái xe. Nên tôi phải thi lại.) Result of something Hệ quả của việc gì As a result of the pandemic, Daisy has been forced to work from home. (Do đại dịch COVID-19, nhiều nhân viên đã bị bắt làm tại nhà.) Cause Nguyên nhân The language barrier was the cause of Anna’s depression when she studied abroad. (Bất đồng ngôn ngữ là nguyên nhân của việc Anna trầm cảm khi đi du học.) Bring about Mang về Anna’s illness is brought about by her poor diet. (Bệnh của Anna do chế độ ăn uống nghèo nàn gây ra.) Lead to Dẫn đến Anna does not exercise regularly leading to many diseases. (Anna không tập thể dục thường xuyên dẫn đến nhiều bệnh tật.) Make Làm, khiến (chỉ nguyên nhân) The cold weather is making Jenny tired. (Thời tiết lạnh đang khiến Jenny mệt mỏi.) Around Xung quanh World Cup is a subject that has aroused a lot of interest today. (World Cup là một chủ đề đã thu hút rất nhiều sự quan tâm hôm nay.)
V. Bài tập về Result in và Result from Bài tập: Điền Result in và Result from, Result of vào chỗ trống
Kathy has been sent to the principal’s office as a _____ her bad behavior. Daisy’s health is in good condition, which _____ her healthy diet and lifestyle. As a ______ water shortage, many people do not have access to clean water. The demand for fuel _____ the increase in prices of gasoline. For a while, Daisy tends to consume too much in a single day. This _____ Daisy feeling bloated the next day. The final exams have been prepared at such a fast pace for the test next week. This _____ the endless hours everyone has spent on the preparation phase. Jenny’s car broke down. This is a _____ Jenny’s carelessness when performing care maintenance. Đáp án:
result of results from result of results in results in resulted from result of VI. Lời kết Bài viết trên PREP đã cung cấp cho các định nghĩa Result in và Result from là gì, cách sử dụng và phân biệt Result in và Result from cụ thể. Để có thể thành thạo sử dụng các cụm động từ này, các bạn hãy cố gắng áp dụng vào bài viết và trong giao tiếp tiếng Anh.
Kiến thức trên cũng là một phần trong các khóa học tại prepedu.com hãy tìm ngay cho mình một lộ trình chinh phục tiếng anh phù hợp với bạn ngay nhé!
Khóa học ielts Khóa học toeic Khóa học tiếng anh thpt quốc gia