Tìm kiếm bài viết học tập
5 phút phân biệt Adapt và Adopt trong tiếng Anh
I. Adapt là gì?
Trước khi phân biệt Adapt và Adopt, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm Adapt là gì và bỏ túi một số từ/cụm từ đi kèm với Adapt ngay dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
Adapt là gì? Theo từ điển Cambridge, Adapt có phiên âm là /əˈdæpt/. Ở trong câu, từ này đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: thay đổi, điều chỉnh để thích nghi, phù hợp với hoàn cảnh mới. Ví dụ:
- We had to adapt our plans to fit John's timetable. (Chúng tôi phải điều chỉnh kế hoạch của mình để phù hợp với thời gian biểu của John.)
- It took me two months to adapt to the new job. (Tôi phải mất hai tháng để thích nghi với công việc mới.)
2. Từ/cụm từ đi kèm với Adapt
Những cụm từ đi kèm với Adapt cũng thường xuyên bị nhầm lẫn với Adopt. Để phân biệt Adapt và Adopt chính xác, hãy cùng PREP bỏ túi một số từ/cụm từ trong bảng dưới đây:
Từ/cụm từ đi kèm với Adapt |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Adapt to change |
Thích nghi để thay đổi |
A large organization can be slow to adapt to change. (Một tổ chức lớn có thể chậm trễ trong việc thích ứng với sự thay đổi.) |
Adapt to the conditions |
Thích nghi với hoàn cảnh |
The company was able to adapt to the conditions and enhance its position. (Công ty đã có thể thích ứng với hoàn cảnh và nâng cao vị thế của mình.) |
3. Cấu trúc với Adapt
Trước khi đi phân biệt Adapt và Adopt, hãy cùng PREP điểm danh 7 cấu trúc với Adapt kèm ví dụ minh họa dưới đây nhé!
Cấu trúc với Adapt |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Adapt something |
Điều chỉnh để phù hợp với cái gì/Chuyển thể từ cái gì từ cái gì (phim ảnh, tác phẩm,...) |
The project has to be adapted to suit to the current situation. (Dự án phải được điều chỉnh để phù hợp với tình hình hiện tại.) |
Adapt something for something |
They adapted the software for mobile devices to meet the increasing demand for smartphone applications. (Họ đã điều chỉnh phần mềm dành cho thiết bị di động để đáp ứng nhu cầu sử dụng ứng dụng điện thoại thông minh ngày càng tăng .) |
|
Adapt something from something |
The film director adapted the plot from a best-selling novel to create a compelling screenplay. (Đạo diễn phim đã chuyển thể cốt truyện từ một cuốn tiểu thuyết bán chạy để tạo nên một kịch bản phim hấp dẫn.) |
|
Adapt something for something from something |
Điều chỉnh để phù hợp với cái gì từ cái gì |
The architect adapted the building design for the new environmental regulations from the original blueprints. (Kiến trúc sư đã điều chỉnh thiết kế tòa nhà cho phù hợp với các quy định môi trường mới từ bản thiết kế ban đầu.) |
Adapt from |
Thay đổi/ điều chỉnh để thích nghi với hoàn cảnh |
The fashion designer adapted her latest collection from vintage styles of the 1950s. (Nhà thiết kế thời trang đã điều chỉnh bộ sưu tập mới nhất của cô ấy theo phong cách cổ điển của những năm 1950.) |
Adapt to something |
Làm quen/ thích ứng với hoàn cảnh mới |
Employees need to adapt to new technologies to stay competitive in the ever-evolving business environment. (Nhân viên cần làm quen với các công nghệ mới để duy trì tính cạnh tranh trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động.) |
Adapt to doing something |
Peter has adapted very well to running a multinational. (Peter đã thích ứng rất tốt với việc quản lý một tập đoàn đa quốc gia.) |
|
Adapt yourself to something |
Tự bản thân phải thích nghi với cái gì |
Moving to a new country requires the ability to adapt yourself to a different culture and lifestyle. (Việc chuyển đến một đất nước mới yêu cầu tôi phải có khả năng thích ứng với một nền văn hóa và lối sống khác.) |
II. Adopt là gì?
Để phân biệt Adapt và Adopt, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm Adopt là gì và bỏ túi một số từ/cụm từ đi kèm với Adapt ngay dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
Adopt là gì? Theo từ điển Cambridge, Adopt có phiên âm là /əˈdɑːpt/. Ở trong câu, từ này đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: nhận con nuôi hợp pháp/nhận nuôi con vật , chấp nhận/ áp dụng cái gì đó mới, bổ nhiệm ai đó làm gì, thông qua chính sách gì,... Ví dụ:
- They've adopted a baby girl. (Họ đã nhận nuôi một bé gái.)
- Only about 20 percent of all dogs and cats that come into the rescue center will be adopted. (Chỉ có khoảng 20% số chó và mèo trong trung tâm cứu hộ được nhận nuôi.)
- I think it's time to adopt a different strategy in my dealings with Jack. (Tôi nghĩ đã đến lúc áp dụng một chiến lược khác khi làm việc với Jack.)
