Tìm kiếm bài viết học tập
Intelligent, Clever và Smart là gì? Phân biệt Clever, Smart và Intelligent
I. Clever là gì?
Trước khi đi phân biệt Intelligent, Clever và Smart, hãy cùng PREP tìm hiểu Clever là gì bạn nhé. Theo từ điển Cambridge, Clever đóng vai trò là tính từ trong câu, mang ý nghĩa: thông minh, nhanh nhạy, có khả năng học bất cứ thứ gì trong thời gian ngắn. Ví dụ:
- Jennie has never been very clever, but she tries hard. (Jennie không quá thông minh, nhưng cô ấy đã cố gắng rất nhiều.)
- Robert is very clever at physics. (Robert hiểu môn vật lý rất nhanh.)
Từ/cụm từ đi kèm với Clever:
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Clever-clever | Cố gắng để tỏ ra thông minh | I wish William would make some constructive proposals instead of just making clever-clever remarks. (Tôi ước gì William sẽ đưa ra một số đề xuất mang tính xây dựng thay vì chỉ đưa ra những nhận xét nghe có vẻ là thông minh.) |
be too clever by half | Tự tin thái quá (khiến người khác khó chịu) | Phoebe was too clever by half - always ignoring others opinions. (Phoebe luôn tỏ ra tự tin và phớt lờ đi ý kiến của người khác.) |
a smooth/slick/clever operator | Người giỏi xử lý tình huống | Tim proved himself to be a smooth operator in his eight years with the company. (Tim đã chứng tỏ mình là một nhà điều hành giỏi trong 8 năm gắn bó với công ty.) |
II. Smart là gì?
Để biết cách phân biệt Intelligent, Clever và Smart chính xác nhất, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và cách dùng của Smart nhé!
Smart là gì? Theo từ điển Cambridge, Smart đóng vai trò là tính từ, động từ, trạng từ trong câu, với các ý nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của các loại từ thông qua các ví dụ dưới đây nhé!
- Smart đóng vai trò là tính từ có nhiều ý nghĩa khác nhau:
- Ý nghĩa 1: thời thường, thời trang (miêu tả trang phục). Ví dụ: Father looks very smart in his new suit, doesn't he? (Bố trông rất thời thượng trong bộ đồ mới phải không?)
- Ý nghĩa 2: thông minh (miêu tả con người). Ví dụ: Stephen is a smart student. (Stephen là một học sinh thông minh.)
- Ý nghĩa 3: thông minh (để miêu tả đồ vật). Ví dụ: I have got a new smart phone. (Tôi vừa mua một chiếc điện thoại thông minh mới.)
- Smart đóng vai trò là trạng từ, có ý nghĩa: làm việc gì đó một cách thông minh, hiệu quả. Ví dụ: Teenagers have to work hard and work smart. (Thanh niên phải làm việc chăm chỉ và thông minh.)
- Smart đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: buồn bực. Ví dụ: The police are still smarting from their failure to prevent the robbery. (Cảnh sát vẫn đang buồn bực vì thất bại trong việc ngăn chặn vụ cướp.)
Từ/cụm từ đi kèm với Smart:
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
smart design | Thiết kế thông minh | The smartphone features smart design elements, such as an intuitive user interface and sleek aesthetics. (Chiếc điện thoại thông minh có những yếu tố thiết kế thông minh, chẳng hạn giao diện người dùng thông minh và thiết kế thẩm mỹ sáng sủa.) |
smart technology | Công nghệ thông minh | The use of smart technology in our homes allows us to control appliances and security systems remotely. (Sử dụng công nghệ thông minh trong ngôi nhà cho phép chúng ta điều khiển các thiết bị và hệ thống bảo mật từ xa.) |
smart move | Bước đi thông minh | Investing in that startup turned out to be a smart move; the company is now highly profitable. (Đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó đã trở thành một bước đi thông minh; công ty bây giờ có lợi nhuận cao.) |
III. Intelligent là gì?
Nắm vững khái niệm và cách dùng Intelligent sẽ giúp bạn phân biệt Intelligent, Clever và Smart nhanh chóng và chính xác nhất. Vậy Intelligent là gì? Theo từ điển Cambridge, Intelligent đóng vai trò là tính từ trong câu, mang ý nghĩa: thông minh, học điều gì mới nhanh chóng. Ví dụ:
- Tom is a highly intelligent person who can think outside the box. (Tom là một người rất thông minh và có thể suy nghĩ sáng tạo.)
- My little brother seems like a very intelligent young man. (Em trai tôi có vẻ là một chàng trai trẻ rất thông minh.)
Từ/cụm từ đi kèm với Intelligent:
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
intelligent conversation/ decision/ question | Cuộc trò chuyện thông minh/quyết định/câu hỏi | The intelligent conversation between the two scientists led to a breakthrough in their research. (Cuộc trò chuyện thông minh giữa hai nhà khoa học đã dẫn tới bước đột phá trong nghiên cứu của họ.) |
intelligent software | Phần mềm thông minh | This intelligent software uses advanced algorithms to predict user preferences. (Phần mềm thông minh này sử dụng các thuật toán tiên tiến để dự đoán sở thích của người dùng.) |
intelligent system | Hệ thống thông minh | The company specializes in developing intelligent systems for home automation. (Công ty chuyên phát triển các hệ thống thông minh cho tự động hóa gia đình.) |
IV. Phân biệt Clever, Smart và Intelligent
Cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau giữa Intelligent, Clever và Smart ngay dưới đây nhé!
Giống nhau: Clever, Smart, và Intelligent là các tính từ, thường được sử dụng để mô tả sự thông minh hoặc khả năng tư duy của một người.
Khác nhau:
Clever | Smart | Intelligent | |
Dạng từ |
|
|
|
Ý nghĩa | Clever thường chỉ đến khả năng khéo léo trong việc giải quyết vấn đề, hoặc làm việc gì đó. | Smart thường ám chỉ sự thông minh, hiểu biết hoặc kiến thức của một người. Ngoài ra, nó còn thể hiện sự thời thượng trong thời trang và sự hiện đại của các thiết bị công nghệ. | Intelligent thường ám chỉ sự thông minh toàn diện, liên quan đến khả năng phân tích, giải quyết vấn đề và sáng tạo trong nhiều lĩnh vực. |
Ví dụ | She's a clever tailor. (Cô ấy là một người thợ may khéo léo.) | Robert is a smart student who always gets top grades in his classes. (Robert là một học sinh thông minh luôn đạt điểm cao trong lớp học của mình.) | Henie is a highly intelligent scientist who has made significant contributions to the field of quantum physics. (Henie là một nhà khoa học vô cùng thông minh, đã đóng góp đáng kể cho lĩnh vực vật lý lượng tử.) |
V. Một số từ đồng nghĩa với Intelligent, Clever và Smart
Cùng PREP tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với Intelligent, Clever và Smart sử dụng dưới dạng là tính từ cùng ví dụ dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa với Intelligent, Clever và Smart | Ví dụ |
bright | Alex was a very bright boy. (Alex là một cậu bé rất thông minh.) |
sharp | How can we stay mentally sharp as we age? (Làm thế nào chúng ta có thể giữ được tinh thần minh mẫn khi về già?) |
brilliant | His grandfather was a brilliant scholar. (Ông nội của tôi là một học giả xuất sắc.) |
gifted | Ms.Alice is a gifted mathematician. (Cô Alice có năng khiếu trở thành một nhà toán học.) |
talented | It is a treat to see such talented youngsters perform. (Thật tuyệt vời khi được xem những cầu thủ trẻ tài năng như vậy biểu diễn.) |
intellectual | This course examines the most influential intellectual thinkers of modern times. (Khóa học này xem xét các nhà tư tưởng trí tuệ có ảnh hưởng nhất của thời hiện đại.) |
wise | Mr.Harry sought help from a wise old teacher. (Ông Harry tìm đến sự giúp đỡ của một vị thầy già thông thái.) |
brainy | The film was about a teenage heartthrob who fell for the awkward brainy girl in school. (Bộ phim kể về một thiếu niên điển trai phải lòng cô gái thông minh vụng về ở trường.) |
knowledgeable | Bob is very knowledgeable about insects. (Bob rất am hiểu về côn trùng.) |
astute | Tim’s father had a reputation as an astute businessman. (Cha của Tim nổi tiếng là một doanh nhân sắc sảo.) |
VI. Bài tập cấu trúc Intelligent, Clever và Smart có đáp án
Cùng ôn luyện lại lý thuyết về Intelligent, Clever và Smart cùng PREP thực hành 2 bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây
- My eyes were _______ from the onions.
- Smarting
- Clevering
- Intelligenting
- My mother is very _______ with her hands.
- Smart
- Clever
- Intelligent
- We went to a very _______ party on New Year's Eve.
- Smart
- Clever
- Intelligent
- They are encouraging people to eat _______ and adopt a healthy lifestyle.
- Smart
- Clever
- Intelligent
- A lot of thoroughly _______, sensible people have fallen for the salesman's charm.
- Smart
- Clever
- Intelligent
Bài tập 2: Chia dạng đúng cho “Smart” cho các câu dưới đây:
- Sarah is a (smart) student who excels in all her subjects.
- Hulk always tries to (smart) his way through problems by finding clever solutions.
- Victoria answered the questions (smart) during the interview, impressing the panel.
- The new smartphone has many (smart) features.
- Sone had to (smart) from the scolding he received for his mistake.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- A
- A
- A
- B
- C
Bài tập 2:
- Smart
- Smart
- Smartly
- Smart
- Smart
Với bài viết trên, Preppies đã biết cách phân biệt Clever Smart và Intelligent chính xác chưa? Ngoài kiến thức về Intelligent, Clever và Smart hãy thường xuyên theo dõi những bài viết bổ ích tiếp theo của PREP nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp các Collocation thông dụng trong kỳ thi Aptis nhất
Download đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 8 có đáp án
Aptis Advanced là gì? Cấu trúc, thang điểm chi tiết
Thi Aptis có khó không? Cách ôn luyện để vượt qua bài thi APTIS dễ dàng!
Download Chinh phục ngữ pháp và bài tập tiếng Anh 9 PDF tập 1, 2
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!