Tìm kiếm bài viết học tập

Raise và Rise là gì? Sự khác nhau giữa Rise và Raise

Mặc dù Raise và Rise là hai từ đồng nghĩa nhưng về cách dùng trong từng ngữ cảnh riêng biệt lại hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, từ/ cụm từ đi kèm và sự khác nhau giữa Rise và Raise ngay trong bài viết này nhé!

raise và rise
Phân biệt Raise và Rise

I. Raise là gì?

Raise là gì? Trong tiếng Anh, raise có phiên âm là /reɪz/, đóng vai trò động từ và danh từ.

  • Raise đóng vai trò là động từ có ý nghĩa: 
    • Nâng lên, đưa lên. Ví dụ: Would all those in favour please raise their hands? (Những người ủng hộ xin hãy giơ tay lên.)
    • Nuôi nấng, nuôi dưỡng ai đó. Ví dụ: Her parents died when she was a baby and she was raised by her grandparents. (Cha mẹ cô ấy mất khi cô ấy còn bé và cô ấy được ông bà nuôi dưỡng.)
    • Kết thúc. Ví dụ: They agreed to raise the trade embargo if three conditions were met. (Họ đồng ý dừng lệnh cấm buôn bán nếu đáp ứng ba điều kiện.)
    • Làm nên, gây ra. Ví dụ: Her answers raised doubts in my mind. (Câu trả lời của cô ấy làm dấy lên những nghi ngờ trong tâm trí tôi.)
    • Tăng lên. Ví dụ: The government plan to raise taxes. (Chính phủ dự định tăng thuế.).
  • Raise đóng vai trò là danh từ có ý nghĩa: một khoản tăng thêm. Ví dụ: Anna asked her boss for a raise. (Anna xin sếp tăng lương cho cô ấy.)
Raise là gì?
Raise là gì?

Từ đồng nghĩa với Raise:

Từ đồng nghĩa với Raise

Ý nghĩa

Ví dụ

Lift

/lɪft/

 

Nâng lên

I can't lift my arm past this point. (Tôi không thể nâng cánh tay của mình lên cao hơn điểm này.)

Elevate

 /ˈɛlɪveɪt/

The platform was elevated by means of hydraulic legs. (Cái bục được nâng lên bằng chân thủy lực.)

Pick up

/pɪk ʌp/

Bế ai đó lên

If the baby cries, pick him up and cuddle him. (Nếu đứa trẻ khóc, hãy bế trẻ lên và âu yếm nó.)

Scoop up

/skup ʌp/

Maria scooped the crying toddler up and carried him off to his cot. (Maria bế đứa trẻ đang khóc lên và đặt nó vào cũi.)

Jack up

/dʒæk ʌp/

Nâng cái gì lên

Anna jacked the car up to change the tyre. (Anna kích xe lên để thay lốp.)

Hike up

/haɪk ʌp/

Xắn (quần áo) lên vị trí cao hơn

Jennie hiked up her skirt and climbed over the fence. (Jennie xắn váy lên và trèo qua hàng rào.)

Heft

/hɛft/

Nhấc/ xách/ vác cái gì đó (nặng) lên

Jack hefted the shopping bags up the stairs to his flat. (Jack vác  các túi hàng lên từng bậc cầu thang tới căn hộ của anh ấy.)

Hoist

/hɔɪst/

Nhấc mình dậy và đi ra khỏi đâu đó

Robert hoisted herself up and out of the pool. (Robert nhổm dậy và ra khỏi bể bơi.)

Winch

/wɪntʃ/

Kéo bằng tời

The builders winched the heavy iron beams into place. (Những người thợ xây đã dùng tời để kéo những thanh sắt nặng về đúng vị trí.)

Từ đồng nghĩa với Raise
Từ đồng nghĩa với Raise

Từ và cụm từ đi kèm với Raise:

Từ và cụm từ đi kèm với Raise

Ý nghĩa

Ví dụ

Raise doubts/ fears/ suspicions

Gây ra/ tạo ra sự nghi ngờ/ sợ hãi

Jennie’s answers raised doubts in my mind. (Câu trả lời của Jennie làm dấy lên những nghi ngờ trong tâm trí tôi.)

Raise issues/ problems

Nêu lên vấn đề

This discussion has raised many important issues. (Cuộc thảo luận này đã nêu lên nhiều vấn đề quan trọng.)

Raise a cheer/ laugh

Cổ vũ, reo hò/ cười lớn

The announcement raised a cheer. (Thông báo làm mọi người vui mừng reo hò.)

Raise money/ cash/ capital/ funds

Huy động tiền/ vốn/ quỹ

I want to start my own business if I can raise the money. (Nếu tôi có thể huy động được tiền, tôi muốn bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

Raise salaries/ prices/ taxes

Tăng lương/ giá/ thuế

There is increasing pressure on exporters to raise prices in foreign markets. (Các nhà xuất khẩu đang gặp ngày càng nhiều áp lực trong việc tăng giá ở thị trường nước ngoài.)

Raise awareness/ standards/ quality

Nâng cao nhận thức/ tiêu chuẩn/ chất lượng

The new government is pledging to raise standards in education. (Chính phủ mới đang cam kết nâng cao tiêu chuẩn giáo dục.)

Raise a loan/ mortgage

Đi vay/ thế chấp

We will raise a loan for reconstruction building. (Chúng tôi sẽ đi vay để xây lại tòa nhà.)

Raise concerns/ doubts/ fears

Nêu lên mối lo ngại/ nghi ngờ/ sợ hãi

The projections raise concern regarding the sustainability of the future population size. (Các dự báo nêu lên mối lo ngại về tính bền vững của quy mô dân số trong tương lai.)

Raise a call 

Gọi điện thoại

If you have a technical fault, you can raise a call using the in-house system. (Nếu gặp lỗi kỹ thuật, bạn có thể gọi cho hệ thống nội bộ.)

Raises an invoice

Xuất hóa đơn

The exporter raises an invoice in the usual way on the overseas buyer. (Nhà xuất khẩu xuất hóa đơn theo cách thông thường đối với người mua ở nước ngoài.)

Từ và cụm từ đi kèm với Raise
Từ và cụm từ đi kèm với Raise

II. Rise là gì?

Rise là gì? Trong tiếng Anh, raise có phiên âm là /raɪz/, đóng vai trò động từ và danh từ.

  • Raise đóng vai trò là động từ có ý nghĩa: lên/ lên cao/ đứng lên, tăng lên, thành công/ thăng tiến. Ví dụ: New buildings are rising throughout the city. (Các tòa nhà mới đang mọc lên trong thành phố.)
  • Raise đóng vai trò là danh từ có ý nghĩa: sự gia tăng, sự thăng (cấp bậc)/ sự tiến lên (địa vị xã hội...). Ví dụ: We can see a 5 percent rise in inflation. (Chúng ta có thể thấy lạm phát tăng 5%.)
Rise là gì?
Rise là gì?

Từ và cụm từ đi kèm với Rise:

Từ và cụm từ đi kèm với Rise

Ý nghĩa

Ví dụ

Rise in

Tăng cái gì đó

Anna felt panic and terror rise in her whenever she thought of the future. (Anna cảm nhận được sự hoảng loạn và nỗi kinh hoàng trỗi dậy trong cô mỗi khi nghĩ đến tương lai.)

Rise to

Thành công/ thăng tiến

After a long career with the company, Marry has risen to the position of chief executive. (Sau một thời gian dài gắn bó với công ty, Marry đã thăng cấp lên vị trí giám đốc điều hành.)

Rise through

Thăng tiến

Xavia quickly rose through the ranks to become head of marketing. (Xavia nhanh chóng thăng tiến trong bộ phận để trở thành Trưởng phòng kinh doanh.)

Rise sharply/ dramatically/ steadily, etc.

Tăng mạnh/ tăng nhanh/ tăng đều, v.v.

The price of avocados is set to rise sharply because of increased global demand. (Giá bơ dự kiến ​​sẽ tăng mạnh do nhu cầu toàn cầu tăng.)

Ask for a rise

Xin tăng lương.

I think you should ask the boss for a rise. (Tôi nghĩ bạn nên xin sếp tăng lương.)

Từ và cụm từ đi kèm với Rise
Từ và cụm từ đi kèm với Rise

Collocation kết hợp với Rise:

Collocation kết hợp với Rise

Ý nghĩa

Ví dụ

Alarming rise

Sự gia tăng đáng báo động/ lo ngại

We have an alarming rise in juvenile crime. (Chúng ta đang chứng kiến sự gia tăng đáng lo ngại về tội phạm vị thành niên.)

