Tìm kiếm bài viết học tập

Bật mí cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn dành cho mọi đối tượng

Rất vui được gặp bạn tiếng Hàn là một trong những câu giao tiếp cơ bản và thông dụng nhất khi gặp gỡ và làm quen đối phương. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn để có thể tự tin giao tiếp với người bản xứ nhé!

Rất vui được gặp bạn tiếng Hàn là một trong những câu giao tiếp cơ bản và thông dụng nhất khi gặp gỡ và làm quen đối phương. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn để có thể tự tin giao tiếp với người bản xứ nhé!

rất vui được gặp bạn tiếng Hàn, rất vui được gặp bạn trong tiếng hàn
Bật mí cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn dành cho mọi đối tượng

I. Rất vui được gặp bạn tiếng Hàn là gì?

Rất vui được gặp bạn tiếng Hàn là gì? Chắc hẳn với những người đang học tiếng Hàn hay mới tiếp xúc với ngôn ngữ này đều đã từng bắt gặp câu làm quen:

만나서 반가워요 /mannaseo bangawoyo/: Rất vui được gặp bạn

Đây là cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn phổ biến nhất, thường được sử dụng trong hầu hết mọi tình huống, mang ý nghĩa là “rất vui được gặp bạn”. Câu nói này có cấu tạo gồm hai phần là động từ và tính từ:

  • 만나다 /mannada/: gặp gỡ
  • 반갑다 /bangapda/: hạnh phúc, hài lòng, vui mừng

Bạn có thể tham khảo học cách phát âm rất vui được gặp bạn tiếng Hàn qua phim trong đoạn video dưới đây nhé!

 

II. Những cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn

Khi bắt đầu học tiếng Hàn Quốc, chào hỏi và làm quen là một trong những kiến thức giao tiếp căn bản đầu tiên mà chúng ta cần nắm vững. Hãy cùng tìm hiểu các cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn thông dụng trong từng tình huống khác nhau dưới đây để ứng dụng trong cuộc sống ngay nào!

1. Cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn cơ bản

Đầu tiên,  chúng ta cùng đến với các câu nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn cơ bản với ba sắc thái trang trọng - lịch sự - thân mật phù hợp cho từng đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thực tế:

1.1. Cách nói trang trọng

만나서 반갑습니다 /mannaseo bangapseumnida/

Vì cụm từ rất vui được gặp bạn tiếng Hàn này được kết thúc với đuôi 입니다 mang sắc thái trang trọng, cho nên bạn có thể sử dụng cách nói 만나서 반갑습니다 trong môi trường doanh nghiệp, hội họp, gặp gỡ đối tác hoặc nói chuyện với những người lớn tuổi, người có cấp bậc xã hội cao hơn.

Cùng xem đoạn phim dưới đây để hiểu rõ hơn về cách nhân vật sử dụng 만나서 반갑습니다 khi giới thiệu làm quen nha:

Hãy tham khảo một số ví dụ tình huống sử dụng 만나서 반갑습니다 nhé: 

Rất vui được gặp bạn tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

만나서 반갑습니다. 저는 회사의 마케팅 매니저입니다.

mannaseo bangapseumnida. jeoneun hoesaui makyeting maenijeuimnida.

Rất vui được gặp bạn. Tôi là giám đốc marketing của công ty.

만나서 반갑습니다. 저는 귀사와 협력하고 싶어서 찾아왔습니다.

mannaseo bangapseumnida. jeoneun gwisawa hyeopryeokhago sipheoseo chajawatsseumnida.

Rất vui được gặp bạn. Tôi đến đây vì muốn hợp tác với công ty của bạn.

만나서 반갑습니다. 저는 이번 프로젝트의 책임자입니다.

mannaseo bangapseumnida. jeoneun ibeon peurojekteuui chaegimjaimnida.

Rất vui được gặp bạn. Tôi là người chịu trách nhiệm cho dự án này.

만나서 반갑습니다. 저는 이 회의의 주최자입니다.

mannaseo bangapseumnida. jeoneun i hoeuiui juchwijaimnida.

