Tìm kiếm bài viết học tập
Finish và End là gì? Sự khác nhau giữa Finish và End
Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta bắt gặp sự xuất hiện của Finish và End rất nhiều lần. Ban đầu, hai từ này có vẻ giống nhau về nghĩa, nhưng càng tìm hiểu sâu, chúng ta lại càng tìm ra được sự khác biệt giữa chúng. Hãy cùng PREP phân tích sự khác nhau giữa Finish và End ngay dưới đây nhé!
Finish và End là gì?
I. Finish là gì?
Trước khi đi phân biệt giữa Finish và End, hãy cùng PREP tóm tắt định nghĩa và cấu trúc phổ biến của Finish bạn nhé!
1. Khái niệm
Finish là gì? Theo từ điển Cambridge, Finish đóng vai trò là động từ và danh từ trong câu. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của mỗi loại từ qua các ví dụ dưới đây nhé!
- Finish đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: đích đến, phần cuối cùng. Ví dụ: The watcher replayed the finish in slow motion. (Người xem phát lại đoạn kết ở chế độ chuyển động chậm.)
- Finish đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: hoàn thành việc gì đó. Ví dụ: I'll call my friend when I've finished my homework. (Tôi sẽ gọi cho bạn tôi khi tôi làm xong bài tập về nhà.)
2. Các cấu trúc phổ biến của Finish
Cùng PREP điểm danh các cấu trúc phổ biến của Finish cùng ví dụ minh họa dưới đây nhé!
Cấu trúc Finish | Ý nghĩa | Ví dụ |
finish something | hoàn thành một việc gì đó | Andrew managed to finish the book in just one day. (Andrew đã hoàn thành cuốn sách chỉ trong một ngày.) |
finish somebody | đánh bại hoặc vượt qua ai đó trong một cuộc thi hoặc mục tiêu | Alexander finished his opponent with a powerful knockout punch. (Alexander đã đánh bại đối thủ bằng một cú đấm mạnh mẽ.) |
finish doing something | hoàn thành làm việc gì đó | After hours of hard work, Arnold finally finished building the house. (Sau nhiều giờ làm việc chăm chỉ, Arnold cuối cùng đã hoàn thành việc xây dựng căn nhà.) |
finish by doing something | kết thúc bằng cách làm gì đó | The chef finished the dish by garnishing it with fresh herbs. (Đầu bếp đã hoàn thiện món ăn bằng cách trang trí các loại thảo mộc tươi.) |
finish with something | kết thúc bằng cái gì đó | Brian finished the letter with a heartfelt message of gratitude. (Brian đã kết thúc bức thư bằng một thông điệp chân thành biểu đạt lòng biết ơn.) |
finish something off | hoàn thành một công việc hoặc dự án cuối cùng | They worked late into the night to finish off the project before the deadline. (Họ làm việc muộn đến đêm để hoàn thành dự án trước hạn cuối.) |
finish something up | (hoàn thành, kết thúc một việc gì đó | Chad just needs a few more minutes to finish up this report. (Chad chỉ cần thêm vài phút nữa để hoàn thành báo cáo này.) |
II. End là gì?
Để hiểu rõ hơn sự khác nhau giữa Finish và End. Hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và các cụm từ đi kèm với End nữa Preppies nhé!
1. Khái niệm
End là gì? Theo từ điển Cambridge, End đóng vai trò là động từ và danh từ trong câu. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của mỗi loại từ qua các ví dụ dưới đây nhé!
- End đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: phần cuối, điểm đến cuối cùng. Ví dụ: Tom ran out of time and brought the interview to an end. (Tom y đã hết thời gian và kết thúc cuộc phỏng vấn.)
- End đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: kết thúc, dừng lại. Ví dụ: Their marriage ended in 1991. (Cuộc hôn nhân của họ kết thúc vào năm 1991.)
2. Các từ/cụm từ/thành ngữ đi kèm với End
Cùng PREP tìm hiểu kỹ các từ/cụm từ/thành ngữ đi kèm với End ngay dưới đây nhé!
Từ/cụm từ/thành ngữ với End | Ý nghĩa | Ví dụ |
at the end (of) | ở cuối | They found a hidden treasure chest at the end of the winding maze. (Họ đã tìm thấy một hòm kho báu bí ẩn ở cuối mê cung uốn lượn.) |
in the end | cuối cùng | After all the difficulties, they managed to complete the project in the end. (Sau tất cả khó khăn, họ đã cuối cùng hoàn thành dự án.) |
the end of | phần cuối của | The end of the movie left the audience in tears. (Phần cuối của bộ phim khiến khán giả rơi nước mắt.) |
end to end | từ đầu đến cuối, liên tục | The company provides end-to-end solutions for IT infrastructure. (Công ty cung cấp giải pháp từ đầu đến cuối cho cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.) |
no end to | không có điểm dừng | There seems to be no end to Robert’s talent; he excels in various fields. (Có vẻ không có điểm dừng cho tài năng của anh ấy; anh ấy xuất sắc trong nhiều lĩnh vực.) |
come to an end | kết thúc | The summer vacation has come to an end, and it's time to go back to school. (Kì nghỉ hè đã kết thúc và là lúc quay trở lại trường học.) |
put an end to | đặt điểm dừng cho, chấm dứt | The government is determined to put an end to illegal activities in the area. (Chính phủ quyết tâm chấm dứt các hoạt động bất hợp pháp trong khu vực.) |
bring something to an end | đưa cái gì đó đến hồi kết | The negotiations have been long and challenging, but we finally brought them to an end with a fair agreement. (Cuộc đàm phán kéo dài và đầy khó khăn, nhưng chúng tôi cuối cùng đã kết thúc chúng với một thỏa thuận công bằng.) |
by the end of something | đến cuối cái gì đó | By the end of the month, we should have all the necessary data for the report. (Đến cuối tháng, chúng ta phải có đủ dữ liệu cần thiết cho báo cáo.) |
towards the end (of something) | gần đến cuối | Towards the end of the party, people started saying their goodbyes. (Gần cuối bữa tiệc, mọi người bắt đầu nói lời chia tay.) |
