Tìm kiếm bài viết học tập
Raise và Rise là gì? Sự khác nhau giữa Rise và Raise
Mặc dù Raise và Rise là hai từ đồng nghĩa nhưng về cách dùng trong từng ngữ cảnh riêng biệt lại hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, từ/ cụm từ đi kèm và sự khác nhau giữa Rise và Raise ngay trong bài viết này nhé!
![raise và rise](https://cms.prepedu.com/uploads/raise_va_rise_d537e34316.png)
I. Raise là gì?
Raise là gì? Trong tiếng Anh, raise có phiên âm là /reɪz/, đóng vai trò động từ và danh từ.
- Raise đóng vai trò là động từ có ý nghĩa:
- Nâng lên, đưa lên. Ví dụ: Would all those in favour please raise their hands? (Những người ủng hộ xin hãy giơ tay lên.)
- Nuôi nấng, nuôi dưỡng ai đó. Ví dụ: Her parents died when she was a baby and she was raised by her grandparents. (Cha mẹ cô ấy mất khi cô ấy còn bé và cô ấy được ông bà nuôi dưỡng.)
- Kết thúc. Ví dụ: They agreed to raise the trade embargo if three conditions were met. (Họ đồng ý dừng lệnh cấm buôn bán nếu đáp ứng ba điều kiện.)
- Làm nên, gây ra. Ví dụ: Her answers raised doubts in my mind. (Câu trả lời của cô ấy làm dấy lên những nghi ngờ trong tâm trí tôi.)
- Tăng lên. Ví dụ: The government plan to raise taxes. (Chính phủ dự định tăng thuế.).
- Raise đóng vai trò là danh từ có ý nghĩa: một khoản tăng thêm. Ví dụ: Anna asked her boss for a raise. (Anna xin sếp tăng lương cho cô ấy.)
![Raise là gì?](https://cms.prepedu.com/uploads/raise_la_gi_2192944721.jpg)
Từ đồng nghĩa với Raise:
Từ đồng nghĩa với Raise |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Lift /lɪft/ |
Nâng lên |
I can't lift my arm past this point. (Tôi không thể nâng cánh tay của mình lên cao hơn điểm này.) |
Elevate /ˈɛlɪveɪt/ |
The platform was elevated by means of hydraulic legs. (Cái bục được nâng lên bằng chân thủy lực.) |
|
Pick up /pɪk ʌp/ |
Bế ai đó lên |
If the baby cries, pick him up and cuddle him. (Nếu đứa trẻ khóc, hãy bế trẻ lên và âu yếm nó.) |
Scoop up /skup ʌp/ |
Maria scooped the crying toddler up and carried him off to his cot. (Maria bế đứa trẻ đang khóc lên và đặt nó vào cũi.) |
|
Jack up /dʒæk ʌp/ |
Nâng cái gì lên |
Anna jacked the car up to change the tyre. (Anna kích xe lên để thay lốp.) |
Hike up /haɪk ʌp/ |
Xắn (quần áo) lên vị trí cao hơn |
Jennie hiked up her skirt and climbed over the fence. (Jennie xắn váy lên và trèo qua hàng rào.) |
Heft /hɛft/ |
Nhấc/ xách/ vác cái gì đó (nặng) lên |
Jack hefted the shopping bags up the stairs to his flat. (Jack vác các túi hàng lên từng bậc cầu thang tới căn hộ của anh ấy.) |
Hoist /hɔɪst/ |
Nhấc mình dậy và đi ra khỏi đâu đó |
Robert hoisted herself up and out of the pool. (Robert nhổm dậy và ra khỏi bể bơi.) |
Winch /wɪntʃ/ |
Kéo bằng tời |
The builders winched the heavy iron beams into place. (Những người thợ xây đã dùng tời để kéo những thanh sắt nặng về đúng vị trí.) |
![Từ đồng nghĩa với Raise](https://cms.prepedu.com/uploads/tu_dong_nghia_voi_raise_d109907b27.jpg)
Từ và cụm từ đi kèm với Raise:
Từ và cụm từ đi kèm với Raise |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Raise doubts/ fears/ suspicions |
Gây ra/ tạo ra sự nghi ngờ/ sợ hãi |
Jennie’s answers raised doubts in my mind. (Câu trả lời của Jennie làm dấy lên những nghi ngờ trong tâm trí tôi.) |
Raise issues/ problems |
Nêu lên vấn đề |
This discussion has raised many important issues. (Cuộc thảo luận này đã nêu lên nhiều vấn đề quan trọng.) |
Raise a cheer/ laugh |
Cổ vũ, reo hò/ cười lớn |
The announcement raised a cheer. (Thông báo làm mọi người vui mừng reo hò.) |
Raise money/ cash/ capital/ funds |
Huy động tiền/ vốn/ quỹ |
I want to start my own business if I can raise the money. (Nếu tôi có thể huy động được tiền, tôi muốn bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.) |
Raise salaries/ prices/ taxes |
Tăng lương/ giá/ thuế |
There is increasing pressure on exporters to raise prices in foreign markets. (Các nhà xuất khẩu đang gặp ngày càng nhiều áp lực trong việc tăng giá ở thị trường nước ngoài.) |
Raise awareness/ standards/ quality |
Nâng cao nhận thức/ tiêu chuẩn/ chất lượng |