Consequent rise in

Sự gia tăng liên tục

The consequent rise in global temperatures is leading to more extreme weather events. (Việc nhiệt độ toàn cầu liên tục tăng cao dẫn đến nhiều hiện tượng thời tiết xấu.)

Continued rise in

Tiếp tục gia tăng 

 

There is a continued rise in demand for sustainable energy solutions worldwide. (Nhu cầu về các giải pháp năng lượng bền vững trên toàn thế giới ngày càng tăng.)

Continuing rise

The continuing rise in housing prices is making it difficult for young people to afford homes. (Việc giá nhà đất tiếp tục tăng đang khiến giới trẻ gặp khó khăn trong việc mua nhà.)

Corresponding rise in

Mức tăng tương ứng

With the increase in remote work, there has been a corresponding rise in the use of virtual meeting platforms. (Với sự gia tăng của việc làm từ xa, việc sử dụng ứng dụng online cũng đang tăng lên.)

Dramatic rise

Sự gia tăng đáng kể

There has been a dramatic rise in the number of people adopting plant-based diets for health and environmental reasons. (Đã có sự gia tăng đáng kể về số lượng người áp dụng chế độ ăn thuần thực vật vì lý do sức khỏe và bảo vệ môi trường.)

Expected rise in

Mức tăng dự kiến 

Experts predict an expected rise in sea levels due to melting polar ice caps. (Các chuyên gia dự đoán mực nước biển sẽ dâng cao do băng ở hai cực tan ra.)

Exponential rise

Tăng theo cấp số nhân/ tăng nhanh như vũ bão

The exponential rise of social media has revolutionized the way we communicate. (Sự gia tăng nhanh như vũ bão của phương tiện truyền thông đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)

Gradual rise

Tăng dần

Over time, there has been a gradual rise in awareness about mental health issues in society. (Theo thời gian, nhận thức về các vấn đề sức khỏe tinh thần trong xã hội đang dần dần được nâng cao.)

Inexorable rise

Sự gia tăng không ngững

They are worried sick about the apparently inexorable rise in the number of violent crimes. (Họ đang vô cùng lo lắng về sự gia tăng không ngừng về số lượng tội phạm bạo lực.)

Collocation kết hợp với Rise
Collocation kết hợp với Rise

III. Phân biệt Raise và Rise

Sau khi đã tìm hiểu khái niệm, từ/ cụm từ đồng nghĩa của Raise và Rise, hãy cùng PREP phân biệt phân biệt Raise và Rise ngay dưới đây nhé!

Phân biệt Raise và Rise
Phân biệt Raise và Rise

Sự khác nhau giữa Rise và Raise 

Raise

Rise

Ý nghĩa

Sau Raise phải có tân ngữ vì nó là ngoại động từ.

Sau Rise không cần tân ngữ vì nó là nội động từ.

Chia động từ

Raise có 3 dạng động từ: raise, raised, raising.

Rise có 4 dạng động từ: rise, rose, risen, rising.

Ví dụ

Raise your hand if you know the answer. (Hãy giơ tay nếu bạn biết câu trả lời.)

The sun rose at 5.30 this morning. (Sáng nay mặt trời mọc lúc 5 giờ 30 phút.)

IV. Bài tập phân biệt Rise và Raise

Để hiểu hơn về Rise và Raise là gì cũng như biết cách phân biệt 2 từ này chính xác, hãy cùng PREP hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Điền Raise hoặc Rise vào chỗ trống trong câu (chia động từ nếu có)

  1. The river was ______ fast.
  2. The temperatures could _____ four degrees or more in the summer
  3. John _____ a hand to say hi.
  4. The number of waiters has been _____ steadily.
  5. The government should _____ public awareness about the environment.
  6. This article _____ many interesting questions.
  7. My dad ____ my brother up this morning.
  8. Helen’s _____ four children without her husband’s support since their divorce.
  9. The moon has not _____ yet. It is just 5 o'clock.
  10.  
  11.  The teacher asks her students to _____ their hands to answer the question.

Đáp án:

1 - rising

2 - rise

3 - raises

4 - rising

5 - raise

6 - raises

7 - raised

8 - raised

9 - risen

10 - raise

Trên đây PREP đã giúp bạn tìm hiểu khái niệm Raise và Rise là gì cùng sự sự khác biệt giữa Raise và Rise. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật nhiều kiến thức chất lượng nhé! Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự