Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity

Outdoor activity là chủ đề xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking thực chiến. Trong bài viết hôm nay, PREP xin gửi đến bạn các câu hỏi nằm trong IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity. Tham khảo ngay dưới đây bạn nhé!

IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity
IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity

I. Các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity

Dưới đây PREP xin chia sẻ danh sách câu hỏi IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity thông dụng nhé!

  1. Is having outdoor activities important to people?
  2. Do people go outdoors more or less now than in the past?
  3. What can people do outdoors besides exercising?
  4. When do people usually go outdoors to get close to nature?
  5. What can people do to get close to nature?
  6. Do people like doing outdoor activities in the winter time?
IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity
IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity

II. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity

Dưới đây là các câu hỏi nằm trong IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity, cùng PREP tìm hiểu nhanh và chinh phục topic IELTS Speaking Part 3 này bạn nhé!

1. Is having outdoor activities important to people?

I don't know people from other places but my fellow Vietnameses love engaging in outdoor activities and events. For different reasons, some of the significant ones include fostering physical and mental well-being while connecting individuals with nature. In the countryside, lush landscapes and diverse terrain offer ample opportunities for outdoor pursuits such as walking, running or hiking. In the cities, these provide a respite from urban hustle and bustle, allowing individuals to unwind, and recharge. Well, if you go to the public spaces in the evening, you can see many groups of ladies dancing or doing aerobics there.

Từ vựng nổi bật trong IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity:

  • Engaging in (phrasal verb): Tham gia vào, dấn thân vào một hoạt động nào đó.
  • Fostering (v):  Nuôi dưỡng, thúc đẩy, khuyến khích sự phát triển của cái gì đó.
  • Terrain (n): Địa hình, khu vực đất đai với các đặc điểm cụ thể.
  • Respite (n): Thời gian nghỉ ngơi, tạm dừng, sự giải lao.
  • Hustle and bustle (idiom): Sự ồn ào, nhộn nhịp, và bận rộn của một khu vực hoặc tình huống.

2. Do people go outdoors more or less now than in the past?

Uhm, actually they have always loved it. First, I think the rise of digital entertainment and sedentary lifestyles has led to decreased outdoor participation among certain demographics, particularly urban youth. However, after Covid 19 and the growing density of population and city landscape, people are actually craving for outdoor spaces. Families flock to the picnic area or countryside on the weekend to let their children have a glimpse of what nature has to offer and at least, have a breadth of fresh air.

Từ vựng nổi bật trong IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity:

  • Sedentary (adj): Ít vận động, thường ngồi nhiều, lười di chuyển.
  • Density (n): Mật độ, tỷ trọng, số lượng người hoặc vật trong một đơn vị diện tích hoặc thể tích.
  • Craving for (phrasal verb): Thèm muốn, khao khát điều gì đó.
  • Have a glimpse of (phrasal verb): Thoáng nhìn, nhìn lướt qua, có cái nhìn sơ qua về điều gì đó.

3. What can people do outdoors besides exercising?

Beyond exercising, people can take part in various outdoor activities to enrich their leisure time and enhance their connection with nature. These include activities like picnicking in scenic spots, birdwatching in nature reserves, or simply enjoying outdoor concerts or cultural festivals. Additionally, outdoor enthusiasts may engage in recreational pursuits like gardening, photography, or plein-air painting, immersing themselves in the beauty of the natural environment while pursuing their passions.

Từ vựng nổi bật trong IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity:

  • Enrich (v): Làm giàu, làm phong phú, nâng cao chất lượng hoặc giá trị của cái gì đó.
  • Picnicking (v): Đi dã ngoại, tổ chức buổi ăn ngoài trời.
  • Birdwatching (n) Hoạt động quan sát chim, thú vui xem và nhận diện các loài chim trong tự nhiên.
  • Recreational (adj): Thuộc về giải trí, nhằm mục đích thư giãn và vui chơi.
  • Immersing (v): Đắm chìm vào, hòa mình vào (một hoạt động hoặc môi trường nào đó).

4. When do people usually go outdoors to get close to nature?

People typically seek opportunities to get close to nature during weekends or holidays, when they have more leisure time to explore outdoor destinations. In Vietnam, popular times for outdoor excursions include early mornings or late afternoons when temperatures are cooler, making outdoor activities more comfortable and enjoyable. Moreover, special occasions like Tet holidays or seasonal festivals often prompt families and friends to venture outdoors, fostering bonding experiences amidst nature's splendor.

Từ vựng nổi bật trong IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity:

  • Destination (n): Điểm đến, nơi mà ai đó hoặc cái gì đó được gửi tới hoặc đến.
  • Excursion (n): Chuyến tham quan, cuộc du ngoạn ngắn thường có mục đích giải trí hoặc học tập.
  • Venture (n, v):
    • Dự án hoặc hoạt động kinh doanh có tính mạo hiểm.
    • Mạo hiểm, dấn thân vào một việc gì đó có nguy cơ.
  • Amidst (prep): Ở giữa, trong bối cảnh, giữa cái gì đó.

5. What can people do to get close to nature?

In my country, and I guess this is similar in other regions too, in order to get in touch with the natural world, individuals can explore a myriad of different activities. This may involve embarking on nature trails through lush forests, visiting botanical gardens to admire exotic flora, or taking boat tours to explore scenic waterways and coastal areas. Additionally, eco-tourism initiatives offer immersive experiences like homestays in rural villages, organic farming workshops, or wildlife conservation projects, allowing participants to forge deeper connections with nature while promoting sustainable tourism practices.

Từ vựng nổi bật trong IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity:

  • A myriad of (n, adj): Rất nhiều, vô số, vô vàn.
  • Botanical (adj): Thuộc về thực vật học, liên quan đến thực vật.
  • Forge (v, n):
    • Rèn, luyện (kim loại); Tạo dựng, phát triển một cách chắc chắn; Giả mạo (tài liệu, chữ ký).
    • Lò rèn
  • Sustainable (adj): Bền vững, có thể duy trì lâu dài, không gây hại đến môi trường.

6. Do people like doing outdoor activities in the winter time?

Cold weather activities such as hiking in mountainous regions, enjoying hot springs, or camping under starlit skies appeal to adventure seekers and nature enthusiasts. Moreover, cultural festivals and seasonal events celebrate winter traditions, encouraging community participation in outdoor festivities despite the chillier temperatures.

Từ vựng nổi bật trong IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity:

  • Enthusiast (n): Những người đam mê, người nhiệt tình với một sở thích hoặc hoạt động nào đó.

Tham khảo thêm bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3:

III. Học IELTS Speaking Part 3 cùng phòng luyện Nói ảo VSR

Những khó khăn khi tự học IELTS Speaking Part 3 chủ đề Outdoor activity là gì?

  • Không hình dung được cấu trúc của đề thi thật.
  • Không xác định được trình độ hiện tại của bản thân.
  • Không có hướng dẫn phương pháp học phù hợp vì lượng đề chính thống ít. 
  • Không biết cách phân chia thời gian làm bài hiệu quả cho từng phần thi.
  • Không đạt được mục tiêu điểm số cũng như khó tăng band điểm.
  • Không hiểu rõ bản chất lý thuyết vì không thực hành.
  • Thiếu tự tin khi tham gia kỳ thi IELTS thực tế.

Để tăng band điểm IELTS Speaking, bạn cần có người hướng dẫn chi tiết và cùng thực hành mỗi ngày, nếu bạn chưa tìm được người đồng hành đó, hãy ghé thăm phòng luyện Nói ảo - VSR của PREP:

  • Không gian luyện đề y hệ phòng thi thật, tăng trải nghiệm luyện thi chân thực học viên:
  • PREP cho ra đời phòng luyện nói ảo (VSR) cho kỳ thi IELTS nhằm tạo không gian luyện nói chân thực, với sự hỗ trợ của giám khảo AI giúp học viên làm quen với luồng làm đề thi IELTS Speaking hiệu quả. 
  • VSR có 2 chế độ chính là Phòng luyện tập và Phòng thi. Trong đó, Phòng luyện tập dành cho đối tượng học viên mới làm quen với kỳ thi, cho phép học viên luyện tập và thích nghi với kỳ thi theo khả năng và trình độ của bản thân. Chế độ Phòng thi dành cho học viên đã có kinh nghiệm làm đề thi.

Nhanh tay ấn vào link dưới đây để luyện IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity hiệu quả nhé!

LUYỆN IELTS SPEAKING PART 3 CÙNG PHÒNG NÓI ẢO VSR

Trên đây PREP đã cung cấp cho bạn đầy đủ câu trả lời hay nằm trong IELTS Speaking Part 3 Outdoor activity. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal