Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 3 đoạn hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh
Tiếng Anh chủ đề thuê nhà thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt với những du học sinh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu từ vựng, mẫu câu, hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh phổ biến để các bạn áp dụng nhé. Tham khảo ngay!

I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thuê nhà
Trước khi tìm hiểu về đoạn hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh, hãy cùng PREP tham khảo phần từ vựng tiếng Anh về chủ đề thuê nhà thông dụng ngay dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thuê nhà |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Rent /rent/ (n) |
tiền thuê nhà |
They pay rent for their apartment every month. (Họ trả tiền thuê căn hộ hàng tháng.) |
Lease /liːs/ (n) |
hợp đồng thuê nhà |
They signed a one-year lease for their new house. (Họ đã ký hợp đồng thuê một năm cho ngôi nhà mới của họ.) |
Landlord /ˈlændlɔːrd/ (n) |
chủ nhà |
The landlord is responsible for maintaining the property. (Chủ nhà có trách nhiệm bảo quản tài sản.) |
Tenant /ˈtɛnənt/ (n) |
người thuê nhà |
They're looking for responsible tenants to rent their apartment. (Họ đang tìm kiếm những người thuê nhà đáng tin cậy.) |
Rental agreement /ˈrɛntəl əˈɡriːmənt/ (n) |
hợp đồng thuê nhà |
Make sure to read the rental agreement carefully before signing. (Đảm bảo đọc kỹ hợp đồng thuê nhà trước khi ký.) |
Deposit /dɪˈpɒzɪt/ (n) |
tiền đặt cọc |
They paid a security deposit before moving into the apartment. (Họ đã trả một khoản tiền đặt cọc trước khi chuyển đến căn hộ.) |
Utilities /juːˈtɪlətiz/ (n) |
tiện ích (điện, nước, gas...) |
The rent includes utilities such as water and electricity. (Giá thuê đã bao gồm các tiện ích như điện, nước.) |
Landlord insurance /ˈlændlɔːrd ɪnˈʃʊərəns/ (n) |
bảo hiểm cho chủ nhà |
It's essential for landlords to have landlord insurance to protect their property. (Chủ nhà cần có bảo hiểm để bảo vệ tài sản của họ.) |
Sublet /ˈsʌblɛt/ (n) |
cho thuê lại phòng |
They're subletting their apartment while they travel abroad. (Họ đang cho thuê lại căn hộ của mình khi đi du lịch nước ngoài.) |
Eviction /ɪˈvɪkʃən/ (n) |
Việc đuổi ra khỏi nhà/ sự thu hồi tài sản một cách hợp pháp |
They faced eviction after failing to pay rent for several months. (Họ đã bị đuổi ra khỏi nhà sau khi không trả tiền thuê trong nhiều tháng.) |
Lease agreement /liːs əˈɡriːmənt/ (n) |
hợp đồng thuê nhà |
Both parties must abide by the terms of the lease agreement. (Cả hai bên phải tuân thủ các điều khoản của hợp đồng thuê nhà.) |
Rent increase /rent ˈɪnˌkriːs/ (n) |
việc tăng tiền thuê nhà |
They were notified of a rent increase starting next month. (Họ đã được thông báo về việc tăng tiền thuê nhà bắt đầu từ tháng tới.) |
Rental property /ˈrɛntəl ˈprɒpəti/ (n) |
bất động sản cho thuê |
They own several rental properties in the city. (Họ sở hữu một số bất động sản cho thuê trong thành phố.) |
Renew a lease / rɪˈnju eɪ liːs/ (n) |
gia hạn hợp đồng thuê nhà |
Anna asked if she should renew the lease on her apartment. (Anna đã hỏi liệu cô ấy có nên gia hạn hợp đồng thuê căn hộ của mình không.) |
Notice period /ˈnəʊtɪs ˈpɪəriəd/ (n) |
thời gian thông báo trước |
They must give a notice period of 30 days before moving out of the apartment. (Họ phải báo trước 30 ngày trước khi dọn ra khỏi căn hộ.) |
Tham khảo ngay:
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề thuê nhà bằng tiếng Anh
Dưới đây PREP đã sưu tầm và tổng hợp 15 mẫu câu giao tiếp chủ đề thuê nhà hay để bạn thực hiện hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh, tham khảo ngay bạn nhé!

Mẫu câu giao tiếp chủ đề thuê nhà bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
I'm interested in renting a house. Do you have any available? |
Tôi đang muốn thuê một căn nhà. Bạn có căn nào đang cho thuê không? |
What are the rental rates for the properties you have? |
Giá thuê cho những ngôi nhà là bao nhiêu? |
Could you show me some options for rental properties? |
Bạn có thể cho tôi xem một số lựa chọn về căn hộ cho thuê không? |
Is there a security deposit required for renting the house? |
Có cần đặt cọc khi thuê nhà không? |
Are utilities included in the rent? |
Tiền thuê nhà đã bao gồm các tiện ích chưa? |
Can I schedule a viewing for the rental property? |
Tôi có thể đặt lịch xem căn hộ cho thuê không? |
What is the lease term for this rental? |
Thời hạn của hợp đồng thuê nhà kéo dài trong bao lâu? |
Are pets allowed in the rental property? |
Có cho phép nuôi thú cưng trong căn hộ không? |
Is there parking available for tenants? |
Có chỗ đậu xe cho người thuê không? |
Can you provide information about the neighborhood the rental property is located? |
Bạn có thể cung cấp thông tin về khu vực dân cư xung quanh căn hộ được không? |
Are there any restrictions or rules for tenants in the rental agreement? |
Có quy định nào cho người thuê nhà trong hợp đồng thuê nhà không? |
Is there a rental application process? |
Có quy trình đăng ký thuê nhà không? |
Are there any maintenance or repair responsibilities for tenants? |
Người thuê có trách nhiệm bảo trì hoặc sửa chữa không? |
Can you provide references from previous tenants? |
Bạn có thể cung cấp đánh giá từ người thuê trước không? |
I'm interested in renting this property. What are the next steps to secure the rental? |
Tôi muốn thuê ngôi nhà này. Các bước tiếp theo để thuê nhà là gì? |
III. Đoạn hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại bằng tiếng Anh về thuê nhà thông dụng mà PREP sưu tầm và tổng hợp được. Tham khảo ngay bạn nhé!

1. Hội thoại 1: Tìm kiếm nhà thuê
Hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
|
|
2. Hội thoại 2: Trao đổi thông tin nhà
Hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
|
|
3. Hội thoại 3: Chốt giá thuê nhà
Hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
|
|
IV. Học hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh qua Video
Để có thể thực hiện hội thoại thuê nhà một cách tự nhiên nhất, bên cạnh trau dồi từ vựng và mẫu câu thông dụng, bạn có thể tham khảo thêm các video về hội thoại tiếng Anh về thuê nhà. Việc học theo video sẽ giúp bạn tích lũy được từ vựng và mẫu câu giao tiếp một cách tự nhiên hơn, cũng như trau dồi khả năng Nghe và Nói.
Dưới đây là danh sách video về hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh, tham khảo ngay bạn nhé!
- Renting a House in English - Improve Listening & Speaking Skills
- Renting an apartment - Easy English
- Practice English Conversation (Renting an apartment) Improve English Speaking Skills
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã tích lũy nhiều từ vựng, mẫu câu và nhiều đoạn hội thoại thuê nhà bằng tiếng Anh phổ biến. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia học giao tiếp tiếng anh online cùng PREP để cải thiện khả năng ngoại ngữ của mình bạn nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.