- Dr Kennedy has been adopted as the party's candidate for South Cambridge. (Tiến sĩ Kennedy đã được bổ nhiệm làm ứng cử viên đại diện cho đảng ở khu vực South Cambridge.)
- The government adopted a resolution on disarmament. (Chính phủ đã thông qua một nghị quyết về giải trừ vũ khí.)
2. Từ/cụm từ đi kèm với Adopt
Cùng PREP bỏ túi một số từ/cụm từ đi kèm với Adopt, giúp bạn phân biệt Adapt và Adopt chính xác hơn.
Từ/cụm từ đi kèm với Adopt |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Adopt an approach/ strategy/ policy |
Áp dụng một cách tiếp cận/ chiến lược/ chính sách |
The company decided to adopt a customer-centric approach to enhance satisfaction and loyalty. (Công ty quyết định áp dụng cách tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm để nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của họ.) |
Adopt a measure/ system/ plan |
Áp dụng một biện pháp/ hệ thống/ kế hoạch |
In response to the safety concerns, the government chose to adopt strict measures to control traffic in the area. (Để giải quyết những lo ngại về an ninh, chính phủ đã chọn áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát giao thông trong khu vực.) |
Adopt a resolution/ regulation/ solution |
Thông qua một nghị quyết/ quy định/ giải pháp |
During the meeting, the committee voted to adopt a resolution supporting environmental sustainability initiatives. (Trong cuộc họp, ủy ban đã bỏ phiếu thông qua nghị quyết ủng hộ các sáng kiến bền vững về môi trường.) |
Adopt a name/ title/ language |
Lấy một cái tên/ chức danh/ ngôn ngữ |
When they officially founded the business, they decided to adopt the name "Innovatech" to reflect their focus on innovation. (Khi chính thức thành lập doanh nghiệp, họ quyết định lấy tên "Innovatech" để thể hiện sự tập trung của họ vào đổi mới.) |
3. Cấu trúc chung với Adopt
Cùng PREP tìm hiểu cấu trúc chung với Adopt kèm ví dụ minh họa dưới đây nhé!
Cấu trúc chung với Adopt |
Ví dụ |
Ms. Andrea adopted three children from the orphanage. (Cô Andrea đã nhận nuôi ba đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.) |
|
The people adopted Jackson as their patron saint. (Người dân đã bổ nhiệm Jackson làm vị thánh bảo trợ của họ.) |
|
The council is expected to adopt the new policy at its next meeting. (Hội đồng dự kiến sẽ thông qua chính sách mới tại cuộc họp tiếp theo.) |
III. Sự khác nhau giữa Adapt và Adopt
Bên trên PREP đã cung cấp kiến thức tổng quan về Adapt và Adopt. Vậy dựa vào những đặc điểm nào giúp chúng ta phân biệt Adapt và Adopt chính xác? Hãy theo dõi bảng dưới đây nhé!
Phân biệt Adapt và Adopt |
Adapt |
Adopt |
Phiên âm |
/əˈdæpt/ |
/əˈdɑːpt/ |
Ý nghĩa |
Thay đổi/ điều chỉnh để thích nghi, phù hợp với hoàn cảnh mới. |
Nhận con nuôi hợp pháp, nhận nuôi con vật, chấp nhận/ sử dụng cái gì đó mới, bổ nhiệm ai đó làm gì, thông qua chính sách gì. |
Ví dụ |
Jackson’s family has to adapt to the new living environment. (Gia đình Jackson phải thích nghi với môi trường sống mới.) |
Jackson’s family adopted two cats from the rescue center last week. (Gia đình Jackson đã nhận nuôi hai bé mèo từ trung tâm cứu hộ vào tuần trước.) |
IV. Bài tập phân biệt Adapt và Adopt có đáp án
Để nắm rõ cách dùng và phân biệt Adapt và Adopt chính xác, nhanh tay hoàn thành 2 bài tập phía dưới cùng PREP bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào ô trống và chia dạng đúng của từ: adopt/ adapt
- She often _______quickly to new situations.
- The species gradually _______to the changing climate over several generations.
- The team currently_______a collaborative approach to project management.
- In the future, businesses will need to _______to the challenges posed by emerging technologies.
- In the coming months, the government plans to_______stricter regulations to address environmental concerns.
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai
- Right now, they are adopting the website to accommodate the new design changes.
- Last week, the company adapted a new policy to improve employee work-life balance.
- Last year, the organization adapted a more sustainable approach to its manufacturing processes.
- She has adapted healthier eating habits for three months to improve her overall well-being.
- Over the years, he has adopted his management style to better suit the needs of his team.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- Adapts
- Adapted
- Is currently adopting
- Adapt
- Adopt
Bài tập 2:
- are adopting ➞ are adapting
- adapted ➞ adopted
- adapted ➞ adopted
- has adapted ➞ has adopted
- has adopted ➞ has adapted
Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng cũng như phân biệt Adapt và Adopt chính xác. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies
Cách quy đổi điểm Aptis sang TOEIC và một số chứng chỉ tiếng Anh khác
Yêu cầu và mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm đáp án chi tiết
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 24: 我想学太极拳。 (Tôi muốn học Thái Cực quyền.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 23: 学校里边有邮局吗?(Trong trường học có bưu điện không?)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!