Tìm kiếm bài viết học tập
EACH và EVERY là gì? Phân biệt EACH và EVERY trong tiếng Anh
Each và Every là hai từ vựng có ý nghĩa gần giống nhau trong tiếng Anh. Mặc dù mang nghĩa tương tự nhau, nhưng trong nhiều trường hợp, Each không thể thay thế cho Every và ngược lại. Vậy hai từ này có gì khác nhau, cùng PREP tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
I. Each là gì?
Each có phiên âm /iːtʃ/, vừa là đại từ, trạng từ và hạn định từ trong tiếng Anh. Each có nghĩa “mỗi người, mỗi vật…”. Cách dùng:
Cách dùng |
Ví dụ |
Đứng với danh từ: Each đóng vai trò là một đại từ bất định và cụ thể hóa ý nghĩa nếu đứng với danh từ trong câu. Trong trường hợp này, Each sẽ là một đại từ số ít, vậy nên các động từ đi theo sau phải chia ở theo dạng số ít. |
Each student has their own book to read during the lesson. (Mỗi học sinh đều có cuốn sách của riêng mình để đọc trong giờ học.) |
Kết hợp cùng of + cụm danh từ: Nhằm nhấn mạnh sự độc lập của từng đối tượng được nhắc đến trong câu và giúp làm sáng tỏ ý nghĩa của câu, bạn có thể sử dụng cấu trúc: Each + of + cụm danh từ (bắt buộc cụm danh từ phải có một tính từ sở hữu - my, her, him,... hoặc từ hạn định - the,...). |
Each of the players was given a trophy for their outstanding performance. (Mỗi một trong các cầu thủ đều được trao một chiếc cúp vì màn trình diễn xuất sắc của họ.) |
Đứng độc lập, riêng biệt: Each có thể đứng độc lập, riêng biệt mà không cần có danh từ nào đi theo sau. Trong trường hợp này, Each dùng để thay thế cho cụm danh từ đã được nhắc đến ở câu trước, phía trước. |
The children were given toys, and each was excited to play with their new gifts. (Bọn trẻ được tặng đồ chơi, và đứa nào cũng đều rất hào hứng với món quà mới của mình.) |
Khi chúng ta sử dụng Each để chỉ đối tượng của mệnh đề, nó thường xuất hiện ở các vị trí: giữa chủ ngữ và động từ chính, sau động từ khuyết thiếu, sau động từ phụđầu tiên, sau be trong trường hợp be là động từ chính. |
Giữa chủ ngữ và động từ chính:
Sau động từ khuyết thiếu:
Sau động từ phụ đầu tiên:
Sau động từ "be" khi "be" là động từ chính:
|
Từ/ cụm từ đi với Each:
Từ/cụm từ |
Ví dụ |
Each of + plural noun/pronoun |
Each of the students has to submit their assignment by Friday. (Mỗi học sinh phải nộp bài tập trước thứ Sáu.) |
Each other (nhau, lẫn nhau) |
They respect each other and work well together. (Họ tôn trọng lẫn nhau và làm việc tốt với nhau.) |
Each time (mỗi lần) |
Each time he travels, he learns something new. (Mỗi lần anh ấy đi du lịch, anh ấy lại học được điều gì đó mới mẻ.) |
Each day/ week/ month/ year (mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm) |
The team has a meeting each week to review progress. (Nhóm có một cuộc họp mỗi tuần để xem xét tiến độ.) |
Each to his/ their own (ý kiến mỗi người khác nhau) |
I wouldn’t spend so much money on a car, but each to their own. (Tôi sẽ không chi nhiều tiền cho một chiếc xe như vậy, nhưng mỗi người có sở thích riêng.) |
Each and every (nhấn mạnh tất cả các cá nhân trong một nhóm) |
I want to thank each and every one of you for your hard work. (Tôi muốn cảm ơn từng người trong các bạn vì sự chăm chỉ.) |
II. Every là gì?
Every có phiên âm /ˈev.ri/, đóng vai trò là hạn định từ trong tiếng Anh. Every có nghĩa là mỗi, mọi, được dùng chỉ các thành viên trong 1 nhóm có từ 3 trở lên. Cách dùng:
Cách dùng |
Ý nghĩa |
Khi every chỉ đối tượng của mệnh đề, chúng ta sử dụng động từ số ít. |
Every student in the class wants to pass the final exam. (Mỗi học sinh trong lớp đều muốn vượt qua kỳ thi cuối cùng.) |
Dạng phủ định của every thường là not every. |
Not every lecture is interesting, but they all contain valuable information. (Không phải buổi giảng nào cũng thú vị, nhưng chúng đều chứa đựng thông tin quý giá.) |
Chúng ta dùng đại từ số ít và hình thức sở hữu để thay thế cho "every + danh từ" trong văn phong trang trọng, nhằm chỉ về vật hoặc sự vật, không phải là người. |
Every book in the library has its own unique reference code. (Mỗi cuốn sách trong thư viện đều có mã tham chiếu riêng của nó.) |
Every đi với một con số và danh từ số nhiều để chỉ các khoảng thời gian hoặc số lượng đều đặn.