until the end of something | đến cuối của cái gì đó | The discount is valid until the end of the month, so make sure to take advantage of it. (Chương trình giảm giá có hiệu lực đến cuối tháng, vì vậy hãy đảm bảo tận dụng nó.) |
from beginning to end | từ đầu đến cuối | Stephen read the novel from beginning to end in just one sitting; it was that engaging. (Stephen đã đọc cuốn tiểu thuyết từ đầu đến cuối trong một lần vì nội dung quá lôi cuốn.) |
on the end of something | ở phía cuối của cái gì đó | The prize is located on the end of the bookshelf, next to the globe. (Giải thưởng nằm ở cuối giá sách, cạnh quả địa cầu.) |
at the end of the day | cuối cùng | At the end of the day, it's all about doing what makes you happy. (Cuối cùng thì điều quan trọng là được làm những gì khiến bạn hạnh phúc.) |
at the end of someone's tether | tới giới hạn chịu đựng | After a long day of work, Titus was at the end of his tether and needed a break. (Sau một ngày dài làm việc, Titus đã kiệt sức và cần được nghỉ ngơi.) |
make ends meet | trang trải cuộc sống | With the rising cost of living, it can be challenging to make ends meet on a tight budget. (Với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, việc trang trải cuộc sống với ngân sách eo hẹp có thể là một thách thức.) |
end in sight | có thể thấy đích đến | After months of hard work, there is finally an end in sight for the project. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng dự án đã có thể thấy đích đến.) |
not/never hear the end of it | nghe mãi chưa thấy nói xong (khi ai đó không ngừng phàn nàn hoặc nói về một điều gì đó) | I let him win one time at a game of chess and now I never hear the end of it. (Tôi nhường cho nó thắng một ván cờ mà giờ nó cứ đem ra nói hoài.) |
not the end of the world | không phải là tận thế | Don't worry if you didn't get the job; it's not the end of the world. (Đừng lo lắng nếu bạn không nhận được công việc; Nó không phải là tận cùng của thế giới.) |
III. Phân biệt Finish và End
Hãy cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau giữa Finish và End ngay dưới đây nhé!
Giống nhau: Finish và End đều có ý nghĩa kết thúc việc gì đó. Cả 2 có thể đóng vai trò là động từ và danh từ trong câu.
Khác nhau: Tìm hiểu sự khác nhau giữa Finish và End ngay bảng phía dưới đây:
Finish | End | |
Ý nghĩa | Finish thường được sử dụng để chỉ hành động hoàn thành hoặc kết thúc một công việc, nhiệm vụ, hoạt động hoặc sự kiện. | End có nghĩa tổng quan hơn và có thể ám chỉ điểm kết thúc hoặc cuối cùng của một thời kỳ, sự kiện, hoạt động hoặc sự vật. |
Ví dụ | After finishing my homework, I normally go out with my friends. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi thường đi chơi với bạn.) | The end of the film makes me cry. (Cái kết của phim làm tôi rơi nước mắt.) |
IV. Một số từ đồng nghĩa với Finish và End
Những từ/cụm từ đồng nghĩa với Finish và End là gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa với Finish và End | Ví dụ |
Complete | Nadia completed the marathon in record time. (Nadia đã hoàn thành cuộc chạy marathon trong thời gian kỷ lục.) |
Conclude | The meeting concluded with a decision to proceed with the project. (Cuộc họp kết thúc với quyết định tiếp tục thực hiện dự án.) |
Wrap up | Let's wrap up this task and move on to the next one. (Hãy kết thúc nhiệm vụ này và chuyển sang nhiệm vụ tiếp theo.) |
Fulfill | Evelyn fulfilled all the requirements for the job. (Evelyn đã đáp ứng mọi yêu cầu của công việc.) |
Accomplish | They accomplished their goal of winning the championship. (Họ đã hoàn thành mục tiêu giành chức vô địch.) |
Terminate | The agreement was terminated immediately. (Thỏa thuận đã bị chấm dứt ngay lập tức.) |
Close | The hospital closed at the end of last year. (Bệnh viện đóng cửa vào cuối năm ngoái.) |
V. Bài tập cấu trúc Finish và End có đáp án
Để củng cố phần lý thuyết giữa Finish và End, hãy cùng PREP tìm hiểu phần bài tập thực hành dưới đây nhé!
1. Bài tập về Finish và End
Bài tập 1: Chọn đáp án Finish và End thích hợp:
- She _______ her homework at 11 PM.
- Finished
- Ended
- The _______ of the book was very surprising.
- Finish
- End
- They will _______ the project by the end of the week.
- Finish
- End
- He _______ the race in first place.
- Finished
- Ended
- The movie came to an _______ with a happy ending.
- Finish
- End
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc
- She finished (cook) dinner just in time for the guests' arrival.
- After hours of studying, he finally finished (read) the entire book.
- The construction crew finished (build) the new bridge ahead of schedule.
- They finished (renovate) their house, and it looks brand new now.
- The ceremony finished by (release) colorful balloons into the sky.
2. Đáp án về Finish và End
Bài tập 1:
- A
- B
- A
- A
- B
Bài tập 2:
- cooking
- reading
- building
- renovating
- releasing
Hy vọng qua bài viết trên, Preppies đã phân biệt được sự khác nhau giữa Finish và End. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay hơn nữa nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Phần Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Italia
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Hà Lan
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Áo
Tổng hợp thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học New Zealand
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!