The new government is pledging to raise standards in education. (Chính phủ mới đang cam kết nâng cao tiêu chuẩn giáo dục.) |
Raise a loan/ mortgage |
Đi vay/ thế chấp |
We will raise a loan for reconstruction building. (Chúng tôi sẽ đi vay để xây lại tòa nhà.) |
Raise concerns/ doubts/ fears |
Nêu lên mối lo ngại/ nghi ngờ/ sợ hãi |
The projections raise concern regarding the sustainability of the future population size. (Các dự báo nêu lên mối lo ngại về tính bền vững của quy mô dân số trong tương lai.) |
Raise a call |
Gọi điện thoại |
If you have a technical fault, you can raise a call using the in-house system. (Nếu gặp lỗi kỹ thuật, bạn có thể gọi cho hệ thống nội bộ.) |
Raises an invoice |
Xuất hóa đơn |
The exporter raises an invoice in the usual way on the overseas buyer. (Nhà xuất khẩu xuất hóa đơn theo cách thông thường đối với người mua ở nước ngoài.) |
![Từ và cụm từ đi kèm với Raise](https://cms.prepedu.com/uploads/tu_va_cum_tu_di_kem_voi_raise_30c6f12d20.jpg)
II. Rise là gì?
Rise là gì? Trong tiếng Anh, raise có phiên âm là /raɪz/, đóng vai trò động từ và danh từ.
- Raise đóng vai trò là động từ có ý nghĩa: lên/ lên cao/ đứng lên, tăng lên, thành công/ thăng tiến. Ví dụ: New buildings are rising throughout the city. (Các tòa nhà mới đang mọc lên trong thành phố.)
- Raise đóng vai trò là danh từ có ý nghĩa: sự gia tăng, sự thăng (cấp bậc)/ sự tiến lên (địa vị xã hội...). Ví dụ: We can see a 5 percent rise in inflation. (Chúng ta có thể thấy lạm phát tăng 5%.)
![Rise là gì?](https://cms.prepedu.com/uploads/rise_la_gi_fc7758be4d.jpg)
Từ và cụm từ đi kèm với Rise:
Từ và cụm từ đi kèm với Rise |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Rise in |
Tăng cái gì đó |
Anna felt panic and terror rise in her whenever she thought of the future. (Anna cảm nhận được sự hoảng loạn và nỗi kinh hoàng trỗi dậy trong cô mỗi khi nghĩ đến tương lai.) |
Rise to |
Thành công/ thăng tiến |
After a long career with the company, Marry has risen to the position of chief executive. (Sau một thời gian dài gắn bó với công ty, Marry đã thăng cấp lên vị trí giám đốc điều hành.) |
Rise through |
Thăng tiến |
Xavia quickly rose through the ranks to become head of marketing. (Xavia nhanh chóng thăng tiến trong bộ phận để trở thành Trưởng phòng kinh doanh.) |
Rise sharply/ dramatically/ steadily, etc. |
Tăng mạnh/ tăng nhanh/ tăng đều, v.v. |
The price of avocados is set to rise sharply because of increased global demand. (Giá bơ dự kiến sẽ tăng mạnh do nhu cầu toàn cầu tăng.) |
Ask for a rise |
Xin tăng lương. |
I think you should ask the boss for a rise. (Tôi nghĩ bạn nên xin sếp tăng lương.) |
![Từ và cụm từ đi kèm với Rise](https://cms.prepedu.com/uploads/tu_va_cum_tu_di_kem_voi_rise_270d17bf24.jpg)
Collocation kết hợp với Rise:
Collocation kết hợp với Rise |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Alarming rise |
Sự gia tăng đáng báo động/ lo ngại |
We have an alarming rise in juvenile crime. (Chúng ta đang chứng kiến sự gia tăng đáng lo ngại về tội phạm vị thành niên.) |
Consequent rise in |
Sự gia tăng liên tục |
The consequent rise in global temperatures is leading to more extreme weather events. (Việc nhiệt độ toàn cầu liên tục tăng cao dẫn đến nhiều hiện tượng thời tiết xấu.) |
Continued rise in |
Tiếp tục gia tăng
|
There is a continued rise in demand for sustainable energy solutions worldwide. (Nhu cầu về các giải pháp năng lượng bền vững trên toàn thế giới ngày càng tăng.) |
Continuing rise |
The continuing rise in housing prices is making it difficult for young people to afford homes. (Việc giá nhà đất tiếp tục tăng đang khiến giới trẻ gặp khó khăn trong việc mua nhà.) |
|
Corresponding rise in |
Mức tăng tương ứng |
With the increase in remote work, there has been a corresponding rise in the use of virtual meeting platforms. (Với sự gia tăng của việc làm từ xa, việc sử dụng ứng dụng online cũng đang tăng lên.) |
Dramatic rise |
Sự gia tăng đáng kể |
There has been a dramatic rise in the number of people adopting plant-based diets for health and environmental reasons. (Đã có sự gia tăng đáng kể về số lượng người áp dụng chế độ ăn thuần thực vật vì lý do sức khỏe và bảo vệ môi trường.) |
Expected rise in |
Mức tăng dự kiến |
Experts predict an expected rise in sea levels due to melting polar ice caps. (Các chuyên gia dự đoán mực nước biển sẽ dâng cao do băng ở hai cực tan ra.) |
Exponential rise |
Tăng theo cấp số nhân/ tăng nhanh như vũ bão |
The exponential rise of social media has revolutionized the way we communicate. (Sự gia tăng nhanh như vũ bão của phương tiện truyền thông đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.) |
Gradual rise |
Tăng dần |
Over time, there has been a gradual rise in awareness about mental health issues in society. (Theo thời gian, nhận thức về các vấn đề sức khỏe tinh thần trong xã hội đang dần dần được nâng cao.) |
Inexorable rise |
Sự gia tăng không ngững |
They are worried sick about the apparently inexorable rise in the number of violent crimes. (Họ đang vô cùng lo lắng về sự gia tăng không ngừng về số lượng tội phạm bạo lực.) |
![Collocation kết hợp với Rise](https://cms.prepedu.com/uploads/collocation_ket_hop_voi_rise_97c079fab2.jpg)
III. Phân biệt Raise và Rise
Sau khi đã tìm hiểu khái niệm, từ/ cụm từ đồng nghĩa của Raise và Rise, hãy cùng PREP phân biệt phân biệt Raise và Rise ngay dưới đây nhé!
![Phân biệt Raise và Rise](https://cms.prepedu.com/uploads/phan_biet_raise_va_rise_e594489087.jpg)
Sự khác nhau giữa Rise và Raise |
Raise |
Rise |
Ý nghĩa |
Sau Raise phải có tân ngữ vì nó là ngoại động từ. |
Sau Rise không cần tân ngữ vì nó là nội động từ. |
Chia động từ |
Raise có 3 dạng động từ: raise, raised, raising. |
Rise có 4 dạng động từ: rise, rose, risen, rising. |
Ví dụ |
Raise your hand if you know the answer. (Hãy giơ tay nếu bạn biết câu trả lời.) |
The sun rose at 5.30 this morning. (Sáng nay mặt trời mọc lúc 5 giờ 30 phút.) |
IV. Bài tập phân biệt Rise và Raise
Để hiểu hơn về Rise và Raise là gì cũng như biết cách phân biệt 2 từ này chính xác, hãy cùng PREP hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Điền Raise hoặc Rise vào chỗ trống trong câu (chia động từ nếu có)
- The river was ______ fast.
- The temperatures could _____ four degrees or more in the summer
- John _____ a hand to say hi.
- The number of waiters has been _____ steadily.
- The government should _____ public awareness about the environment.
- This article _____ many interesting questions.
- My dad ____ my brother up this morning.
- Helen’s _____ four children without her husband’s support since their divorce.
- The moon has not _____ yet. It is just 5 o'clock.
- The teacher asks her students to _____ their hands to answer the question.
Đáp án:
1 - rising |
2 - rise |
3 - raises |
4 - rising |
5 - raise |
6 - raises |
7 - raised |
8 - raised |
9 - risen |
10 - raise |
Trên đây PREP đã giúp bạn tìm hiểu khái niệm Raise và Rise là gì cùng sự sự khác biệt giữa Raise và Rise. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật nhiều kiến thức chất lượng nhé! Chúc các bạn thành công!
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![cau-chuc-valentine-tieng-han 60 câu tỏ tình, lời chúc Valentine tiếng Hàn ý nghĩa khiến trái tim “tan chảy”](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/chuc_valentine_tieng_han_9c2cc2ea0b.png)
60 câu tỏ tình, lời chúc Valentine tiếng Hàn ý nghĩa khiến trái tim “tan chảy”
![aptis-writing-part-1 aptis writing part 1](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_1_40fbb7788f.png)
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
![aptis-listening aptis listening](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_listening_test_4f6bda1ff1.png)
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
![du-hoc-bi Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_bi_078bf90980.png)
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
![tieng-anh-7-unit-10 Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_7_unit_10_be58d13619.png)
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)