|
The professor holds a review session every two weeks to help students with their assignments. (Giáo sư tổ chức buổi ôn tập cứ mỗi hai tuần một lần để giúp học sinh làm bài tập.) |
Sử dụng single với every để nhấn mạnh từng thành viên của một nhóm hoàn chỉnh.
|
The teacher reviewed every single student's project before giving feedback. (Giáo viên đã xem xét từng dự án của mỗi học sinh trước khi đưa ra phản hồi.) |
Sử dụng every one of trước đại từ và từ xác định. |
Every one of the textbooks was updated this year to include new content. (Từng cuốn sách giáo khoa đều đã được cập nhật trong năm nay để bao gồm nội dung mới.) |
Lưu ý:
Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi dùng every:
-
Không dùng every một mình mà không có danh từ hoặc one
-
Câu sai: Every submitted their assignment on time. (Mỗi người nộp bài đúng hạn.)
-
Câu đúng: Every student in the class submitted their assignment on time. (Mỗi học sinh trong lớp đều nộp bài đúng hạn.)
-
-
Không dùng every với danh từ số nhiều
-
Câu sai: I read a book every days. (Tôi đọc sách mỗi ngày.)
-
Câu đúng: I read a book every day. (Tôi đọc sách mỗi ngày.)
-
Từ/ cụm từ đi với Every:
Từ/cụm từ |
Ví dụ |
Every once in a while: đôi khi, thỉnh thoảng |
Every once in a while, I like to take a break from studying and go for a walk. (Thỉnh thoảng, tôi thích nghỉ ngơi sau khi học và đi dạo.) |
Every one of: từng cái một trong một nhóm |
Every one of the books in the library has been carefully cataloged. (Từng cuốn sách trong thư viện đã được ghi chép cẩn thận.) |
Every other: cách tuần, cách lần |
We have our group meetings every other Friday. (Chúng tôi có các buổi họp nhóm vào mỗi thứ Sáu cách tuần.) |
Every single: nhấn mạnh từng thành viên hoặc đối tượng trong nhóm |
The teacher checked every single assignment before giving feedback. (Giáo viên đã kiểm tra từng bài tập trước khi đưa ra phản hồi.) |
Every time: mỗi lần |
Every time I finish a project, I feel a great sense of accomplishment. (Mỗi lần tôi hoàn thành một dự án, tôi cảm thấy rất thành tựu.) |
III. Phân biệt Each và Every trong tiếng Anh
1. Giống nhau
Each và Every đều có ý nghĩa giống nhau trong tiếng Anh, hai từ này đều có chức năng bổ sung ý nghĩa cho danh từ số ít mà nó đi kèm trong câu. Ví dụ:
-
Each designer at the fashion show presented a unique collection. (Mỗi nhà thiết kế tại buổi trình diễn thời trang đã giới thiệu một bộ sưu tập độc đáo.)
-
Every model wore a different outfit on the runway, showcasing various styles. (Mỗi người mẫu đều mặc một bộ trang phục khác nhau trên sàn diễn, thể hiện các phong cách đa dạng.)
2. Khác nhau
Each |
Every |
Each được dùng để chỉ một số đối tượng/ sự vật hoặc sự việc như từng phần tử độc lập, tách rời nhau. Ví dụ: Each student in the class has a different approach to solving the problem. (Mỗi học sinh trong lớp đều có cách tiếp cận khác nhau để giải quyết vấn đề.) |
Every được dùng để chỉ các sự vật, sự việc như một nhóm chung. Ví dụ: Every employee in the company is required to attend the meeting. (Mỗi nhân viên trong công ty đều phải tham dự cuộc họp.) |
Có thể dùng với danh từ số ít hoặc với đại từ. Ví dụ: Each of them received a unique invitation to the event. (Mỗi người trong số họ đều nhận được một lời mời độc đáo đến sự kiện.) |
Chỉ đi với danh từ số ít và không đi với đại từ. Ví dụ: Every car in the showroom is on sale this week. (Mỗi chiếc xe trong phòng trưng bày đều đang được giảm giá tuần này.) |
IV. Bài tập về Each và Every
Chọn Each hoặc Every để điền vào chỗ trống phù hợp với câu sau:
-
________ student in the class must submit their project by Friday.
-
________ of the books on the shelf belongs to a different author.
-
________ morning, I go for a jog in the park.
-
________ piece of cake was eaten by the children.
-
I gave ________ of them a gift for their hard work.
-
________ child in the group had a different opinion.
-
________ year, the company holds a large event for its employees.
-
________ participant was asked to introduce themselves at the beginning of the workshop.
-
________ of the candidates was interviewed individually.
-
________ house on this street looks similar, but they are all unique inside.
Đáp án:
1 - Every |
2 - Each |
3 - Every |
4 - Each |
5 - each |
6 - Each |
7 - Every |
8 - Each |
9 - Each |
10 - Every |
Trên đây là những kiến thức giúp các bạn phân biệt và cách sử dụng Each và Every trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để ghi nhớ cách dùng hiệu quả hơn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!