Rất vui được gặp bạn. Tôi là người chủ trì cho cuộc họp này.

rất vui được gặp bạn tiếng Hàn, rất vui được gặp bạn trong tiếng hàn
Cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn

1.2. Cách nói lịch sự

만나서 반가워요 /mannaseo bangawoyo/

만나서 반가워요 là cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn tiêu chuẩn, tuy mức độ trang trọng của cụm từ này ít hơn nhưng vẫn mang sắc thái lịch sự. Đây là cụm từ được dùng phổ biến nhất vì vừa thể hiện sự tôn trọng vừa gần gũi, có thể sử dụng đối với những người có cùng độ tuổi. 

Dưới đây là một số ví dụ tình huống sử dụng 만나서 반가워요 khi nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn:

Rất vui được gặp bạn tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

만나서 반가워요. 저는 한국에서 온 학생입니다.

mannaseo bangawoyo. jeoneun hangukeseo on haksaengimnida.

Rất vui được gặp bạn. Tôi là sinh viên đến từ Hàn Quốc.

만나서 반가워요! 어떻게 지냈어?

mannaseo bangawoyo! eotteohge jinaesseo?

Rất vui được gặp bạn! Cuộc sống của bạn thế nào rồi?

만나서 반가워요! 함께 협력할 기회가 있으면 좋겠어요. 

mannaseo bangawoyo! hamkke hyeobryeokhal gihoega iss eumyeon johgesseoyo.

Rất vui được gặp bạn! Tôi rất mong có cơ hội hợp tác cùng nhau.

1.3. Cách nói thân mật, suồng sã

만나서 반가워 /mannaseo bangawo/

만나서 반가워 là cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn thân mật, suồng sã. Câu nói này bỏ đi đuôi ở cuối, do đó chỉ phù hợp với đối tượng giao tiếp là bạn bè, người cực kỳ thân thiết, người ít tuổi hơn hoặc thuộc bậc cấp thấp hơn trong xã hội.

Hãy cùng xem một số ví dụ tình huống sử dụng 만나서 반가워 để nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn nhé:

Rất vui được gặp bạn tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

만나서 반가워! 오랜만에 보네서 너무 기뻐.

mannaseo bangawo! oraenmane boneseo neomu gibbeo.

Rất vui được gặp bạn! Đã lâu rồi mới gặp lại.

만나서 반가워! 너무 보고 싶었어. 얼마나 오랜만이야?

mannaseo bangawo! neomu bogo sip eoss eo. eolmana oraenman iya?

Rất vui được gặp bạn! Tôi rất nhớ bạn. Bao lâu rồi mình không gặp nhau?

만나서 반가워! 이번 주말에 같이 영화나 볼까?

mannaseo bangawo! ibeon jumal e gat  i yeonghwa na bolkka?

Rất vui được gặp bạn! Cuối tuần này, chúng ta cùng nhau đi xem phim nhé?

rất vui được gặp bạn tiếng Hàn, rất vui được gặp bạn trong tiếng hàn
Cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn

2. Những câu chào hỏi, làm quen khác trong tiếng Hàn

Ngoài các cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn ở trên, bạn còn có thể mở đầu cuộc trò chuyện bằng cách xin chào tiếng Hàn và làm quen với đối phương bằng những câu thông dụng sau đây:

Rất vui được gặp bạn tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

안녕하십니까?

(Cách nói trang trọng)

annyeongha simnikka?

Chào bạn.

안녕하세요?

(Cách nói lịch sự)

annyeongha seyo?

안녕?

(Cách nói thân mật, suồng sã)

annyeong?

안녕히 주무셨어요?

annyeonghi jumu syeosseoyo?

Chào bạn!

(Sử dụng khi gặp vào buổi sáng và ý muốn hỏi đối phương ngủ ngon không)

처음 뵙겠습니다.

(Cách nói trang trọng)

cheoeum boepges seumnida

Rất vui được gặp bạn lần đầu.

처음 뵙겠어요.

(Cách nói lịch sự)

cheoeum boepges seoyo

처음 뵙겠어.

(Cách nói thân mật, suồng sã)

cheoeum boep gesseo.

반갑습니다!

bangap seumnida!

Rất vui được gặp bạn!

반가워요!

bangawoyo!

반가워!

bangawo!

오래간만입니다.

(Cách nói trang trọng)

oraeganman imnida

Lâu rồi không gặp.

오래간만이에요.

(Cách nói lịch sự)

oraeganman ieyo

오래간만이야.

(Cách nói thân mật, suồng sã)

olleganman iya

어! 왔어요?

o! oas so yo

Ơ! Bạn đến lúc nào thế?

어떻게 지내세요?

eotteoke jinae seyo?

Bạn thế nào rồi?

요즘 어떻게 지내세요?

yozum eotteoke jinae seyo?

Bạn có khỏe không?/ Gần đây bạn sống thế nào?

잘지냈어요?

chal chi ne so yo

Bạn có khỏe không?

좋은 하루 되세요.

cho eun ha ru tue seyo

Một ngày tốt lành nhé!

좋은 아침이에요!

joh eun achimieyo!

Chào buổi sáng tốt lành!

즐거운 저녁이에요!

jeulgeoun jeonyeogi eyo!

Chào buổi tối vui vẻ!

즐거운 하루 되세요!

jeulgeoun haru doe seyo!

Chúc bạn có một ngày vui vẻ!

rất vui được gặp bạn tiếng Hàn, rất vui được gặp bạn trong tiếng hàn
Cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn

III. Hội thoại chào hỏi làm quen tiếng Hàn

Sau khi đã học các cách nói rất vui được gặp bạn tiếng Hàn và những câu chào hỏi, làm quen cơ bản, chúng mình cùng tham khảo các đoạn hội thoại ngắn dưới đây về tình huống thực tế trong cuộc sống nhé:

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

A: 만나서 반가워요

B: 오래간만이에요.

A: 어떻게 지내세요?

B: 잘 지내요. 그대는 어떠세요?

A: 그저 그래요.

B. 또 뵙겠습니다!

A: 안녕히 계세요. 

A: Mannaseo bangawoyo.

B: Oraeganmani eyo.

A: Eotteoke jinae seyo?

B: Jal jinaeyo. Geudaeneun eotteo seyo?

A: Geujeo geu raeyo.

B: Tto boepget seumnida.

A: Annyeonghi gye seyo.

A: Rất vui được gặp bạn

B: Lâu rồi không gặp

A: Bạn thế nào rồi?

B: Tôi bình thường. Còn bạn thì sao?

A: Cũng tàm tạm, bình thường.

B: Hẹn gặp lại bạn nhé!

A: Tạm biệt.

2

A: 안녕하세요! 만나서 반갑습니다.

B: 오래간만이에요. 죄송해요, 제가 조금 늦었네요.

A: 괜찮아요. 

B: 감사합니다. 저는 이번 프로젝트에서 함께 일하고 싶습니다.

A: 함께 일할 기회를 갖게 되어 기쁩니다.

B: 감사합니다! 좋은 하루 되세요.

A: Annyeong haseyo! Mannaseo bangap seumnida.

B: Oraegan manieyo. Joesonghaeyo, je ga jogeum neujeoss neyo.

A: Gwaenchanayo.

B: Gamsa hamnida. Jeoneun ibeon peurojekteueseo hamkke ilhago sip seumnida.

A: Hamkke ilhal gihoereul gatge doeeo gippeumnida.

B: Gamsa hamnida! Joheun haru doe seyo.

A: Chào bạn! Rất vui được gặp bạn.

B: Lâu rồi không gặp. Xin lỗi, tôi đến muộn một chút.

A: Không sao đâu. 

B: Cảm ơn bạn. Tôi muốn được hợp tác với bạn trong dự án lần này.

A: Tôi rất vui được có cơ hội làm việc cùng bạn.

B: Cảm ơn bạn! Chúc bạn một ngày tốt lành!

Vậy là bạn đã biết cách nói xin chào rất vui được gặp bạn tiếng Hàn rồi đúng không nào! Bài viết trên đây PREP đã cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về các sắc thái của câu nói rất vui được gặp bạn trong tiếng Hàn để sử dụng phù hợp trong từng hoàn cảnh, đồng thời hướng dẫn thêm một số câu chào hỏi làm quen thông dụng khác. Hãy lưu lại ngay để ôn thi giao tiếp thật hiệu quả nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
Đăng nhập để trải nghiệm tuyến nội dung dành cho bạn

Nội dung premium

Xem tất cả