Tìm kiếm bài viết học tập

In place of là gì? Phân biệt In place of, (Be) in place và Instead of

In place of là gì? In place of là cụm từ khá mới đối với nhiều bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, PREP chia sẻ tất tần tật các kiến thức liên quan đến khái niệm, cách dùng cũng như giúp bạn phân biệt In place of, (Be) in place và Instead of chính xác. Tham khảo ngay!
In place of là gì?
In place of là gì?

I. In place of là gì?

In place of là gì? Theo từ điển Cambridge, In place of là một cụm từ trong tiếng Anh, có ý nghĩa: thay thế cho ai đó hoặc cái gì, thay vì. Ví dụ:

  • You can use cream in place of milk in this dish. (Bạn có thể sử dụng kem thay cho sữa trong món ăn này.)
  • I prefer having more friends in place of more enemies. (Tôi thích có nhiều bạn bè thay vì có nhiều kẻ thù.)
In place of là gì?
In place of là gì?

II. Cách dùng của In place of

Cách dùng của In place of là gì? Trong câu In place of sẽ được dùng trong trường hợp người nói muốn đề cập đến ai, cái gì thay cho ai, cái gì, việc gì,…

Cấu trúc chung:

Chủ ngữ + In place of + Danh từ/ V-ing + Tân ngữ

Ví dụ:

  • That evening, Robert had a glass of wine in place of his usual beer. (Tối hôm đó, Robert uống rượu thay cho bia như thường lệ.)
  • Merry decided to travel to Europe in place of sitting at home in sadness. (Merry quyết định đi du lịch châu Âu thay vì ngồi nhà buồn bã.)
Cách dùng của In place of
Cách dùng của In place of

III. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với In place of

Cùng PREP điểm danh những từ và cụm từ đồng nghĩa với In place of là gì ở bảng phía sau đây nhé!

Từ đồng nghĩa với In place of

Ý nghĩa

Ví dụ

In stead of

Thay vì

I have discussions with John in stead of argument. (Tôi quyết định thảo luận với John vì tranh cãi với anh ấy.)

Represent

Đại diện cho, thay ai làm gì

The vice president will represent the company at the international conference next week. (Phó chủ tịch sẽ đại diện cho công ty tại hội nghị quốc tế vào tuần tới.)

Act as a substitute for

Please ask Jane to act as a substitute for you during the meeting if you cannot attend. (Hãy bảo Jane đến thay bạn nếu bạn không thể tham dự cuộc họp.)

Stand in the place of

Thay vai trò của ai

The elder brother often has to stand in the place of their parents when they are away. (Người anh thường thay vai trò của bố mẹ khi họ đi vắng.)

Be proxy for

Đại diện, ủy quyền cho

The attorney will be proxy for the client in legal matters during their absence. (Luật sư sẽ là người đại diện cho khách hàng về các vấn đề pháp lý trong thời gian họ vắng mặt.)

Be an agent for

The sales representative will be an agent for the company in negotiations with potential clients. (Đại diện bán hàng sẽ đại diện cho công ty trong việc đàm phán với các khách hàng tiềm năng.)

Agent

The real estate agent will act as an agent for the homeowner in selling the property. (Đại lý bất động sản sẽ đại diện cho chủ nhà trong việc bán tài sản.)

Be deputy for

Thay mặt ai đó làm gì

In the absence of the team leader, Tom will be deputy for making decisions on behalf of the team. (Trong trường hợp trưởng nhóm vắng mặt, Tom sẽ là người thay mặt nhóm đưa ra các quyết định.)

Be in the position of

Đại diện cho ai/ làm gì

As the eldest sibling, Anna is in the position of making decisions for the family. (Là chị cả, Anna sẽ là người đại diện đưa ra quyết định cho gia đình.)

Speak and act for

Ủy quyền/ đại diện cho

In legal proceedings, attorneys speak and act for their clients to represent their interests. (Trong tố tụng, luật sư là người ủy quyền cho khách hàng để bảo vệ quyền lợi của họ.)

Từ/ cụm từ đồng nghĩa với In place of
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với In place of

IV. Phân biệt (Be) in place và In place of trong tiếng Anh

(Be) in place và In place of khác nhau hay giống nhau? Cùng PREP tìm câu trả lời ngay dưới đây bạn nhé!

Phân biệt (Be) in place và In place of

(Be) in place

In place of

Ý nghĩa

Chỉ cái gì đó được đặt/ xếp đúng chỗ, được sắp xếp/ chuẩn bị theo kế hoạch.

Thay thế cho ai đó hoặc cái gì/ thay vì.

Ví dụ

The chairs are all in place. (Những chiếc ghế đều đã được đặt đúng chỗ.)

The arrangements are all in place for the concert next Thursday. (Tất cả các khâu chuẩn bị đã hoàn tất cho buổi hòa nhạc thứ 5 tuần tới.)

I decide to put two chairs in place of three one in the bedroom. (Tôi quyết định đặt trong phòng ngủ hai chiếc ghế thay vì ba chiếc.)

Phân biệt (Be) in place và In place of trong tiếng Anh
Phân biệt (Be) in place và In place of trong tiếng Anh

V. Phân biệt In place of và Instead of trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, In place of và Instead of tương đồng nhau về mặt ý nghĩa, đó là “thay vì, thay thế cho ai đó hoặc cái gì đó”. Vì vậy, ngoài việc chỉ sử dụng In place of, bạn có thể thay thế bằng cụm Instead of để tránh tình trạng lặp từ khi giao tiếp cũng như giúp nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!

Ví dụ: You waste a lot of water by having a bath instead of a shower. = You waste a lot of water by having a bath in place of a shower. (Bạn lãng phí rất nhiều nước khi tắm bồn thay vì tắm vòi sen.)

VI. Bài tập về In place of có đáp án

Để hiểu hơn về cách dùng của In place of là gì, hãy hoàn thành phần bài tập thực hành phía dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Điền: (Be) in place hoặc In place of vào ô trống thích hợp

  1. The preparations for the event _______, and everything is ready to go.
  2. All the necessary measures _______  to ensure the safety of the participants.
  3. It's crucial to have a solid foundation _______ before launching a new business.
  4. The new system _______, improving efficiency across the organization.
  5. She decided to use almond milk _______  regular milk in the recipe.
  6. The manager appointed a new team leader _______ the previous one.
  7. _______ the scheduled meeting, a brief email update was sent to the team.
  8. All the ingredients for the recipe _______, now it's time to start cooking
  9. _______ a physical event, the conference was held virtually due to unforeseen circumstances.
  10. The chef used tofu _______  meat to create a vegetarian version of the dish.

2. Đáp án

  1. are in place
  2. are in place
  3. in place
  4. is in place
  5. in place of
  6. in place of
  7. in place of
  8. are in place
  9. in place of
  10. in place of

Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn tìm được đáp án cho câu hỏi “In place of là gì?”. Ngoài ra, hãy nắm vững cách dùng, từ đồng nghĩa cũng như phân biệt được In place of, (Be) in place và In stead of. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự